Điện tử Taekwang TESTEK 303A
Đăng ngày 07-03-2019 04:13:01 AM

Tên sản phẩm Máy đo độ ẩm kỹ thuật số TEKKANG TESTEK-303A
LH : 0986879649

Màn hình cảm ứng HMI HMIGXU3500
Đăng ngày 09-01-2019 10:36:57 AM

Thông số kĩ thuật:
Màn hình cảm ứng HMI HMIGXU3500

- Màn hình 7" TFT

- Cổng COM1 (RS422/ 485).

- 1 cổng mini 1 USB

- Dung lượng 32MB

- Nguồn cấp 24VDC

 

Đồng hồ vạn năng CD800A
Đăng ngày 09-01-2019 09:32:52 AM


Đặc tính kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: CD800A
- Thương hiệu: Sanwa
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Dòng DC: từ 0.1mV ~ 600V; 0.01mA ~ 400mA
- Dòng AC: từ 1V ~ 600V; 0.01mA ~ 400mA
- Điện trở: 0.1ohm ~ 40.00 Mega ohm
- Tần số: 1 Hz ~ 100 kHz
- Pin sử dụng: 400 giờ
- Kích thước: 176 (H) x 104 (W) x 46 (D) mm
- Phụ kiện: Dây để đeo vào tay và sách hướng dẫn sử dụng.
- Trọng lượng: khoảng 340gĐồng hồ vạn năng Sanwa CD800a 

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R 

Đồng hồ vạn năng Owon OW16B


Tình trạng hàng:có sẵn Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Modul 222-1BL22-0XA0
Đăng ngày 30-11-2018 09:28:31 AM

Thông số kỹ thuật:
SIMATIC S7-200, DIGITAL OUTPUT 
EM 222, FOR  S7-22X CPU ONLY,  
8DQ, 24 V DC,      
Manufacturer: Siemens 

MÁY PHÁT ĐIỆN ELEMAX SHX1000
Đăng ngày 27-12-2016 08:55:39 PM

- Thông số sản phẩm: Model SH4000 ĐẦU PHÁT ĐIỆN Tần số Hz 50 / 60 Loại đầu phát Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực Kiểu điều chỉnh điện áp AVR Số pha 1 pha Công suất liên tục kVA 2.7 / 3.0 Công suất tối đa kVA 3.7 / 4.1 Điện áp V 220 Hệ số công suất 1.0 ĐỘNG CƠ Loại động cơ HONDA Model GX200 Dung tích xi lanh CC 242 Công suất HP 8.0 Tốc độ quay rpm 3600 Hệ thống đánh lửa Transistion Hệ thống khởi động Giật nổ Nhiên liệu Xăng CÁC THÔNG SỐ KHÁC Dài mm 605 Rộng mm 495 Cao mm 490 Dung tích bình nhiên liệu L 6.0 Độ ồn cách 7 m dB(A) 72 Trọng lượng Kg 51

MÁY PHÁT ĐIỆN ELEMAX SH2900
Đăng ngày 27-12-2016 08:53:19 PM

- Thông số sản phẩm: Model SH2900 ĐẦU PHÁT ĐIỆN Tần số Hz 50 / 60 Loại đầu phát Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực Kiểu điều chỉnh điện áp AVR Số pha 1 pha Công suất liên tục kVA 2.0 / 2.3 Công suất tối đa kVA 2.4 / 2.9 Điện áp V 220 Hệ số công suất 1.0 ĐỘNG CƠ Loại động cơ HONDA Model GX160 Dung tích xi lanh CC 163 Công suất HP 5.5 Tốc độ quay rpm 3600 Hệ thống đánh lửa Transistion Hệ thống khởi động Giật nổ Nhiên liệu Xăng CÁC THÔNG SỐ KHÁC Dài mm 560 Rộng mm 422 Cao mm 422 Dung tích bình nhiên liệu L 3.6 Độ ồn cách 7 m dB(A) 70 Trọng lượng Kg 34

MÁY PHÁT ĐIỆN HONDA EB 1000
Đăng ngày 27-12-2016 08:33:35 PM

Thông số sản phẩm: Models EB 1000 ĐẦU PHÁT ĐIỆN HONDA Tần số Hz 50 60 Công suất định mức KVA 0.85 1.0 Điện áp V 220 Tốc độc quay v/ph 3000 3600 Hệ số công suất 1 Số pha 1 pha Sô dây 2 Cấp cách điện Cấp H ĐỘNG CƠ Model GX160 Loại động cơ Làm mát bằng gió cưỡng bức Hệ thống khởi động Mâm giật Nhiên liệu Xăng Dung tích bình nhiên liệu L 6.8 Dung tích dầu bôi trơn L 0.35 ~ 0.45 Tiêu hao nhiên liệu 75% tải L/h 0.4 0.5 Độ ồn cách 7m dB(A) 6.5 6.8 KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG Dài mm 480 Rộng mm 330 Cao mm 440 Trọng lượng Kg 30 Xuất xứ Honda Ấn Độ Bảo hành 12 tháng

MÁY PHÁT ĐIỆN HONDA EKB 7500
Đăng ngày 27-12-2016 08:30:47 PM

Thông số sản phẩm: KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN Kibii - EKB 7500R2 MÁY PHÁT Loại Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực Kiểu ổn áp Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp Công suất định mức 6.0 KVA Công suất tối đa 6.5 KVA Tần số 50 Hz (3000 v/p) Điện thế / pha 220VAC / 1 pha Hệ số công suất 1.0 ĐỘNG CƠ Kiểu HONDA GX390 Loại 4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió Dung tích xi lanh 389 cc Công suất tối đa 13.0HP/ 3600 v/p Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC) Kiểu khởi động Giật tay Dung tích nhớt bôi trơn 1.1 lít ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN Kích thước phủ bì (DxRxC) 720x530x530 (mm) Trọng lượng khô 78 Kg Độ ồn (cách xa 7m) 75±2 dBA Dung tích bình xăng 6.5 lít Mức tiêu hao nhiên liệu ~2.9 lít/giờ (ở 80% tải định mức) Đồng hồ vôn Có Ồ, phích cắm điện Có CB bảo vệ Có Đèn báo vận hành Có Báo nhớt tự động Có

MÁY PHÁT ĐIỆN HONDA EKB 6500
Đăng ngày 27-12-2016 08:26:16 PM

Thông số sản phẩm: KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN Kibii - EKB 6500 MÁY PHÁT Loại Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực Kiểu ổn áp Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp Công suất định mức 5.0 KVA Công suất tối đa 5.5 KVA Tần số 50 Hz (3000 v/p) Điện thế / pha 220VAC / 1 pha Hệ số công suất 1.0 ĐỘNG CƠ Kiểu HONDA GX390 Loại 4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió Dung tích xi lanh 389 cc Công suất tối đa 13.0 HP/ 3600 v/p Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC) Kiểu khởi động Giật tay Dung tích nhớt bôi trơn 1.1 lít ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN Kích thước phủ bì (DxRxC) 720x560x560 (mm) Trọng lượng khô 80 Kg Độ ồn (cách xa 7m) 73±2 dBA Dung tích bình xăng 25 lít Mức tiêu hao nhiên liệu ~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức) Đồng hồ vôn Có Ồ, phích cắm điện Có CB bảo vệ Có Đèn báo vận hành Có Báo nhớt tự động Có

Màn hình giao diện HMI
Đăng ngày 25-06-2014 12:59:40 AM

12.1" TFT 256-color display 800x600 screen resolution Communication cards for PMU-730 is compatible with PMU-830.

Màn hình giao diện HMI
Đăng ngày 25-06-2014 12:56:58 AM

10.4" TFT 256-color display, 640*480 screen resolution

Màn hình giao diện HMI
Đăng ngày 25-06-2014 12:54:47 AM

7.5" STN256 color display, 640¡¿480 screen resolution

Màn hình giao diện HMI
Đăng ngày 25-06-2014 12:50:16 AM

Configuration Model Content Main Board PMU-330TT 5.5" TFT 256-color display, 320¡¿240 screen resolution PMU-330ST 5.7" STN 256-color display, 320¡¿240 screen resolution PMU-330BT 5.7" STN single color display 320¡¿240 screen resolution Communication card PMO-330F Fnet communication card PMO-330R Rnet communication card

XP30/XP50/XP70/XP80
Đăng ngày 25-06-2014 12:48:32 AM

XP30/XP50/XP70/XP80

GP-2480
Đăng ngày 25-06-2014 12:46:54 AM

*Monitoring and controlling PLC, exclusive controller, PC, etc. by graphic screen *Pixels and characters *-400 characters for English (6¡¿8 dot) *500 pages of memory screens *Touch interface screen *Multi communication port *Display color: Blue/White *Dimensions: W145¡¿H75¡¿D37mm *Display range: 112.8¡¿37.6mm

XP10
Đăng ngày 25-06-2014 12:45:19 AM

1) Screen : 192×64 Graphic STN LCD 2) System RAM : 1000 words 3) Flash memory : Program/Parameter back up 4) Communication : Half-duplex comm. - Baud rate : 1200~115200 bps - Master/slave setting available - RS-232C/RS-485 2 CH separate to use 5) Power reguirements - 24 V input or 5 V direct input by LS PLC 6) Various fuction key - ESC, ALM, SET, ENT, F1~F4, Arrow keys 7) Panel Editor - Easy programming and HW setting

HMI Mitsubishi A950GOT-TBD
Đăng ngày 24-06-2014 06:22:07 AM

Màn hình cảm ứng Mitsubishi màu TFT

HMI MITSUBISHI A985GOT-TBA-EU
Đăng ngày 24-06-2014 06:20:44 AM

Màn hình cảm ứng Mitsubishi loại màu

HMI MITSUBISHI A975GOT-TBA-B
Đăng ngày 24-06-2014 06:19:28 AM

Màn hình cảm ứng Mitsubishi loại màu

HMI MITSUBISHI A970GOT-SBA-EU
Đăng ngày 24-06-2014 06:17:52 AM

Màn hình cảm ứng Mitsubishi

Màn hình cảm ứng TD200
Đăng ngày 24-06-2014 06:16:03 AM

Model: 6ES7272-0AA30-0YA1

Màn hình cảm ứng TD400C
Đăng ngày 24-06-2014 06:14:44 AM

Model: 6AV6640-0AA00-0AX1

Màn hình cảm ứng OP73 micro
Đăng ngày 24-06-2014 06:13:09 AM

Màn hình cảm ứng OP73 micro

Màn hình cảm ứng TP177 micro
Đăng ngày 24-06-2014 06:11:40 AM

Màn hình cảm ứng TP177 micro

GP2500-TC41-24V
Đăng ngày 24-06-2014 06:09:45 AM

Màn Hình cảm ứng Proface Loại Màu 10"4

GP2500-SC41-24V
Đăng ngày 24-06-2014 06:06:03 AM

Màn hình cảm ứng Proface Loại màu STN 10"4

GP2301-SC41-24V
Đăng ngày 24-06-2014 06:04:43 AM

Màn Hình Cảm ứng Proface Loại 5"7 màu

Danh mục sản phẩm

Bảng giá

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com

Phòng Kinh Doanh
Hotline:
 (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây