Máy khò Quick 990D Hàng chính hãng
Thông số kỹ thuật:
POWER: 320w
Air VOLUME: <-24L / phút
Nhiệt độ: 100-480 độ C
Kích thước: 245 * 187 * 135 mm
Trọng lượng: khoảng 4kg
Mô tả ngắn:
- Mã sản phẩm: TU09K3D
- Nhà cung cấp: Nội Thất Hòa Phát
- Chất liệu: Sắt
- Bảo hành: 12 Tháng
Tủ gồm 2 khoang
khoang trên có 2 đợt di động, khung cánh kính mở.
khoang dưới có 2 cánh sắt mở
Chất liệu thép sơn tĩnh điện màu trắng phù hợp với mọi không gian văn phòng.
Sản phẩm tủ hồ sơ TU09K3 thường dùng trong các văn phòng, công sở hiện đại để lưu trữ hồ sơ, tài liệu.
Kích Thước: W1000 x D450 x H1830 mm
Kiểu dáng tủ hồ sơ TU118G:
Chất liệu:
Kích thước:
Màu sắc: màu ghi sáng
Mã sản phẩm : TU118-4D
Màu sắc : Ghi
Kích thước : W1180 x D407 x 915 mm
Chất liệu : Tủ ghép TU118-4D được làm bằng sắt, sơn tĩnh điện
Xuất xứ : Sản phẩm của NỘI THẤT HÒA PHÁT
Tủ ngăn kéo nhựa
- Kích thước tủ : cao x ngang x sâu: 820x540x330 mm
- Kích thước ngăn nhựa :rộng x dài x cao: 230 x 325x80mm
Model : Vibra HAW-30
Trọng tải tối đa : 30 kg
Bước nhảy : 1 g
Sai số : 1 g
Màn Hình Hiển Thị 6 số –cao 30mm, màn hình LCD (LED backlight) , 9 phím căn bản dể sử dụng
Nhiệt Độ Hoạt Động : 0°~ 40°C
Kích Thước Bàn Cân : 230mm×280mm,(mặt bàn cân được làm bằng Inox chắc chắn)
Kích Thước Cân : 350x240x110 mm
Nguồn Điện : AC 110V/220V (AC±10%), bình sạc 6V/4A ,bình acquy sử dụng 80H liên tục
Chức năngn: Trừ Bì,Tự Động Về Không,Tự Động Tắt Nguồn Khi Không Sử Dụng,cân số lượng,Tích lũy,Cộng Dồn,in,Hi-Lo-Ok(cài đặt điểm cao thấp),đếm số lượng
Đạt chuẩn : Cấp III theo tiêu chuẩn OIML
Tên sản phẩm: | Đồng hồ đo lực căng 0g - 100g |
Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): | T-101-10-10 |
Thương hiệu: | Yokogawa |
Đơn vị tính: | Cái |
Dải đo: | 0g-100g |
Vạch chia nhỏ nhất: | 2g |
Thông số sản phẩm: Máy hút ẩm công nghiệp FujiE HM-6120EB
thông số kĩ thuật:
– Loại gương: Có mí
– Đường kính phi 60cm,d600, phi 600
– Thấu kính của gương có chất liệu là inox,
– Độ dày mặt gương là 2mm nên gương có độ sáng và độ bền rất cao.
– Thị trường quan sát rộng, hình ảnh rõ nét.
Thông số kĩ thuật:
- Loại: Bộ điều khiển
- Số cực: 4
- Công suất (W): 90
- Điện áp (V): 220 / 240-(1pha)
- Động cơ áp dụng: T.G 12V
- Tần số (Hz): 50
- Kích thước: 90 mm
- Phạm vi điều khiển tốc độ (rpm): 90 -> 1400
- Mô-men xoắn cho phép tại 1200 rpm (N-m): 0.54 (220 V) / 0.61 (240 V)
- Mô-men xoắn cho phép tại 90 rpm (N-m): 0.22
- Mô-men xoắn bắt đầu (N-m): 0.46 (220 V) / 0.55 (240 V)
- Tụ điện (uF): 5
GlasGrid GG là một dòng lưới sợi thủy tinh cường độ cao với độ cứng đặc biệt do sự ngâm tẩm đậm đặc mỗi sợi thủy tinh với lớp phủ Polyme chuyên dụng để đạt được sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp nhựa
Ưu điểm của Glas Grid:
+ Tiết kiệm chi phí so với phương án sửa chữa thông thường
+ Thi công nhanh và hiệu quả
+ Tăng cường khả năng hồi của bề mặt asphalt
+ Kéo dài tuổi thọ nền đường lên tới 300 %
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model | : | ZEBRA 105SL PLUS |
Công nghệ in | : | In nhiệt trực tiếp / in nhiệt qua ribbon mực |
Tốc độ in (max) | : | 203 dpi: 12 ips (305mm / sec) 300 dpi: 10 ips (254mm / sec) |
Độ phân giải | : | 203 dpi / 300 dpi |
Bộ nhớ | : | 16 MB SDRAM; 8 MB Flash |
Chiều rộng in | : | 102mm |
Khổ giấy | : | 114mm |
Bảng điều khiển | : | Standard 2-line, 16-character LCD control panel |
Giao tiếp hệ thống | : | RS-232 / Parallel / USB / Ethernet (option) |
Nguồn điện | : | Power supply 90-265 VAC; 48-62Hz |
Kích thước máy | : | 261.9 (W) x 517.7 (D) x 393.7 (H) mm |
Thông số sản phẩm: Máy chiếu Epson EB - 2255U
iển thị | |
---|---|
Công nghệ | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
Độ sáng | 3.500 Lumens |
Aspect Ratio | 4:3 |
Độ phân giải | XGA 1024 x 768 |
Độ tương phản | 15,000 : 1 |
Công suất bóng đèn | 210W (UHE) |
Tuổi thọ bóng đèn | 12.000 giờ (eco) |
Khả năng Zoom | 1.2X |
Khoảng cách chiếu | 1.8 m - 2.17 m |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 ° |
Kích thước màn chiếu | 30 - 300 inches |
Trọng lượng | 2,7 kg |
Kích thước máy | (W x D x H) 302 x 249 x 92 mm |
Loa | 5W |
Kết nối | USB Display Function 3 in 1: Image / Mouse / Sound Interfaces USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA in (2x), VGA out, HDMI in, Composite in, Component in (2x), RGB in (2x), Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x) Epson iProjection App Ad-Hoc / Infrastructure |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: | INLINE 40/4.0 |
Điện áp: | 380V |
Công suất: | 5.5HP |
Lưu lượng Max: | 6 – 24m3/h |
Tổng cột áp: | 47 - 33m |
Cỡ nòng: | 49 – 49mm |
Model | Công suất (W) | Cột áp (m)/hút sâu (m) | Lưu lượng | Họng (hút-xả) |
JLM 400 | 400 | 40/9 | 2.5m3/h | 25-25 (mm) |
Thông số kĩ thuật:
General | |
---|---|
Product Family | Multifunction DAQ |
Measurement Type | Voltage |
Form Factor | USB |
Operating System / Target | Linux Mac OS Windows |
RoHS Compliant | Yes |
Isolation Type | None |
Analog Input | |
Single-Ended Channels | 16 |
Differential Channels | 8 |
Analog Input Resolution | 16 bits |
Maximum Voltage Range | |
Range | -10 V – 10 V |
Accuracy | 2.69 mV |
Sensitivity | 91.6 µV |
Minimum Voltage Range | |
Range | -200 mV – 200 mV |
Accuracy | 0.088 mV |
Sensitivity | 4.8 µV |
Number of Ranges | 4 |
Simultaneous Sampling | No |
On-Board Memory | 4095 samples |
Analog Output | |
Number of Channels | 0 |
Digital I / O | |
Bidirectional Channels | 0 |
Input-Only Channels | 4 |
Output-Only Channels | 4 |
Timing | Software |
Logic Levels | TTL |
Programmable Input Filters | No |
Supports Programmable Power-Up States? | Yes |
Digital Input | |
Input Type | Sinking Sourcing |
Maximum Voltage Range | 0 V – 5.25 V |
Digital Output | |
Output Type | Sinking Sourcing |
Current Drive Single | 16 mA |
Current Drive All | 50 mA |
Maximum Voltage Range | 0 V – 3.8 V |
Counters / Timers | |
Watchdog Timer | No |
Counters | 2 |
Buffered Operations | Yes |
Debouncing / Glitch Removal | Yes |
Max Source Frequency | 80 MHz |
Pulse Generation | Yes |
Size | 32 bits |
Timebase Stability | 50 ppm |
Logic Levels | TTL |
Timing / Triggering / Synchronization | |
Triggering | Digital |
Physical Specifications | |
Length | 16.9 cm |
Width | 9.4 cm |
Height | 3.1 cm |
I / O Connector | Screw terminals |
USB Power | Bus-Powered |
Model | ZEBRA DS8178 |
Công nghệ đọc mã vạch | Quét ảnh tuyến tính (Imagers), đọc mã vạch 1D+2D |
Tốc độ đọc mã vạch | Image Sensor : 1,280 x 960 pixels |
Phạm vi giải mã | 3 mils |
Kết nối Cradle | USB, RS232, Keyboard Wedge |
Kết nối không dây | Standard Bluetooth Version 4.0 with BLE: Class 1 (100m) and Class 2 (10m) |
Nguồn sáng | Aiming Pattern: Linear 617nm Amber LED |
Đèn báo | Direct Decode Indicator, Good Decode LEDs, Rear View LEDs, Beeper (Adjustable Tone & Volume), Battery Indicator |
Màu sắc | Nova White, Twilight Black |
Kích thước | 16.8 cm. H x 6.6 cm. W x 10.7 cm. D |
Trọng Lượng | 235.3 g |
Độ bền, chuẩn IP | IP42, chịu được độ rơi 1.8 m |
Pin | 2,500 mAh Li-Ion Power Precision+ Battery |
Thông số kĩ thuật:
-Công suất 50W
-Điện trở:50R
thông số kĩ thuật:
Kiểu dáng cơ bản.
Bánh xe bằng nhựa PU.
Thông số kĩ thuật:
Máy đóng đai sử dụng pin cầm tay Model:ORT-260 là loại máy đóng đai sử dụng pin, hàn dây bằng ma sát nhiệt .
Máy đóng đai sử dụng pin ORT-260 dùng cho dây đai nhựa PP và dây đai nhựa PET.
Máy đóng đai ORT-260 sử dụng đồng thời 3 chức năng :Căng, hàn, cắt Máy đóng đai ORT-260 thao tác nhanh, đạt hiệu suất cao.
Máy đóng đai sử dụng pin cầm tay Model:ORT-260
Chất liệu dây đai : Dây đai PP và PET.
Tốc độ đai :3 giây/chu trình
Bề rộng dây đai : 12mm-16mm
Độ dày dây đai : 0.5mm -1mm
Lực căng tối đa : Max=2500N
Tốc độ xiết : 0-120mm/s (4.7in/s)
Trọng lượng máy : 3.8kg
Nguồn điện : 18V, 2.0AH
Loại PIN :PIN BOSCH Ni-MH do hãng BOSCH- ĐỨC sản xuất.
Tuổi thọ PIN : 3000lần xạc.
Thời gian sạc : 15-30 phút
Dung lượng PIN : 800 Lần Đai
Nguồn xạc PIN : 100-110-230V
Thông sô kĩ thuật:
Kích thước: phi 30x45
Điện áp 220V
Công suất:100W
Thông số kỹ thuật:
FM/1 QRTuZH | |
Kích thước HxWxD (mm) | 60x60x32 |
Kích thước lỗ khoét | 64x64 |
Điều chỉnh chiều sâu (mm) | 21 |
Kích thước khung (mm) | 72x72 |
Trọng lượng (g) | 75 |
Điện áp danh định | 230 V AC/50-60Hz |
| 130V DC |
Công suất tiêu thụ | 2 VA |
Dòng đầu ra – rơ le | công tắc chuyển mạch, điện áp - độc lập |
Dòng điện AC: |
|
- Thuần trở (VDE, IEC) | 16A / 250V AC |
- Thuần trở (UL) | 21A / 250V AC |
- Tải điện cảm | 8A / 250V AC |
- Tải dạng đèn sợi đốt | 1350W |
Dòng điện AC cực tiểu | 100 mA / 20 V AC |
Dòng điện DC cực tiểu | 100 mA / 20 V DC |
Nguồn pin lưu trữ | 150 giờ |
Thời gian sạc pin | 70 giờ |
Độ chính xác | Kiểu ± 1,5S /ngày ở 20ºC |
Nhiệt độ hoạt động | -20ºC…+55ºC |
Cấp bảo vệ | II |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất - Chương trình hằng ngày |
|
15 phút | |
| |
Thời gian ngắn nhất giữa 2lần chuyển - Chương trình hằng ngày |
|
15 phút | |
| |
Chế độ vận hành | Tự động/ luôn tắt/ luôn bật |
Thông số kĩ thuật:
Đầu dò nhiệt loại K
Kích thước chính xác
Độ nhạy khi đo cao
Hiệu suất hoạt động tốt
Chống ăn mòn, bền đẹp khi sử dụng
Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Nabakem DC-3000
Tên gọi khác: Chất tẩy rửa điểm tiếp xúc điện chính xác cao, Chất vệ sinh bảng mạch điện tử, DC-3000, Chất tẩy rửa thiết bị điện tử,…
Hãng - Xuất xứ: Nabakem – Hàn Quốc
Quy cách: Chai 500g
Ứng dụng:
- Làm sạch các sản phẩm điện, điện tử, các thiết bị quang học (máy tính, thiết bị viễn thông, máy đo lường, VTR/AUDIO, Relay switch, Bảng mạch PCB, máy chính xác, conector, máy móc quang học, bàn phím,...)
Đặc tính:
- Tẩy rửa nhanh chóng các loại chất bẩn như bụi, dầu nhờn, sản phẩm chưng cất, dầu cặn,v.v., tăng khả năng dẫn điện.
- Khắc phục lỗi tiếp xúc bằng cách loại bỏ các dị vật ở phần tiếp xúc và tẩy rửa linh kiện điện tử.
- Có thể sử dụng cho thiết bị đang hoạt động hoặc có tính cách điện.
- Không phát hiện RoHS (6 chất độc hại)
Hướng dẫn sử dụng:
- Lắc kĩ trước khi sử dụng.
- Phun xịt sản phẩm lên vị trí cần làm sạch
Size | A | B | C | D | E | F | ||
M6 | 17 | 28 | 16.0 | 13 | 6 | 17 | 0.05 | 0.07 |
M8 | 20 | 36 | 20.0 | 15 | 6 | 18 | 0.06 | 0.14 |
M10 | 25 | 45 | 25.0 | 18 | 8 | 22 | 0.11 | 0.23 |
M12 | 30 | 54 | 30.0 | 22 | 10 | 26 | 0.18 | 0.34 |
M14 | 35 | 63 | 35.0 | 28 | 12 | 30 | 0.19 | 0.49 |
M16 | 35 | 63 | 35.0 | 28 | 12 | 30 | 0.28 | 0.7 |
M18 | 40 | 72 | 40.0 | 30 | 14 | 35 | 0.39 | 1.5 |
M20 | 40 | 72 | 40.0 | 30 | 14 | 35 | 0.45 | 1.5 |
M22 | 45 | 81 | 45.0 | 35 | 16 | 40 | 0.65 | 1.2 |
M24 | 50 | 90 | 50.0 | 38 | 18 | 45 | 0.87 | 1.8 |
M27 | 50 | 90 | 50.0 | 38 | 18 | 45 | 1.11 | 2.5 |
M30 | 65 | 108 | 60.0 | 45 | 22 | 55 | 1.66 | 3.6 |
M33 | 65 | 108 | 60.0 | 45 | 22 | 55 | 1.7 | 4.3 |
M36 | 75 | 126 | 70.0 | 55 | 26 | 65 | 2.8 | 5.1 |
M42 | 85 | 144 | 80.0 | 65 | 30 | 75 | 4.03 | 7.0 |
M48 | 100 | 166 | 90.0 | 70 | 35 | 85 | 6.95 | 8.6 |
M56 | 110 | 184 | 100.0 | 80 | 38 | 95 | 9.64 | 11.5 |
M64 | 120 | 206 | 110.0 | 90 | 42 | 105 | 13.2 | 16.0 |
Thông số kĩ thuật:
Cáp lập trình HMI Proface – USB-GPW-CB03 dùng để lập trình các dòng HMI Proface như GP37W, GP2501S, GP2500 seriesCáp lập trình HMI Proface – USB-GPW-CB03 phù hợp với tất cả các máy tính cài hệ điều hành hiện nayCổng USB cắm vào máy tính và cổng mini 8...
· Nguồn cấp : 110~120V 60Hz hoặc220~240V 50/60Hz
· Nhiệt độ môi trường : 0℃ to 50℃
· Rơ le nhiệt : Cắt ở 120℃ hay 130℃ theo từng mẫu
Điện áp | 6 | Volt |
Dung lượng | 5 | Ah |
Dài | 67 | mm |
Rộng | 67 | mm |
Cao | 98 | mm |
Tổng cao | 108 | mm |
Trọng lượng | 0,98 | Kg |
Điện cực | Hợp kim chì canxi |
Film chiếu SureMark SQ-6633 OHP Transparency Film for Overhead Projector độ dày 0.1mm, kích thước A 4 (210x297mm), dùng để photo tài liệu để lên máy chiếu hoặc in trực tiếp máy in laser.
Đóng gói: hộp 100 tờ, Thùng 10 hộp.
REMARK:
Suitable for plain paper copier.
Thickness 0.1mm, A4 size.
Thông số kĩ thuật:
mô hình: T962A
Khu vực hàn: 300x320 mm
công suất: 1500 Wát
Phạm Vi nhiệt độ: 0 ° C-280 ° C
quá trình chu kỳ: 1 ~ 8 min
điện áp: 110 V ~ 240 V
Tần số: 50Hz ~ 60Hz
kích thước sản phẩm: 430 × 370 × 260 mm
kích cỡ đóng gói: 510 × 450 × 330 mm
trọng lượng tịnh: 13 kg
tổng trọng lượng: 14 kg
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
- Kiểu dáng : Hộp, Băng | - Mẫu mã đẹp |
- Màu sắc : Đa dạng màu sắc | - Đa dạng màu sắc |
- Độ bền cao | - Dễ dàng phân biệt tài liệu |
- Độ bám dính cao | - Sử dụng đơn giản |
- Chống thấm nước tốt | - Kích thước: 12mm x 800mm |
- Dán trên mọi bề mặt | - Chịu được ánh sáng từ 1-3 năm. |
Thông số kĩ thuật
Tiêu thụ điện năng | 60W |
Điện áp đầu vào | AC 220V |
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ | 200 ° C ~ 480 ° C |
Ổn định nhiệt độ | ± 1 ° C |
Mẹo để trở kháng mặt đất | <2OΩ |
Mẹo để điện áp mặt đất | <2mv |
Trở kháng bề mặt vỏ | Infin; |
Kích thước | 170 (L) × 120 (W) × 93 (H) mm |
Trọng lượng | Khoảng 1,4kg |
Product Information
Specialty
Lubricants
FEATURES
• Low volatility to hold deep
vacuums
• Resists oxidation
• Nonmelting
• Good thermal stability
COMPOSITION
• Stiff, nonmelting silicone material
Dow Corning®
High-Vacuum Grease
Grease designed for sealing and lubricating vacuum and pressure
systems
APPLICATIONS
• Seal and lubricate chemical processing equipment
• Lubricate plug valves, control valves, flow meter bearings, ceramic plug cocks
and fire extinguisher valves
• Maintain vacuum and pressure systems
• Lubricate water-treating equipment
• Lubricate synthetic rubber gaskets and seals in high-temperature applications
• Lubricate laboratory equipment
• Lubricate O-rings on binoculars and telescopes
• Help prevent fogging of delicate lenses
TYPICAL PROPERTIES
Specification Writers: Please contact your local Dow Corning sales office or your Global
Dow Corning Connection before writing specifications on this product.
Method Test Unit Result
Color Translucent white
ASTM D 217 Penetration,
unworked mm/10 185
worked 60, max mm/10 205
worked 100,000 mm/10 227
Service Temperature Range1 °C (°F) -40 to 204 (-40 to 400)
Fed Std 791 Bleed, after 24 hr at
200°C (392°F), max percent 0.05
Fed Std 791 Evaporation, after 24 hr at
199°C (390°F), max percent 1.1
ASTM D 70,
ASTM D 1217 Specific Gravity at 25°C (77°F) g/cc 1.0
ASTM D 2265 Drop Point °C (°F) >300 (572)
Water Spray Off percent 1.65
1
Estimated service temperature range based on product formulation and laboratory testing. Actual service
temperature range is dependent on other factors including the specific application environment.
DESCRIPTION
Dow Corning® High-Vacuum Grease is
a stiff, nonmelting silicone lubricating
material that maintains its consistency
from -40 to 204°C (-40 to 400°F). It is
used in applications similar to those
for Dow Corning® Stopcock Grease,
and is the recommended replacement
for that product.
Dow Corning High-Vacuum Grease is
recommended for vacuums reaching
between 1 x 10-5 and 1 x 10-6 mm Hg. It
is recommended that the grease be
preconditioned under vacuum and
temperature until these limits are
reached. For details on attaining higher
vacuums, please contact Dow Corning
Customer Service at 1-800-248-2481.
LISTINGS/SPECIFICATIONS
• FDA 21 CFR 175.300
• USDA – Approved for incidental
food contact in federally inspected
Nguồn điện áp 220v- 50Hz
Công suất tối đa 150W
50 Phạm vi 50 50oC - 350oC
LX-TD Máy dò độ căng lệch tốt.
[Tính năng]
-Có thể lắp, lắp tường, gắn trần.
Có thể theo dõi độ căng kết hợp với máy đo độ căng LM-10PD và LM-10WA-CCL.
[Sử dụng]
Sử dụng với bộ điều khiển căng thẳng loại phản hồi căng thẳng.
Mô tả:
Servo Motor HF-KP43BG1
- Điện áp cung cấp: 100VAC, 200VAC
- Công suất: 400W
- Tốc độ vòng quay: 3000 - 4500 vòng/phút
- Encoder 18-bit, độ phân giải 262144 xung/vòng
- Mô men xoắn: 1.3 Nm, Max 3.8 Nm
- Động cơ có phanh
- Tương thích với Servo Amplifiler: MR-JN-40A
- Cấp độ bảo vệ: IP44
- Ứng dụng trong điều khiển tốc độ, vị trí
- Hãng sản xuất: Mitsubishi - Nhật Bản
HTMC2000X-A3-L1-C4-R02-PWA Công cụ tổng lưu lượng thông minh -Jining Hengtong Dụng cụ đo lường và Công nghệ điều khiển Công ty TNHH, bán trực tiếp nhà máy.
Đầu tiên, các chỉ số tổng dòng chảy thông minh HTMC2000X-A3-L1-C4-R02-PWA : n điều khiển định lượng " hiển thị " Màn hình: Màn hình tinh thể lỏng đơn sắc (LCD) 128 * 64 chấm Độ chính xác: hiển thị thời gian thực: ± 0,2% FS Nhớ lại độ chính xác: ± 0,2% FS (Lưu ý: Nên loại bỏ cặp nhiệt điện khỏi lỗi tiếp giáp lạnh) n bộ điều khiển định lượng " bộ xử lý " Lõi RISC 32-bit ARM Cortex-M3 hiệu suất cao n điều khiển định lượng " chức năng đầu vào " Kênh lưu lượng: tín hiệu tương tự: 4-20mA, 0-10mA, 0-5V, 1-5V và các tín hiệu khác; Tín hiệu tần số: PI (dải tần số: 0-5KHZ, Zui có thể được tùy chỉnh trong phạm vi rộng) Kênh nhiệt độ: B, E, J, K, S, T, 0-20mV, 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10mA, 4-20mA, Pt100, Cu50, v.v. Kênh áp suất: 4-20mA, 0-10mA và các tín hiệu khác Chuyển đổi đầu vào: cấu hình đầu vào số lượng chuyển đổi 3 chiều (DI), bắt đầu, dừng, xóa, v.v. Lưu ý: Các tín hiệu đầu vào khác (như PT1000) phải được chỉ định khi đặt hàng. n điều khiển định lượng " đầu ra " Đầu ra phân phối điện: Hai bộ phân phối điện 12 VDC và 24 VDC, phân phối nguồn tiêu chuẩn 12 VDC <60mA (có thể tùy chỉnh công suất tải lớn), phân phối công suất tiêu chuẩn 24 VDC <60mA (có thể tùy chỉnh công suất tải lớn zui) Đầu ra truyền: Đầu ra dòng tiêu chuẩn 4-20mA hỗ trợ 1 kênh kênh lưu lượng, công suất tải 750Ω (zui lớn), thuận tiện cho thiết bị hiển thị hoặc thu nhận DCS / PLC, thực hiện truyền tín hiệu đường dài Đầu ra rơle: zui hỗ trợ 3 bộ đầu ra rơle, công suất tiếp xúc 3A @ 220ACAC / 3A @ 30VDC, 1 bộ đầu ra chế độ đóng bình thường đóng, 2 bộ đầu ra chế độ mở thông thường, van kích thước điều khiển, thân bơm, v.v. Lưu ý: Không thể cấu hình đầu ra truyền khi chức năng truyền thông được cấu hình. n công cụ kiểm soát định lượng " in ấn truyền thông " Giao diện truyền thông: RS232C hoặc RS485, hỗ trợ giao thức Modbus RTU, tốc độ truyền ---- (1200, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600) Giao diện in: RS232C được kết nối trực tiếp với máy in siêu nhỏ, tốc độ baud 1200 n điều khiển định lượng " cung cấp điện " Bộ nguồn: Nguồn điện xoay chiều 220 VAC, 50HZ, hỗ trợ Bộ nguồn DC 24 VDC (18VDC-36VDC), hỗ trợ nguồn điện 12 VDC (9VDC-18VDC) Cung cấp nguồn DC (phải cung cấp nguồn DC khi đặt hàng) n điều khiển định lượng " bảo vệ ". Bảo vệ mất điện: tích hợp các tham số bảo vệ bộ nhớ, lưu sau khi tắt nguồn * lưu Đồng hồ bảo vệ: đồng hồ phần cứng tích hợp, cũng có thể chạy chính xác sau khi mất điện n " lỗi chính xác ." Lỗi bù nhiệt của cặp nhiệt điện: ± 2 ° C Lỗi đồng hồ: ± 2 giây / ngày n " Môi trường làm việc " Nhiệt độ môi trường: 0 ~ 50 ° C (tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp) Độ ẩm xung quanh: 0 đến 85% rh (không ngưng tụ) (Cấm làm việc trong môi trường dễ cháy hoặc ăn mòn) n " trọng lượng tịnh mét " Trọng lượng tịnh: .01,0Kg |
Cáp lập trình USB-PPI cho S7-200 PLC Siemens
Giá : LH 0986879649
Cáp lập trình USB-PPI sử dụng để nạp chương trình cho PLC S7 200. Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1
Số cực 1
Điện áp định mức AC250V/DC60V
Dòng điện định mức :0.1A, 0.3A, 0.5A, 1A, 2A, 3A, 5A, 7A, 10A, 15A, 20A, 25A, 30A
Trọng lượng : 77g
Cách điện : 100M Ohm min (500V型絶縁抵抗試験機)
Nhiệt độ cơ bản :+40℃
Nhiệt độ lúc làm việc : -10 ~ +60℃
Ngắt định mức ở AC 250V là 1,5KA
DC 60V là 1,5KA
AC220V là 2,5KA
DC 60V là 2,5KA
Trưng bày | Màn hình LCD đo các phép đo của Accura 2350 2 | ||
Đo lường | Lấy mẫu / chu trình để phân tích hài hòa | 64 | |
Lấy mẫu / chu trình cho RMS và tính toán công suất | 32 | ||
Tần số đo | 50 / 60Hz, 42-69Hz | ||
Điện áp, dòng điện, công suất, hệ số công suất | |||
Nhu cầu, nhu cầu cao nhất, nhu cầu dự đoán 4,5 | |||
Tối đa, tối thiểu sau khi thiết lập lại | |||
Tối đa 5 tối thiểu 5 , trung bình 5 trong khoảng thời gian tổng hợp 14 | |||
Năng lượng góc phần tư | Nhận năng lượng, cung cấp năng lượng | IEC62053-22 Lớp 0,5S [0,2S 16 ] | |
Năng lượng ròng [năng lượng nhận - năng lượng được giao] | IEC62053-22 Lớp 0,5S [0,2S 16 ] | ||
Tổng năng lượng [năng lượng nhận được + năng lượng được cung cấp] | IEC62053-22 Lớp 0,5S [0,2S 16 ] | ||
Chất lượng điện năng | Điện áp / hiện tại THD 10 , TDD 11 hiện tại | Lên đến 31 giây | |
Yếu tố đỉnh 12, 5 , yếu tố K 13, 5 | |||
Nhúng [Sag], sưng 5 | IEC61000-4-30 | ||
Mất cân bằng [điện áp, dòng điện] 5 | Nema MG1 | ||
Mất cân bằng chuỗi không [điện áp, dòng điện], Mất cân bằng chuỗi âm [điện áp, dòng điện] 5 | IEC61000-4-30 | ||
Sơ đồ vectơ 5 | |||
Máy đo dao động 5 | |||
Sự kiện đo lường | Nhúng [Sag], sự kiện sưng lên | Đo lường RMS 1 chu kỳ được làm mới | |
Giai đoạn mở sự kiện | |||
Cầu chì thất bại sự kiện | |||
Sự kiện rò rỉ hiện tại | |||
Trong sự kiện hiện tại | |||
Sự kiện theo nhu cầu hiện tại | |||
Sự kiện quá nhiệt | |||
Số lượng nhật ký sự kiện | Tối đa 100 | ||
Đầu vào / đầu ra kỹ thuật số | Đầu vào kỹ thuật số 14 | 2 kênh, tiếp xúc khô | |
Đầu ra kỹ thuật số 14 | 1 kênh, tiếp xúc khô | ||
Nhiệt độ | Nhiệt độ không khí bên trong bảng 3 | 1 cảm biến | |
Giao tiếp | Bên ngoài | Ethernet [Giao thức Ethernet 9 , RSTP 9 , giao thức Modbus TCP] | 2 môn thể thao [Ethernet1, Ethernet2] |
Tùy chọn RS485 [Giao thức Modbus RTU] 15 | 1 môn thể thao [Ta, Tb] | ||
Nội bộ | RS485 6 | 2 môn thể thao [RJ12-1, RJ12-2] | |
Sự phối hợp | Số lượng Accura 2350 được kết nối với Accura 2300 | Tối đa 15 / cổng 7 | |
Đường dây điện thoại 6C 1 chiều dài 8 | Tối đa 5M / cổng | ||
Chung | Chứng nhận UL | Phiên bản thứ 2 của UL61010-1 | |
Chứng nhận CE | EN61326-1, EN61326-2-1 | ||
Nguồn điện xoay chiều | AC 85 ~ 265V | ||
Nguồn điện một chiều | DC 100 ~ 300V |
Cáp A1SC12B
Kết nối từ khối cơ bản chính đến khối cơ bản mở rộng (loại AnSH/QnAS(H))
Chiều dài cáp (m): 1.2
Điện trở cáp (ohm): 0.06
Khối lượng (kg): 0.2
Xuất xứ: Mitsubishi - Nhật Bản
Servo Motor HF-SP102
- Điện áp cung cấp: 200VAC
- Công suất: 1 kW
- Tốc độ vòng quay: 2000 - 3000 vòng/phút
- Encoder 18-bit, độ phân giải 262.144 xung/vòng
- Mô men xoắn: 4.77 Nm, Max 14.3 Nm
- Tương thích với Servo Amplifiler: MR-J3-100A-RJ006, MR-J3-100B-RJ006, MR-J3-100T
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Ứng dụng trong điều khiển tốc độ, vị trí
Tên sản phẩm | Servo Motor HG-KR43 MITSUBISHI |
Điện áp cung cấp | 200VAC |
Công suất | 400 W |
Tốc độ vòng quay | 3000 vòng/phút |
Encoder | 22-bit |
Độ phân giải | 4.194.304 xung/vòng |
Mô men xoắn | 1.3 Nm, Max 4.5 Nm |
Tương thích với Servo Amplifiler | MR-J4-40B, MR-J4-40B-RJ, MR-J4-40A, MR-J4-40A-RJ |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Ứng dụng | Trong điều khiển tốc độ, vị trí |
Loại bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ | |
Số lần chèn và xóa | |
Kích thước | Chiều cao (H) |
Chiều rộng (W) | |
Độ sâu (D) | |
Thánh lễ |
|
|
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật :
Khoảng đo : 0-150mm
Độ chia : 0.05mm
Cấp chính xác : ± 0.05mm
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Mitutoyo
Xuất xứ : Nhật Bản
– Mitutoyo 511-701 cung cấp một phép đo hoàn chỉnh các lỗ khoan, tất cả chúng đều có các hoán đổi cho nhau và các phụ kiện cần thiết để thực hiện các phép đo ID dung sai chặt chẽ.
– Các điểm tiếp xúc được gắn cacbua cho độ bền.
– Chỉ báo quay số được bảo vệ hoàn toàn bằng vỏ chắc chắn.
– Có thể gắn các thanh kéo dài tùy chọn để đo các lỗ sâu.
Các chi tiết bao gồm:
– Dải đo : 18-35mm
– Gồm 9 đầu đo có kích thước khác nhau, 2 vòng đệm
– Chiều sâu : 100mm
– Hệ đơn vị : mét
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản
Mã đặt hàng : 511-211
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 tháng
Dải đo : 6-10mm
Độ phân giải : 0.01mm
Độ chính xác : ± 5µm
Gồm 9 đầu đo có kích thước khác nhau
Đồng hồ so : 2046SB (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo : 511-209
Chiều sâu : 50mm
Hệ đơn vị : mét
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 570-312
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0-300mm
Độ chia: 0.01mm
Cấp chính xác: 0.03mm
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 192-130
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0-300mm
Độ chia: 0.01mm
Cấp chính xác: 0.03mm
Thông số kỹ thuât:
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản
Model : 215-150-10
Bảo hành : 12 tháng
Dùng để giữ đường kính trục : ø8mm, ø9.53mm
Chiều cao trụ : 110mm
Đường kính trụ : ø30mm
Độ phẳng mặt đá granite : 3 µm
Kích thước mặt đá granite (WxDxH) : 120x180x50mm
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản
Model : 7001-10
Bảo hành : 12 tháng
Dùng để giữ đường kính trục : ø8mm, ø9.53mm
Chiều cao trụ : 95mmmm
Đường kính trụ : ø30mm
Độ phẳng mặt đá granite : 1.3 µm, bề mặt hình răng cưa
Kích thước chân đế (WxDxH) : 168x110x45mm
Đường kính mặt đe : ø58mm
Đế từ gắn đồng hồ so
Mã đặt hàng: 7014
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ: Trung Quốc
Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm.
loại đế từ: Mini nam châm vĩnh cửu
Không có nút bật từ On/Off.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56