Cáp lập trình USB-SC09-FX cho PLC Mitsubishi FX Model: USB-SC09-FX Giao diện: USB Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8. Cáp lập trình USB-SC09-FX sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp lập trình USB-SC09-FX tốc độ truyền: 300bps ~ 1Mbps. Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp lập trình USB-SC09-FX có tốc độ truyền dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃. Chiều dài cáp: 3 m. Cáp màu vàng. Cáp lập trình USB-SC09-FX cho PLC Mitsubishi FX
Cáp chuyển đổi RS232 FX-232-CAB-1 cho Mitsubishi Melsec F920/F930/F940 Model: RS232 FX-232-CAB-1 Cáp chuyển đổi RS232 FX-232-CAB-1 cho Mitsubishi Melsec F920/F930/F940 series Cáp lập trình RS232 FX-232-CAB-1 cho màn hình GT1275 touch/ Mitsubishi GOT-F900 (F940 / 930/920) series Cáp lập trình dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp lập trình có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, công nghiệp. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Chiều dài cáp: 2m. Cáp màu trắng. Cáp chuyển đổi RS232 FX-232-CAB-1 cho Mitsubishi Melsec F920/F930/F940 Cáp chuyển đổi RS232 FX-232-CAB-1 cho Mitsubishi Melsec F920/F930/F940 Sản phẩm tương tự: Cáp kết nối FX-50DU-CAB0 cho FX0/FX2N với F940/F930/F920 cáp màu trắng series
Cáp Servo Mitsubishi MR-J3USBCBL3M Cáp lập trình servo MR-J3USBCBL3M dùng để Upload / Download Parameter từ máy tính vào bộ Servo MR-J3 và ngược lại, cáp MR-J3USBCBL3M phù hợp với tất cả các máy tính cài hệ điều hành hiện nayCổng USB cắm vào máy tính và cổng Mini dẹp cắm vào... Cáp lập trình MR-J3USBCBL3M có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, công nghiệp. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Chiều dài cáp: 2 m, 3 m, 5m Cáp màu đen. Cáp Servo Mitsubishi MR-J3USBCBL3M
Cáp lập trình USB MR-CPCATCBL3M cho Mitsubishi Servo J2S Model: USB MR CPCATCBL3M Cáp lập trình USB MR-CPCATCBL3M cho Mitsubishi Servo J2S Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8. Cáp lập trình USB MR-CPCATCBL3M tự động nhận driver Cáp lập trình USB MR-CPCATCBL3M lấy nguồn trực tiếp từ cổng USB Cáp lập trình USB MR-CPCATCBL3M sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp lập trình USB MR-CPCATCBL3M có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃. Chiều dài cáp: 3 m. Cáp màu đen. Cáp lập trình USB MR-CPCATCBL3M cho Mitsubishi Servo J2S
Cáp kết nối MR-CPCATCBL3M cho Mitsubishi Melsec Servo MR-J2S Model: MR CPCATCBL3M Cáp kết nối MR-CPCATCBL3M cho Mitsubishi Melsec Servo MR-J2S Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8. Cáp kết nối MR CPCATCBL3M tự động nhận driver Cáp kết nối MR CPCATCBL3M lấy nguồn trực tiếp từ cổng RS232 Cáp kết nối MR CPCATCBL3M sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp kết nối MR CPCATCBL3M có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃. Chiều dài cáp: 3 m. Cáp màu đen. Cáp kết nối MR-CPCATCBL3M cho Mitsubishi servo MR-J2S
Cáp kết nối GT10-C30R4-8P cho Mitsubishi FX PLC với màn hình cảm ứng GT1020 GT1030 Model: GT10-C30R4-8P Cáp kết nối GT10-C30R4-8P cho Mitsubishi FX PLC với màn hình cảm ứng GT1020 GT1030 series Tính năng: Cáp lập trình dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp lập trình có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, công nghiệp. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Chiều dài cáp: 3 m. Cáp màu đen. Cáp kết nối GT10-C30R4-8P
Cáp lập trình USB-GT10 cho màn hình cảm ứng GT1020 GT1030 Model: USB-GT10 Cáp lập trình USB-GT10 cho màn hình cảm ứng GT1020 GT1030 series Tính năng: Hỗ trợ hệ điều hành: Win XP, WIN 7 Cáp lập trình USB-GT10 sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp USB-GT10 cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp lập trình USB-GT10 có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, công nghiệp. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Chiều dài cáp: 2m. Cáp màu đen. Cáp lập trình USB-GT10 cho màn hình cảm ứng GT1020 GT1030
Cáp kết nối AC05TB cho PLC Melsec Cáp kết nối AC05TB cho PLC Melsec sử dụng để kết nối các mô đun mở rộng PLC Mitsubishi. Cable Mitsubishi AC05TB. SPEC1: for Terminal Block. SPEC2: 0.5m. Cáp kết nối AC05TB cho PLC Melsec Cáp kết nối AC05TB cho PLC Melsec Sản phẩm khác: Cáp kết nối modul AC80TB Cáp kết nối modul AC50TE Cáp kết nối modul AC50TB-E Cáp kết nối modul AC50TB Cáp kết nối modul AC30TE Cáp kết nối modul AC30TB Cáp kết nối modul AC30TB-E Cáp kết nối modul AC20TB Cáp kết nối modul AC20TB-E Cáp kết nối modul AC10TE Cáp kết nối modul AC10TB-E Cáp kết nối modul AC10TB Cáp kết nối modul AC100TB Cáp kết nối modul AC100TE Cáp kết nối modul AC06TE Cáp kết nối modul AC05TB-E Cáp kết nối modul AC06TB
Cáp lập trình USB-FX232-CAB-1+ cho PLC Melsec F920/F930/F940 Model: USB-FX232-CAB-1+ Giao diện: USB Cáp lập trình USB-FX232-CAB-1+ cho màn hình cảm ứng GOT-F940 / 930 / 920 GT1275 Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8. Cáp lập trình USB-FX232-CAB-1+ hỗ trợ lập trình phần mềm: GX Developer V7.0 Cáp lập trình USB-FX232-CAB-1+ sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp lập trình USB-FX232-CAB-1+ tốc độ truyền: 300bps ~ 1Mbps. Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp lập trình UUSB-FX232-CAB-1+ có tốc độ truyền dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃. Chiều dài cáp: 3 m. Cáp màu vàng. Cáp lập trình USB-FX232-CAB-1+ cho PLC Melsec F920/F930/F940
Cáp lập trình USB-SC09 FX+ cho PLC Mitsubishi FX Model: USB-SC09-FX+ Giao diện: USB Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8. Cáp lập trình USB-SC09-FX+ hỗ trợ lập trình phần mềm: GX Works2 hoặc GX Developer V7.0 Cáp lập trình USB-SC09-FX+ sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp lập trình USB-SC09-FX+ tốc độ truyền: 300bps ~ 1Mbps. Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp lập trình USB-SC09-FX+ có tốc độ truyền dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃. Chiều dài cáp: 3 m. Cáp màu xanh.
Cáp lập trình AL-232CAB cho PLC Mitsubishi Cáp lập trình AL-232CAB cho PLC Alpha AL2-14MR-A , AL2-10(14)MR-D, AL2-24MR-A, AL2-24MR-D Model: AL-232CAB Giao tiếp: RS232C Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8. Cáp lập trình AL-232CAB hỗ trợ định dạng dữ liệu UART Cáp lập trình AL-232CAB sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình. Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt. Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp. Cáp lập trình AL-232CAB có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao. Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm. Nhiệt độ làm việc: -40 ° C ~ + 85 ° C. Chiều dài cáp: 3 m. Cáp màu đen. Cáp lập trình AL-232CAB cho PLC Mitsubishi ALPHA-XL
280kW (350HP), 3 pha, 380~480VAC (+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp Keypad
SIMATIC S7-300: 6ES7307-1EA01-0AA0
Bộ chuyển mạch Ethernet EDS -308-MM-SC,
Bộ nguồn 1 chiều Board DC Đầu vào: 220V Đầu ra: 0 ~ 24V,dùng chiết áp 0 ~ 5K Công suất:1000W Ứng dụng: Điều khiển động cơ, điều khiển van
SIMATIC S7-400, CPU 416F-2 6ES7416-2FN05-0AB0 2.8 MB WORKING MEMORY, (1.4 MB CODE, 1.4 MB DATA), 1. INTERFACE MPI/DP 12 MBIT/S, 2. INTERFACE PROFIBUS DP APPLICABLE W. SOFTWARE PACKAGE DISTRIBUTED SAFETY >= V5.2
SIMATIC S7-400, CPU 416-2 6ES7416-2XK04-0AB0 CENTRAL PROCESSING UNIT WITH: 2.8 MB WORKING MEMORY, (1.4 MB CODE, 1.4 MB DATA), 1. INTERFACE MPI/DP 12 MBIT/S, 2. INTERFACE PROFIBUS DP
SIMATIC S7-400, CPU 414-3 6ES7414-3XJ04-0AB0 CENTRAL PROCESSING UNIT WITH: 1.4 MB WORKING MEMORY, (700 KB CODE, 700 KB DATA), 1. INTERFACE MPI/DP 12 MBIT/S, 2. INTERFACE PROFIBUS DP, 3. IF IFM MODULES PLUGGABLE
SIMATIC S7-400, CPU 414-2 6ES7414-2XG04-0AB0 CENTRAL PROCESSING UNIT WITH: 512 KB WORKING MEMORY, (256 KB CODE, 256 KB DATA), 1. INTERFACE MPI/DP 12 MBIT/S, 2. INTERFACE PROFIBUS DP
SIMATIC S7-400, CPU 412-2 6ES7412-2XG04-0AB0 CENTRAL PROCESSING UNIT WITH: 256 KB WORKING MEMORY, (128 KB CODE, 128 KB DATA), 1. INTERFACE MPI/DP 12 MBIT/S, 2. INTERFACE PROFIBUS DP
SIMATIC S7-400, CPU 412-1 6ES7412-1XF04-0AB0 CENTRAL PROCESSING UNIT WITH: 144 KB WORKING MEMORY, (72 KB CODE, 72 KB DATA), INTERFACE MPI/DP 12 MBIT/S
PLC SIEMENS là bộ điều khiển chính cho giải pháp tích hợp hệ thống trong các nhà máy sản xuất và công nghiệp gia công. Trong phạm vi các họ của bộ điều khiển điều khiển SIMATIC, S7 - 400 được thiết kế cho các giải pháp tích hợp hệ thống trong các nhà máy sản xuất và tự động hoá quá trình.
Đầu vào số tích hợp sẵn: 24 DI Đầu ra số tích hợp sẵn:16 DO Đầu vào tương tự tích hợp sẵn: 4 AI, 1 Pt100 Đầu ra tương tự tích hợp sẵn: 2 AO Bộ đếm tốc độ cao: 4 x 60 KHz DP INTERFACE, Nguồn cung cấp: 24 VDC Working memory: 96 Kbyte Phụ kiện yêu cầu: - FRONT CONNECTOR ( 2 X 40PIN) - Thẻ nhớ.
Nguồn cung cấp: 24 VDC Working memory: 96Kbyte Phụ kiện yêu cầu: - Thẻ nhớ (MICRO MEMORY CARD) Chuyển sang mã mới: 6ES7314-1AG14-0AB0 Bộ nhớ lưu chương trình: MMC ( tối đa 8 MB) Bộ đếm: 256 Bộ định thời: 256 Vùng địa chỉ vào/ra: 1024/1024 byte ( có thể định địa chỉ tự do). Vùng đệm vào/ra: 128/128 byte Kênh số tối đa: 1024 Kênh tương tự tối đa: 256 Khả năng mở rộng modul: - Số Rack mở rộng tối đa:4 - Số modul tối đa cho mỗi Rack:8 Đồng hồ thời gian thực Ngôn ngữ lập trình: Step 7 (LAD/FBD/STL), SCL, GRAPH, HiGraph Nguồn cung cấp: 24 VDC Dòng tiêu thụ: 2.5A Công suất tiêu thụ: 2.5W Kích thước W x H x D: 40 x 125 x 130
Số đầu vào số tích hợp sẵn: 16 DI Số đầu ra số tích hợp sẵn: 16 DO Bộ đếm tốc độ cao tích hợp sẵn: 3 x 30 KHz Cổng truyền thông tích hợp sẵn: RS485 Nguồn cung cấp : 24 VDC WORKING MEMORY: 64Kbyte Phụ kiện yêu cầu: - FRONT CONNECTOR (1 X 40PIN) - Thẻ nhớ. Ngôn ngữ lập trình: Step 7, từ V5.1 hoặc cao hơn Bộ nhớ lưu chương trình: MMC ( tối đa 4 MB) Số đầu vào số tích hợp sẵn: 16 ( 24 VDC) Số đầu ra số tích hợp sẵn: 16 ( 24 VDC) Bộ đếm: 256 Bộ định thời: 256 Vùng địa chỉ vào/ra: 1024/1024 byte ( có thể định địa chỉ tự do). Vùng đệm vào/ra: 128/128 byte Kênh số vào/ra tối đa: 992/992 Kênh tương tự vào/ra tối đa: 248/124 Khả năng mở rộng modul: - Số CPU/Rack tối đa: 1/3 - Số modul tối đa: 31 Tần số chuyển mạch tối đa: 100Hz ( tải trở), 0.5 Hz ( tải cảm) Đồng hồ thời gian thực Kiểu kết nối: MPI Ngôn ngữ lập trình: Step 7 (LAD/FBD/STL), SCL, GRAPH, HiGraph Nguồn cung cấp: 24 VDC Dòng tiêu thụ: 0.9A Công suất tiêu thụ: 10W Kích thước W x H x D: 120 x 125 x 130
Đầu vào số tích hợp sẵn: 24 DI Đầu ra số tích hợp sẵn: 16 DO Đầu vào tương tự tích hợp sẵn: 4 AI, 1 Pt 100 Đầu ra tương tự tích hợp sẵn: 2 AO Nguồn cung cấp: 24 VDC WORKING MEMORY: 64 Kbyte Phụ kiện yêu cầu: - FRONT CONNECTOR (2 X 40PIN) - Thẻ nhớ (MICRO MEMORY CARD) Ngôn ngữ lập trình: Step 7, từ V5.1 hoặc cao hơn Bộ nhớ lưu chương trình: MMC ( tối đa 4 MB) Số đầu vào số tích hợp sẵn: 24 ( 24 VDC) Số đầu ra số tích hợp sẵn: 16 ( 24 VDC) Đầu vào tương tự tích hợp sẵn: 4 AI ( +/-10V, 0 đến 10V, +/- 20mA, 0/4 đến 20 mA), 1 nhiệt điện trở Pt100 Đầu ra số tương tự tích hợp sẵn: 2AO ( +/-10V, 0 đến 10V, +/- 20mA, 0/4 đến 20 mA) Bộ đếm: 256 Bộ định thời: 256 Vùng địa chỉ vào/ra: 1024/1024 byte ( có thể định địa chỉ tự do). Vùng đệm vào/ra: 128/128 byte Kênh số vào/ra tối đa: 992/992 Kênh tương tự vào/ra tối đa: 248/124 Khả năng mở rộng modul: - Số CPU/Rack tối đa: 1/3 - Số modul tối đa: 31 Tần số chuyển mạch tối đa: 100Hz ( tải trở), 0.5 Hz ( tải cảm) Đồng hồ thời gian thực Kiểu kết nối: MPI Ngôn ngữ lập trình: Step 7 (LAD/FBD/STL), SCL, GRAPH, HiGraph Nguồn cung cấp: 24 VDC Dòng tiêu thụ: 0.7A Công suất tiêu thụ: 14W Kích thước W x H x D: 120 x 125 x 130
Bộ đếm: 128 Bộ định thời: 128 Vùng địa chỉ vào/ra: 1024/1024 byte ( có thể định địa chỉ tự do). Vùng đệm vào/ra: 128/128 byte Kênh số vào/ra tối đa: 256/256 Kênh tương tự vào/ra tối đa: 64/32 Khả năng mở rộng modul: - Số CPU/Rack tối đa: 1/0 - Số modul tối đa: 8 Tần số chuyển mạch tối đa: 100Hz ( tải trở), 0.5 Hz ( tải cảm) Đồng hồ thời gian thực Kiểu kết nối: MPI Ngôn ngữ lập trình: Step 7 (LAD/FBD/STL), SCL, GRAPH, HiGraph Nguồn cung cấp: 24 VDC Dòng tiêu thụ: 0.5A Công suất tiêu thụ: 6W Kích thước W x H x D: 80 x 125 x 130
Tích hợp sẵn nguồn cung cấp: 24 VDC WORKING MEMORY: 16 Kbyte Phụ kiện: Yêu cầu thẻ nhớ cho CPU Ngôn ngữ lập trình: Step 7, từ V5.1 hoặc cao hơn Bộ nhớ lưu chương trình: MMC ( tối đa 4 MB) Bộ định thời: 128 Vùng địa chỉ vào/ra: 1024/1024 byte ( có thể định địa chỉ tự do). Vùng đệm vào/ra: 128/128 byte Kênh số vào/ra tối đa: 256/256 Kênh tương tự vào/ra tối đa: 64/64 Khả năng mở rộng module: - Số Rack tối đa: 1 - Số modul tối đa cho mỗi Rack: 8 Kiểu kết nối: MPI Ngôn ngữ lập trình: LAD/FBD/STL Nguồn cung cấp: 24 VDC Dòng tải: 2.5A Công suất tiêu thụ: 2.5W Kích thước W x H x D: 40 x 125 x 130
PLC FX1N-60MR-ES/UL Số ngõ vào: 36. Số ngõ ra: 24, Relay Nguồn cung cấp: 110-240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz. Ngõ ra xung đến 100kHz. Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ W x H x D: 175 x 90 x 75.
PLC FX2N-32MR-ES/UL Số ngõ vào số: 16. Số ngõ ra số: 16, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC FX1S-30MR-ES/UL Số ngõ vào: 16 (24 VDC) Số ngõ ra số: 14, Relay. Nguồn cung cấp: 240 VAC. Đồng hồ thời gian thực. Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra. Truyền thông RS232C, RS 485. Kích cỡ W x H x D: 75 x 90 x 49.
Tổng số điểm I/O : 2048 Loại bộ nhớ: RAM, EPROM, EEPROM Dung lượng chương trình (kbyte): 64 Dung lượng cho chương trình PLC: 8 k steps Cycle Time: 0.333 μs/log. Instruction Timer (T): 256 Counter (C): 256 Khối lượng (kg) 0.33 Kích thước (W x H x D) mm: 54.5 x 130 x 93.6
Type: Motion CPU Max Axis: 32 Netwok: SSCNET III Teaching mondule compatible
Loại: High-perfo Tống số I/O: 4096 Dung lượng chương trình: 28k Steps Tốc độ sư lý (cho lệch cơ bản): 0.34us Cổng truyền thông: USB, RS-232
Loại: High-perfo Tống số I/O: 4096 Dung lượng chương trình: 60k Steps Tốc độ xư lý (Cho lệch cơ bản): 0.34us Cổng truyền thông: USB, RS-232
Đầu vào: 36, Đầu ra: 24 Output: Relay
Đầu vào: 18, Đầu ra: 12 Output: Relay
Đầu vào: 6, Đầu ra: 4 Output: Relay Lọai :Economic
Đầu vào: 6, Đầu ra: 4 Output: Relay Lọai :Economic
Resistive Temperature Detectors: 4 kênh
Đầu vào:8,DC 24V Sử dụng cho PLC Master-K120S
Dung lượng bộ nhớ 7K steps Kết nối tối đa 256 I/O Giao tiếp : RS-232, PID, RTC
Dung lượng bộ nhớ 7K steps Kết nối tối đa 256 I/O Giao tiếp RS-232
Bộ nguồn:12-24VDC, 5VDC, -15/+15VDC
Thermocouple Input: 4 kênh Đầu dò :K,J,E,T,B,R,S
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56