Máy sấy khí IDFA8E Máy sấy khí IDFA8E

Thông số kỹ thuật

Model

Tiêu chuẩn nhiệt độ khí nén đầu vào

IDFA3E

IDFA4E

IDFA6E

IDFA8E

IDFA11E

IDFA15E

IDFA22E

IDFA37E

IDFA55E

IDFA75E

Lưu chất

Khí nén

Nhiệt độ khí vào (°C)

5 đến 50

Áp suất khí vào (MPa)

0.15 đến 1.0

Nhiệt độ môi trường (Độ ẩm) (°C/%)

2 đến 40 (Độ ẩm 85%)

660Lưu lượng khí m3/h

Điều kiện chuẩn

Lưu lượng khí tại điểm sương (3°C)

12

24

36

65

80

120

182

273

390

660

Lưu lượng khí tại điểm sương (7°C)

15

31

46

83

101

152

231

347

432

720

Lưu lượng khí tại điểm sương (10°C)

17

34

50

91

112

168

254

382

510

822

Điều kiện khí nén

Lưu lượng khí tại điểm sương (3°C)

13

25

37

68

83

125

189

284

405

686

Lưu lượng khí tại điểm sương (7°C)

16

32

48

86

105

158

240

361

449

748

Lưu lượng khí tại điểm sương (10°C)

18

35

52

95

116

175

264

397

530

854

Áp suất khí vào tiêu chuẩn (MPa)

0.7

Nhiệt độ khí vào tiêu chuẩn (°C)

35

Nhiệt độ môi trường tiêu chuẩn (°C)

25

Điện áp cung cấp

1 pha 230VAC ± 10%, 50Hz

Công suất tiêu thụ (W)

180

208

385

470

760

1130

1700

Dòng điện (A)

1.2

1.4

2.7

3.0

4.3

5.4

7.9

Khả năng ngắt dòng (A)

5

10

20

Bộ ngưng tụ

Làm mát bằng khí

Môi chất làm lạnh

R134a (HFC)

R406C (HFC)

Xả tự động

Dạng phao (Thường đóng)

Dạng phao (Thường mở)

Phụ kiện

Ống nối

-

Trọng lượng (kg)

18

22

23

27

28

46

54

62

100

116

Liên hệ: 0225.3959611.Ms Mai(0973663897)

IDFA8E SMC Số lượng: 0 Sản phẩm


  •  
  • Máy sấy khí IDFA8E

  • Đăng ngày 20-11-2017 11:08:27 AM - 735 Lượt xem
  • Giá bán: Liên hệ

  • Thông số kỹ thuật

    Model

    Tiêu chuẩn nhiệt độ khí nén đầu vào

    IDFA3E

    IDFA4E

    IDFA6E

    IDFA8E

    IDFA11E

    IDFA15E

    IDFA22E

    IDFA37E

    IDFA55E

    IDFA75E

    Lưu chất

    Khí nén

    Nhiệt độ khí vào (°C)

    5 đến 50

    Áp suất khí vào (MPa)

    0.15 đến 1.0

    Nhiệt độ môi trường (Độ ẩm) (°C/%)

    2 đến 40 (Độ ẩm 85%)

    660Lưu lượng khí m3/h

    Điều kiện chuẩn

    Lưu lượng khí tại điểm sương (3°C)

    12

    24

    36

    65

    80

    120

    182

    273

    390

    660

    Lưu lượng khí tại điểm sương (7°C)

    15

    31

    46

    83

    101

    152

    231

    347

    432

    720

    Lưu lượng khí tại điểm sương (10°C)

    17

    34

    50

    91

    112

    168

    254

    382

    510

    822

    Điều kiện khí nén

    Lưu lượng khí tại điểm sương (3°C)

    13

    25

    37

    68

    83

    125

    189

    284

    405

    686

    Lưu lượng khí tại điểm sương (7°C)

    16

    32

    48

    86

    105

    158

    240

    361

    449

    748

    Lưu lượng khí tại điểm sương (10°C)

    18

    35

    52

    95

    116

    175

    264

    397

    530

    854

    Áp suất khí vào tiêu chuẩn (MPa)

    0.7

    Nhiệt độ khí vào tiêu chuẩn (°C)

    35

    Nhiệt độ môi trường tiêu chuẩn (°C)

    25

    Điện áp cung cấp

    1 pha 230VAC ± 10%, 50Hz

    Công suất tiêu thụ (W)

    180

    208

    385

    470

    760

    1130

    1700

    Dòng điện (A)

    1.2

    1.4

    2.7

    3.0

    4.3

    5.4

    7.9

    Khả năng ngắt dòng (A)

    5

    10

    20

    Bộ ngưng tụ

    Làm mát bằng khí

    Môi chất làm lạnh

    R134a (HFC)

    R406C (HFC)

    Xả tự động

    Dạng phao (Thường đóng)

    Dạng phao (Thường mở)

    Phụ kiện

    Ống nối

    -

    Trọng lượng (kg)

    18

    22

    23

    27

    28

    46

    54

    62

    100

    116

    Liên hệ: 0225.3959611.Ms Mai(0973663897)


Thông số kỹ thuật

Model

Tiêu chuẩn nhiệt độ khí nén đầu vào

IDFA3E

IDFA4E

IDFA6E

IDFA8E

IDFA11E

IDFA15E

IDFA22E

IDFA37E

IDFA55E

IDFA75E

Lưu chất

Khí nén

Nhiệt độ khí vào (°C)

5 đến 50

Áp suất khí vào (MPa)

0.15 đến 1.0

Nhiệt độ môi trường (Độ ẩm) (°C/%)

2 đến 40 (Độ ẩm 85%)

660Lưu lượng khí m3/h

Điều kiện chuẩn

Lưu lượng khí tại điểm sương (3°C)

12

24

36

65

80

120

182

273

390

660

Lưu lượng khí tại điểm sương (7°C)

15

31

46

83

101

152

231

347

432

720

Lưu lượng khí tại điểm sương (10°C)

17

34

50

91

112

168

254

382

510

822

Điều kiện khí nén

Lưu lượng khí tại điểm sương (3°C)

13

25

37

68

83

125

189

284

405

686

Lưu lượng khí tại điểm sương (7°C)

16

32

48

86

105

158

240

361

449

748

Lưu lượng khí tại điểm sương (10°C)

18

35

52

95

116

175

264

397

530

854

Áp suất khí vào tiêu chuẩn (MPa)

0.7

Nhiệt độ khí vào tiêu chuẩn (°C)

35

Nhiệt độ môi trường tiêu chuẩn (°C)

25

Điện áp cung cấp

1 pha 230VAC ± 10%, 50Hz

Công suất tiêu thụ (W)

180

208

385

470

760

1130

1700

Dòng điện (A)

1.2

1.4

2.7

3.0

4.3

5.4

7.9

Khả năng ngắt dòng (A)

5

10

20

Bộ ngưng tụ

Làm mát bằng khí

Môi chất làm lạnh

R134a (HFC)

R406C (HFC)

Xả tự động

Dạng phao (Thường đóng)

Dạng phao (Thường mở)

Phụ kiện

Ống nối

-

Trọng lượng (kg)

18

22

23

27

28

46

54

62

100

116

Liên hệ: 0225.3959611.Ms Mai(0973663897)

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Danh mục sản phẩm

Bảng giá

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com

Phòng Kinh Doanh
Hotline:
 (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây