TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co.,Ltd
TTH Co.,Ltd
TTH Co.,Ltd
TTH Co.,Ltd
TTH Co.,Ltd
TTH Co.,Ltd
LS
LS
HANYONG
HANYONG
MITSUBISHI
MITSUBISHI
KACON
KACON
KOINO
KOINO
SMC
SMC
AIRTAC
AIRTAC
YUKEN
YUKEN
TPC
TPC
CADISUN
CADISUN
SANGJIN CABLE
SANGJIN CABLE
NHÔM  ĐỊNH HÌNH
NHÔM ĐỊNH HÌNH
THIẾT BỊ  PHÒNG SẠCH
THIẾT BỊ PHÒNG SẠCH
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co., Ltd
TTH Co.,Ltd
TTH Co.,Ltd
TTH Co.,Ltd
LS
HANYONG
MITSUBISHI
KACON
KOINO
SMC
AIRTAC
YUKEN
TPC
CADISUN
SANGJIN CABLE
NHÔM ĐỊNH HÌNH
THIẾT BỊ PHÒNG SẠCH
Cổng nối mạng TL-SG1024D TP-Link Cổng nối mạng TL-SG1024D TP-Link

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x
Giao diện 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
Mạng Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
Số lượng quạt Fanless
Bộ cấp nguồn 100-240VAC, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ Maximum: 13.1W (220V/50Hz)
Kích thước ( R x D x C ) 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm)
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 48Gbps
Tốc độ chuyển gói 35.7Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Khung Jumbo 10KB
Công nghệ Xanh Yes
Phương thức chuyển Store-and-Forward
TL-SG1024D TP-Link SẢN PHẨM KHÁC Số lượng: 0 Sản phẩm


  • Cổng nối mạng TL-SG1024D TP-Link

  • Đăng ngày 20-12-2018 11:36:12 PM - 826 Lượt xem
  • Giá bán: Liên hệ

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
    Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x
    Giao diện 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
    Mạng Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
    100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
    Số lượng quạt Fanless
    Bộ cấp nguồn 100-240VAC, 50/60Hz
    Điện năng tiêu thụ Maximum: 13.1W (220V/50Hz)
    Kích thước ( R x D x C ) 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm)
    HIỆU SUẤT
    Switching Capacity 48Gbps
    Tốc độ chuyển gói 35.7Mpps
    Bảng địa chỉ MAC 8K
    Khung Jumbo 10KB
    Công nghệ Xanh Yes
    Phương thức chuyển Store-and-Forward


1 số cổng nối mạng (Thiết bị chia mạng):

Thiết bị chia mạng Cisco SF95-24

Thiết bị chia mạng VolkTek NSH1424

Thiết bị chia mạng TP-Link TL-SF1048

Thiết bị chia mạng TP-Link TL-SG1016DE

Tình trạng hàng:có sẵn
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Danh mục sản phẩm

Bảng giá

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com

Phòng Kinh Doanh
Hotline:
 (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây