Giá bán: Liên hệ
Đặc điểm chung
- Bộ đếm / Bộ đặt thời gian Autonics dòng CT (Counter /Timer Autonics CT) Có thể cài đặt giá trị tỷ lệ 6 chữ số (0.00001 ~ 999999) (4 chữ số : 0.001 ~ 9999)
- Có chức năng truyền thông Modbus (Model truyền thông)
- Có thể cài đặt thời gian ngõ ra One-Short mỗi 10ms (0.01~99.99 giây)
- Tăng công suất tiếp điểm lên 5A (Series CTS, CTM)
- Bộ đếm / Bộ đặt thời gian Autonics dòng CT có thể cài đặt Điểm Bắt Đầu Đếm (Giá trị khởi chạy)
- Cải tiến trong việc chọn chức năng duy trì bộ nhớ cho bộ hiển thị
- Bổ sung chức năng bộ đếm BATCH (Series CTM)
- Bổ sung các chế độ ngõ vào bộ đếm Up-1 / Up-2, Down-1 / Down-2
- Bổ sung các chế độ hoạt động bộ đếnTOTAL / HOLD cho bộ hiển thị
- Bổ sung thêm chế độ hoạt động bộ đặt thời gian TOTAL / HOLD / On Time Dislay (hiển thị đúng giờ) cho bộ hiển thị
- Bổ sung thêm chế độ ngõ ra bộ đặt thời gian: INT2 / NFD / NFD.1 / INTG
- Bổ sung dải đặt thời gian: 999.999s / 9999m59 / 99999.9h
- Ứng dụng counter/timer Autonics dòng CT: sử dụng để cài đặt thời gian trong các ngành thép, xi măng; sản xuất gỗ, giấy, nhựa; linh kiện điện tử.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48xW48, H36xW72, H72xW72 |
Hiển thị | Led 7 đoạn, 4 hoặc 6 chữ số Giá trị thực: Led cao 10, 11, 13 mm, màu đỏ Giá trị cài đặt: Led cao 7, 8, 9 mm, màu vàng-xanh |
Nguồn cấp | 100-240 VAC 50/60 Hz, 24 VAC 50/60 Hz / 24-48 VDC |
Dải thời gian | 0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s 0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999 s, 1 min to 99 h 59 min, 1 h to 9999 h 0.01 s to 9999.99 s, 1 s to 99 h 59 min 59 s, 0.1 min to 99999.9 min, 0.1 h to 99999.9 h |
Chế độ hoạt động | Timer Mode OND: Signal On Delay (Power Reset) OND.1: Signal On Delay 1 (Power Reset) OND.2: Power On Delay (Power Hold) FLK: Flicker (Power Reset) FLK.1: Flicker 1 (Power Reset) FLK.2: Flicker 1 (Power Reset) INT: Interval (Power Reset) INT.1: Interval 1 (Power Reset) INT.2: Interval 2 (Power Reset) OFD: Signal Off Delay1(Power Reset) NFD: On-Off Delay (Power Reset) NFD.1: On-Off Delay1 (Power Hold) INTG: Integration Time (Power Reset) Count Mode UP, UP-1, UP-2, dn (Down), dn-1 (Down-1), dn-2 (Down-2), Ud-A (Up/Down-A), Ud-B (Up/Down-B), Ud-C (Up/Down-C), |
Ngõ vào | Có thể lựa chọn ngõ vào có điện áp hoặc ngõ vào không có điện áp [Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4 kΩ, Mức ‘H’: 5-30 VDC, Mức ‘L’: 0-2 VDC [Ngõ vào không có điện áp] Trở kháng ngắn mạch: Max. 1 kΩ, Điện áp dư: Max. 2 VDC |
Ngõ ra | Tiếp điểm: + Đặt trước 2 giá trị: 2xSPST(1a), SPST(1a), SPDT(1c) 1EA + Đặt trước 1 giá trị: SPDT(1c) + Tải thuần trở 250VAC 3A, 250VAC 5A Bán dẫn: + Đặt trước 2 giá trị: 1NPN collector hở, 2NPN collector hở, 3NPN collector hở + Đặt trước 1 giá trị: 1NPN collector hở, 2NPN collector hở + Max. 30VDC Max. 100mA |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ |
Cấp bảo vệ | IP 65 (chỉ phần hiển thị phía trước) |
Tiêu chuẩn | IEC, EN |
MÃ HÀNG | KÍCH THƯỚC | DiỄN GiẢI |
CT4S-1P4 | 48X48mm | 4 số, 2 In: NPN/PNP, Out: Relay hoặc Transistor |
CT4S-2P4 | 4 số, 2 In: NPN/PNP,2 Out: Relay/Transistor | |
CT6S-1P4 | 6 số, 2 In: NPN/PNP, Out: Relay hoặc Transistor | |
CT6S-2P4 | 6 số, 2 In: NPN/PNP, 2 Out: Relay/Transistor | |
CT6S-I4 | 100-200VAC. NPN/PNP | |
CT6M-1P4 | 72X72mm | 6 số, 2 In: NPN/PNP, Out: Relay/Transistor |
CT6M-2P4 | 6 số, 2 In: NPN/PNP, 2 Out: Relay/Transistor | |
CT6M-I4 | Hiển thị 6 số Input: NPN/PNP | |
CT6M-1P4T | Hiển thị 6 số Input: NPN/PNP, RS485 | |
CT6M-2P4T | ||
CT6Y-1P4 | 72X36mm | Hiển thị 6 số, 2 In: NPN/PNP, Out: Relay/Transistor |
CT6Y-2P4 | Hiển thị 6 số, 2 In: NPN/PNP, 2 Out: Relay/Transistor | |
CT6Y-I4 | Chỉ hiển thị, 100-240VAC, 2 Input: NPN/PNP |
Ý kiến bạn đọc
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56