Giá bán: Liên hệ
Model:9010-50
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
- Dải đo: 10 A đến 500 A AC, 6 dải
- Độ chính xác: ± 2% RDG. ± 1% f.s. (45-66 Hz)
- Tỷ lệ đầu ra: 0.2 V AC f.s.
- Dòng lớn nhất đầu vào cho phép: 150 A rms liên tục (10/20/50 Ranges)
400A rms liên tục (100/200 Ranges)
650A rms liên tục (500 Range)
- Đường kính kìm: φ46 mm (1.81 in)
- Kích thước và khối lượng 78 mm (3,07 in) W × 188 mm (7.40 in) H × 35 mm (1,38 in) D, 420 g (14,8 oz), dây dài: 3m (9,84 ft)
- Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng × 1
- Rated current 10 A to 500 A AC, 6 ranges
- Accuracy ±2 % rdg. ±1 % f.s. (45 to 66 Hz)
- Frequency characteristics Add to amplitude accuracy for frequencies from 40 to 1 kHz: ± 6 % rdg. (at 10 A and 20 A range)
± 3 % rdg. (for 50 A range and above)
- Output rate 0.2 V AC f.s. (f.s. = setting rage)
(Connect to a voltage input device providing a high input impedance of 1 MΩ)
- Max. allowable input 150 A rms continuous (10/20/50 A ranges)
400 A rms continuous (100/200 A ranges)
650 A rms continuous (500 A range)
(For 40 Hz to 100 Hz: 100 %, and for 100 Hz to 1 kHz: within 50 % of derating)
- Max. rated voltage to earth 600 Vrms (50/60 Hz, CAT III)
- Core diameter φ46 mm (1.81 in)
- Dimensions and mass 78 mm (3.07 in)W × 188 mm (7.40 in)H × 35 mm (1.38 in)D, 420 g (14.8 oz), cord length: 3 m (9.84 ft)
- Accessories Instruction manual ×1
Model:9010-50
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
- Dải đo: 10 A đến 500 A AC, 6 dải
- Độ chính xác: ± 2% RDG. ± 1% f.s. (45-66 Hz)
- Tỷ lệ đầu ra: 0.2 V AC f.s.
- Dòng lớn nhất đầu vào cho phép: 150 A rms liên tục (10/20/50 Ranges)
400A rms liên tục (100/200 Ranges)
650A rms liên tục (500 Range)
- Đường kính kìm: φ46 mm (1.81 in)
- Kích thước và khối lượng 78 mm (3,07 in) W × 188 mm (7.40 in) H × 35 mm (1,38 in) D, 420 g (14,8 oz), dây dài: 3m (9,84 ft)
- Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng × 1
- Rated current 10 A to 500 A AC, 6 ranges
- Accuracy ±2 % rdg. ±1 % f.s. (45 to 66 Hz)
- Frequency characteristics Add to amplitude accuracy for frequencies from 40 to 1 kHz: ± 6 % rdg. (at 10 A and 20 A range)
± 3 % rdg. (for 50 A range and above)
- Output rate 0.2 V AC f.s. (f.s. = setting rage)
(Connect to a voltage input device providing a high input impedance of 1 MΩ)
- Max. allowable input 150 A rms continuous (10/20/50 A ranges)
400 A rms continuous (100/200 A ranges)
650 A rms continuous (500 A range)
(For 40 Hz to 100 Hz: 100 %, and for 100 Hz to 1 kHz: within 50 % of derating)
- Max. rated voltage to earth 600 Vrms (50/60 Hz, CAT III)
- Core diameter φ46 mm (1.81 in)
- Dimensions and mass 78 mm (3.07 in)W × 188 mm (7.40 in)H × 35 mm (1.38 in)D, 420 g (14.8 oz), cord length: 3 m (9.84 ft)
- Accessories Instruction manual ×1
Ý kiến bạn đọc
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56