Giá bán: Liên hệ
| NGUỒN VÀO | |
| Điện áp danh định | 220 VAC |
| Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
| Hệ số công suất | 0.97 |
| NGUỒN RA | |
| Công suất | 1 KVA / 0.7 KW |
| Điện áp | 220 VAC ± 2% |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
| Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui) |
| Hiệu suất | 85% (Chế độ điện lưới) 83% (Chế độ ắc qui) |
| Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
| CHẾ ĐỘ BYPASS | |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
| ẮC QUI | |
| Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
| Thời gian lưu điện | 5 phút với 100% tải |
| GIAO DIỆN | |
| Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
| LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
| Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh |
| Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
| Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
| NGUỒN VÀO | |
| Điện áp danh định | 220 VAC |
| Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
| Hệ số công suất | 0.97 |
| NGUỒN RA | |
| Công suất | 1 KVA / 0.7 KW |
| Điện áp | 220 VAC ± 2% |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
| Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui) |
| Hiệu suất | 85% (Chế độ điện lưới) 83% (Chế độ ắc qui) |
| Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
| CHẾ ĐỘ BYPASS | |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
| ẮC QUI | |
| Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
| Thời gian lưu điện | 5 phút với 100% tải |
| GIAO DIỆN | |
| Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
| LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
| Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh |
| Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
| Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Ý kiến bạn đọc
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56