Máy thổi hơi nóng Bosch PHG 500-2
Đăng ngày 30-07-2019 10:54:48 AM

THÔNG TIN SẢN PHẨM

  • Model: PHG500-2
  • Điện áp: 230V- 50Hz
  • Công suất:1600W
  • Công dụng: thổi khí nóng
  • Nhiệt độ: 300-500C
  • Xuất xứ: Czech Republic
  • Bảo hành: 06 tháng

Máy khò Quick 990D
Đăng ngày 30-07-2019 10:14:31 AM

Máy khò Quick 990D Hàng chính hãng

Thông số kỹ thuật:
POWER: 320w
Air VOLUME: <-24L / phút
Nhiệt độ: 100-480 độ C
Kích thước: 245 * 187 * 135 mm
Trọng lượng: khoảng 4kg

Tủ sắt hòa phát TU09K3D
Đăng ngày 20-07-2019 03:50:00 PM

Mô tả ngắn:
- Mã sản phẩm: TU09K3D
- Nhà cung cấp: Nội Thất Hòa Phát
- Chất liệu: Sắt 
- Bảo hành: 12 Tháng

Tủ gồm 2 khoang
khoang trên có 2 đợt di động, khung cánh kính mở.

khoang dưới có 2 cánh sắt mở
Chất liệu thép sơn tĩnh điện màu trắng phù hợp với mọi không gian văn phòng.

Sản phẩm tủ hồ sơ TU09K3 thường dùng trong các văn phòng, công sở hiện đại để lưu trữ hồ sơ, tài liệu.

Kích Thước: W1000 x D450 x H1830 mm

Tủ Hòa Phát TU118G
Đăng ngày 20-07-2019 03:47:07 PM

Kiểu dáng tủ hồ sơ TU118G:

  • Tủ hồ sơ TU118G có hình hình chữ nhật ngang.
  • Tủ gồm 1 khoang cánh kính lùa, 2 đợt di động, khung sắt sơn tĩnh điện.

Chất liệu:

  • Tủ tài liệu văn phòng với chất liệu sắt sơn tĩnh điện chống gỉ, có độ bền cao theo thời gian và 2 cánh kính trong suốt, tay nắm nhựa đẹp.

Kích thước:

  • Chiều rộng: 1180cm, chiều rộng(D): 407cm, chiều cao(H): 915cm.
  • Kích thước kính: 734 x 492 x 3 (cm)

Màu sắc: màu ghi sáng

Tủ tài liệu ghép Hòa Phát TU118-4D
Đăng ngày 20-07-2019 03:44:31 PM

Tủ tài liệu ghép Hòa Phát TU118-4D

Mã sản phẩm  : TU118-4D

Màu sắc           : Ghi

Kích thước     : W1180 x D407 x 915 mm

Chất liệu          : Tủ ghép TU118-4D được làm bằng sắt, sơn tĩnh điện

Xuất xứ           : Sản phẩm của NỘI THẤT HÒA PHÁT

Tủ ngăn kéo nhựa
Đăng ngày 20-07-2019 03:28:12 PM

Tủ ngăn kéo nhựa
- Kích thước tủ : cao x ngang x sâu: 820x540x330 mm
- Kích thước ngăn nhựa :rộng x dài x cao: 230 x 325x80mm

Cân điện tử HAW 30kg
Đăng ngày 17-07-2019 10:39:56 PM

Model : Vibra HAW-30

Trọng tải  tối đa : 30 kg
Bước nhảy         : 1 g

Sai số                 : 1 g

Màn Hình Hiển Thị  6 số –cao 30mm, màn hình LCD (LED backlight) , 9 phím căn bản dể sử dụng

Nhiệt Độ Hoạt Động : 0°~ 40°C 

Kích Thước Bàn Cân : 230mm×280mm,(mặt bàn cân được làm bằng Inox chắc chắn) 

Kích Thước Cân : 350x240x110 mm

Nguồn Điện : AC 110V/220V (AC±10%), bình sạc 6V/4A ,bình acquy sử dụng 80H  liên tục

Chức năngn: Trừ Bì,Tự Động Về Không,Tự Động Tắt  Nguồn Khi Không Sử Dụng,cân số lượng,Tích lũy,Cộng Dồn,in,Hi-Lo-Ok(cài đặt điểm cao thấp),đếm số lượng

Đạt chuẩn : Cấp III theo tiêu chuẩn OIML

Máy hàn que dùng điện ARC 200 R04
Đăng ngày 17-07-2019 10:17:44 PM

khi làm việc trong môi trường  có điện áp không ổn định
 
Khối lượng:
< 10 Kg
Điện áp vào (V):
1 pha AC 220
 

Máy đo lực căng dây Yokogawa T-101-10-10
Đăng ngày 16-07-2019 11:13:02 PM

Tên sản phẩm: Đồng hồ đo lực căng 0g - 100g
Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): T-101-10-10
Thương hiệu: Yokogawa
Đơn vị tính: Cái
Dải đo: 0g-100g
Vạch chia nhỏ nhất: 2g

máy hút ẩm fujiE 6120EB
Đăng ngày 16-07-2019 10:28:25 PM

Thông số sản phẩm: Máy hút ẩm công nghiệp FujiE HM-6120EB

Gương cầu lồi inox phi 600
Đăng ngày 15-07-2019 11:01:49 PM

thông số kĩ thuật:
– Loại gương: Có mí
– Đường kính phi 60cm,d600, phi 600
– Thấu kính của gương có chất liệu là inox,
– Độ dày mặt gương là 2mm nên gương có độ sáng và độ bền rất cao.
– Thị trường quan sát rộng, hình ảnh rõ nét.

Bộ điều khiển động cơ SUA90IX-V12
Đăng ngày 15-07-2019 10:56:03 PM

Thông số kĩ thuật:
- Loại: Bộ điều khiển 
- Số cực: 4 
- Công suất (W): 90 
- Điện áp (V): 220 / 240-(1pha) 
- Động cơ áp dụng: T.G 12V 
- Tần số (Hz): 50 
- Kích thước: 90 mm 
- Phạm vi điều khiển tốc độ (rpm): 90 -> 1400 
- Mô-men xoắn cho phép tại 1200 rpm (N-m): 0.54 (220 V) / 0.61 (240 V) 
- Mô-men xoắn cho phép tại 90 rpm (N-m): 0.22 
- Mô-men xoắn bắt đầu (N-m): 0.46 (220 V) / 0.55 (240 V) 
- Tụ điện (uF): 5 

Lưới thủy tinh Glass grid
Đăng ngày 15-07-2019 09:35:24 PM

GlasGrid GG là một dòng lưới sợi thủy tinh cường độ cao với độ cứng đặc biệt do sự ngâm tẩm đậm đặc mỗi sợi thủy tinh với lớp phủ Polyme chuyên dụng để đạt được sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp nhựa
Ưu điểm của Glas Grid:
+ Tiết kiệm chi phí so với phương án sửa chữa thông thường
+ Thi công nhanh và hiệu quả
+ Tăng cường khả năng hồi của bề mặt asphalt
+ Kéo dài tuổi thọ nền đường lên tới 300 %

Đầu in 105SL Plus 300dpi
Đăng ngày 15-07-2019 09:20:50 PM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Model

:

ZEBRA 105SL PLUS

Công nghệ in

:

In nhiệt trực tiếp / in nhiệt qua ribbon mực

Tốc độ in (max)

: 203 dpi: 12 ips (305mm / sec)
300 dpi: 10 ips (254mm / sec)

Độ phân giải

:

203 dpi / 300 dpi

Bộ nhớ

:

16 MB SDRAM; 8 MB Flash

Chiều rộng in

:

102mm

Khổ giấy

:

114mm

Bảng điều khiển

:

Standard 2-line, 16-character LCD control panel

Giao tiếp hệ thống

:

RS-232 / Parallel / USB / Ethernet (option)

Nguồn điện

:

Power supply 90-265 VAC; 48-62Hz

Kích thước máy

:

261.9 (W) x 517.7 (D) x 393.7 (H) mm

Máy chiếu Epson EB - 2255U
Đăng ngày 12-07-2019 10:08:36 PM

Thông số sản phẩm: Máy chiếu Epson EB - 2255U

Máy chiếu Epson EB-X39
Đăng ngày 12-07-2019 10:04:11 PM

iển thị
Công nghệ 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter
Độ sáng 3.500 Lumens
Aspect Ratio 4:3
Độ phân giải XGA 1024 x 768
Độ tương phản 15,000 : 1
Công suất bóng đèn 210W (UHE)
Tuổi thọ bóng đèn 12.000 giờ (eco)
Khả năng Zoom 1.2X
Khoảng cách chiếu 1.8 m - 2.17 m
Keystone Correction Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 °
Kích thước màn chiếu 30 - 300 inches
Trọng lượng 2,7 kg
Kích thước máy (W x D x H) 302‎ x 249 x 92 mm
Loa 5W
Kết nối USB Display Function 3 in 1: Image / Mouse / Sound Interfaces USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA in (2x), VGA out, HDMI in, Composite in, Component in (2x), RGB in (2x), Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x) Epson iProjection App Ad-Hoc / Infrastructure

Máy bơm INLINE 40/4.0
Đăng ngày 12-07-2019 09:52:01 PM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model:

INLINE 40/4.0

Điện áp:

380V

Công suất:

5.5HP

Lưu lượng Max:

6 – 24m3/h

Tổng cột áp:

47 - 33m

Cỡ nòng:

49 – 49mm

Máy bơm chân không Tenshi JLm 400
Đăng ngày 12-07-2019 09:16:57 PM

Thông số kỹ thuật:

 

Model

Công suất (W)

Cột áp (m)/hút sâu (m)

Lưu lượng 

Họng (hút-xả)

JLM 400

400

40/9

2.5m3/h

25-25 (mm)

 

Chi Tiết Sản Phẩm
- Moto thiết kế cánh tản nhiệt dạng sóng , tản nhiệt nhanh
- Đầu bơm đúc bằng gang ,sơn phủ lớp chống ăn mòn, chống tiếng ồn nước va đập
- Trục bơm làm bằng thép không rỉ  
- Cánh bằng đồng kiểu xoáy lốc
- Phớt carbon - ceramics chịu được nhiệt độ max 100

Ứng Dụng
 Sử dụng để bơm nước từ mặt đất lên bồn chứa nước trên nóc các tòa nhà.
- Bơm đường ống, bể ngầm, giếng khơi.
- Thích hợp với các tòa nhà cao từ 1~4 tầng
- Sử dụng công nghệ hút chân không, không cần mồi nước.
- Vận hành êm, độ ồn thấp

Bộ thu thập dữ liệu đa năng NI USB-6210
Đăng ngày 12-07-2019 05:08:12 PM

Thông số kĩ thuật:

General
Product Family
Multifunction DAQ
Measurement Type
Voltage
Form Factor
USB
Operating System / Target
Linux
Mac OS
Windows
RoHS Compliant
Yes
Isolation Type
None
Analog Input
Single-Ended Channels
16
Differential Channels
8
Analog Input Resolution
16 bits
Maximum Voltage Range
 
Range
-10 V – 10 V
Accuracy
2.69 mV
Sensitivity
91.6 µV
Minimum Voltage Range
 
Range
-200 mV – 200 mV
Accuracy
0.088 mV
Sensitivity
4.8 µV
Number of Ranges
4
Simultaneous Sampling
No
On-Board Memory
4095 samples
Analog Output
Number of Channels
0
Digital I / O
Bidirectional Channels
0
Input-Only Channels
4
Output-Only Channels
4
Timing
Software
Logic Levels
TTL
Programmable Input Filters
No
Supports Programmable Power-Up States?
Yes
Digital Input
Input Type
Sinking
Sourcing
Maximum Voltage Range
0 V – 5.25 V
Digital Output
Output Type
Sinking
Sourcing
Current Drive Single
16 mA
Current Drive All
50 mA
Maximum Voltage Range
0 V – 3.8 V
Counters / Timers
Watchdog Timer
No
Counters
2
Buffered Operations
Yes
Debouncing / Glitch Removal
Yes
Max Source Frequency
80 MHz
Pulse Generation
Yes
Size
32 bits
Timebase Stability
50 ppm
Logic Levels
TTL
Timing / Triggering / Synchronization
Triggering
Digital
Physical Specifications
Length
16.9 cm
Width
9.4 cm
Height
3.1 cm
I / O Connector
Screw terminals
USB Power
Bus-Powered

Máy đọc mã vạch DS-8178
Đăng ngày 11-07-2019 08:44:29 PM

Thông số kỹ thuật

Model ZEBRA DS8178
Công nghệ đọc mã vạch Quét ảnh tuyến tính (Imagers), đọc mã vạch 1D+2D
Tốc độ đọc mã vạch Image Sensor : 1,280 x 960 pixels
Phạm vi giải mã 3 mils
Kết nối Cradle USB, RS232, Keyboard Wedge
Kết nối không dây Standard Bluetooth Version 4.0 with BLE: Class 1 (100m) and Class 2 (10m)
Nguồn sáng Aiming Pattern: Linear 617nm Amber LED
Đèn báo Direct Decode Indicator, Good Decode LEDs, Rear View LEDs, Beeper (Adjustable Tone & Volume), Battery Indicator
Màu sắc Nova White, Twilight Black
Kích thước 16.8 cm. H x 6.6 cm. W x 10.7 cm. D
Trọng Lượng 235.3 g
Độ bền, chuẩn IP IP42, chịu được độ rơi 1.8 m
Pin 2,500 mAh Li-Ion Power Precision+ Battery

Biến trở công suất 50R 50W
Đăng ngày 11-07-2019 04:36:23 PM

Thông số kĩ thuật:
-Công suất 50W
-Điện trở:50R

THANH TRUYỀN PWC-4035S
Đăng ngày 11-07-2019 04:28:54 PM

thông số kĩ thuật:

Kiểu dáng cơ bản.

Bánh xe bằng nhựa PU.

Máy đóng đai cầm tay dùng pin ORT-260
Đăng ngày 09-07-2019 10:55:13 PM

Thông số kĩ thuật:
Máy đóng đai sử dụng pin cầm tay Model:ORT-260  là loại máy đóng đai sử dụng pin, hàn dây bằng ma sát nhiệt .
Máy đóng đai sử dụng pin ORT-260 dùng cho dây đai nhựa PP và dây đai nhựa PET.
Máy đóng đai ORT-260 sử dụng đồng thời 3 chức năng :Căng, hàn, cắt Máy đóng đai ORT-260 thao tác nhanh, đạt hiệu suất cao.
Máy đóng đai sử dụng pin cầm tay Model:ORT-260
Chất liệu dây đai                 : Dây đai PP và PET.
Tốc độ đai                           :3 giây/chu trình
Bề rộng dây đai                   : 12mm-16mm
Độ dày dây đai                    : 0.5mm -1mm
Lực căng tối đa                   : Max=2500N
Tốc độ xiết                          : 0-120mm/s (4.7in/s)
Trọng lượng máy                : 3.8kg
Nguồn điện                         : 18V, 2.0AH
Loại PIN                             :PIN BOSCH Ni-MH do hãng BOSCH- ĐỨC sản xuất.
Tuổi thọ PIN                       : 3000lần xạc.
Thời gian sạc                     :  15-30 phút 
Dung lượng PIN                 : 800 Lần Đai
Nguồn xạc PIN                   : 100-110-230V

Điện trở vòng Ø30*45/220V-100W
Đăng ngày 09-07-2019 10:46:35 PM

Thông sô kĩ thuật:
Kích thước: phi 30x45
Điện áp 220V
Công suất:100W

Đồng hồ FM/1 QRTUZH
Đăng ngày 09-07-2019 10:34:48 PM

Thông số kỹ thuật:

FM/1 QRTuZH

Kích thước HxWxD (mm)

60x60x32

Kích thước lỗ khoét

64x64

Điều chỉnh chiều sâu (mm)

21

Kích thước khung (mm)

72x72

Trọng lượng (g)

75

Điện áp danh định

230 V AC/50-60Hz

 

130V DC

Công suất tiêu thụ

2 VA

Dòng đầu ra – rơ le

công tắc chuyển mạch, điện áp - độc lập

Dòng điện AC:

 

 - Thuần trở (VDE, IEC)

16A / 250V AC

 - Thuần trở (UL)

21A / 250V AC

 - Tải điện cảm

8A / 250V AC

 - Tải dạng đèn sợi đốt

1350W

Dòng điện AC cực tiểu

100 mA / 20 V AC

Dòng điện DC cực tiểu

100 mA / 20 V DC

Nguồn pin lưu trữ

150 giờ

Thời gian sạc pin

70 giờ

Độ chính xác

Kiểu ± 1,5S /ngày ở 20ºC

Nhiệt độ hoạt động

-20ºC…+55ºC

Cấp bảo vệ

II

Thời gian chuyển mạch ngắn nhất

- Chương trình hằng ngày

 

15 phút

 

Thời gian ngắn nhất giữa 2lần chuyển

- Chương trình hằng ngày

 

15 phút

 

Chế độ vận hành

Tự động/ luôn tắt/ luôn bật

 

Dây can nhiệt K đầu gài phi 5x30mm, dây dài 3000m
Đăng ngày 09-07-2019 10:24:36 PM

Thông số kĩ thuật:

Đầu dò nhiệt loại K

Kích thước chính xác

Độ nhạy khi đo cao

Hiệu suất hoạt động tốt

Chống ăn mòn, bền đẹp khi sử dụng

Chế phẩm Nabakem DC-3000
Đăng ngày 08-07-2019 11:38:22 PM

Mô tả sản phẩm

Tên sản phẩm: Nabakem DC-3000

Tên gọi khác: Chất tẩy rửa điểm tiếp xúc điện chính xác cao, Chất vệ sinh bảng mạch điện tử, DC-3000, Chất tẩy rửa thiết bị điện tử,…

Hãng - Xuất xứ: Nabakem – Hàn Quốc

Quy cách: Chai 500g

Ứng dụng:

- Làm sạch các sản phẩm điện, điện tử, các thiết bị quang học (máy tính, thiết bị viễn thông, máy đo lường, VTR/AUDIO, Relay switch, Bảng mạch PCB, máy chính xác, conector, máy móc quang học, bàn phím,...)

 Đặc tính:

- Tẩy rửa nhanh chóng các loại chất bẩn như bụi, dầu nhờn, sản phẩm chưng cất, dầu cặn,v.v., tăng khả năng dẫn điện.

- Khắc phục lỗi tiếp xúc bằng cách loại bỏ các dị vật ở phần tiếp xúc và tẩy rửa linh kiện điện tử.

- Có thể sử dụng cho thiết bị đang hoạt động hoặc có tính cách điện.

- Không phát hiện RoHS (6 chất độc hại)
 

 Hướng dẫn sử dụng:

- Lắc kĩ trước khi sử dụng.

- Phun xịt sản phẩm lên vị trí cần làm sạch

Móc cẩu M56
Đăng ngày 08-07-2019 11:33:27 PM

Size A B C D E F    
M6 17 28 16.0 13 6 17 0.05 0.07
M8 20 36 20.0 15 6 18 0.06 0.14
M10 25 45 25.0 18 8 22 0.11 0.23
M12 30 54 30.0 22 10 26 0.18 0.34
M14 35 63 35.0 28 12 30 0.19 0.49
M16 35 63 35.0 28 12 30 0.28 0.7
M18 40 72 40.0 30 14 35 0.39 1.5
M20 40 72 40.0 30 14 35 0.45 1.5
M22 45 81 45.0 35 16 40 0.65 1.2
M24 50 90 50.0 38 18 45 0.87 1.8
M27 50 90 50.0 38 18 45 1.11 2.5
M30 65 108 60.0 45 22 55 1.66 3.6
M33 65 108 60.0 45 22 55 1.7 4.3
M36 75 126 70.0 55 26 65 2.8 5.1
M42 85 144 80.0 65 30 75 4.03 7.0
M48 100 166 90.0 70 35 85 6.95 8.6
M56 110 184 100.0 80 38 95 9.64 11.5
M64 120 206 110.0 90 42 105 13.2 16.0

Cáp lập trình USB-GPW-CB03
Đăng ngày 08-07-2019 10:58:24 PM

Thông số kĩ thuật:
Cáp lập trình HMI Proface – USB-GPW-CB03 dùng để lập trình các dòng HMI Proface như GP37W, GP2501S, GP2500 seriesCáp lập trình HMI Proface – USB-GPW-CB03 phù hợp với tất cả các máy tính cài hệ điều hành hiện nayCổng USB cắm vào máy tính và cổng mini 8...

Máy bơm nước ngưng MD600
Đăng ngày 08-07-2019 10:35:33 PM

  • Thông số kỹ thuật

· Nguồn cấp : 110~120V 60Hz hoặc220~240V 50/60Hz

· Nhiệt độ môi trường : 0℃ to 50℃

· Rơ le nhiệt : Cắt ở  120℃ hay 130℃ theo từng mẫu
 

  • Độ cao cột nước: 6 mét.
  •  
  • Dùng cho điều hòa tủ đứng (đặt sàn), điều hòa công nghiệp.
  •  
  • Dung tích chứa: 1.8 lít
  • Công suất: 74W – 195W
  •  
  • Tự động hoàn toàn

Ắc quy thiết bị TS650 (6V-5Ah)
Đăng ngày 08-07-2019 10:15:13 PM

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  •  

Điện áp

6

Volt

Dung lượng

5

Ah

Dài

67

mm

Rộng

67

mm

Cao

98

mm

Tổng cao

108

mm

Trọng lượng

0,98

Kg

Điện cực

Hợp kim chì canxi

Film chiếu OHP SQ-6633
Đăng ngày 06-07-2019 03:44:35 PM

Film chiếu SureMark SQ-6633 OHP Transparency Film for Overhead Projector độ dày 0.1mm, kích thước A 4 (210x297mm), dùng để photo tài liệu để lên máy chiếu hoặc in trực tiếp máy in laser.

Đóng gói: hộp 100 tờ, Thùng 10 hộp.

REMARK:

Suitable for plain paper copier.
Thickness 0.1mm, A4 size.

  

Kính hiển vi Olympus SZ61
Đăng ngày 06-07-2019 03:30:56 PM

 Tỉ lệ zoom: 6.7:1.
– Khoảng cách làm việc: 110mm.
– Góc nghiêng quan sát: 45o C.
- Bao gồm  : SZ2-ST: Chân kính; SZ2-SPBW: Đĩa tròn 2 mặt đen/trắng; SZ61: Thân kính độ phóng đại 0.67 đến 4.5X; WHSZ10x-H: Thị kính độ phóng đại 10X; SZ-LW61: Đèn LED tròn; SZ-LW61CA-C: Dây nguồn cho đèn LED

Lò nung smt T962A
Đăng ngày 05-07-2019 10:42:27 PM

Thông số kĩ thuật:
mô hình: T962A
Khu vực hàn: 300x320 mm
công suất: 1500 Wát
Phạm Vi nhiệt độ: 0 ° C-280 ° C
quá trình chu kỳ: 1 ~ 8 min
điện áp: 110 V ~ 240 V
Tần số: 50Hz ~ 60Hz
kích thước sản phẩm: 430 × 370 × 260 mm
kích cỡ đóng gói: 510 × 450 × 330 mm
trọng lượng tịnh: 13 kg
tổng trọng lượng: 14 kg

Băng mực Tepra 12mm
Đăng ngày 05-07-2019 10:03:55 PM

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

- Kiểu dáng : Hộp, Băng  - Mẫu mã đẹp
 - Màu sắc : Đa dạng màu sắc  - Đa dạng màu sắc
 - Độ bền cao    - Dễ dàng phân biệt tài liệu 
 - Độ bám dính cao  - Sử dụng đơn giản 
 - Chống thấm nước tốt  - Kích thước: 12mm x 800mm 
 - Dán trên mọi bề mặt  - Chịu được ánh sáng từ 1-3 năm.

Máy hàn Quick 936A
Đăng ngày 05-07-2019 09:44:10 PM

Thông số kĩ thuật

Tiêu thụ điện năng 60W
Điện áp đầu vào AC 220V
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ 200 ° C ~ 480 ° C
Ổn định nhiệt độ ± 1 ° C
Mẹo để trở kháng mặt đất <2OΩ
Mẹo để điện áp mặt đất <2mv
Trở kháng bề mặt vỏ Infin;
Kích thước 170 (L) × 120 (W) × 93 (H) mm
Trọng lượng Khoảng 1,4kg

Mỡ chân không Dow Corning High Vacuum Grease loại 150g
Đăng ngày 04-07-2019 05:15:05 PM

Product Information
Specialty
Lubricants

FEATURES
• Low volatility to hold deep
vacuums
• Resists oxidation
• Nonmelting
• Good thermal stability
COMPOSITION
• Stiff, nonmelting silicone material

Dow Corning®
High-Vacuum Grease

Grease designed for sealing and lubricating vacuum and pressure
systems
APPLICATIONS
• Seal and lubricate chemical processing equipment
• Lubricate plug valves, control valves, flow meter bearings, ceramic plug cocks
and fire extinguisher valves
• Maintain vacuum and pressure systems
• Lubricate water-treating equipment
• Lubricate synthetic rubber gaskets and seals in high-temperature applications
• Lubricate laboratory equipment
• Lubricate O-rings on binoculars and telescopes
• Help prevent fogging of delicate lenses
TYPICAL PROPERTIES
Specification Writers: Please contact your local Dow Corning sales office or your Global
Dow Corning Connection before writing specifications on this product.
Method Test Unit Result
Color Translucent white

ASTM D 217 Penetration,

unworked mm/10 185
worked 60, max mm/10 205
worked 100,000 mm/10 227
Service Temperature Range1 °C (°F) -40 to 204 (-40 to 400)

Fed Std 791 Bleed, after 24 hr at

200°C (392°F), max percent 0.05

Fed Std 791 Evaporation, after 24 hr at

199°C (390°F), max percent 1.1

ASTM D 70,
ASTM D 1217 Specific Gravity at 25°C (77°F) g/cc 1.0
ASTM D 2265 Drop Point °C (°F) >300 (572)
Water Spray Off percent 1.65

1
Estimated service temperature range based on product formulation and laboratory testing. Actual service
temperature range is dependent on other factors including the specific application environment.
DESCRIPTION
Dow Corning® High-Vacuum Grease is
a stiff, nonmelting silicone lubricating
material that maintains its consistency
from -40 to 204°C (-40 to 400°F). It is
used in applications similar to those
for Dow Corning® Stopcock Grease,
and is the recommended replacement
for that product.
Dow Corning High-Vacuum Grease is
recommended for vacuums reaching
between 1 x 10-5 and 1 x 10-6 mm Hg. It

is recommended that the grease be
preconditioned under vacuum and
temperature until these limits are
reached. For details on attaining higher
vacuums, please contact Dow Corning
Customer Service at 1-800-248-2481.
LISTINGS/SPECIFICATIONS
• FDA 21 CFR 175.300
• USDA – Approved for incidental
food contact in federally inspected

bàn ủi cơ XL 150A
Đăng ngày 04-07-2019 11:39:33 AM

Nguồn điện áp 220v- 50Hz

Công suất tối đa 150W

50 Phạm vi 50 50oC - 350oC

 

 

Máy dò độ lệch nhỏ mô hình LX-050TD
Đăng ngày 25-03-2019 05:15:40 PM

Đơn giá thông thường:
 
89.899 yên 
Ngày giao hàng bình thường:
 
Ngày 31

LX-TD Máy dò độ căng lệch tốt. 
[Tính năng] 
-Có thể lắp, lắp tường, gắn trần. 
Có thể theo dõi độ căng kết hợp với máy đo độ căng LM-10PD và LM-10WA-CCL. 
[Sử dụng] 
Sử dụng với bộ điều khiển căng thẳng loại phản hồi căng thẳng.

Servo Motor MR-JN HF-KP43BG1
Đăng ngày 25-03-2019 05:02:22 PM

 Mô tả:

Servo Motor HF-KP43BG1
- Điện áp cung cấp: 100VAC, 200VAC
- Công suất: 400W
- Tốc độ vòng quay: 3000 - 4500 vòng/phút
- Encoder 18-bit, độ phân giải 262144 xung/vòng
- Mô men xoắn: 1.3 Nm, Max 3.8 Nm
- Động cơ có phanh 
- Tương thích với Servo Amplifiler: MR-JN-40A
- Cấp độ bảo vệ: IP44
- Ứng dụng trong điều khiển tốc độ, vị trí
- Hãng sản xuất: Mitsubishi - Nhật Bản

Bộ tổng lưu lượng thông minh HTMC2000X-A3-L1-C4-R02-PWA
Đăng ngày 25-03-2019 04:44:31 PM

HTMC2000X-A3-L1-C4-R02-PWA Công cụ tổng lưu lượng thông minh -Jining Hengtong Dụng cụ đo lường và Công nghệ điều khiển Công ty TNHH, bán trực tiếp nhà máy.

 

Đầu tiên, các chỉ số tổng dòng chảy thông minh HTMC2000X-A3-L1-C4-R02-PWA :

n  điều khiển định lượng " hiển thị " 

Màn hình: Màn hình tinh thể lỏng đơn sắc (LCD) 128 * 64 chấm

Độ chính xác:  hiển thị thời gian thực: ± 0,2% FS

    Nhớ lại độ chính xác: ± 0,2% FS

(Lưu ý: Nên loại bỏ cặp nhiệt điện khỏi lỗi tiếp giáp lạnh)

n  bộ điều khiển định lượng bộ xử lý "

    Lõi RISC 32-bit ARM Cortex-M3 hiệu suất cao

n  điều khiển định lượng " chức năng đầu vào "

Kênh lưu lượng: tín hiệu tương tự: 4-20mA, 0-10mA, 0-5V, 1-5V và các tín hiệu khác;

Tín hiệu tần số: PI (dải tần số: 0-5KHZ, Zui có thể được tùy chỉnh trong phạm vi rộng)

Kênh nhiệt độ: B, E, J, K, S, T, 0-20mV, 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10mA, 4-20mA, Pt100, Cu50, v.v.

Kênh áp suất: 4-20mA, 0-10mA và các tín hiệu khác

Chuyển đổi đầu vào: cấu hình đầu vào số lượng chuyển đổi 3 chiều (DI), bắt đầu, dừng, xóa, v.v.

Lưu ý: Các tín hiệu đầu vào khác (như PT1000) phải được chỉ định khi đặt hàng.

n  điều khiển định lượng đầu ra "

    Đầu ra phân phối điện: Hai bộ phân phối điện 12 VDC và 24 VDC, phân phối nguồn tiêu chuẩn 12 VDC <60mA (có thể tùy chỉnh công suất tải lớn), phân phối công suất tiêu chuẩn 24 VDC <60mA (có thể tùy chỉnh công suất tải lớn zui)

    Đầu ra truyền: Đầu ra dòng tiêu chuẩn 4-20mA hỗ trợ 1 kênh kênh lưu lượng, công suất tải 750Ω (zui lớn), thuận tiện cho thiết bị hiển thị hoặc thu nhận DCS / PLC, thực hiện truyền tín hiệu đường dài

    Đầu ra rơle: zui hỗ trợ 3 bộ đầu ra rơle, công suất tiếp xúc 3A @ 220ACAC / 3A @ 30VDC, 1 bộ đầu ra chế độ đóng bình thường đóng, 2 bộ đầu ra chế độ mở thông thường, van kích thước điều khiển, thân bơm, v.v.

    Lưu ý: Không thể cấu hình đầu ra truyền khi chức năng truyền thông được cấu hình.

n  công cụ kiểm soát định lượng in ấn truyền thông "

Giao diện truyền thông: RS232C hoặc RS485, hỗ trợ giao thức Modbus RTU, tốc độ truyền ---- (1200, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600)

Giao diện in: RS232C được kết nối trực tiếp với máy in siêu nhỏ, tốc độ baud 1200

n  điều khiển định lượng cung cấp điện "

    Bộ nguồn: Nguồn điện xoay chiều 220 VAC, 50HZ, hỗ trợ Bộ nguồn DC 24 VDC (18VDC-36VDC), hỗ trợ nguồn điện 12 VDC (9VDC-18VDC)

Cung cấp nguồn DC (phải cung cấp nguồn DC khi đặt hàng)

n  điều khiển định lượng bảo vệ ".

    Bảo vệ mất điện: tích  hợp các tham số bảo vệ bộ nhớ, lưu sau khi tắt nguồn * lưu

    Đồng hồ bảo vệ: đồng hồ phần cứng tích hợp, cũng có thể chạy chính xác sau khi mất điện

n  lỗi chính xác ."

    Lỗi bù nhiệt của cặp nhiệt điện:  ± 2 ° C

Lỗi đồng hồ:  ± 2 giây / ngày

n  Môi trường làm việc "

Nhiệt độ môi trường:  0 ~ 50 ° C (tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp)

Độ ẩm xung quanh:  0 đến 85% rh (không ngưng tụ)

(Cấm làm việc trong môi trường dễ cháy hoặc ăn mòn)

n  trọng lượng tịnh mét "

Trọng lượng tịnh: .01,0Kg
Giá Lh 0986879649

Cáp lập trình USB-PPI cho S7-200 PLC Siemens
Đăng ngày 25-03-2019 04:38:02 PM

Cáp lập trình USB-PPI cho S7-200 PLC Siemens
Giá : LH 0986879649

Cáp lập trình USB-PPI sử dụng để nạp chương trình cho PLC S7 200. Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1

Xi lanh quay CRB2BW20
Đăng ngày 25-03-2019 04:29:16 PM

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM XYLANH QUAY 90 ĐỘ 180 ĐỘ 270 ĐỘ 

CRB2BW20-90S, xylanh quay SMC CRB2BW20-180S, CRB2BW20-270S, CDRB2BW20-90S, CDRB2BW20-180S, CDRB2BW20-270S, xi lanh quay CRB2BW30-90S, CRB2BW30-180S, xylanh quay CRB2BW30-270S, CDRB2BW30-90S, CDRB2BW30-180S, CDRB2BW30-270S,  CRB2BW40-90S, CRB2BW40-180S, CRB2BW40-270S, CDRB2BW40-90S, xi lanh quay CDRB2BW40-180S, CDRB2BW40-270S, Xi lanh quay 90 độ CRB2BW10-90SZ, xi lanh quay 180 độ CRB2BW10-180SZ,xi lanh quay 270 độ CRB2BW10-270SZ , xi lanh quay CDRB2BW10-90SZ , xylanh quay khí nén CDRB2BW10-180SZ, xylanh quay khí nén CDRB2BW10-270SZ

HƯỚNG DẪN ORDER SẢN PHẨM XYLANH QUAY 90 ĐỘ 180 ĐỘ 270 ĐỘ 
Xi lanh quay 90 độ CRB2BW10-90SZ, xi lanh quay 180 độ CRB2BW10-180SZ,xi lanh quay 270 độ CRB2BW10-270SZ , xi lanh quay CDRB2BW10-90SZ , xylanh quay khí nén CDRB2BW10-180SZ, xylanh quay khí nén CDRB2BW10-270SZ
Giá LH : 0986879649

Aptomat GCP-31AN
Đăng ngày 21-03-2019 05:24:22 PM

Số cực 1

Điện áp định mức AC250V/DC60V

Dòng điện định mức :0.1A, 0.3A, 0.5A, 1A, 2A, 3A, 5A, 7A, 10A, 15A, 20A, 25A, 30A

Trọng lượng : 77g

Cách điện : 100M Ohm min (500V型絶縁抵抗試験機)

Nhiệt độ cơ bản :+40℃

Nhiệt độ lúc làm việc : -10 ~ +60℃

Ngắt định mức ở AC 250V là 1,5KA

DC 60V là 1,5KA

AC220V là  2,5KA

DC 60V là 2,5KA

Accura 2300
Đăng ngày 21-03-2019 05:22:19 PM

Trưng bày Màn hình LCD đo các phép đo của Accura 2350 2  
Đo lường Lấy mẫu / chu trình để phân tích hài hòa 64
Lấy mẫu / chu trình cho RMS và tính toán công suất 32
Tần số đo 50 / 60Hz, 42-69Hz
Điện áp, dòng điện, công suất, hệ số công suất  
Nhu cầu, nhu cầu cao nhất, nhu cầu dự đoán 4,5  
Tối đa, tối thiểu sau khi thiết lập lại  
Tối đa 5 tối thiểu 5 , trung bình 5 trong khoảng thời gian tổng hợp 14  
Năng lượng góc phần tư Nhận năng lượng, cung cấp năng lượng IEC62053-22 Lớp 0,5S [0,2S 16 ]
Năng lượng ròng [năng lượng nhận - năng lượng được giao] IEC62053-22 Lớp 0,5S [0,2S 16 ]
Tổng năng lượng [năng lượng nhận được + năng lượng được cung cấp] IEC62053-22 Lớp 0,5S [0,2S 16 ]
Chất lượng điện năng Điện áp / hiện tại THD 10 , TDD 11 hiện tại Lên đến 31 giây
Yếu tố đỉnh 12, 5 , yếu tố K 13, 5  
Nhúng [Sag], sưng 5 IEC61000-4-30
Mất cân bằng [điện áp, dòng điện] 5 Nema MG1
Mất cân bằng chuỗi không [điện áp, dòng điện], Mất cân bằng chuỗi âm [điện áp, dòng điện] 5 IEC61000-4-30
Sơ đồ vectơ 5  
Máy đo dao động 5  
Sự kiện đo lường Nhúng [Sag], sự kiện sưng lên Đo lường RMS 1 chu kỳ được làm mới
Giai đoạn mở sự kiện  
Cầu chì thất bại sự kiện  
Sự kiện rò rỉ hiện tại  
Trong sự kiện hiện tại  
Sự kiện theo nhu cầu hiện tại  
Sự kiện quá nhiệt  
Số lượng nhật ký sự kiện Tối đa 100
Đầu vào / đầu ra kỹ thuật số Đầu vào kỹ thuật số 14 2 kênh, tiếp xúc khô
Đầu ra kỹ thuật số 14 1 kênh, tiếp xúc khô
Nhiệt độ Nhiệt độ không khí bên trong bảng 3 1 cảm biến
Giao tiếp Bên ngoài Ethernet [Giao thức Ethernet 9 , RSTP 9 , giao thức Modbus TCP] 2 môn thể thao [Ethernet1, Ethernet2]
Tùy chọn RS485 [Giao thức Modbus RTU] 15 1 môn thể thao [Ta, Tb]
Nội bộ RS485 6 2 môn thể thao [RJ12-1, RJ12-2]
Sự phối hợp Số lượng Accura 2350 được kết nối với Accura 2300 Tối đa 15 / cổng 7
Đường dây điện thoại 6C 1 chiều dài 8 Tối đa 5M / cổng
Chung Chứng nhận UL Phiên bản thứ 2 của UL61010-1
Chứng nhận CE EN61326-1, EN61326-2-1
Nguồn điện xoay chiều AC 85 ~ 265V
Nguồn điện một chiều DC 100 ~ 300V

Cáp mở rộng A1SC12B
Đăng ngày 20-03-2019 04:58:53 PM

Cáp A1SC12B 
Kết nối từ khối cơ bản chính đến khối cơ bản mở rộng (loại AnSH/QnAS(H))
Chiều dài cáp (m): 1.2
Điện trở cáp (ohm): 0.06
Khối lượng (kg): 0.2
Xuất xứ: Mitsubishi - Nhật Bản

Servo Motor HF-SP102
Đăng ngày 18-03-2019 05:14:07 PM

Servo Motor HF-SP102
- Điện áp cung cấp: 200VAC 
- Công suất: 1 kW
- Tốc độ vòng quay: 2000 - 3000 vòng/phút
- Encoder 18-bit, độ phân giải 262.144 xung/vòng
- Mô men xoắn: 4.77 Nm, Max 14.3 Nm
- Tương thích với Servo Amplifiler: MR-J3-100A-RJ006, MR-J3-100B-RJ006, MR-J3-100T 
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Ứng dụng trong điều khiển tốc độ, vị trí

Servo Motor HG-KR43
Đăng ngày 18-03-2019 05:11:54 PM

Thông số kỹ thuật Servo Motor HG-KR43 MITSUBISHI

 Tên sản phẩm  Servo Motor HG-KR43 MITSUBISHI
 Điện áp cung cấp  200VAC
 Công suất  400 W
 Tốc độ vòng quay  3000 vòng/phút
 Encoder  22-bit
 Độ phân giải  4.194.304 xung/vòng
 Mô men xoắn  1.3 Nm, Max 4.5 Nm
 Tương thích với Servo Amplifiler  MR-J4-40B, MR-J4-40B-RJ, MR-J4-40A, MR-J4-40A-RJ
 Cấp độ bảo vệ  IP65
 Ứng dụng  Trong điều khiển tốc độ, vị trí

Thẻ QĐ81MEM-8GBC
Đăng ngày 18-03-2019 05:09:02 PM

Loại bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ
Số lần chèn và xóa
Kích thước Chiều cao (H)
Chiều rộng (W)
Độ sâu (D)
Thánh lễ
Thẻ flash nhỏ gọn
8GB
10.000 lần
36 mm
43 mm
3,3 mm
12g

Đồng hồ đo chiều dày 0-20mm x 0.01mm 7323
Đăng ngày 15-03-2019 05:11:46 PM

Thông số kỹ thuật

  • Thương hiệu:
    Mitutoyo
  • Xuất xứ thương hiệu:
    Nhật Bản
  • Sản xuất:
    Nhật Bản
  • Độ chính xác:
    ±22 µm
  • Độ chia:
    0.01 mm
  • Phạm vi đo:
    0-20 mm
  • Ghi chú:
    Tùy chọn :theo catalogue sản phẩm
    Catalogue MAP16 trang F-75
  • Bảo hành:
    12 tháng

 

Thước đo sâu cơ khí 0-150mm x 0.05 527-201
Đăng ngày 15-03-2019 05:09:19 PM

Thông số kỹ thuật :

Khoảng đo : 0-150mm

Độ chia : 0.05mm

Cấp chính xác : ± 0.05mm

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Mitutoyo

Xuất xứ : Nhật Bản

Bộ đo lỗ 18-35mm ( không bao gồm đồng hồ) 511-701
Đăng ngày 14-03-2019 05:15:47 PM

Đặc điểm, tính năng bộ đo lỗ Mitutoyo 511-701

– Mitutoyo 511-701 cung cấp một phép đo hoàn chỉnh các lỗ khoan, tất cả chúng đều có các hoán đổi cho nhau và các phụ kiện cần thiết để thực hiện các phép đo ID dung sai chặt chẽ.
– Các điểm tiếp xúc được gắn cacbua cho độ bền.
– Chỉ báo quay số được bảo vệ hoàn toàn bằng vỏ chắc chắn.
– Có thể gắn các thanh kéo dài tùy chọn để đo các lỗ sâu.

Các chi tiết bao gồm:

– Dải đo : 18-35mm

– Gồm 9 đầu đo có kích thước khác nhau, 2 vòng đệm

– Chiều sâu : 100mm

– Hệ đơn vị : mét

Bộ đồng hồ đo lỗ 6-10mm x 0.01 511-211
Đăng ngày 14-03-2019 05:12:26 PM

Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản 
Mã đặt hàng : 511-211
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 tháng

Dải đo : 6-10mm
Độ phân giải : 0.01mm
Độ chính xác : ± 5µm
Gồm 9 đầu đo có kích thước khác nhau
Đồng hồ so : 2046SB (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo : 511-209
Chiều sâu : 50mm
Hệ đơn vị : mét

Thước lá 0-450 bề rộng 30mm 182-151
Đăng ngày 14-03-2019 05:09:24 PM

  • Thương hiệu:
    Mitutoyo
  • Xuất xứ thương hiệu:
    Nhật Bản
  • Sản xuất:
    Nhật Bản
  • Phạm vi đo:
    0-45 cm
  • Chất liệu:
    Thước lá được làm bằng chất liệu cao cấp, không gỉ cứng cáp, chịu được va chạm cho sản bền lâu, có độ chống sốc cao, chống mài mòn sau thời gian sử dụng. Ngoài ra còn có khả năng chống oxy hoá giúp sản phẩm được kéo da
  • Đặc điểm:
    Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo sử dụng hoặc cất khi không sử dụng. Đo được vật có kích thước dài, kết quả được đọc trên vạch thước rõ ràng với độ chính xác cao, giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả và la
  • Ứng dụng:
    Thước là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng dùng để đo kích thước chiều dài, vẽ đường thẳng đánh dấu, đo 1 cách chính xác và nhanh chóng nhất. Ứng dụng nhiều cho các ngành như: công nghiệp, cơ khí chế tạo, gia công kim
  • Chiều dài:
    450 mm
  • Chiều rộng:
    19 mm
  • Tiêu chuẩn:
    Thước là được sản xuất trên quy chuẩn quốc tế nên chất lượng vô cùng hoàn hảo. Toàn bộ thước được phủ lớp chống mài mòn giúp thước bền lâu hơn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, khả năng đo tối đa của thước đạt 450 mm, thích hợp cho những người làm c
  • Mã sản phẩm:
    182-151
  • Vạch chia:
    0.5 mm
  • Độ dày:
    1/64 " ~ 0.39 mm
  • Trọng lượng:
    20 gam

Thước đo cao điện tử 0-300mm/12" x 0.01 570-312
Đăng ngày 14-03-2019 05:06:03 PM

Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 570-312
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0-300mm
Độ chia: 0.01mm
Cấp chính xác: 0.03mm

Thước đo cao đồng hồ 0-300mm x 0.01 192-130
Đăng ngày 14-03-2019 05:03:24 PM

Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 192-130
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0-300mm
Độ chia: 0.01mm
Cấp chính xác: 0.03mm

Thước đo cao cơ khí 0-300mm x 0.01 514-102
Đăng ngày 14-03-2019 05:00:38 PM

Thông số kỹ thuât:

  • Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật
  • Xuất xứ : Nhật bản
  • Phạm vị đo:0-300mm
  • Khoảng chia: 0.02mm
  • Độ chính xác:0.04mm
  • Đọc kết quả trên vạch chia

Đế granite gá đồng hồ so(120x180x50mm) 215-150-10
Đăng ngày 13-03-2019 05:12:40 PM

Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản 
Model : 215-150-10
Bảo hành : 12 tháng
 
Dùng để giữ đường kính trục : ø8mm, ø9.53mm
Chiều cao trụ : 110mm
Đường kính trụ : ø30mm
Độ phẳng mặt đá granite : 3 µm
Kích thước mặt đá granite (WxDxH) : 120x180x50mm

Đế từ gá đồng hồ so 7031B
Đăng ngày 13-03-2019 05:08:33 PM

Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản 
Model : 7001-10
Bảo hành : 12 tháng
 
Dùng để giữ đường kính trục : ø8mm, ø9.53mm
Chiều cao trụ : 95mmmm
Đường kính trụ : ø30mm
Độ phẳng mặt đá granite : 1.3 µm, bề mặt hình răng cưa
Kích thước chân đế (WxDxH) : 168x110x45mm
Đường kính mặt đe : ø58mm

Đế từ mini nam châm vĩnh cửu 7014
Đăng ngày 12-03-2019 05:12:45 PM

Đế từ gắn đồng hồ so

Mã đặt hàng: 7014

Thương hiệu: Mitutoyo

Xuất xứ: Trung Quốc

Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm.

loại đế từ: Mini nam châm vĩnh cửu

Không có nút bật  từ On/Off.

Danh mục sản phẩm

Bảng giá

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com

Phòng Kinh Doanh
Hotline:
 (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây