Giá bán: Liên hệ
TA Series vừa có thêm thuật toán điều khiển nhiệt độ PID mới và bộ vi xử lý cho bộ điều khiển nhiệt độ loại cài đặt kép, giúp cho hiệu suất điều khiển tốt hơn và giá thành kinh tế hơn. Đèn chỉ thị độ lệch ở mặt trước cung cấp hướng dẫn trực quan trạng thái điều khiển dễ dàng. Chức năng cài đặt kép ngõ ra OFF, hiển thị dừng cháy cảm biến và tự tuning nâng cao hiệu suất điều khiển của series này.
* Cải thiện hiệu suất điều khiển với máy vi tính được lắp đặt sẵn bên trong
* Đặc điểm mới thuật toán điều khiển PID tự tuning
: Lựa chọn ON/ OFF, điều khiển PID (với công tắc trượt bên ngoài)
: Điều khiển PID sử dụng chức năng tự tuning
* Dễ dàng kiểm tra trạng thái điều khiển từ đèn chỉ thị độ lệch
: LED độ lệch (đỏ, xanh lá), LED chỉ thị ngõ ra (đỏ)
* Chức năng cài đặt kép ngõ ra OFF
* Chức năng hiển thị dừng cháy cảm biến
* Vỏ bảo vệ chân nối ※ Được bán riêng: R□A-COVER (ngoại trừ TAS) Thông tin đặt hàng
Bảng thông số kỹ thuật
Series | TAS | TAM | TAL | |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60HZ | |||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 4VA | |||
Kích thước | DIN W48 x H48mm | DIN W72 x H72mm | DIN W96 x H96mm | |
Phương thức hiển thị | LED độ lệch (Đỏ, Xanh lá), LED ngõ ra (Đỏ) | |||
Loại cài đặt | Cài đặt kép | |||
Cài đặt độ chính xác※1 | F.S. ±2% (Nhiệt độ phòng 23℃±5℃) | |||
Loại ngõ vào | RTD | DPt100Ω(Cho phép điện trở tối đa trên đường dây max. 5Ω trên mỗi dây) | ||
Đầu dò nhiệt | K(CA), J(IC) | |||
Điều khiển | Điều khiển ON/OFF | Độ trễ: Cố định 2℃ | ||
Điều khiển PID | Điều khiển chu kỳ : Ngõ ra relay -20 giây/SSR ngõ ra lái -2 giây | |||
Ngõ ra điều khiển | Relay | 250VAC 3A 1c | ||
SSR | 12VDC±2V 20mA Max. | |||
Đặc điểm | Hiển thị lệch PV, hiển thị lỗi | |||
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa chân ngõ vào và chân nguồn) | |||
Chấn động | 0.75mm biên độ tần số 5 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Tuổi thọ relay | Cơ khí | Min. 10,000,000 lần (18,000 lần/ giờ) | ||
Điện | Min. 100,000 lần (900 lần/ giờ) | |||
Điện trở cách ly | Min. 100MΩ(tại 500VDC megger) | |||
Sức chịu nhiễu | Nhiễu sóng vuông bởi nhiễu do máy móc (độ rộng xung 1㎲)±2kV pha R, pha S | |||
Bộ nhớ duy trì | Khoảng 10 năm (Khi sử dụng loại bộ nhớ bán dẫn ổn định) | |||
Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -10 đến 50℃, lưu trữ: -20 đến 60℃ | ||
Độ ẩm môi trường | 35 đến 85%RH, lưu trữ: -35 đến 85%RH | |||
Trọng lượng | Khoảng 65g | Khoảng 378g | Khoảng 387g |
※ 1. Dưới 100℃ model là F.S. ±4% , Trên 100℃
※Không sử dụng trong môi trường đóng băng hoặc ngưng tụ.model là F.S. ±3%
Kích thước
Sơ đồ kết nối
Ý kiến bạn đọc
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56