Van nước KITZ Acttiyee C-1
Đăng ngày 09-08-2022 05:37:01 AM

Hãng sản xuất: Kitz (Nhật) – xuất xứ Nhật

Vật liệu thân van: Đồng Bronze
 

Tên gọi: Tên tiếng Việt: Van bi đồng, điều khiển bằng khí nén; Tên tiếng Anh: Pneumatically Operated Ball Valve

Công dụng: Dùng để đóng mở môi chất trong đường ống, điều khiển on/ off bằng khí nén, double acting.

Cách sử dụng: Dùng nguồn khí nén 3 – 7kgf/m2 cấp vào đầu khí nén để đóng mở van. Dùng thêm van điện từ 5/2 để điều khiển nguồn khí nén cấp vào đầu khí nén.

Cấu tạo: Van bi đồng, lắp ren trong, đầu khí nén double acting. Thời gian đóng mở van nhanh, gần như ngay tức thì.

Ứng dụng: Nước, dầu, khí nén…

Thông số kỹ thuật của Van bi đồng, lắp ren, điều khiển khí nén, Model C-TE, hiệu Kitz (Nhật):

– Vật liệu thân van: Đồng Bronze, Ball: Brass mạ Ni-Cr, Seat PTFE, O ring FKM

–  Đầu khí nén: Nguồn khí nén 3 – 7 kgf/cm2, double acting.

– Kiểu lắp:  Lắp ren

Xi lanh SMC CA2-Z series CDA2B40-75Z
Đăng ngày 09-08-2022 05:16:25 AM

Model: CDA2B40-75Z

Thông số kỹ thuật

Kích thước nòng

40 mm

Hành trình

50 mm

Kiểu tác động

Hai tác động, 1 trục

Lưu chất

Khí nén

Gá lắp

Cơ bản

Áp suất phá hủy

1.5 Mpa

Áp suất hoạt động tối đa

1.0 Mpa (tiêu chuẩn 0.7 Mpa)

Áp suất hoạt động tối thiểu

0.05 Mpa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-10 ~ 70 0C (không đóng băng)

Tốc độ piston

50 ~ 500 mm/s

Tùy chọn vòng từ

Có vòng từ

Nối khí sang a
Đăng ngày 21-07-2022 05:44:06 AM

Nối khi hãng Sang A

Van điện từ 5 cổng Vfs3110-4dzc-02
Đăng ngày 11-07-2022 03:52:43 AM

  • Mua hang lien MR DUONG 0979.686.296

Van điện từ KSO-G02-66CP-10
Đăng ngày 08-07-2022 03:16:53 AM

  • Mua hang lien MR DUONG 0979.686.296

Xi lanh SMC dòng CM2 CDM2B40-150Z
Đăng ngày 07-03-2022 03:43:57 AM

Model: CDM2B40-150Z

Thông số kỹ thuật

Kích thước nòng (mm)

40 mm

Hành trình tiêu chuẩn

150 mm

Lưu chất

Khí nén

Tác động

Hai tác động, một trục

Áp suất phá hủy

1.5 MPa

Áp suất hoạt động tối đa

1.0 MPa

Áp suất hoạt động tối thiểu

0.05 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-10oC đến 70oC (Không đóng băng)

Tùy chọn vòng từ

Có từ

Dung sai hành trình

0 đến +1.4 mm

Tốc độ piston

50 đến 750 mm/s

Giảm chấn

Cao su, đệm khí

Động năng cho phép

Từ 0.27 – 11.8 J

Gá xi lanh

Cơ bản

Xy lanh MCFA-12-25-25M
Đăng ngày 23-07-2020 06:30:35 AM

Xy lanh MCFA-12-25-25M
Xuất xứ: China

Van khí TPC RDS3130-5DZ-02
Đăng ngày 23-07-2020 06:30:06 AM

Thông số kĩ thuật:
 Van 5/2 1 coil (coil DIN) ,
điện áp 24VDC ren 1/4

Van xả nước tự động JORC2056
Đăng ngày 23-07-2020 06:20:51 AM


VAN XẢ NƯỚC JORC 2506
MODEL: FLUIDRAIN-COMBO
ÁP SUẤT LÀM VIỆC TỪ: 16 bar
ĐIỆN ÁP: 230 VAC/DC 50Hz
KẾT NỐI REN: 1/2'' (21mm)
THÂN VAN: ĐỒNG 
Mr: Minh: 0775.333.941 - liên hệ đặt hàng

Xi lanh MGPM20-125Z
Đăng ngày 20-07-2020 06:08:08 AM

Kích thước thân

20mm

Hành trình

125mm

Kiểu tác động

Hai tác động

Lưu chất

Khí nén

Ổ trục

Ổ trượt

Áp suất phá hủy

1.5Mpa

Áp suất hoạt động tối đa

1.0Mpa

Áp suất hoạt động cực thiểu

0.1Mpa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-10 ~ 600C (không đóng băng)

Tốc độ piston

50 ~ 500mm/s

Tùy chọn vòng từ

Có vòng từ

Xylanh MY1B25-250-Z73
Đăng ngày 18-07-2020 05:50:59 AM

MY1B25-1500LH-Y7BWVL
MY1B25-1500LH-Y7NW
MY1B25-1500LH-Y7NWL
MY1B25-1500LH-Y7NWV
MY1B25-1500LH-Y7NWVL
MY1B25-1500LH-Y7PW
MY1B25-1500LH-Y7PWL
MY1B25-1500LH-Y7PWV
MY1B25-1500LH-Y7PWVL
MY1B25-1500LH-Z73
MY1B25-1500LH-Z73L
MY1B25-1500LH-Z73LS
MY1B25-1500LH-Z73S
MY1B25-1500LH-Z76
MY1B25-1500LH-Z76L
MY1B25-1500LH-Z80
MY1B25-1500LH-Z80L
MY1B25-1500L-M9BW
MY1B25-1500LS
MY1B25-1500LS-Y7BW
MY1B25-1500LS-Y7BWL
MY1B25-1500LS-Y7BWV
MY1B25-1500LS-Y7BWVL
MY1B25-1500LS-Y7NW
MY1B25-1500LS-Y7NWL
MY1B25-1500LS-Y7NWV
MY1B25-1500LS-Y7NWVL
MY1B25-1500LS-Y7PW
MY1B25-1500LS-Y7PWL
MY1B25-1500LS-Y7PWV
MY1B25-1500LS-Y7PWVL
MY1B25-1500LS-Z73
MY1B25-1500LS-Z73L
MY1B25-1500LS-Z73LS
MY1B25-1500LS-Z73S
MY1B25-1500LS-Z76
MY1B25-1500LS-Z76L

Bộ lọc hơi Airtac GF300-08
Đăng ngày 16-07-2020 05:05:02 AM

Bộ lọc hơi Airtac GF300-08

1.Mô tả:

  • Bộ lọc hơi Airtac GF300-08 .

  • Port size: 1/4'' .

  • Áp suất hoạt động: 0.15 - 0.9 MPa .

  • Nhiệt độ hoạt động: -20~70oC.
    Mr: Minh: 0775.333.941 - liên hệ đặt hàng

Van Khí Nén KOGANEI 110-4E1-PLL
Đăng ngày 16-07-2020 03:26:52 AM

  • Van Khí Nén KOGANEI 110-4E1-PLL
  • Mã sản phẩm: KOGANEI 110-4E1-PLL
  • Giá: Mr: Minh: 0775.333.941 - liên hệ đặt hàng

Xy lanh MGPM16-75Z
Đăng ngày 15-07-2020 05:53:40 AM

Xy lanh MGPM16-75Z

Bộ lọc AIRTAC GF300-08
Đăng ngày 14-07-2020 06:25:59 AM

Bộ lọc AIRTAC GF300-08
Ren: 1/4"
Áp suất: 0.15 - 0.9 MPa.

Van điện từ SY5220-4LZD-01
Đăng ngày 14-03-2020 12:22:23 AM

Van điện từ 5/2 2 coil – 220V – 1/8″

Bộ lọc khí PP2-02BG
Đăng ngày 07-09-2019 04:56:55 AM

  • Kích thước cổng: 1/4” (13mm)
  • Áp suất làm việc tối đa (Bar): 10
  • Nhiệt độ hoạt động (°C): -5~60
  • Lưu lượng tối đa (lít/phút): 1300
  • Lưới lọc (Micron): 5

Van điện từ VAL-SY3120-5MZE-C4,SMC
Đăng ngày 07-09-2019 04:35:51 AM

Quy cách khác:
    SY3120-3LZD-M3         SY3120-4LZD-M3       SY3120-5LZD-M3
    SY3120-6LZD-M3         SY3120-3GD-M3        SY3120-4GD-M3
    SY3120-5GD-M3          SY3120-6GD-M3        SY3120-3LZE-C4/C6
    SY3120-4LZE-C4/C6    SY3120-5LZE-C4/C6    SY3120-6LZE-C4/C6
    SY3220-3LZD-M5         SY3220-4LZD-M5       SY3220-5LZD-M5
    SY3220-6LZD-M5         SY3220-3GD-M5        SY3220-4GD-M5
    SY3220-5GD-M5          SY3220-6GD-M5

Van UD-10 24V
Đăng ngày 06-09-2019 04:53:12 AM

Thông số kỹ thuật và tính năng của van điện từ nước UD-10.

kích thước cổng : 3/8" (ren 17mm)

Áp suất hoạt động: 0 ~ 0.7 MPa .

Loại van 2 cửa 2 vị trí

Nhiệt độ hoạt động: -5~80o

Điện áp: DC 24V,  AC 110V,  220V

Van điện từ nước series UD  UW có các model sau:

UD-8  (ren 13)

UD-10  (ren 17)

UW-15  (ren 21)

UW-20  (ren 27)

UW-25  (ren 34)

UW-35  (ren 43)

UW-40  (ren 49)

UW-50  (ren 60)

Van điện từ SY5120-5LZE-C6, SMC
Đăng ngày 06-09-2019 03:28:33 AM

Giới thiệu sản phẩm van điện từ SMC SY5220-5LZD-01 SY5220-4LZD-01 SY5220-3LZD-01 SY5220-6LZD-01

van điện từ SMC SY9120 SY9120-5DZD-03,  SY9120-6DZD-03,  SY9120-3DZD-03, SY9120-4DZD-03,  SY9220-5DZD-03, SY9220-6DZD-03, SY9220-3DZD-03,  SY9220-4DZD-03,  SY9320-5LZD-03, SY9320-6LZD-03,  SY9320-3LZD-03,  SY9320-4LZD-03, van điện từ SMC SY7120-3LZD-02 ,van điện từ SMC SY7120-4LZD-02 ,SY7120-5LZD-02 ,van điện từ SMC SY7120-6LZD-02 ,SY7220-3LZD-02 ,SY7220-4LZD-02 ,SY5120-5LZD-01 ,SY7420-5LZD-02 ,SY7420-6LZD-02 ,SY7520-3LZD-02 ,SY7520-4LZD-02 ,SY7520-5LZD-02 ,SY7520-6LZD-02,SY5120-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8 ,SY5220-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8,SY5320-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8,SY5420-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8 ,SY5520-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8 .SY5140-3/4/5LZD-02, SY5240-3/4/5LZD-02,SY5340-3/4/5LZD-02 .SY5440-3/4/5LZD-02, SY5540-3/4/5LZD-01, SY5120-5LZD-01 (van dien tu 5/2 1 coil – 24V – 1/8″ ), SY5120-6LZD-01 (van dien tu  5/2 1 coil – 2V – 1/8″ ) ,SY5120-3LZD-01 (van dien tu  5/2 1 coil – 110V – 1/8″ ) ,SY5120-4LZD-01 (van dien tu  5/2 1 coil – 220V – 1/8″ ), SY5220-5LZD-01  (van dien tu  5/2 2 coil – 24V – 1/8″ ) SY5220-6LZD-01  (van dien tu  5/2 2 coil – 12V – 1/8″ ) SY5220-3LZD-01 (van dien tu  5/2 2 coil – 110V – 1/8″ ), SY5220-4LZD-01 (van dien tu  5/2 2 coil – 220V – 1/8″ ) ,SY5320-5LZD-01 (van dien tu  5/3 2 coil – 220V – 1/8″ ), SY5320-6LZD-01 (van dien tu  5/3 2 coil – 220V – 1/8″ ), SY5320-3LZD-01 ,(van dien tu  5/3 2 coil – 220V – 1/8″ ), SY5320-4LZD-01 (van solenoid 5/3 2 coil – 220V – 1/8″ )

Cảm biến xi lanh đẩy D-C73, SMC
Đăng ngày 06-09-2019 03:19:23 AM

Cảm biến D-C73 dùng cho xy lanh khí nén 

Xylanh CDM2RKA32
Đăng ngày 06-09-2019 03:16:14 AM

CDM2RKB32-40Z 
CADデータ32CM2RKB25-80Z 
CADデータ25CDM2RKB25-65Z 
CADデータ25CM2RKB20-135Z 
CADデータ20CM2RKB20-140Z 
CADデータ20CM2RKA32-80Z 
CADデータ32CDM2RKA32-73Z 
CADデータ32CM2RKB25-125Z 
CADデータ25CDM2RKB25-80Z 
CADデータ25CDM2RKA20-135Z 
CADデータ20CM2RKA32-120Z 
CADデータ32CDM2RKA25-120Z 
CADデータ25CDM2RKB32-120Z 
CADデータ32CM2RKA25-175Z 
CADデータ25CDM2RKA25-145Z 
CADデータ25CDM2RKA32-135Z 
CADデータ32CDM2RKB32-140Z 
CADデータ32CDM2RKB32-145Z 
CADデータ32CDM2RKB25-160Z 
CADデータ25

Van điện từ Airtac 4V110-06 24VDC
Đăng ngày 06-09-2019 03:13:33 AM

Van điện từ khí nén AIRTAC 4V110-06 là loại van khí nén 5/2 có 5 cổng 2 vị trí và 1 đầu coil điện, kích hoạt và điều khiển bằng điện, thường được dùng để điều khiển xi lanh khí nén.

Kích thước cổng: 1/8”.(ren 9,6).

kích thước cổng xả: 1/8″ (ren 9.6).

Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.8 MPa.

Loại van hơi 5 cửa 2 vị trí. (1 Đầu Coil Điện)

Nhiệt độ hoạt động: -20~70oC.

Hãng sản xuất: AIRTAC (Đài Loan)

Van thuỷ lực BG-03C
Đăng ngày 31-08-2019 04:04:23 AM

Van áp suất thủy lực BG-03, BG-06, BG-10 hay còn gọi là van tràn thủy lực BG-03/06/10
Là dạng van an toàn thủy lực điều chỉnh bằng tay (Van tràn dạng cơ), van bắt bích thường được lắp trên 1 block đế lắp nhiều các loại van thủy lực
Van tràn thủy lực BG-03 (size 3), BG-06 (size 6), BG-10 (size 10)
van tràn thủy lực BG được dùng lắp trên đế van thủy lực thường được dùng với các loại van thủy lực DHSG-

VAN CƠ AIRTAC 4F210-08
Đăng ngày 21-08-2019 06:00:38 AM

Thông số kỹ thuật

Van khí nén AIRTAC 4F210-08 là loại van khí nén 5/2 có 5 cổng 2 vị trí, loại điều khiển bằng cơ (bàn đạp chân), thường được dùng để điều khiển xi lanh khí nén (loại tác động kép).

Kích thước cổng: 1/4''.(ren 13mm).

Áp suất hoạt động: 0~0.8 MPa.

Loại van hơi 5 cửa 2 vị trí. (kích bằng chân)

Hãng sản xuất: AIRTAC (Đài Loan).

Nhiệt độ hoạt động: -20~70oC.

Xi lanh CDM2RKA32-15Z
Đăng ngày 21-08-2019 05:49:42 AM

Mã SP                        KT lỗ khoan   

CDM2RKB32-40Z 
CADデータ
32
CM2RKB25-80Z 
CADデータ
25
CDM2RKB25-65Z 
CADデータ
25
CM2RKB20-135Z 
CADデータ
20
CM2RKB20-140Z 
CADデータ
20
CM2RKA32-80Z 
CADデータ
32
CDM2RKA32-73Z 
CADデータ
32
CM2RKB25-125Z 
CADデータ
25
CDM2RKB25-80Z 
CADデータ
25
CDM2RKA20-135Z 
CADデータ
20
CM2RKA32-120Z 
CADデータ
32
CDM2RKA25-120Z 
CADデータ
25
CDM2RKB32-120Z 
CADデータ
32
CM2RKA25-175Z 
CADデータ
25
CDM2RKA25-145Z 
CADデータ
25
CDM2RKA32-135Z 
CADデータ
32
CDM2RKB32-140Z 
CADデータ
32
CDM2RKB32-145Z 
CADデータ
32
CDM2RKB25-160Z 
CADデータ
25

Xy lanh nén khí CDS2D125-220-M9P
Đăng ngày 05-08-2019 10:59:20 PM

Với thiết kế gá đặt đa dạng nhiều chủng loại giúp tăng độ di chuyển tự do cho xy lanh V: co nối đơn W: co nối đôi F(FZ): mặt bích đuôi xy lanh L: Chân đế N: gá xoay U(UZ): trunnion đuôi xy lanh N: gá xoay E(V): Clevis tích hợp B: cơ bản BZ: boss-cut cơ bản D: Clevis đôi C: Clevis đơn G: mặt bích đầu xy lanh

Tình trạng: Hàng chính hãng, có sẵn

Xi lanh nén khí SMC CDA2B80-80Z
Đăng ngày 05-08-2019 10:50:25 PM

Với thiết kế gá đặt đa dạng nhiều chủng loại giúp tăng độ di chuyển tự do cho xy lanh V: co nối đơn W: co nối đôi F(FZ): mặt bích đuôi xy lanh L: Chân đế N: gá xoay U(UZ): trunnion đuôi xy lanh N: gá xoay E(V): Clevis tích hợp B: cơ bản BZ: boss-cut cơ bản D: Clevis đôi C: Clevis đơn G: mặt bích đầu xy lanh

Tình trạng: Hàng có sẵn

Xy lanh nén khí D125-250-M9P
Đăng ngày 30-07-2019 10:56:58 PM

Với thiết kế gá đặt đa dạng nhiều chủng loại giúp tăng độ di chuyển tự do cho xy lanh V: co nối đơn W: co nối đôi F(FZ): mặt bích đuôi xy lanh L: Chân đế N: gá xoay U(UZ): trunnion đuôi xy lanh N: gá xoay E(V): Clevis tích hợp B: cơ bản BZ: boss-cut cơ bản D: Clevis đôi C: Clevis đơn G: mặt bích đầu xy lanh

Tình trạng: Hàng chính hãng, có sẵn

Xi lanh nén khí SMC D80-200Z-w
Đăng ngày 30-07-2019 10:51:03 PM

Với thiết kế gá đặt đa dạng nhiều chủng loại giúp tăng độ di chuyển tự do cho xy lanh V: co nối đơn W: co nối đôi F(FZ): mặt bích đuôi xy lanh L: Chân đế N: gá xoay U(UZ): trunnion đuôi xy lanh N: gá xoay E(V): Clevis tích hợp B: cơ bản BZ: boss-cut cơ bản D: Clevis đôi C: Clevis đơn G: mặt bích đầu xy lanh

Tình trạng: Hàng chính hãng, có sẵn

ộ lập trình PLC 24 ngõ vào , 16 ngõ ra .PLC SYSMAC-CP1H
Đăng ngày 16-07-2019 05:18:01 AM

Bộ lập trình PLC 24 ngõ vào , 16 ngõ ra .

SYSMAC CP1H, giải pháp PLC cỡ vừa thế hệ mới của Omron, kết hợp các chức năng cơ bản với khả năng mở rộng lên các chức năng cao cấp, đã thoã mãn các nhu cầu trên.
Có thể liệt kê 1 số tính năng chính của PLC CP1H:
– Hỗ trợ tích hợp ngõ vào/ra analog (4 vào + 2 ra).
– 4 ngõ ra phát xung lên tới 1 MHz, 4 ngõ vào đếm tốc độ cao lên tới 1 MHz.
– Hỗ trợ cổng USB kết nối máy tính không cần driver.
– 2 cổng truyền thông nối tiếp hỗ trợ cả RS-232C và RS-485, hỗ trợ giao thức sắp sẵn Modbus-RTU Easy Master, thuận tiện
khi giao tiếp với biến tần.
– Hỗ trợ các loại mạng truyền thông Ethernet, DeviceNet, Controller-link, Compobus-S khi kết hợp với các module mở
rộng của PLC CJ1.
– Ngôn ngữ lập trình theo chuẩn IEC 61131-3 với Ladder, Instruction List, Function Block và Structured Text.

– PLC chuẩn có 2 loại 20I/O Digital và loại 40I/O Digital.

Van điện từ VT307V-5G1-01
Đăng ngày 16-07-2019 04:51:57 AM

Lưu chất

Khí nén

Dải áp suất hoạt động

0-0.7 MPa loại chuẩn

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-10 ~ 50 ( không đóng băng)

Thời gian đáp ứng

20 ms hoặc nhỏ hơn (ở áp suất 0.5 Mpa)

Tần số hoạt động tối đa

10Hz

Bôi trơn

Không cần (có thể sử dụng dầu ISO VG32 nếu cần)

Cách lắp đặt

Không hạn chế

Độ chống va đập / chống rung (m/s2)

150/50 m/s2

Dạng thân

Cổng trên thân

Tùy chọn van

Dạng tiêu chuẩn

Điện áp

24VDC

Cổng cấp điện

Grommet dây 300 mm

Tùy chọn đèn và bộ khử quá áp

Không có

Kích thước cổng

1/8”

Kiểu Ren

Rc

Xilanh MHL2-10D
Đăng ngày 16-07-2019 04:13:07 AM

 xylanh kẹp SMC MHL2-10D ,xylanh kẹp SMC MHL2-20D  MHL2-10D1 ,xylanh kẹp SMC MHL2-10D2 ,MHL2-16D ,MHL2-16D1 ,MHL2-16D2 ,MHL2-20D ,xylanh kẹp SMC MHL2-20D1 ,xylanh kẹp khí nén MHL2-20D2 ,MHL2-25D ,xilanh kẹp MHL2-25D1 ,xylanh kẹp MHL2-25D2 ,xylanh tay gắp MHL2-32D ,xylanh kẹp MHL2-32D1 ,MHL2-32D2 ,xylanh kẹp SMC MHL2-40D ,MHL2-40D1 ,MHL2-40D2, xylanh kẹp SMC MHL2-10D

Van VXD2130-03-3GR1
Đăng ngày 12-07-2019 11:30:01 AM

Thương hiệu SMC
Chất liệu Hợp kim đồng
Đường kính danh nghĩa 0-100 (mm) (mm)
Hướng dòng chảy Đảo ngược
Hình thức kết nối Chủ đề

Van định hướng VR1211F-06
Đăng ngày 11-07-2019 09:59:57 AM

Mô tả Sản phẩm

 

Van đưa đón sê-ri VR1210 / 1200 là loại van 3 cổng với một đầu ra và 2 cổng tín hiệu và đầu vào khí nén. Đầu ra luôn được cung cấp bởi đầu vào áp suất cao. Sê-ri VR12 ** F là bộ ngắt để điều khiển các đường hệ thống tín hiệu áp suất không khí. Đường ống có thể ở bất kỳ vị trí nào và phụ kiện một chạm giúp kết nối đường ống trở nên đơn giản. Dòng van trễ thời gian VR2110 với sự kết hợp giữa lỗ có thể điều chỉnh và lưu lượng cố định cho phép truyền tín hiệu khí nén sau một khoảng thời gian cố định.

  • Van và van với một chạm
  • Áp suất hoạt động tối đa: 1MPa (145 psi)
  • Áp suất hoạt động tối thiểu: 0,05MPa (7 psi)
  • Áp suất bằng chứng: 1,5MPa (218 psi)
  • Nhiệt độ xung quanh và chất lỏng: -5 đến 60C (23 đến 140F) (không đóng băng)

Xi lanh khí 5025DT
Đăng ngày 08-07-2019 11:26:56 AM

Thông số kĩ thuật:

Đầu nối nhanh hệ mét SMC dòng KQ2 KQ2L06-01AS
Đăng ngày 25-03-2019 06:05:39 AM

Thông số kĩ thuật

Lưu chất

Khí nén, nước

Dải áp suất hoạt động

-100 kPa – 1.0 MPa

Áp suất phá hủy

3 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-5 – 600C (không đóng băng)

Chất liệu ống phù hợp

FEP, PFA, Nylon, Soft nylon, Polyurethane

Kích thước ống

∅6

Kích thước cổng ren, ống

R1/8

xi lanh SMC CXSM10 -30
Đăng ngày 23-03-2019 04:43:11 AM

Thông số kỹ thuật xi lanh SMC CXSM10 series

xi lanh SMC CXSM10 xi lanh SMC CXSM6 CXSL10-10X CXSL10-100-XB11X CXSL10-10RX CXSL10-10-XB19X CXSL10-10-Y59ALX CXSL10-10-Y59ALSX CXSL10-110-XB11X CXSL10-120-XB11X CXSL10-125-XB11X CXSL10-15X CXSL10-150-XB11X CXSL10-15-X593X CXSL10-15-XB6X CXSL10-20X CXSL10-20-XB6X CXSL10-25X CXSL10-30X CXSL10-30-XB13X CXSL10-35X CXSL10-40X CXSL10-45X CXSL10-50X CXSL10-50-XB13X CXSL10-60X CXSL10-60-XB19X CXSL10-70X CXSL10-70-XB9X CXSL10-75X CXSL10-80-XB11X CXSL10-90-XB11X CXSL10APSX CXSL10-K7949-20X CXSL10-R9498-10X CXSL15-10X CXSL15-100X CXSL15-100-XB11X CXSL15-100-XB19X CXSL15-10-X583X CXSL15-110-XB11X CXSL15-120-XB11X CXSL15-125-XB11X CXSL15-140-XB11X CXSL15-15X CXSL15-150-XB11X CXSL15-20X CXSL15-25X CXSL15-25-XB13X CXSL15-30X CXSL15-35X CXSL15-35-XB13X CXSL15-40X CXSL15-40R-XB13X CXSL15-40-X583X CXSL15-45X CXSL15-50X CXSL15-50-XB13X CXSL15-60X CXSL15-70X CXSL15-70-Y59BLX CXSL15-75X CXSL15-80X CXSL15-90X CXSL15-90-Y59BLX CXSL15APSX CXSL15-G2801-85X CXSL15-K1271-50X CXSL15-PSX CXSL20-10X CXSL20-100X CXSL20-100AX CXSL20-110-XB11X CXSL20-120-XB11X CXSL20-125-XB11X CXSL20-15X CXSL20-150-XB11X CXSL20-15-X593X CXSL20-175-XB11X CXSL20-20X CXSL20-200-XB11X CXSL20-20AX CXSL20-25X CXSL20-25AX CXSL20-30X CXSL20-30AX CXSL20-35X CXSL20-35AX CXSL20-40X CXSL20-40AX CXSL20-45X CXSL20-45AX CXSL20-50X CXSL20-50AX CXSL20-60X CXSL20-60AX CXSL20-70X CXSL20-70AX CXSL20-75X CXSL20-75AX CXSL20-75-Z73LX CXSL20-80X CXSL20-80AX CXSL20-90X CXSL20-90AX CXSL20-A1448-75X CXSL20-A5201-10X CXSL20A-PSX CXSL20-PSX CXSL25-10X CXSL25-100X CXSL25-100AX CXSL25-110-XB11X CXSL25-120-XB11X CXSL25-125-XB11X CXSL25-15X CXSL25-150-XB11X CXSL25-175-XB11X CXSL25-20X CXSL25-200-XB11X CXSL25-25X CXSL25-25AX CXSL25-30X CXSL25-30AX CXSL25-35X CXSL25-35AX CXSL25-40X CXSL25-40AX CXSL25-45X CXSL25-45AX CXSL25-50X CXSL25-50AX CXSL25-50-KRIS1260X CXSL25-60X CXSL25-60AX CXSL25-70X CXSL25-70AX CXSL25-75X CXSL25-75AX CXSL25-80X CXSL25-80AX CXSL25-90X CXSL25-90AX CXSL25-90-XB19X CXSL25-K3488-165X CXSL25-PSX CXSL32-10X CXSL32-100X CXSL32-100AX CXSL32-110-XB11X CXSL32-120-XB11X CXSL32-125-XB11X CXSL32-15X CXSL32-150-XB11X CXSL32-175-XB11X CXSL32-20X CXSL32-200-XB11X CXSL32-20-XB6X CXSL32-25X CXSL32-25AX CXSL32-30X CXSL32-30AX CXSL32-35X CXSL32-35AX CXSL32-40X CXSL32-40AX CXSL32-45X CXSL32-45AX CXSL32-50X CXSL32-50AX CXSL32-60X CXSL32-60AX CXSL32-70X CXSL32-70AX CXSL32-75X CXSL32-75AX CXSL32-80X CXSL32-80AX CXSL32-90X CXSL32-90AX CXSL32APSX CXSL32-PSX CXSL32-R9499-60X CXSL32-XB6-PSX CXSL32-XC22-PSX CXSL6-10X CXSL6-15-XC19X CXSL6-20X CXSL6-20-XB6X CXSL6-25X CXSL6-30X CXSL6-40X CXSL6-50X CXSL6-PSX CXSL6-R2681-20X CXSM10-10X CXSM10-100-XB11X CXSM10-10RX CXSM10-10-X742X CXSM10-10-XB6X CXSM10-10-Z73LX CXSM10-110-XB11X CXSM10-120-XB11X CXSM10-125-XB11X CXSM10-15X CXSM10-150-XB11X CXSM10-20X CXSM10-200-DCI8230IX CXSM10-20-DCK099HKX CXSM10-20RX CXSM10-20-X593X CXSM10-20-X742X CXSM10-20-XB19X CXSM10-25X CXSM10-30X CXSM10-30-XB6X CXSM10-35X CXSM10-40X CXSM10-45X CXSM10-50X CXSM10-50-Z73LX CXSM10-5-DCN125MNX CXSM10-60X CXSM10-70X CXSM10-70-Y59BLX CXSM10-75X CXSM10-80-XB11X CXSM10-90-XB11X CXSM10APSX CXSM10-K3703-20X CXSM10-K6090-100X CXSM10-K6869-35X CXSM10-K8418-100X CXSM15-10X CXSM15-100X CXSM15-10-XB13X CXSM15-110-XB11X CXSM15-120-XB11X CXSM15-125-XB11X CXSM15-130-XB11X CXSM15-15X CXSM15-150-XB11X CXSM15-15-XB13X CXSM15-20X CXSM15-25X CXSM15-30X CXSM15-35X CXSM15-40X CXSM15-45X CXSM15-50X CXSM15-60X CXSM15-70X CXSM15-75X CXSM15-80X CXSM15-90X CXSM15-K8466-12X CXSM15-PSX CXSM20-10X CXSM20-100X CXSM20-100AX CXSM20-100-Z73LX CXSM20-110-XB11X CXSM20-120-XB11X CXSM20-125-XB11X CXSM20-140-XB11X CXSM20-15X CXSM20-150-XB11X CXSM20-175-XB11X CXSM20-20X CXSM20-200-XB11X CXSM20-20AX CXSM20-20-XB6X CXSM20-25X CXSM20-25AX CXSM20-25-XB6X CXSM20-30X CXSM20-30AX CXSM20-35X CXSM20-35AX CXSM20-35-XB13X CXSM20-40X CXSM20-40AX CXSM20-40RX CXSM20-45X CXSM20-45AX CXSM20-50X CXSM20-50AX CXSM20-50RX CXSM20-60X CXSM20-60AX CXSM20-60-XB6X CXSM20-65-XC19X CXSM20-70X CXSM20-70AX CXSM20-70-XB6X CXSM20-75X CXSM20-75AX CXSM20-80X CXSM20-80AX CXSM20-90X CXSM20-90AX CXSM20-A3192-85X CXSM20-A9120-90X CXSM20-PSX CXSM20-XB6-PSX CXSM20-Z0499-65X CXSM25-10X CXSM25-100X CXSM25-100AX CXSM25-110-XB11X CXSM25-120-XB11X CXSM25-125-XB11X CXSM25-15X CXSM25-150A-XB11X CXSM25-150-XB11X CXSM25-175-XB11X CXSM25-20X CXSM25-200-XB11X CXSM25-25X CXSM25-25AX CXSM25-30X CXSM25-30AX CXSM25-35X CXSM25-35AX CXSM25-40X CXSM25-40AX CXSM25-40RX CXSM25-45X CXSM25-45AX CXSM25-50X CXSM25-50AX CXSM25-60X CXSM25-60AX CXSM25-70X CXSM25-70AX CXSM25-75X CXSM25-75AX CXSM25-80X CXSM25-80AX CXSM25-90X CXSM25-90AX CXSM25-DCG3748G-150X CXSM25-PSX CXSM32-10X CXSM32-100X CXSM32-100AX CXSM32-100-XB13X CXSM32-100-XB6X CXSM32-110-XB11X CXSM32-120-XB11X CXSM32-125-DCJ092CJX CXSM32-125-XB11X CXSM32-15X CXSM32-150-XB11X CXSM32-175-XB11X CXSM32-20X CXSM32-200-XB11X CXSM32-20-XB6X CXSM32-25X CXSM32-25AX CXSM32-30X CXSM32-30AX CXSM32-35X CXSM32-35AX CXSM32-40X CXSM32-40AX CXSM32-45X CXSM32-45AX CXSM32-50X CXSM32-50AX CXSM32-50-XB13X CXSM32-60X CXSM32-60AX CXSM32-70X CXSM32-70AX CXSM32-70-XB13X CXSM32-75X CXSM32-75AX CXSM32-80X CXSM32-80AX CXSM32-80-XB13X CXSM32-90X CXSM32-90AX CXSM32-K4780-75X CXSM32-PSX CXSM6-10X CXSM6-15-XC19X CXSM6-20X CXSM6-20RX CXSM6-30X CXSM6-30-XC19X CXSM6-40X CXSM6-50X CXSM6-50-XB6X CXSM6-50-Z73LX CXSM6-K6265-20X CXSM6-K6712-20X CXSM6-K6994-15X CXSM6-PSX CXSM6-R0229-30X CXSM6-R3847-70X CXSM15-100-XB11X CXSJL10-10X CXSJL10-110-XB11X CXSJL10-120-XB11X CXSJL10-150-XB11X CXSJL10-20X CXSJL10-30X CXSJL10-40X CXSJL10-50X CXSJL10-75X CXSJL10P-110-XB11X CXSJL10P-120-XB11X CXSJL10P-20X CXSJL10P-30X CXSJL10-PSX CXSJL15-10X CXSJL15-100X CXSJL15-20X CXSJL15-30X CXSJL15-40X CXSJL15-50X CXSJL15-75X CXSJL20-10X CXSJL20-100X CXSJL20-20X CXSJL20-25X CXSJL20-30X CXSJL20-40X CXSJL20-50X CXSJL20-75X CXSJL25-10X CXSJL25-100X CXSJL25-20X CXSJL25-30X CXSJL25-40X CXSJL25-50X CXSJL25-75X CXSJL32-10X CXSJL32-100X CXSJL32-20X CXSJL32-30X CXSJL32-40X CXSJL32-50X CXSJL32-75X CXSJL6-10X CXSJL6-20X CXSJL6-30X CXSJL6-40X CXSJL6-50X CXSJL6P-10X CXSJL6P-50X CXSJM10-10X CXSJM10-120-XB11X CXSJM10-20X CXSJM10-30X CXSJM10-40X CXSJM10-50X CXSJM10-75X CXSJM10-90-XB11X CXSJM10P-10X CXSJM10P-100-XB11X CXSJM10P-20X CXSJM10P-20-M9BX CXSJM10P-30X CXSJM10P-40X CXSJM10P-50X CXSJM10P-75X CXSJM15-10X CXSJM15-100X CXSJM15-20X CXSJM15-30X CXSJM15-40X CXSJM15-50X CXSJM15-75X CXSJM20-10X CXSJM20-100X CXSJM20-20X CXSJM20-30X CXSJM20-40X CXSJM20-50X CXSJM20-75X CXSJM25-10X CXSJM25-100X CXSJM25-20X CXSJM25-30X CXSJM25-40X CXSJM25-50X CXSJM25-75X CXSJM32-10X CXSJM32-100X CXSJM32-20X CXSJM32-30X CXSJM32-40X CXSJM32-50X CXSJM32-75X CXSJM32TN-100X CXSJM6-10X CXSJM6-10-A93LSX CXSJM6-15-XC19X CXSJM6-20X CXSJM6-30X CXSJM6-40X CXSJM6-50X CXSJM6P-10X CXSJM6P-20X CXSJM6P-30X CXSJM6P-50X CXSWL10-10X CXSWL10-100-XB11X CXSWL10-150-XB11X CXSWL10-20X CXSWL10-30X CXSWL10-40X CXSWL10-50X CXSWL10-75-XB11X CXSWL10APSX CXSWL15-10X CXSWL15-100-XB11X CXSWL15-125-XB11X CXSWL15-150-XB11X CXSWL15-20X CXSWL15-30X CXSWL15-40X CXSWL15-50X CXSWL15-75-XB11X CXSWL20-10X CXSWL20-100X CXSWL20-150-XB11X CXSWL20-175-XB11X CXSWL20-20X CXSWL20-200-XB11X CXSWL20-30X CXSWL20-40X CXSWL20-50X CXSWL20-75X CXSWL25-100X CXSWL25-125-XB11X CXSWL25-175-XB11X CXSWL25-20X CXSWL25-30X CXSWL25-40X CXSWL25-50X CXSWL25-75X CXSWL32-10X CXSWL32-100X CXSWL32-125-XB11X CXSWL32-150-XB11X CXSWL32-200-XB11X CXSWL32-30X CXS20 325 32-1.110X CXSWL6-10X CXSWL6-20X CXSWL6-30X CXSWL6-50X CXSWM10-10X CXSWM10-100-XB11X CXSWM10-125-XB11X CXSWM10-150-XB11X CXSWM10-20X CXSWM10-30X CXSWM10-40X CXSWM10-50X CXSWM10-75-XB11X CXSWM15-10X CXSWM15-100-XB11X CXSWM15-125-XB11X CXSWM15-150-XB11X CXSWM15-20X CXSWM15-25X CXSWM15-30X CXSWM15-40X CXSWM15-50X CXSWM15-75-XB11X CXSWM15-PSX CXSWM20-10X CXSWM20-100X CXSWM20-125-XB11X CXSWM20-150-XB11X CXSWM20-175-XB11X CXSWM20-20X CXSWM20-200-XB11X CXSWM20-30X CXSWM20-40X CXSWM20-50X CXSWM20-75X CXSWM20-DCG1379G-25X CXSWM25-100X CXSWM25-125-XB11X CXSWM25-150-XB11X CXSWM25-20X CXSWM25-200-XB11X CXSWM25-30X CXSWM25-40X CXSWM25-50X CXSWM25-75X CXSWM25-DCG284AG-80X CXSWM25-PSX CXSWM32-10X CXSWM32-100X CXSWM32-125-XB11X CXSWM32-150-XB11X CXSWM32-20X CXSWM32-200-XB11X CXSWM32-30X CXSWM32-40X CXSWM32-50X CXSWM32-75X CXSWM32-PSX CXSWM6-10X CXSWM6-20X CXSWM6-30X CXSWM6-40X CXSWM6-50X CXSWM6-PS

Van điều khiển SY3240-5LZ
Đăng ngày 23-03-2019 04:40:18 AM

Thông số kỹ thuật


Số lượng cổng: 5   Loại thao tác thủ công:

Đẩy không khóa

Loại đường ống:

Đế gắn

  Nhiệt độ hoạt động:

14 đến 122 ° F

Số lượng vị trí:

2

  Áp suất vận hành tối đa:

101 psi

Số lượng solenoids:

Gấp đôi

  Vật liệu con dấu:

Cao su

Điện áp cung cấp điện từ:

24 V dc

  Phương tiện hoạt động:

Không khí

Lối vào điện từ:

L cắm

  Hướng dòng chảy:

4 chiều

Hệ số dòng chảy (cv) / hệ số dòng chảy (kv):

0,29 Cv

  Đạt tiêu chuẩn:

JIS B 8375-1981, IEC 60529

Van SMC ZM103AH-J5LZ
Đăng ngày 21-03-2019 06:19:27 AM

 

ZM103AH-J5LZ
Rơ le 02616E
G9SX-AD322
G9SX-BC202
S8VS-06024
 

Xi lanh SMC CXSM10-60-Y7P
Đăng ngày 19-03-2019 05:40:30 AM

  • Xi lanh thanh kép với ổ trục trượt
  • Kích thước lỗ khoan: 6, 10, 15, 20, 25, 32 *
  • Các nét từ 10 mm đến 100mm tùy thuộc vào kích thước lỗ khoan
  • Nhiều loại công tắc và nhiều độ dài dây dẫn

Đầu nối KQ2P-06
Đăng ngày 16-03-2019 05:00:00 AM

SMC Part Description:
FITTING, PLUG
SMC Products Line:
CONNECTORS
SMC Family:
KQ2 FITTING
SMC Family Code:
FP
SMC Class Description:
KQ2 6MM
Weight:
.00326 lb

Cảm biến chuyển động sensor D-M9B SMC
Đăng ngày 16-03-2019 04:53:42 AM

hông số kỹ thuật:

1

Đầu nối nhanh hệ mét SMC dòng KQ2 KQ2L06-02AS
Đăng ngày 16-03-2019 04:52:23 AM

Model: KQ2L06-02AS

Thông số kĩ thuật

Lưu chất

Khí nén, nước

Dải áp suất hoạt động

-100 kPa – 1.0 MPa

Áp suất phá hủy

3 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-5 – 600C (không đóng băng)

Chất liệu ống phù hợp

FEP, PFA, Nylon, Soft nylon, Polyurethane

Kích thước ống

∅6

Kích thước cổng ren, ống

R1/4

nam châm cảm biến cho khí nén kẹp xi lanh D-y59a
Đăng ngày 16-03-2019 04:51:28 AM

Thông tin chung
Chi Tiết Ngắn Gọn

Nơi xuất xứ:
Zhejiang, China (Mainland)
Nhãn hiệu:
CW
Model:
D-Y59A
Cách sử dụng:
Bộ cảm biến từ tính
Lý thuyết:
Cảm cảm biến
Đầu ra:
Tương tự cảm biến
Loại:
D-Y59A Nam Châm Cảm Biến Cho Khí Nén Gripper Xi Lanh
Áp dụng tải:
Tiếp sức, PLC
Tải điện áp:
DC24V, AC100V
Max. tải phạm vi hiện tại:
DC: 5 để 40mA, AC: 5 để 20mA
Điện áp nội bộ drop shipping:
2.4 v hoặc ít hơn
Chỉ số ánh sáng:
Red LED ánh sáng khi TRÊN

Đầu nối khí M-3ALU-4
Đăng ngày 16-03-2019 04:36:49 AM

Thông số kĩ thuật:

Tên sản phẩm: Đầu nối khí
Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): M-3ALU-4
Thương hiệu: Smc
Đơn vị tính: Cái
Chất liệu: Thép không gỉ
Đường kính ống ngoài: 4mm

Van hút chân không SMC ZU07S
Đăng ngày 15-03-2019 06:06:57 AM

Mô tả sản phẩm van hút chân không SMC: ZU07S

van hút chân không SMC , Giác hút chân không , điều áp chân không, van chân không SMC , Vacuum valve ZU05S, van chân không ZU05L van chân không ZU07S, van hút chân không van chân không SMC ZU07L, dùng cho giác hút chân không

・Vacuum port and supply port are located collinearly to facilitate piping.
・A lightweight construction is achieved through the use of the resin body.
・Nozzle diameter ø0.5: 6.5 g
ø0.7: 7.0 g
・Built-in One-touch fittings (copper-free countermeasures taken)

ĐẦU NỐI SMC JAPAN KJL04-M5
Đăng ngày 15-03-2019 06:01:58 AM

 

KQ2T06-00 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
KQ2T04-06 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
KJL04-M5 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
M-3ALU-4 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
AS100EP-06 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
ZU07S ĐẦU NỐI SMC JAPAN
KQ2U04-00 ĐẦU NỐI SMC JAPAN

Van Bướm Điều Khiển Khí Nén DN50
Đăng ngày 15-03-2019 05:58:59 AM

*Thông số kỹ thuật:

- Kích cỡ van: DN40 đến DN600.

- Vật liệu thân van: thân gang cánh inox hoặc nhựa PVC.

- Kiểu mặt ghép là mặt bích

- Trục đĩa van: CF8, CF8M, SUS304, thép không rỉ.

- Kiểu tác động đóng mở: tác động đơn, tác động kép hoặc điều tiết theo góc mở 0-100 độ.

- Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 25kg/cm2, 16kg/cm2.

- Lực đóng mở van: 3.25Nm ~ 15683Nm.

- Áp lực khí nén: 0-10bar.

- Nhiệt độ làm việc: −10 độ đến 350 độ C.

- Môi trường sử dụng: Dầu, khí, nước, hơi nóng, gas.
Giá Bán LH : 0986879649

Đầu nối nhanh hệ mét SMC dòng KQ2 KQ2T04-06
Đăng ngày 15-03-2019 05:56:45 AM

KQ2T06-00 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
KQ2T04-06 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
KJL04-M5 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
M-3ALU-4 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
AS100EP-06 ĐẦU NỐI SMC JAPAN
ZU07S ĐẦU NỐI SMC JAPAN
KQ2U04-00 ĐẦU NỐI SMC JAPAN

Xi lanh trượt MXQ8 series
Đăng ngày 15-03-2019 05:53:41 AM

Giới thiệu sản phẩm xylanh trượt SMC MXQ8-10 MXQ8-50 MXQ8-30 MXQ8-75MXQ8-40 MXQ8-20

xilanh trượt SMC MXQ8-10 ,MXQ8-10A ,MXQ8-10AF ,MXQ8-10A-M9NWL ,MXQ8-10AS ,MXQ8-10ASFP ,MXQ8-10ASFR ,MXQ8-10AT ,MXQ8-10B ,MXQ8-10BS ,MXQ8-10BT ,MXQ8-10C ,MXQ8-10CF ,MXQ8-10CS ,MXQ8-10CSP ,MXQ8-10CS-X7 ,xilanh trượt SMC MXQ8-10CT ,MXQ8-20 ,MXQ8-20A ,MXQ8-20AS ,MXQ8-20ASP ,MXQ8-20ASR ,MXQ8-20AT ,MXQ8-20B ,MXQ8-20BS ,MXQ8-20C ,MXQ8-20CF ,MXQ8-20CS ,MXQ8-20CSR ,MXQ8-20CT ,MXQ8-20P ,MXQ8-20-X739 ,MXQ8-30 ,MXQ8-30A ,MXQ8-30AF ,MXQ8-30AS ,MXQ8-30ASF ,MXQ8-30ASR ,xi lanh SMC MXQ8-30AT ,MXQ8-30B ,MXQ8-30BS ,MXQ8-30BT ,MXQ8-30C ,MXQ8-30CS ,MXQ8-30CT ,MXQ8-30F ,MXQ8-30P ,MXQ8-40 ,MXQ8-40A ,MXQ8-40AS ,MXQ8-40AT ,MXQ8-40ATF ,MXQ8-40B ,MXQ8-40BS ,MXQ8-40C ,MXQ8-40CS ,MXQ8-40CT ,xilanh trượt SMC MXQ8-40CTF ,MXQ8-40F ,MXQ8-50 ,MXQ8-50A ,MXQ8-50AF ,MXQ8-50A-M9BL ,MXQ8-50AS ,MXQ8-50ASFR ,MXQ8-50AT ,MXQ8-50B ,MXQ8-50BS ,MXQ8-50C ,MXQ8-50CS ,MXQ8-50CT ,MXQ8-50-X1036 ,MXQ8-75 ,MXQ8-75A ,MXQ8-75AF ,MXQ8-75AF-X12 ,MXQ8-75AS ,xylanh SMC MXQ8-75AT ,MXQ8-75B ,MXQ8-75BS ,MXQ8-75BSP ,MXQ8-75C ,MXQ8-75CS ,MXQ8-75CT ,MXQ8-75P ,MXQ8L-10 ,MXQ8L-10A ,MXQ8L-10AS ,MXQ8L-10AT ,MXQ8L-10B ,MXQ8L-10C ,MXQ8L-10CS ,MXQ8L-10CS-X7 ,MXQ8L-10F ,MXQ8L-20 ,MXQ8L-20A ,MXQ8L-20AS ,MXQ8L-20ASP ,MXQ8L-20AT ,MXQ8L-20B ,MXQ8L-20BS ,MXQ8L-20C ,MXQ8L-20CS ,MXQ8L-20CT ,MXQ8L-20P ,MXQ8L-20-X739 ,MXQ8L-30 ,MXQ8L-30A ,MXQ8L-30AF ,MXQ8L-30A-M9BL ,MXQ8L-30AS ,MXQ8L-30ASR ,MXQ8L-30AT ,MXQ8L-30BS ,MXQ8L-30C ,MXQ8L-30CS ,MXQ8L-40 ,MXQ8L-40A ,MXQ8L-40AS ,MXQ8L-40AT ,MXQ8L-40B ,MXQ8L-40BSR ,MXQ8L-40C ,MXQ8L-40CS ,MXQ8L-40CT ,MXQ8L-50 ,MXQ8L-50A ,MXQ8L-50AS ,MXQ8L-50B ,MXQ8L-50BS ,MXQ8L-50C ,MXQ8L-50CT ,MXQ8L-75 ,MXQ8L-75A ,MXQ8L-75AS ,MXQ8L-75AT ,MXQ8L-75B ,MXQ8L-75B-M9NZ ,MXQ8L-75BS ,MXQ8L-75BSR ,MXQ8L-75C ,MXQ8L-75CSR

Đầu nối nhanh hệ mét SMC dòng KQ2 KQ2T06-00AS
Đăng ngày 15-03-2019 05:53:06 AM

Thông số kỹ thuật

Lưu chất

Khí nén, nước

Dải áp suất hoạt động

-100 kPa – 1.0 MPa

Áp suất phá hủy

3 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-5 – 600C (không đóng băng)

Chất liệu ống phù hợp

FEP, PFA, Nylon, Soft nylon, Polyurethane

Kích thước ống

∅6

Kích thước cổng ren, ống

Hai đầu như nhau

Xi lanh bàn trượt SMC series MXQ MXQ6-10AS
Đăng ngày 15-03-2019 05:51:37 AM

Model: MXQ6-10AS

Thông số kỹ thuật

Kích thước nòng (mm)

6

Loạicổng ren Ren M ( phi 6, 8, 12, 16)

Hành trình tiêu chuẩn

10mm

Dạng đối xứng

Tiêu chuẩn

Áp suất hoạt động

0.15 đến 0.7 MPa

Áp suất phá hủy

1.05 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-10 đến 60°C

Tốc độ piston

50 đến 500 mm/s (Với bộ giảm chấn kim loại 50 đến 300 mm/s)

Bộ điều chỉnh/ giảm chấn Bộ điều chỉnh: cuối chiều đi ra

Chức năng

Tiêu chuẩn, Có bộ đệm, Có bộ khóa, Cổng cấp khí dọc theo trục, Có bộ đệm và khóa, Cổng cấp dọc và bộ đệm

Cảm biến

Không có cảm biến

Dung sai hành trình

0 đến +2 mm

Xi lanh bàn trượt SMC series MXQ MXQ8-10AS
Đăng ngày 15-03-2019 05:46:57 AM

Model: MXQ8-10AS

Kích thước nòng (mm)

8

Loạicổng ren Ren M ( phi 6, 8, 12, 16)

Hành trình tiêu chuẩn

10mm

Dạng đối xứng

Tiêu chuẩn

Áp suất hoạt động

0.15 đến 0.7 MPa

Áp suất phá hủy

1.05 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-10 đến 60°C

Tốc độ piston

50 đến 500 mm/s (Với bộ giảm chấn kim loại 50 đến 300 mm/s)

Bộ điều chỉnh/ giảm chấn Bộ điều chỉnh: cuối chiều đi ra

Chức năng

Tiêu chuẩn, Có bộ đệm, Có bộ khóa, Cổng cấp khí dọc theo trục, Có bộ đệm và khóa, Cổng cấp dọc và bộ đệm

Cảm biến

Không có cảm biến

Dung sai hành trình

0 đến +2 mm

Xi lanh bàn trượt SMC series MXQ MXQ6-10A-M9N
Đăng ngày 15-03-2019 05:45:08 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước nòng (mm)

6

Loạicổng ren Ren M ( phi 6, 8, 12, 16)

Hành trình tiêu chuẩn

10 mm

Dạng đối xứng

Tiêu chuẩn

Áp suất hoạt động

0.15 đến 0.7 MPa

Áp suất phá hủy

1.05 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-10 đến 60°C

Tốc độ piston

50 đến 500 mm/s (Với bộ giảm chấn kim loại 50 đến 300 mm/s)

Bộ điều chỉnh/ giảm chấn Bộ điều chỉnh: cả đi ra lẫn đi về.

Chức năng

Tiêu chuẩn, Có bộ đệm, Có bộ khóa, Cổng cấp khí dọc theo trục, Có bộ đệm và khóa, Cổng cấp dọc và bộ đệm

Cảm biến

Không có cảm biến

Dung sai hành trình

0 đến +2 mm

Xi lanh bàn trượt SMC series MXQ MXQ6-10A
Đăng ngày 14-03-2019 06:20:15 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước nòng (mm)

6

Loạicổng ren Ren M ( phi 6, 8, 12, 16)

Hành trình tiêu chuẩn

10mm

Dạng đối xứng

Tiêu chuẩn

Áp suất hoạt động

0.15 đến 0.7 MPa

Áp suất phá hủy

1.05 MPa

Nhiệt độ lưu chất và môi trường

-10 đến 60°C

Tốc độ piston

50 đến 500 mm/s (Với bộ giảm chấn kim loại 50 đến 300 mm/s)

Bộ điều chỉnh/ giảm chấn Bộ điều chỉnh: cả đi ra lẫn đi về.

Chức năng

Tiêu chuẩn, Có bộ đệm, Có bộ khóa, Cổng cấp khí dọc theo trục, Có bộ đệm và khóa, Cổng cấp dọc và bộ đệm

Cảm biến

Không có cảm biến

Dung sai hành trình

0 đến +2 mm

Van điện từ khí nén STNC TG2511
Đăng ngày 15-02-2019 03:33:05 AM

Van điện từ khí nén STNC TG2511 là loại van hơi có 5 cổng 2 vị trí (5/2) và 1 đầu coil điện, thường được dùng để điều khiển và phân phối khí giúp xi lanh khí nén (ben hơi) hoạt động.

Kích thước cổng: 1/8" (ren 9,6mm).

Áp suất hoạt động: 0.2 - 0.8 MPa.

Loại van 5 cửa 2 vị trí. (1 Đầu Coil Điện)

Nhiệt độ hoạt động: -5~60oC.

Hãng sản xuất: STNC (Trung Quốc)

Dòng series TG25 có các loại như sau:

TG2511 là loại van hơi 5/2 có 1 đầu coil điện (Ren 9,6mm)

TG2512 là loại van hơi 5/2 có 2 đầu coil điện (Ren 9,6mm)

TG2521 là loại van hơi 5/2 có 1 đầu coil điện (Ren 13mm)

TG2522 là loại van hơi 5/2 có 2 đầu coil điện (Ren 13mm)

 

TG2531 là loại van hơi 5/2 có 1 đầu coil điện (Ren 17mm)
TG2532 là loại van hơi 5/2 có 2 đầu coil điện (Ren 17mm)

  TG2541 là loại van hơi 5/2 có 1 đầu coil điện (Ren 21mm)

TG2542 là loại van hơi 5/2 có 2 đầu coil điện (Ren 21mm)

 

Van VHK2-12F-12F SMC
Đăng ngày 14-02-2019 11:23:02 PM

Thông số kĩ thuật van khóa khí SMC VHK2 Series

Van khóa khí SMC VHK2-04F-04F, VHK2-06F-04F, VHK2-06F-06F, VHK2-08F-06F, Van khóa khí SMC VHK2-08F-08F,VHK2-10F-08F, Van khóa khí SMC VHK2-10F-10F, VHK2-12F-10F, Van khóa khí SMC VHK2-12F-12F, VHK2-04F-M5, VHK2-04F-01S, VHK2-06F-M5, Van khóa khí SMC VHK2-06F-01S, VHK2-06F-02S, VHK2-06F-03S, Van khóa khí SMC VHK2-08F-01S, VHK2-08F-02S, VHK2-08F-03S, VHK2-10F-02S, VHK2-10F-03S, VHK2-10F-04S, VHK2-12F-02S, VHK2-12F-03S, VHK2-12F-04S, VHK2-M5-M5, VHK2-01S-M5, VHK2-01S-01S, VHK2-02S-01S, Van khóa khí SMC VHK2-02S-02S, VHK2-03S-02S, Van khóa khí SMC VHK2-03S-03S, VHK2-04S-03S, VHK2-04S-04S

Danh mục sản phẩm

Bảng giá

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com

Phòng Kinh Doanh
Hotline:
 (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây