Bộ đặt thời gian Autonics CT6S-1P2 Bộ đặt thời gian Autonics  CT6S-1P2

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H48xW48

Hiển thị

Led 7 đoạn, 6 chữ số

Giá trị thực: Led cao 10mm, màu đỏ

Giá trị cài đặt: Led cao 7mm, màu vàng-xanh

Nguồn cấp

24VAC 50/60Hz / 24-48VDC

Dải thời gian

0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s

0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999s, 1 min to 99 h 59 min, 1 h to 9999 h

0.01 s to 9999.99 s, 1 s to 99 h 59 min 59 s, 0.1 min to 99999.9 min, 0.1 h to 99999.9 h

Chế độ hoạt động

Timer Mode

OND: Signal On Delay(Power Reset)

OND.1: Signal On Delay 1(Power Reset)

OND.2: Power On Delay(Power Hold)

FLK: Flicker(Power Reset)

FLK.1: Flicker 1(Power Reset)

FLK.2: Flicker 1(Power Reset)

INT: Interval (Power Reset)

INT.1: Interval 1(Power Reset)

INT.2: Interval 2(Power Reset)

OFD: Signal Off Delay1(Power Reset)

NFD: On-Off Delay (Power Reset)

NFD.1: On-Off Delay1 (Power Hold)

INTG: Integration Time(Power Reset)

Count Mode

UP, UP-1, UP-2, dn (Down), dn-1 (Down-1), dn-2 (Down-2), Ud-A (Up/Down-A), Ud-B (Up/Down-B), Ud-C (Up/Down-C),

Ngõ vào

Có thể lựa chọn ngõ vào có điện áp hoặc ngõ vào không có điện áp

[Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4 kΩ, Mức ‘H’: 5-30 VDC, Mức ‘L’: 0-2 VDC

[Ngõ vào không có điện áp] Trở kháng ngắn mạch: Max. 1 kΩ, Điện áp dư: Max. 2 VDC

Ngõ ra

Tiếp điểm:

+ Đặt trước 1 giá trị: SPDT(1c)

+ Tải thuần trở 250VAC 5A

Bán dẫn:

+ Đặt trước 1 giá trị: 1NPN collector hở

+ Max. 30VDC Max. 100mA

Kiểu đấu nối

Cầu đấu

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ

Phụ kiện

Gálắp cánh tủ

Cấp bảo vệ

IP 65 (chỉ phần hiển thị phía trước)

Tiêu chuẩn

IEC, EN

CT6S-1P2 AUTONICS Số lượng: 0 Sản phẩm


  •  
  • Bộ đặt thời gian Autonics CT6S-1P2

  • Đăng ngày 20-02-2019 10:39:11 AM - 608 Lượt xem
  • Giá bán: Liên hệ

  • Thông số kỹ thuật

    Kích thước

    H48xW48

    Hiển thị

    Led 7 đoạn, 6 chữ số

    Giá trị thực: Led cao 10mm, màu đỏ

    Giá trị cài đặt: Led cao 7mm, màu vàng-xanh

    Nguồn cấp

    24VAC 50/60Hz / 24-48VDC

    Dải thời gian

    0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s

    0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999s, 1 min to 99 h 59 min, 1 h to 9999 h

    0.01 s to 9999.99 s, 1 s to 99 h 59 min 59 s, 0.1 min to 99999.9 min, 0.1 h to 99999.9 h

    Chế độ hoạt động

    Timer Mode

    OND: Signal On Delay(Power Reset)

    OND.1: Signal On Delay 1(Power Reset)

    OND.2: Power On Delay(Power Hold)

    FLK: Flicker(Power Reset)

    FLK.1: Flicker 1(Power Reset)

    FLK.2: Flicker 1(Power Reset)

    INT: Interval (Power Reset)

    INT.1: Interval 1(Power Reset)

    INT.2: Interval 2(Power Reset)

    OFD: Signal Off Delay1(Power Reset)

    NFD: On-Off Delay (Power Reset)

    NFD.1: On-Off Delay1 (Power Hold)

    INTG: Integration Time(Power Reset)

    Count Mode

    UP, UP-1, UP-2, dn (Down), dn-1 (Down-1), dn-2 (Down-2), Ud-A (Up/Down-A), Ud-B (Up/Down-B), Ud-C (Up/Down-C),

    Ngõ vào

    Có thể lựa chọn ngõ vào có điện áp hoặc ngõ vào không có điện áp

    [Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4 kΩ, Mức ‘H’: 5-30 VDC, Mức ‘L’: 0-2 VDC

    [Ngõ vào không có điện áp] Trở kháng ngắn mạch: Max. 1 kΩ, Điện áp dư: Max. 2 VDC

    Ngõ ra

    Tiếp điểm:

    + Đặt trước 1 giá trị: SPDT(1c)

    + Tải thuần trở 250VAC 5A

    Bán dẫn:

    + Đặt trước 1 giá trị: 1NPN collector hở

    + Max. 30VDC Max. 100mA

    Kiểu đấu nối

    Cầu đấu

    Kiểu lắp đặt

    Lắp trên cánh tủ

    Phụ kiện

    Gálắp cánh tủ

    Cấp bảo vệ

    IP 65 (chỉ phần hiển thị phía trước)

    Tiêu chuẩn

    IEC, EN


CT6S-1P2 24-48VDC/24VAC
CT6S-1P2T 24-48VDC/24VAC
CT6S-1P4 100-240VAC
CT6S-1P4T 100-240VAC
CT6S-2P2 24-48VDC/24VAC
CT6S-2P2T 24-48VDC/24VAC
CT6S-2P4 100-240VAC
CT6S-2P4T 100-240VAC
CT6S-I2 24-48VDC/24VAC
CT6S-I2T 24-48VDC/24VAC
CT6S-I4 100-240VAC
CT6S-I4T

Tình trạng hàng:có sẵn
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Danh mục sản phẩm

Bảng giá

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com

Phòng Kinh Doanh
Hotline:
 (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây