Giá bán: Liên hệ
| Loại | Hình trụ phi 8 mm |
| Nguồn cấp | Loại DC 2 dây: 12-24VDC |
| Khoảng cách phát hiện | 1.5 mm |
| Độ trễ | Tối đa 10% khoảng cách phát hiện |
| Vật phát hiện | Kim loại có từ tính |
| Vật phát hiện chuẩn | Sắt,8x8x1mm |
| Tần số đáp ứng | 1.5KHz |
| Ngõ ra điều khiển | DC 2 dây: thường mở |
| Chỉ thị | Đèn Led đỏ |
| Chức năng bảo vệ | Mạch bảo vệ quá áp, bảo vệ ngắn mạch, quá tải |
| Kiểu đấu nối | Cáp liền 2M |
| Phụ kiện | Đai ốc |
| Cấp bảo vệ | IP67 |
| Tiêu chuẩn | IEC |
| 1 |
| Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách phát hiện 2mm/ 4nmm, 12- 24VDC, 2 dây | |
| 2 | PRT18-__DO/DC | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách phát hiện 5mm/ 8mm, 12- 24VDC, 2 dây | |
| 3 | PRT30-__DO/DC | Tròn, F30mm | Khoảng cách phát hiện 10mm/ 15mm, 12- 24VDC, 2 dây | |
| 4 | PSNT17-5DO/DC | Vuông 17mm | Khoảng cách phát hiện 5mm, 12-24VDC, 2 dây | |
| 5 | PR08-__DN/DP | Tròn, Ø 8mm | Khoảng cách 1.5mm/ 2mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 5 | PR12-__DN/DP | Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách 2mm/ 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 6 | PR18-__DN/DP | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách 5mm/ 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 7 | PR30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 8 | PRL12-__DN/DP | Tròn, Ø 12mm | Loại dài, khoảng cách 2mm/ 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 9 | PRL18-__DN/DP | Tròn, Ø 18mm | Loại dài, khoảng cách 5mm/ 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 10 | PRL30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Loại dài, khoảng cách 10mm/ 15mm, 12- 24VDC, 3 dây | |
| 11 | PRCM12-__DN/DP | |||
| 12 | PRCMT12-__DO/DC | |||
| 13 | PRCM18-__DN/DP | |||
| PRCML18-__DN/DP | ||||
| 14 | PRCM30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Sử dụng cáp nối, khoảng cách 10mm/ 15mm, 3 dây | |
| 15 | PS12-__DN/DP | Vuông 12mm | Khoảng cách phát hiện 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 16 | PSN17-__DN/DP | Vuông 17mm | Khoảng cách phát hiện 5mm/ 8mm, 12- 24VDC, 3 dây | |
| 17 | PSN25-5DN/DP | vuông 25mm | Khoảng cách phát hiện 5mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 18 | PSN30-__DN/DP | Vuông 30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 19 | PSN40-__DN/DP | Vuông 40mm | Khoảng cách phát hiện 20mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 20 | PS50-__30DN/DP | Vuông 50mm | Khoảng cách phát hiện 30mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 21 | AS80-__50DN3/DP3 | Vuông 80mm | Khoảng cách phát hiện 50mm, 12-24VDC, 4 dây | |
| 22 | PFI25-8DN/DP | Vuông, dẹp 25mm | Khoảng cách phát hiện 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 23 | PR12-__AO/AC | Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách 2mm/ 4mm, 100-240VAC, 2 dây | |
| 24 | PR18-__AO/AC | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách 5mm/ 8mm, 100-240VAC, 2 dây | |
| 25 | PR30-__AO/AC | Tròn, Ø30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 100-240VAC, 2 dây | |
| 26 | PSN25-5AO | Khoảng cách phát hiện 5mm, 100-240VAC, 2 dây | ||
| 26 | PSN25-5A | |||
| 27 | PSN30-__AO/AC | Khoảng cách phát hiện 10mm/15mm, 100- 240VAC, 2 dây | ||
| 28 | PSN40-20AO/AC | Khoảng cách phát hiện 20mm, 100-240VAC, 2 dây | ||
| 29 | CID2-2 | Cáp nối thẳng, 2 dây, dài 2m | ||
| 30 | CID3-2 | Cáp nối thẳng, 3 dây, dài 2m | ||
| 31 | CLD3-2 | Cáp nối hình L, 3 dây, dài 2m | ||
| 32 | C1D4-2 | Cáp nối loại 2 đầu nối thẳng, dây dài 2m | ||
| 33 | C2D4-2 | Cáp nối loại 2 đầu nối hình L, dài 2m |
| Loại | Hình trụ phi 8 mm |
| Nguồn cấp | Loại DC 2 dây: 12-24VDC |
| Khoảng cách phát hiện | 1.5 mm |
| Độ trễ | Tối đa 10% khoảng cách phát hiện |
| Vật phát hiện | Kim loại có từ tính |
| Vật phát hiện chuẩn | Sắt,8x8x1mm |
| Tần số đáp ứng | 1.5KHz |
| Ngõ ra điều khiển | DC 2 dây: thường mở |
| Chỉ thị | Đèn Led đỏ |
| Chức năng bảo vệ | Mạch bảo vệ quá áp, bảo vệ ngắn mạch, quá tải |
| Kiểu đấu nối | Cáp liền 2M |
| Phụ kiện | Đai ốc |
| Cấp bảo vệ | IP67 |
| Tiêu chuẩn | IEC |
| 1 |
| Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách phát hiện 2mm/ 4nmm, 12- 24VDC, 2 dây | |
| 2 | PRT18-__DO/DC | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách phát hiện 5mm/ 8mm, 12- 24VDC, 2 dây | |
| 3 | PRT30-__DO/DC | Tròn, F30mm | Khoảng cách phát hiện 10mm/ 15mm, 12- 24VDC, 2 dây | |
| 4 | PSNT17-5DO/DC | Vuông 17mm | Khoảng cách phát hiện 5mm, 12-24VDC, 2 dây | |
| 5 | PR08-__DN/DP | Tròn, Ø 8mm | Khoảng cách 1.5mm/ 2mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 5 | PR12-__DN/DP | Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách 2mm/ 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 6 | PR18-__DN/DP | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách 5mm/ 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 7 | PR30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 8 | PRL12-__DN/DP | Tròn, Ø 12mm | Loại dài, khoảng cách 2mm/ 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 9 | PRL18-__DN/DP | Tròn, Ø 18mm | Loại dài, khoảng cách 5mm/ 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 10 | PRL30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Loại dài, khoảng cách 10mm/ 15mm, 12- 24VDC, 3 dây | |
| 11 | PRCM12-__DN/DP | |||
| 12 | PRCMT12-__DO/DC | |||
| 13 | PRCM18-__DN/DP | |||
| PRCML18-__DN/DP | ||||
| 14 | PRCM30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Sử dụng cáp nối, khoảng cách 10mm/ 15mm, 3 dây | |
| 15 | PS12-__DN/DP | Vuông 12mm | Khoảng cách phát hiện 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 16 | PSN17-__DN/DP | Vuông 17mm | Khoảng cách phát hiện 5mm/ 8mm, 12- 24VDC, 3 dây | |
| 17 | PSN25-5DN/DP | vuông 25mm | Khoảng cách phát hiện 5mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 18 | PSN30-__DN/DP | Vuông 30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 19 | PSN40-__DN/DP | Vuông 40mm | Khoảng cách phát hiện 20mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 20 | PS50-__30DN/DP | Vuông 50mm | Khoảng cách phát hiện 30mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 21 | AS80-__50DN3/DP3 | Vuông 80mm | Khoảng cách phát hiện 50mm, 12-24VDC, 4 dây | |
| 22 | PFI25-8DN/DP | Vuông, dẹp 25mm | Khoảng cách phát hiện 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
| 23 | PR12-__AO/AC | Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách 2mm/ 4mm, 100-240VAC, 2 dây | |
| 24 | PR18-__AO/AC | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách 5mm/ 8mm, 100-240VAC, 2 dây | |
| 25 | PR30-__AO/AC | Tròn, Ø30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 100-240VAC, 2 dây | |
| 26 | PSN25-5AO | Khoảng cách phát hiện 5mm, 100-240VAC, 2 dây | ||
| 26 | PSN25-5A | |||
| 27 | PSN30-__AO/AC | Khoảng cách phát hiện 10mm/15mm, 100- 240VAC, 2 dây | ||
| 28 | PSN40-20AO/AC | Khoảng cách phát hiện 20mm, 100-240VAC, 2 dây | ||
| 29 | CID2-2 | Cáp nối thẳng, 2 dây, dài 2m | ||
| 30 | CID3-2 | Cáp nối thẳng, 3 dây, dài 2m | ||
| 31 | CLD3-2 | Cáp nối hình L, 3 dây, dài 2m | ||
| 32 | C1D4-2 | Cáp nối loại 2 đầu nối thẳng, dây dài 2m | ||
| 33 | C2D4-2 | Cáp nối loại 2 đầu nối hình L, dài 2m |
Ý kiến bạn đọc
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56