Tên sản phẩm | MCB A9K27132 Schneider |
Hãng sản xuất | Schneider electric |
Điện áp định mức | 230V |
Dòng đóng cắt | 32A |
Dòng ngắn mạch | 6 KA |
Số pha | 1 pha |
Tiêu chuẩn | IEC 898 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp) | 4kV |
Đường cong | loại C |
Mã hàng : | XA2EVB1LC | |
Phi | Ø 22 | |
Màu sắc: | Trắng | |
Loại tiếp điểm | N/O | |
Kích thước (mm) | W | 29 |
H | 29 | |
D | 53 | |
Khối lượng (kg): | 0.017 | |
Nhà sản xuất : | Schneider | |
Bảo hành : | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng: | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm : | - Cấp bảo vệ IP54 (IEC 60529), IK03 (IEC 60529) - Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-5-1, GB 14048.1, GB 14048.5, IEC 60947-1> |
Mã hàng : | XA2ET42 | |
Phi | Ø 22 | |
Đường kính | Đầu nấm Ø 40 | |
Màu sắc | Đỏ | |
Loại tiếp điểm | N/C | |
Kích thước (mm) | W | 30 |
H | 42 | |
D | 74.2 | |
Khối lượng (kg): | 0.058 | |
Nhà sản xuất : | Schneider | |
Bảo hành : | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng: | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm : | - Cấp bảo vệ IP54 (IEC 60529), IK03 (IEC 60529) - Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-5-1, GB 14048.1, GB 14048.5, IEC 60947-1> |
Mã hàng : | XA2EG21 | |
Phi: | Ø 22 | |
Màu sắc: | Đen | |
Loại tiếp điểm: | 1NO | |
Kích thước (mm) | W | 30 |
H | 42 | |
D | 85.7 | |
Khối lượng (kg): | 0.064 | |
Nhà sản xuất : | Schneider | |
Bảo hành : | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng: | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm : | - Cấp bảo vệ IP54 (IEC 60529), IK03 (IEC 60529) - Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-5-1, GB 14048.1, GB 14048.5, IEC 60947-1> |
Thông số kĩ thuật:
Chuyển mạch tay nắm ngắn XA2ED21
- Chuyển mạch loại : XA2ED21
- Trạng thái : Chuyển mạch tự giữ 2 vị trí 1 NO
- Dãy sản phẩm kinh tế, với nhiều màu sắc đa dạng.
- Tuổi thọ và độ bền cơ cao. Thiết kế tiện gọn lắp đặt.
Mã hàng : | XA2EW31B1 | |
Phi | Ø 22 | |
Màu sắc | Trắng | |
Loại tiếp điểm | N/O | |
Kích thước (mm) | W | 30 |
H | 42 | |
D | 74.5 | |
Khối lượng (kg): | 0.056 | |
Nhà sản xuất : | Schneider | |
Bảo hành : | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng: | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm : | - Cấp bảo vệ IP54 (IEC 60529), IK03 (IEC 60529) - Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-5-1, GB 14048.1, GB 14048.5, IEC 60947-1> |
Thông số kĩ thuật:
Nút nhấn nhả loại : XA2EC21
- Màu: Đen
- Dãy sản phẩm kinh tế, với nhiều màu sắc đa dạng.
- Thiết kế tiện gọn lắp đặt, tuổi thọ và độ bền cơ cao.
Thông số kĩ thuật:
Rơ le trung gian RXM2LB1P7 Schneider
- Dòng Rơ le tối ưu không có LED chỉ thị
- Dòng điện định mức: 5A
- Điện áp cấp cho cuộn dây: 230 VAC
- Tiếp điểm: 2 C/O
- Hãng sản xuất: Schneider
Thông số kĩ thuật:
Bộ nguồn 24VDC, 35W ABL2REM24015H
- Công suất ngõ ra định mức: 35W
- Điện áp ngõ ra: 24VDC
- Dòng điện ngõ ra: 1.5A
- Điện áp ngõ vào: 85…264V
- Hiệu suất: >88%
Thông số kỹ thuật:
Dòng điện định mức: 14.8A
Nguồn cấp: 230-415V 50/60hz
Công suất: 3-15kW
Kích thước (WxHxD): 160x275x190
Trọng lượng: 4.9kg
Những đặc điểm nổi bật của khởi động mềm Schneider ATS48 Seri:
Tích hợp nhiều chức năng và giao thức truyền thông
Khởi động và hãm động cơ theo phương pháp điều khiển mo-men TCS
Bảo vệ quá tải và non tải cho động cơ
Bảo vệ khi moto khi trục bị khóa
Điều khiển đảo chiều động cơ
Cho phép kết nối và điều khiển nhiều động cơ
Tích hợp hình thức giao tiếp mạng kiểu Modbus
Giao tiếp mạng kiểu FIPIO, Profibus DP, DeviceNet, Ethernet.
Có thể cài đặt thông số qua màn hình tích hợp sẵn hoặc qua phần mềm
ATV610U07N4 Schneider thuộc dòng ATV610 Series
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Biến tần ATV310
Dùng cho động cơ không đồng đồng bộ từ 0.37kW đến 11kW
Nguồn điện áp: 380- 460VAC, 50/60Hz
Dãy tần số ngõ ra từ 0.5Hz- 400Hz
Ngõ ra logic LO1: có thể cài chức năng gọi bơm tăng cường
Ứng dụng: Quạt, Bơm, Băng tải, Máy đóng gói,…
- Loại: Công tắc áp suất
- [In] Dòng định mức: 3 A (Ue=120V)
- [Uimp] Xung định mức chịu được điện áp: 6 kV
- Kích thước cảm biến áp suất: 300 bar
- Loại mạch điện: Mạch điều khiển
- Chất lỏng được kiểm soát: Dầu thủy lực (0...160 °C)
- Kết nối điện: Đầu kẹp vít 1 x 0,5 ... 2 x 2,5 mm²
- Chất liệu: Hợp kim kẽm (Vỏ)
- Nhiệt độ hoạt động: -25...70 °C
- Cấp bảo vệ: IP66
- Kích thước: 113 x 75 x 35 mm (HxDxW)
- Trọng lượng: 0.75 kg
Tên sản phẩm: | Cầu chì sứ 500v |
Model: | RT 18-32A |
Đơn vị tính: | Cái |
Điện áp định mức: | 500V |
Dòng điện tối đa : | 32A |
Cầu chì Schneider - Fuse carriers with "Blown fuse" (neon)
Mã sản phẩm: DF83NV
Số cực: 3P+N
Dòng định mức: 25 A
Kích thước vỏ (mm): 8.5 x 31.5
Điện áp làm việc 400VAC
Chịu được dòng điện ngắn mạch lên đến 20kA
Xuất xứ : Italy- Phích cắm công nghiệp sử dụng nguồn điện 3 pha 400VAC, có ngàm cố định vào ổ cắm, vị trí kết nối 6H, chỉ cắm cho ổ cắm công nghiệp cùng thông số, được làm bằng vật liệu polyamid, chịu nhiệt và độ cách điện cao.
- Thông số kỹ thuật:
Dòng điện định mức | 16A |
Số cực | 5 |
Vị trí cực PE | 6H |
Cấp bảo vệ | IP44 |
Điện áp định mức | 400VAC |
Tần số | 50-60 Hz |
Phụ kiện đi kèm | Không |
Quy cách đóng gói | Thùng giấy |
Liên hệ: 0225.3959611.Ms Mai(0973663897)
Số cực : 3 Dòng định mức : AC3 – 32A Điện áp cuộn hút : 220VAC – 50/60Hz Tiếp điểm phụ : 1N0 + 1NC Dùng cho động cơ 3 pha : 15KW/400V
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56