Rơle thời gian CKC AH3-3
Đăng ngày 12-07-2019 06:48:24 PM

Thông số kỹ thuật Rơle thời gian AH3-3
- Rơle thời gian loại On delay
- Dải thời gian : 6S, 10S, 30S, 60S, 10M, 30M, 60M, 2H, 6H
- Điện áp nguồn: AC220V 50Hz/60Hz (điện áp khác liên hệ với chúng tôi)
- Kiểu chỉnh thời gian: Chiết áp
- Độ chễ: ≤10%
- Số tiếp điểm: 1 Delay + 1 Relay ON-OFF
- Thông số tiếp điểm: 5A 220V
- Tuổi thọ đóng ngắt điện: 1x10⁵
- Tuổi thọ đóng ngắt cơ khí: 1x10⁶
- Nhiệt độ làm việc: -5ºC ÷ 40ºC
- Sử dụng cùng đế relay 8 chân
- Kiểu lắp đặt: Lắp trên mặt panel hoặc lắp trên din-rail

Bộ đặt thời gian H3CR-H8L AC200-240
Đăng ngày 11-07-2019 05:19:55 PM

Timer H3CR-H8L AC200-24 M
- Loại Power-OFF delay, size 48x48, 8 chân tròn
- Điện áp cấp: AC200-24 V
- Thời gian cài đặt: 0.05 to 12 phút
- Ngõ ra relay DPDT
- Cấp chính xác ±0.2% FS (full scale)
- Đạt các tiêu chuẩn: UL, CSA, NK, LR, EN61812-1 và dấu CE

- Loại đế cắm: P2CF-08 , P2CF-08-E, P3G-08

Bộ hiển thị thông minh Autonics dòng DS/DA DS60-RT
Đăng ngày 26-02-2019 01:06:17 PM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

W60xH96 ( W33.6xH60.0)

Nguồn cấp

12-24 VDC ( 90~110%)

Hiển thị

Led 7 đoạn

Màu sắc hiển thị

Đỏ

Ký tự hiển thị

64 ký tự và ký hiệu (0 đến 9, A đến Z, 27 ký hiệu, dấu thập phân)

Loại thiết bị

- Thiết bị cơ bản:

Ngõ vào truyền thông RS485

Cấp bảo vệ

IP40 ( mặt trước)

Bộ đếm Autonics FM/LM series L4AM-2P
Đăng ngày 23-02-2019 11:30:22 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

W144xW72mm

Số đếm

4 chữ số

Dải thời gian

-

Hiển thị

Led 7 đoạn

Nguồn cấp

100 - 240 VAC, 50/60 Hz
12 - 24 VAC 50/60 Hz, 12 - 24 VDC(đặt hàng riêng)

Tốc độ đếm tối đa

Có thể lựa chọn 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công thức DIP bên trong

Đo tốc độ

No

Bộ nhớ

Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bán dẫn ổn định)

Chế độ ngõ vào

Đếm tăng, đếm giảm, đếm tăng/giảm A, B, C, D, E, F

Chế độ ngõ ra

N, C, R, K, P, Q, S

Ngõ ra one-shot

Đặt trước 2 giá trị: 0.05 ~ 5 giây

Ngõ vào

Ngõ vào CPI, CP2, ngõ vào reset

Có thể lựa chọn logic ngõ vào

(Ngõ vào có điện áp: Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, điện áp mức “H”: 5-30VDC, điện áp mức “L”:0-2VDC)

(Ngõ vào không điện áp: Trở kháng khi ngắn mạch: max1 kΩ, điện áp dư khi ngắn mạch: max. 2VDC. Trở kháng khi hở mạch: Min.100 kΩ)

Ngõ ra

Tiếp điểm: 3 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở

Kiểu đấu nối

Đế 11 chân, 14 chân cầu đấu

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, gioăng chống nước, nắp cầu đấu, nhãn phím bấm.
Phụ kiện đặt hàng riêng: Nắp mặt trước, nắp mềm, nắp cứng, đế.

Cấp bảo vệ

IEC IP66, UL508 Type 4X (indoors) for panel surface only and only when Y92S-29 Waterproof Packing is used.

Tiêu chuẩn

CE, UL, C-UL US

Bộ đếm Autonics F/L series L8A
Đăng ngày 23-02-2019 11:28:33 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

W114xH72

Số chữ số hiển thị

8 chữ số

Kích thước chữ số

W6.3xH10mm

Nguồn cấp

100-240 VAC 50/60Hz; 12-24VDC (Tùy chọn)

Tốc độ đếm Max

  1cps, 30cps, 2kcps, 5kcps bằng công tắc DIP bên trong

Độ rộng tín hiệu Min

Khoảng 20ms

Ngõ vào

Ngõ vào CP1, CP2, Reset (ngõ vào có điện áp, ngõ vào không điện áp)

Ngõ ra điều khiển

Tiếp điểm: loại một giá trị cài đặt SPDT (1c) ; Công suất tải thuần trở 250VAC 3A

Bán dẫn: loại một giá trị cài đặt 1NPN collector hở; Công suất Max 30VDC, Max 100mA

Bộ nhớ duy trì

Khoảng10 năm (khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn ổn định)

Bộ đếm Autonics FS series FS4A
Đăng ngày 21-02-2019 01:11:49 PM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H48xW48

Hiển thị

Led 7 đoạn, 4 chữ số,H7.6xW3.8/ H8xW4, một chế độ cài sẵn

Nguồn cấp

100-240 VAC 50/60 Hz, 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC

Dải thời gian

-

Chế độ hoạt động

Đếm lên/ xuống

Ngõ vào

Ngõ vào: Đếm (CP1, CP2), Reset

Loại ngõ vào: Không điện áp

- Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 470kΩ

- Điện áp dư lúc ngắn mạch: Max. 1VDC

- Trở kháng lúc hở mạch: Min. 100kΩ

Ngõ ra

One-shot (0.05~5s)

Tiếp điểm:SPST (1a), 250VAC 3A tải thuần trở

Kiểu đấu nối

Đế 8 chân

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ,gắn trên thanh ray

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, đế(mua rời)

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

-

Bộ đếm Autonics FM/LM series F6AM
Đăng ngày 21-02-2019 01:09:11 PM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

W72xW72mm

Số đếm

6 chữ số

Dải thời gian

-

Hiển thị

Led 7 đoạn

Nguồn cấp

100 - 240 VAC, 50/60 Hz
12 - 24 VAC 50/60 Hz, 12 - 24 VDC(đặt hàng riêng)

Tốc độ đếm tối đa

Có thể lựa chọn 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công thức DIP bên trong

Đo tốc độ

No

Bộ nhớ

Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bán dẫn ổn định)

Chế độ ngõ vào

Đếm tăng, đếm giảm, đếm tăng/giảm A, B, C, D, E, F

Chế độ ngõ ra

N, C, R, K, P, Q, S

Ngõ ra one-shot

Đặt trước một giá trị: 0.5 giây

Đặt trước 2 giá trị: 0.05 ~ 5 giây

Ngõ vào

Ngõ vào CPI, CP2, ngõ vào reset

Có thể lựa chọn logic ngõ vào

(Ngõ vào có điện áp: Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, điện áp mức “H”: 5-30VDC, điện áp mức “L”:0-2VDC)

(Ngõ vào không điện áp: Trở kháng khi ngắn mạch: max1 kΩ, điện áp dư khi ngắn mạch: max. 2VDC. Trở kháng khi hở mạch: Min.100 kΩ)

Ngõ ra

Tiếp điểm: 3 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở
Transistor: NPN collector hở, 100 mA tại 30 VDC

Kiểu đấu nối

Đế 11 chân, 14 chân cầu đấu

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, gioăng chống nước, nắp cầu đấu, nhãn phím bấm.
Phụ kiện đặt hàng riêng: Nắp mặt trước, nắp mềm, nắp cứng, đế.

Cấp bảo vệ

IEC IP66, UL508 Type 4X (indoors) for panel surface only and only when Y92S-29 Waterproof Packing is used.

Tiêu chuẩn

CE, UL, C-UL US

CẢM BIÊN QUANG BM200-DDT Autonics
Đăng ngày 30-01-2019 09:33:36 AM

Mã số: BM200-DDT

 

* Loại phát hiện: phản xạ khuếch tán.
* Điện thế cung cấp: 12-24VDC
* Khoảng cách phát hiện: 200mm.
* Ngõ ra: NPN.
* Đối tượng phát hiện: vật trong suốt, trong mờ, mờ đục.
* Nguồn sáng: LED hồng ngoại.
* Hiển thị LED.
* bảo vê: bảo vệ ngược cực, ngắn mạch.
* Kết nối: có sẳn cáp dài 2m.

 


* Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp với kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ
* Thuận tiện để điều chỉnh độ nhạy bởi điều khiển điều chỉnh độ nhạy bên ngoài
(Chỉ cung cấp cho loại phản xạ khuếch tán)
* Dễ dàng lắp đặt bởi loại vặn ốc vào lỗ lắp đặt
* Có mạch bảo vệ nối ngược cực nguồn bên trong 

CẢM BIÊN QUANG BF3RX
Đăng ngày 30-01-2019 08:05:26 AM

1
BF3RX


 
W15xH39xL7
0mm
Sử dụng cáp quang, Out: NPN, chỉnh tay
2 BF4R  
3 BF4RP


 

CẢM BIÊN ĐIÊN DUNG - CAPACITY SENSOR Autonics CR18-8DN/DP
Đăng ngày 21-01-2019 01:03:04 PM

Cảm biến từ Autonics PR12-_DN/DP

Model: PR12-_DN/DP

Kích thước: tròn, đường kính 12mm

Khoảng cách 2mm/4mm, 12-24VDC, 3 dây

1 CR30-15DN/DP Tròn, Ø30mm Khoảng cách phát hiện 15mm, 12-24VDC, 3
dây
2 CR18-8AO/AC   Tròn, Ø 18mm Khoảng cách phát hiện 8mm, 12-24VDC, 3
dây
3 CR30-15AO/AC   Tròn, Ø30mm Khoảng cách phát hiện 15mm, 12-24VDC, 3


 

Bộ định thời Autonics FS4E-1P4
Đăng ngày 18-01-2019 07:23:22 PM

Thông số kĩ thuật:

  • Bộ định thời số FS4E có thể lựa chọn chế độ Up/Down, thời gian bằng DIP switch
  • Hiển thị 4 số và có một giá trị đặt trước
  • Nguồn cung cấp: 110-240VAC
  • Ngõ vào không điện áp
  • Ngõ ra tiếp điểm Time-limit: SPDT(1c), 3A/250VAC
  • Bộ nhớ duy trì: 10 năm
  • Kích thước: H38 x W 48
  • Loại kết nối plug 8 chân dùng với đế PS-08 (bán riêng)

Đế rơ le chân tròn Autonics PG-08
Đăng ngày 18-01-2019 07:13:03 PM

Thông số kĩ thuật:
 

Mã sản phẩm: PG-08
Dòng sản phẩm: PG Series
Số chân: 8
Ứng dụng: Dùng cho các loại bộ định thời analog (ATE, ATE1, ATE2, AT8N)
Phụ kiện: Thanh ray 35mm

Bộ đếm - Bộ đặt thời gian Autonics CT series
Đăng ngày 18-01-2019 06:58:31 PM

Đặc điểm chung

Bộ đếm / Bộ đặt thời gian Autonics dòng CT (Counter /Timer Autonics CT) Có thể cài đặt giá trị tỷ lệ 6 chữ số (0.00001 ~ 999999) (4 chữ số : 0.001 ~ 9999)

- Có chức năng truyền thông Modbus (Model truyền thông)

- Có thể cài đặt thời gian ngõ ra One-Short mỗi 10ms (0.01~99.99 giây)

- Tăng công suất tiếp điểm lên 5A (Series CTS, CTM)

Bộ đếm / Bộ đặt thời gian Autonics dòng CT có thể cài đặt Điểm Bắt Đầu Đếm (Giá trị khởi chạy)

- Cải tiến trong việc chọn chức năng duy trì bộ nhớ cho bộ hiển thị

- Bổ sung chức năng bộ đếm BATCH (Series CTM)

- Bổ sung các chế độ ngõ vào bộ đếm  Up-1 / Up-2, Down-1 / Down-2

- Bổ sung các chế độ hoạt động bộ đếnTOTAL / HOLD cho bộ hiển thị

- Bổ sung thêm chế độ hoạt động bộ đặt thời gian TOTAL / HOLD / On Time Dislay (hiển thị đúng giờ) cho bộ hiển thị

- Bổ sung thêm chế độ ngõ ra bộ đặt thời gian: INT2 / NFD / NFD.1 / INTG

- Bổ sung dải đặt thời gian: 999.999s / 9999m59 / 99999.9h

- Ứng dụng counter/timer Autonics dòng CT: sử dụng để cài đặt thời gian trong các ngành thép, xi măng; sản xuất gỗ, giấy, nhựa; linh kiện điện tử.

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H48xW48, H36xW72, H72xW72

Hiển thị

Led 7 đoạn, 4 hoặc 6 chữ số

Giá trị thực: Led cao 10, 11, 13 mm, màu đỏ

Giá trị cài đặt: Led cao 7, 8, 9 mm, màu vàng-xanh

Nguồn cấp

100-240 VAC 50/60 Hz, 24 VAC 50/60 Hz / 24-48 VDC

Dải thời gian

0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s

0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999 s, 1 min to 99 h 59 min, 1 h to 9999 h

0.01 s to 9999.99 s, 1 s to 99 h 59 min 59 s, 0.1 min to 99999.9 min, 0.1 h to 99999.9 h

Chế độ hoạt động

Timer Mode

OND: Signal On Delay (Power Reset)

OND.1: Signal On Delay 1 (Power Reset)

OND.2: Power On Delay (Power Hold)

FLK: Flicker (Power Reset)

FLK.1: Flicker 1 (Power Reset)

FLK.2: Flicker 1 (Power Reset)

INT: Interval (Power Reset)

INT.1: Interval 1 (Power Reset)

INT.2: Interval 2 (Power Reset)

OFD: Signal Off Delay1(Power Reset)

NFD: On-Off Delay (Power Reset)

NFD.1: On-Off Delay1 (Power Hold)

INTG: Integration Time (Power Reset)

Count Mode

UP, UP-1, UP-2, dn (Down), dn-1 (Down-1), dn-2 (Down-2), Ud-A (Up/Down-A), Ud-B (Up/Down-B), Ud-C (Up/Down-C),

Ngõ vào

Có thể lựa chọn ngõ vào có điện áp hoặc ngõ vào không có điện áp

[Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4 kΩ, Mức ‘H’: 5-30 VDC, Mức ‘L’: 0-2 VDC

[Ngõ vào không có điện áp] Trở kháng ngắn mạch: Max. 1 kΩ, Điện áp dư: Max. 2 VDC

Ngõ ra

Tiếp điểm:

+ Đặt trước 2 giá trị: 2xSPST(1a), SPST(1a), SPDT(1c) 1EA

+ Đặt trước 1 giá trị: SPDT(1c)

+ Tải thuần trở 250VAC 3A, 250VAC 5A

Bán dẫn:

+ Đặt trước 2 giá trị: 1NPN collector hở, 2NPN collector hở, 3NPN collector hở

+ Đặt trước 1 giá trị: 1NPN collector hở, 2NPN collector hở

+ Max. 30VDC Max. 100mA

Kiểu đấu nối

Cầu đấu

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ

Cấp bảo vệ

IP 65 (chỉ phần hiển thị phía trước)

Tiêu chuẩn

IEC, EN

Bộ đếm/Bộ đặt thời gian lên xuống Autonics FX6
Đăng ngày 18-01-2019 06:53:13 PM

  • MÔ TẢ
  • ĐÁNH GIÁ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
*   Loại: bộ đếm, bộ đặt thời gian
*   Số chữ số hiển thị: 6 chữ số(999999)
*   Kích thước: DIN W72xH72mm
*   Nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz; 12-24VAC/DC (Tủy chọn)
*   Công suất tiêu thụ: AC 4.7VA, DC 2.8W
*   Ngõ ra: 1 giá trị cài đặt
*   Cấu trúc bảo vệ: IP65
*   Bộ nhớ duy trì: 10 năm

Bộ đặt thời gian/ bộ đếm Autonics FX4H-2P
Đăng ngày 18-01-2019 06:47:47 PM

Thông số kĩ thuật Counter FX4H-2P Autonics

Counter FX4H-2P Autonics
- Loại hiển thị 4 chữ số.
- Ngõ ra: Đặt trước 2 giá trị
- Kích cỡ ký tự: W6×H10mm
- Nguồn cấp: Loại điện áp AC 100-240VAC 50/60Hz,Loại điện áp AC/DC 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC thông dụng
- Dải điện áp cho phép: 90~110% của dải điện áp định mức
- Tốc độ đếm Max. cho CP1, CP2: Có thể lựa chọn tốc độ 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công tắc DIP bên trong
- Nguồn cho cảm biến bên ngoài: 12VDC±10% Max. 50mA
- Trở kháng cách ly: Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
- Độ bền điện môi: 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút
- Kích thước: DIN W48×H96mm

Bộ Đếm Autonics FX4
Đăng ngày 18-01-2019 06:37:18 PM

Thông số kĩ thuật Counter FX4 Autonics

Counter FX4 Autonics
- Loại hiển thị 4 chữ số.
- Ngõ ra: Đặt trước 1 giá trị
- Kích cỡ ký tự: W8×H14mm
- Nguồn cấp: Loại điện áp AC 100-240VAC 50/60Hz,Loại điện áp AC/DC 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC thông dụng
- Dải điện áp cho phép: 90~110% của dải điện áp định mức
- Tốc độ đếm Max. cho CP1, CP2: Có thể lựa chọn tốc độ 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công tắc DIP bên trong
- Nguồn cho cảm biến bên ngoài: 12VDC±10% Max. 50mA
- Trở kháng cách ly: Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
- Độ bền điện môi: 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút
- Kích thước: DIN W72×H72mm

Bộ đếm Autonics FS5B
Đăng ngày 18-01-2019 06:32:58 PM

Bộ đếm FS5B Autonics

- Model: Bộ đếm (Loại chỉ thị)
- Loại 5 chữ số
- Kích cỡ ký tự: W4×H8mm
- Nguồn cấp:
+ Loại điện áp AC 100-240VAC 50/60Hz
+ Loại điện áp AC/DC 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC
- Nguồn bên ngoài: 12VDC ±10% Max. 50mA
- Thời gian ngõ ra: One-shot 0.05~5 giây
- Tốc độ đếm Max. cho CP1, CP2 Có thể lựa chọn 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công tắc DIP bên trong
- Socket (Bán riêng): PG-08

Z94-F Chiều Dài-đo Counter Meter Counter năm chữ số truy cập
Đăng ngày 16-01-2019 06:28:20 PM

Thông số kĩ thuật:

Nơi xuất xứ:Shanghai, China (Mainland)

Nhãn hiệu:CALT
Model:Z94-F
Dãy số: 0-99999

Xoay tỷ lệ: 1:3

Tốc độ đếm tối đa: 200 lần mỗi phút

Tương tự TA tự động
Đăng ngày 12-01-2019 11:56:29 AM

Tên sản phẩm: Tương tự
Mô hình: TA
Nhãn hiệu: Tự động
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ Autonics TC4H
Đăng ngày 12-01-2019 11:45:07 AM

Hãng sản xuất: Autonics

Mã thiết bị: TC4H

Bảo hành: 12 Tháng

Xuất xứ: Korea

Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Cảm biến quang loại nhỏ Autonics BA2M-DDT-P
Đăng ngày 12-01-2019 11:38:22 AM

  • Cảm biến quang loại nhỏ Autonics BA2M-DDT-P
  • Loại: Phản xạ khuếch tán
  • Khoảng cách phát hiện: 2 m
  • Điện áp hoạt động: 12 … 24VDC
  • Nguồn sáng LED hồng ngoại
  • Chế độ hoạt động Light ON/ Dark ON
  • Ngõ ra dạng PNP, NO
  • Kết nối: cáp nối sẵn
  • Chống phân cực ngược, bảo vệ ngắn mạch
  • Cảm biến quang loại nhỏ Autonics BA2M-DDT-P
  • Loại: Phản xạ khuếch tán
  • Khoảng cách phát hiện: 2 m
  • Điện áp hoạt động: 12 … 24VDC
  • Nguồn sáng LED hồng ngoại
  • Chế độ hoạt động Light ON/ Dark ON
  • Ngõ ra dạng PNP, NO
  • Kết nối: cáp nối sẵn
  • Chống phân cực ngược, bảo vệ ngắn mạch

Đồng hồ đo đa chức năng Autonics MT4W-AA-40
Đăng ngày 14-12-2018 06:58:37 PM

Chia sẻ

THÔNG TIN CHI TIẾT

Đồng hồ số đa năng MT4W là dòng đồng hồ đo cao cấp với nhiều chức năng như chức năng kiểm tra hiển thị giá trị Max./Min., hiển thị trì hoãn chu kỳ, điều chỉnh điểm Zero, hiển thị độ chính xác cao và chức năng cài đặt tỉ lệ dòng ngõ ra, v.v. 

Đặc điểm chính:
- Kích thước: 96x48
* Ngõ ra: relay + 4-20mA.
* Thông số ngõ vào đo Max.: 500AAC, 5AAC, 5AAC 
* Dải hiển thị Max.: -1999 ~ 9999
* Chức năng cài đặt tỉ lệ
* Đo tần số AC (0.1 ~ 9999Hz)
* Có nhiều chức năng: kiểm tra hiển thị giá trị max./ min., trì hoãn chu kỳ hiển thị, điều chỉnh điểm zero, hiệu chỉnh hiển thị cao, cài đặt tỉ lệ dòng ngõ ra, v.v.
* Nguồn cấp rộng: 100-240VAC.

Ứng dụng hiển thị rpm, hiển thị nhiệt độ trong nhà máy, đo điện áp, dòng và tần số hệ thống

CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ CR-253-1 Hanyoung
Đăng ngày 07-12-2018 01:08:46 PM

  • Hãng sản xuất: Hanyoung
  • Chất liệu: -
  • Cường độ dòng điện(A): 0
  • Điện áp(V): 0
  • Xuất xứ: Hàn Quốc 
    CR-253-1 CRS-252A1 Φ25 mm  
    CR-303-1 CRS-302A1 Φ30 mm  
    CR-253-2 CRS-252A2 Φ25 mm  
    CR-303-2 CRS-302A2 Φ30 mm  

Bộ đếm Omron H7HP-AB
Đăng ngày 09-01-2017 10:21:00 AM

Chi tiết sản phẩm 1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-AB Bộ đếm tổng, bộ đếm thời gian H7HP-AB (màu đen). Nguồn cấp: 100 - 240 VAC 50/60 Hz. Hiển thị: 6 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 15 mm. Input mode: Up/down (individual) | accumulative. Dải đếm: -99999 tới 999999. Dải thời gian: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 s tới 99 h 59 min 59 s. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-AB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-AB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-AB

Bộ đếm Omron H7HP-A
Đăng ngày 09-01-2017 10:19:53 AM

Chi tiết sản phẩm 1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-A Bộ đếm tổng, bộ đếm thời gian H7HP-A (màu xám). Nguồn cấp: 100 - 240 VAC 50/60 Hz. Hiển thị: 6 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 15 mm. Input mode: Up/down (individual) | accumulative. Dải đếm: -99999 tới 999999. Dải thời gian: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 s tới 99 h 59 min 59 s. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-A 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-A 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-A

Bộ đếm Omron H7HP
Đăng ngày 09-01-2017 10:18:37 AM

Bộ đếm tổng/thời gian, hiển thị rõ ràng, khả năng kháng được dầu và nước. Màn hình rộng với chiều cao ký tự là 15 mm (6 số) và 12 mm (8 số). Công tắc chuyển đổi giữa hai chế độ đếm tổng và đếm thời gian. Lựa chọn ngõ vào NPN hoặc PNP. Cung cấp cả hai loại reset ngoài và reset bằng tay. Kết nối terminal giúp ngăn ngừa điện giật

Bộ đếm Omron H7GP-TB
Đăng ngày 09-01-2017 10:17:19 AM

Chi tiết sản phẩm 1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-TB Bộ đếm thời gian H7GP-TB (black). Nguồn cấp: 100 - 240 VAC 50/60 Hz. Dải đếm: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 giây tới 99 giờ 59 phút 59 giây. Input mode: Accumulative. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-TB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-TB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-TB

Bộ đếm Omron H7GP-TD
Đăng ngày 09-01-2017 10:15:58 AM

Chi tiết sản phẩm 1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-TD Bộ đếm thời gian H7GP-TD (light gray). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Dải đếm: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 giây tới 99 giờ 59 phút 59 giây. Input mode: Accumulative. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-TD 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-TD 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-TD

Bộ đếm Omron H7GP-TDB
Đăng ngày 09-01-2017 10:14:51 AM

Chi tiết sản phẩm 1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-TDB Bộ đếm thời gian H7GP-TDB (black). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Dải đếm: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 giây tới 99 giờ 59 phút 59 giây. Input mode: Accumulative. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-TDB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-TDB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-TDB

Bộ đếm Omron H7GP-CD
Đăng ngày 09-01-2017 10:13:40 AM

Chi tiết sản phẩm 1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-CD Bộ đếm tổng H7GP-CD (Light gray). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Dải đếm: 0 - 999999. Input mode: Tăng. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-CD 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-CD 4.Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-CD

Bộ đếm Omron H7GP-CDB
Đăng ngày 09-01-2017 10:12:22 AM

1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-CDB Bộ đếm tổng H7GP-CDB (Black). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Dải đếm: 0 - 999999. Input mode: Tăng. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-CDB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-CDB 4.Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-CDB

Bộ đếm Omron H7GP-T
Đăng ngày 09-01-2017 10:11:13 AM

1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-T Bộ đếm thời gian H7GP-T (Light gray). Nguồn cấp: 100 - 240 VAC 50/60 Hz. Dải đếm: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 giây tới 99 giờ 59 phút 59 giây. Input mode: Accumulative. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-T 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-T 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-T

Bộ đếm Omron H7HP-C8
Đăng ngày 09-01-2017 10:08:51 AM

1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-C8 Bộ đếm tổng H7HP-C8 (màu xám). Nguồn cấp: 100 to 240 VAC 50/60 Hz. Hiển thị: 8 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 12 mm. Input mode: Up/down (individual). Dải đếm: -9999999 tới 99999999. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-C8 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-C8 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-C8

Bộ đếm Omron H7HP-ADB
Đăng ngày 09-01-2017 10:07:15 AM

1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-ADB Bộ đếm tổng, bộ đếm thời gian H7HP-ADB (màu đen). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Hiển thị: 6 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 15 mm. Input mode: Up/down (individual) | accumulative. Dải đếm: -99999 tới 999999. Dải thời gian: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 s tới 99 h 59 min 59 s. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-ADB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-ADB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-ADB

Bộ đếm Omron H7HP-AD
Đăng ngày 09-01-2017 10:05:04 AM

1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-AD Bộ đếm tổng, bộ đếm thời gian H7HP-AD (màu xám). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Hiển thị: 6 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 15 mm. Input mode: Up/down (individual) | accumulative. Dải đếm: -99999 tới 999999. Dải thời gian: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 s tới 99 h 59 min 59 s. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-AD 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-AD 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-AD

Bộ đếm Omron H7HP-C8B
Đăng ngày 09-01-2017 10:03:03 AM

1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-C8B Bộ đếm tổng H7HP-C8B (màu đen). Nguồn cấp: 100 to 240 VAC 50/60 Hz. Hiển thị: 8 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 12 mm. Input mode: Up/down (individual). Dải đếm: -9999999 tới 99999999. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-C8B 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-C8B 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-C8B

Bộ đếm Omron H7HP-C8DB
Đăng ngày 09-01-2017 10:00:13 AM

1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-C8DB Bộ đếm tổng H7HP-C8DB (màu đen). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Hiển thị: 8 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 12 mm. Input mode: Up/down (individual). Dải đếm: -9999999 tới 99999999. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-C8DB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-C8DB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-C8DB

Bộ đếm Omron H7HP-C8D
Đăng ngày 09-01-2017 09:58:16 AM

1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-C8D Bộ đếm tổng H7HP-C8D (màu xám). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Hiển thị: 8 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 12 mm. Input mode: Up/down (individual). Dải đếm: -9999999 tới 99999999. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-C8D 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-C8D 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-C8D

Bộ đếm Omron H8BM-R
Đăng ngày 09-01-2017 09:56:13 AM

1. Mô tả: Bộ đếm Omron H8BM-R H8BM-R là Bộ đếm/định thời để đo lường thời gian và chu kỳ hoạt động của thiết bị, dự báo thời gian bảo trì. Cung cấp tới 9 bộ đếm hoặc bộ tích thời gian (hai chức năng này có thể sử dụng cùng một lúc). Có ngõ ra thông báo thời hạn bảo trì. Hiển thị dự báo trên màn hình, đồng thời cung cấp ngõ ra dừng hoạt động của máy. Các phím số riêng biệt nhằm dễ dàng thay đổi các thiết lập. Nhỏ gọn, kích thước chỉ 72 x 72 x 79 mm. Đầu ra đa năng NPN/PNP. Kết nối trực tiếp với cảm biến 2 dây DC. Tuân theo UL và CSA. 2. Mã đặt hàng Preset stage Nameplate lettering Model 3-stage setting Japanese H8BM-RA English H8BM-RB 1-stage setting Japanese H8BM-RAD English H8BM-RBD

Bộ đếm Omron H8GN
Đăng ngày 09-01-2017 09:53:14 AM

Mô tả: Bộ đếm Omron H8GN H8GN - bộ đếm đặt trước, nhỏ gọn, được trang bị truyền thông. Kích thước chỉ 48 × 24 × 83 mm (W × H × D). Chuyển đổi giữa hai chế độ counter và timer. Trong khi sử dụng chế độ đếm đặt trước, có thể chuyển màn hình qua hiển thị giá trị đếm tổng. Giá trị SV có thể thay đổi bằng các phím ở mặt trước với 4 giá trị lưu sẵn trong bộ nhớ. Tuân thủ theo các tiêu chuẩn an toàn UL, CSA và IEC.

Thiết bị đo lường Elco EAC 58C10-GP6PPDR-1024
Đăng ngày 30-12-2016 10:15:04 AM

EAC 58C10-GP6PPDR-1024

Bộ định thì - timer (Analog) Hanyoung T21-3H-4D24
Đăng ngày 03-06-2016 11:39:27 AM

Điện áp cung cấp: 24V DC Phạm vi điện áp hoạt động: ±10% Điện năng tiêu thụ: 1.5W (24V DC) Thời gian reset: tối đa 100ms Khoảng thòi gian: 1: 0.1 sec ~ 10 min 3: 0.3 sec ~ 30 min 6: 0.6 sec ~ 60 min 3H: 0.3 h~ 24 h Độ chính xác của thời gian hoạt động: ±1% FS Sai sót cài đặt: ±10% FS Điều khiển đầu ra: Chế độ đầu ra: Power on delay, Interval, Flicker OFF Start, Flicker ON Start Xây dựng tiếp xúc: 4a4b Công suất: 250V AC 3A kháng tải Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu hoạt động Điện: 200.000 hoạt động Điện trở cách điện: 100㏁ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Khả năng chống ồn: ±2 kV Chống rung: 10-50Hz trong 1 phút, biên độ kép 0.75mm, X, Y, Z mỗi chiều 1h Chống sốc: 300m/s² X, Y, Z mỗi chiều 3 lần Nhiệt độ môi trường: -10~50°C (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -25~65°C (không ngưng tụ) Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH Trọng lượng: khoảng 42g Kích thước: 21.4(W)x28(H)

Bộ định thì - timer (Analog) Hanyoung T21-1-4A20
Đăng ngày 02-06-2016 10:36:48 AM

Điện áp cung cấp: 200-230V AC 50/60Hz Phạm vi điện áp hoạt động: ±10% Điện năng tiêu thụ: 3.1VA (24V DC) Thời gian reset: tối đa 100ms Khoảng thòi gian: 1: 0.1 sec ~ 10 min 3: 0.3 sec ~ 30 min 6: 0.6 sec ~ 60 min 3H: 0.3 h~ 24 h Độ chính xác của thời gian hoạt động: ±1% FS Sai sót cài đặt: ±10% FS Điều khiển đầu ra: Chế độ đầu ra: Power on delay, Interval, Flicker OFF Start, Flicker ON Start Xây dựng tiếp xúc: 4a4b Công suất: 250V AC 3A kháng tải Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu hoạt động Điện: 200.000 hoạt động Điện trở cách điện: 100㏁ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Khả năng chống ồn: ±2 kV Chống rung: 10-50Hz trong 1 phút, biên độ kép 0.75mm, X, Y, Z mỗi chiều 1h Chống sốc: 300m/s² X, Y, Z mỗi chiều 3 lần Nhiệt độ môi trường: -10~50°C (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -25~65°C (không ngưng tụ) Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH Trọng lượng: khoảng 42g Kích thước: 21.4(W)x28(H)

Bộ định thì - timer (Analog) Hanyoung TF62N-E
Đăng ngày 02-06-2016 10:15:06 AM

Kích thước 58*85 mm cho bộ gắn mặt tủ và 50*62 mm cho loại gắn trong. Nguồn cấp auto Voltage 24~240VAC/DC. Timer đôi định thời gian ON và OFF. Lựa chọn được 3 dãy thời gian giây/phút/giờ. Ngõ ra relay. Socket 8 chân tròn.

Bộ định thì - timer (Analog) Hanyoung T57N-P
Đăng ngày 02-06-2016 10:04:08 AM

Chức năng: POWER ON DELAY TIMER Điện áp cung cấp: 24-240V AC 50/60Hz, 24-240V DC (±10%) Biến điện áp cho phép: ±10% nguồn cung cấp điện áp Năng lượng tiêu thụ: ít hơn 4.5VA (240V AC 60Hz), 1.5W (24V DC) Thời gian trở lại: ít hơn 100ms Thời gian tối đa: 01: 0.01 ~ 1 s / 0.01 ~ 1 m / 0.01 ~ 1 h 03: 0.01 ~ 3 s / 0.01 ~ 3 m / 0.01 ~ 3 h 06: 0.01 ~ 6 s / 0.01 ~ 6 m / 0.01 ~ 6 h 10: 0.01 ~ 10 s / 0.01 ~ 10 m / 0.01 ~ 10 h 30: 0.01 ~ 30 s / 0.01 ~ 30 m / 0.01 ~ 30 h 60: 0.01 ~ 60 s / 0.01 ~ 60 m / 0.01 ~ 60 h 12H: 0.01 ~ 12 h / 0.01 ~ 24 h / 0.01 ~ 48 h (Đối với 24 giờ "x2" và trong 48 giờ "x4") Sai sót thời gian: Lỗi lặp lại: thấp hơn 0.3% Lỗi cài đặt: ít hơn 5% Điều khiển đầu ra: Chế độ đầu ra: Power time - limit Tiếp xúc: Loại A (On-delay 1c + Constant contact 1a)/ Loại B (On-delay 1c + Constant contact 1c)/ Loại C (On-delay 2c) Công suất tiếp xúc: 250V AC 3A Tuổi thọ rơle: Cơ: hơn 10 triệu lần Điện: hơn 100.000 lần Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Khả năng chống ồn: ±2kV (giữa thiết bị đầu cuối) tiến ồn dạng sóng xung vuông góc bằng thiết bị mô phỏng tiếng ồn (độ rộng xung = 1µs) Điện trở cách điện: hơn 100MΩ (500V DC) Chống rung: 10-55Hz chu kì 1 phút, biên độ kép 0.5mm, X, Y, Z mỗi chiều 2h Chống sốc: 300m/s² (30G) X, Y, Z mỗi hướng 3 lần Nhiệt độ môi trường: -10~55°C (không đóng băng) Nhiệt độ bảo quản: -25~65°C (không đóng băng) Độ ẩm môi trường xung quanh: 30~85% RH Điện áp cách điện: 100MΩ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Điện áp xung: ±2000V Max Chống rung: Độ bền cơ: 10-55Hz biên độ kép 0.75mm Độ bền trục trặc: 10-55Hz biên độ kép 0.5mm Chống sốc: Cơ: 300m/s² (khoảng 30G) Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) Tuổi thọ: Cơ: hơn 10 triệu hoạt động (mở và tần số ngắn 180/phút) Điện: hơn 100000 (250V AC 3A kháng tải) Laoij thiết bị đầu cuối: loại ổ cắm 8 pin Nhiệt độ môi trường: -10~55°C (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -20~65°C (không ngưng tụ) Độ ẩm môi trường xung quanh: 35-85% RH

Bộ định thì - timer (Analog) Hanyoung T38N-E
Đăng ngày 02-06-2016 09:59:18 AM

Bộ định thời ANALOG kích thước :40.5x50.5x82 mm Nguồn :24 - 240 V a.c 50/60Hz 24 - 240 V d.c ( ±10 %) Sai lệch điện áp nguồn: ( ±10 %) Công suất tiêu thụ:Less than 4.5 V Chức năng điều khiển:ON DELAY Dải thời gian cài đặc: 0.01 ~ 10 s / 0.01 ~ 10 m / 0.01 ~ 10 h Ngõ ra điều khiển:(On - delay 1c + Constant contact 1c) thông số tiếp điểm:250VAC 3A(tải thuần trở) Độ chính xác :Max ± 0.3 % toàn thang đo

Bộ định thì - timer (Analog) Hanyoung MA4N-C
Đăng ngày 02-06-2016 09:52:56 AM

Bộ định thời ANALOG đa chức năng kích thước :48x48x94 mm Nguồn :24~240 Va.c 50/60Hz Điều chỉnh điện áp:±10 % so với điện áp cung cấp Ngõ ra điều khiển: Time Limit 2c,Time Limit 1c Instautaneous 1c thông số tiếp điểm: N.O : 10 A 125 V a.c, 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c N.O : 3 A 125 V a.c, 2 A 250 V a.c, 1 A 30 V d.c Terminal type Socket type 8 pin

Bộ định thì - timer (Analog) Hanyoung MA4N-A
Đăng ngày 02-06-2016 09:47:46 AM

Bộ định thời ANALOG đa chức năng Kích thước :48x48x94 mm Nguồn :24~240 Va.c 50/60Hz Điều chỉnh điện áp:±10 % so với điện áp cung cấp Biên độ tín hiệu tối thiểu:(SART,IHIBIT,RESET) Min 20m/s Ngõ vào:ngõ vào không điện áp.điện áp rò rỉ:Max 2 kΩ, trở kháng dòng:Max 0.7 d.c,trở kháng mở:Max 100 Ω, Ngõ ra điều khiển:Time Limit 2c; Thông số tiếp điểm: N.O : 10 A 125 V a.c, 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c N.O : 3 A 125 V a.c, 2 A 250 V a.c, 1 A 30 V d.c Terminal type Socket type 11 pin

Bộ định thì - timer (digital) Hanyoung TF4-A
Đăng ngày 03-05-2016 10:49:46 AM

Kích thước 48*48 mm. Hiển thị LED 7 đoạn. Nguồn cấp 100~240 VAC hoặc 24~60Vdc. Timer ON Cài đặt đơn giản. Nhiều dãy thời gian 999.9s/9999s, 9m59.9s/59m59s, 999.9m/59h59m tuỳ chọn theo mã hàng. Dãy thời gian được chọn bởi Switch. Ngõ ra Relay hoặc Transistor.

Bộ định thì - timer (digital) Hanyoung LF4N-A
Đăng ngày 03-05-2016 10:34:07 AM

Điện áp: 24-240V AC/DC 50-60Hz Hiển thị: LCD Diều chỉnh điện áp: ±10% từ nguồn cung cấp điện áp Năng lượng tiêu thụ: 1.5W 240V DC, 4.4VA 240V AC Thời gian reset: tối đa 0.1s Tín hiệu thời gian tối thiểu: hơn 20ms (START, INHIBIT, RESET) Điều kiện đầu vào: START: không điện áp đầu vào INHIBIT: Trở kháng trong một mạch ngắn: tối đa 2kΩ Điện áp dư trong một mạch ngắn: tối đa 0.7V DC RESET: trở kháng trong mở tối thiểu 100kΩ Độ lặp lại của thời gian hoạt động: tối đa ±0.01% ±0.05s Điều khiển đầu ra: relay tiếp xúc 250V xoay chiều 3A Điện trở cách điện: tối thiểu 100MΩ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Điện áp xung: ±2000V Chống rung: Độ bền cơ: 10-55Hz biên độ kép 0.75mm Độ bền trục trặc: 10-55Hz biên độ kép 0.5mm Chống sốc: Cơ: 300m/s² (ít hơn 30G) Trục trặc: 100m/s² (ít hơn 10G) Tuổi thọ: Cơ: hơn 1000 triệu (Mở và tần số ngắn 180/phút) Điện: hơn 10 triệu (250V xoay chiều 3A) Loại thiết bị đầu cuối: Gắn 8 pin Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~55°C (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -20~65°C (không ngưng tụ) Độ ẩm môi trường xung quanh hoạt động: 35~85% RH Trọng lượng: 110g Kích thước: 48x48mm

Bộ định thì - timer (digital) Hanyoung LT1
Đăng ngày 03-05-2016 10:19:59 AM

LCD 8 số, Ngõ vào ko điện áp; Kích thước 48xH24xL58

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GF7-P41E
Đăng ngày 20-04-2016 11:52:40 AM

Kích thước: 72x72 mm Loại : có cài đặt ngõ ra Phương pháp điều khiển: Up, Down hoặc Up/Down Hiển thị: LED 7 đoạn Số hiển thị: 4 số Tốc độ đếm: 30cps Output: Relay : 3A/250VAC hoặc Transistor 100mA/30VDC Điện áp: 100 - 240 VAC

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GE7-P62
Đăng ngày 20-04-2016 11:46:13 AM

Kích thước 72*72 mm. Nguồn cấp 220VAC hoặc 24~60VDC/VAC Hiển thị 6 LED. Hai giá trị cài đặt. Tích hợp chức năng Counter (Đếm) và Timer (định thời). Chức năng đếm tổng Batch. Ngõ vào NPN/PNP. Ngõ ra Relay 220V/3A và ngõ ra Transistor. Tốc độ đếm 1cps/30cps/1Kcps/10Kcps lựa chọn bằng phần mềm. Nhiều chế độ đếm có thể lựa chọn thông qua chương trình. 8 chế độ ngõ ra khác nhau. Có thể Scale tỷ lệ. Nhiều chức năng Timer khác nhau. Lưu lại dữ liệu khi mất điện, thời gian lưu trữ 10 năm. Nhiệt độ hoạt động -20~650C. Lắp đặt đơn giản, dễ dàng bảo trì. Ứng dụng đếm sản phẩm, đo chiều dài, máy cán tôn, xà gồ,....

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GE6-T6A
Đăng ngày 05-04-2016 12:49:18 PM

Kiểu: hiển thị Hiển thị chữ số: 6 chữ số, 1 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GE6-P62
Đăng ngày 05-04-2016 12:21:00 PM

Kiểu: cài đặt sẵn Hiển thị chữ số: 6 chữ số, 2 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1a(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GE6-P61
Đăng ngày 05-04-2016 12:15:13 PM

Kiểu: cài đặt sẵn Hiển thị chữ số: 6 chữ số, 2 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1a(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GE6-P42
Đăng ngày 05-04-2016 12:08:39 PM

Kiểu: cài đặt sẵn Hiển thị chữ số: 4 chữ số, 2 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1a(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GE6-P41
Đăng ngày 05-04-2016 12:04:56 PM

Kiểu: cài đặt sẵn Hiển thị chữ số: 4 chữ số, 2 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1a(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GE4-T6A
Đăng ngày 05-04-2016 11:58:09 AM

Kiểu: hiển thị Hiển thị chữ số: 6 chữ số, 1 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter đầu ra và đầu ra không đổi Bộ đếm thời gian kép (On/Off time thiết lập riêng) MODE nháy thiết lập 99.99s Chức năng khóa phím Chức năng lưu trữ PV khi tắt nguồn Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1c(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 48x48x85

Bộ đếm (counter/timer) Hanyoung GE4-P62
Đăng ngày 05-04-2016 11:32:19 AM

Kích thước 48*48 mm . Nguồn cấp 220VAC hoặc 24~60VDC/VAC Bộ đếm đa năng LED 6 số, 2 giá trị cài đặt trước, có định thi Tích hợp chức năng Counter (Đếm) và Timer (định thời). Chức năng đếm tổng Batch. Ngõ vào NPN/PNP. Ngõ ra Relay 220V/3A và ngõ ra Transistor. Tốc độ đếm 1cps/30cps/1Kcps/10Kcps lựa chọn bằng phần mềm. Nhiều chế độ đếm có thể lựa chọn thông qua chương trình. 8 chế độ ngõ ra khác nhau. Có thể Scale tỷ lệ. Nhiều chức năng Timer khác nhau. Lưu lại dữ liệu khi mất điện, thời gian lưu trữ 10 năm. Nhiệt độ hoạt động -20~650C. Lắp đặt đơn giản, dễ dàng bảo trì. Ứng dụng đếm sản phẩm, đo chiều dài, máy cán tôn, xà gồ,....

Danh mục sản phẩm

Bảng giá

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com

Phòng Kinh Doanh
Hotline:
 (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây