Mô tả sản phẩm
Mô tả chi tiết:
– Kích cỡ: dài 254mm (10”), Mũi kéo thẳng, đòn bẩy cao.
– Lưỡi kéo làm bằng thép hợp kim cứng, không gỉ, được mạ bạc tạo sự rắn chắc, bền lâu.
–
– Được sản xuất theo tiêu chuẩn của ANSI.
LH :0986879649
Thương hiệu : Kalpen Việt Nam
Công suất : 1200W
Dung tích : 250ml
Kích thước sản phẩm : 300x150x120 cm
Lưu lượng hơi 35g/mim
Thời gian sinh nhiệt 30s
Trang bị công nghệ SteamPlus luồng hơi nước mạnh mẽ
Đèn báo nguồn cho biết khi thiết bị đang bật
Phù hợp với tất các chất liệu vải
Độ dày dây đai: 0.5mm -1.2mm Độ rộng dây đai: 16mm Dung lượng pin: 12V, 4.0Ah Thời gian sạc: Khoảng 90 phút Nguồn sạc: 110v-240v,50/60Hz / DC12.6V=4.0A Tuổi thọ pin: Lên đến 2000 lần Lực căng: 2800N Phương thức hàn: Ma sát Dùng cho loại dây PET & PP Kích thước: 340 x 130 x 120mm Trọng lượng: 3.16kg Bảo hành: 03 tháng lỗi nhà sx |
Loại: Mang vai
Trục truyền động Trục cứng
Loại4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo
Công suất định mức1.3 mã lực (1.0 KW) / 7000v/p
Kiểu đánh lửa: Transistor từ tính (IC)
Dung tích nhớt: 0.1 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu: 0.48 lít/giờ
Xuất xứ : Trung Quốc
THÔNG SỐ LẮP ĐẶT
Kích thước phủ bì (D x R x C)1770 x 600 x 390 mm
Trọng lượng khô: 7.8 Kg
Bảo hành 6 tháng
Bơm thủy lực xe nâng được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và có thể là thủy tĩnh hoặc thủy động. Một máy bơm thủy lực là một nguồn cơ năng có thể chuyển đổi năng lượng cơ học thành:
- Năng lượng thủy lực (tức là dòng chảy còn gọi là năng lượng thủy động
- Thủy tĩnh tức áp lực còn gọi là áp năng
Bơm thủy lực tạo ra dòng chảy đủ sức mạnh để vượt qua áp lực gây ra bởi các tải trọng (hay tổn hao áp lực) tại các cửa ra máy bơm giúp xe nâng có thể nâng khối lượng hàng hóa nặng lên cao
Model: SK-3280LF
Điện áp sử dụng : AC 220~240V/50Hz
Lực xoắn từ 1,5~12kgf.cm
Lực xoắn lặp lại chính xác: ±3%
Lực xoắn điều chỉnh: theo bước
Tốc độ không tải r.p.m: 2000 vòng/phút
Điện năng tiêu thụ : 0,2 A
Đường kính trục vít:
- Trục vít máy: 2~3 mm.
- Trục vít ren: 2~2,6 mm.
Có công tắc chuyển đổi đảo chiều và mức không tải
Chiều dài : 242 mm
Rùa chuyển hàng 6 tấn: CRA-4 mang thương hiệu Kawasaki được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản tiên tiến nhất, mang tầm đẳng cấp thế giới. Rùa chuyển máy Kawasaki không chỉ có chất lượng đảm bảo mà giá thành sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Thương hiệu:VAC
Mã sản phẩm:VAC1104
Xuất xứ:Trung Quốc
Bảo hành:6 tháng
Máy Hàn Điện Tử Mini VAC1104 chính hãng giá tốt, giao hàng nhanh chóng. Gọi ngay để được tư vấn tốt hơn.
Mr.Minh: 0775.333.941
Súng vặn vít hơi C-Mart W0003B
Thông số sản phẩm Súng vặn vít hơi C-Mart W0003B dùng khí nén để bắn vít được sản xuất với những thông số kỹ thuật sau:
- Kiểu búa là búa kép với khả năng xiết vít là 4-5mm và lực xiết: 45 N.m
- Tốc độ không tải: 10500v/p
Mô tả sản phẩm : Súng vặn vít hơi C-Mart W0003B
Súng bắn vít cầm tay khí nén thay thế tô vít Súng bắn vít là dụng cụ tự động cầm tay được dùng để bắn và vặn những ốc vít với kích thước nhỏ hay trung bình lên các sản phẩm điện tử, điện lạnh hay điện dân dụng và nội thất. Thông thường sẽ bắn đinh vào các chất liệu như gỗ, nhựa, hợp kim và kim loại Dòng sản phẩm súng bắn vít cầm tay khí nén là dòng sản phẩm súng bắn vít hơi đang được yêu thích hiện nay
1.Giới thiệu khái quát về dòng sản phẩm súng bắn vít cầm tay khí nén: Súng bắn vít là một thiết bị quan trọng trong các tiệm rửa xe máy, giúp cho việc tháo lắp vít nhanh hơn, tiết kiệm được thời gian. Bên cạnh đó, nó còn được gọi với nhiều cái tên khác như: súng bắn vít cầm tay, súng bắn vít dùng hơi hay súng bắn vít dùng khí nén.
2. Ưu điểm của súng bắn vít cầm tay khí nén: - Súng bắn vít cầm tay này được bán trên thị trường với giá rẻ. - Súng dùng hơi để bắn vít này có cấu tạo nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng. - Súng bắn vít dùng khí nén sử dụng được nhiều công việc như: tiệm sửa xe, nhà máy, trong gia đình. - Loại súng dùng khí nén này được sản xuất bằng kim loại nên rất chắc chắn khi sử dụng và dùng rất tốt, lâu hư.
3.Công dụng của súng bắn vít cầm tay khí nén: Súng bắn vít dùng hơi có những ứng dụng vào các công việc trong cuộc sống như: - Trong tiệm sửa xe máy, súng dùng hơi bắn vít sử dụng để tháo lắp vít xe máy. - Trong nhà máy, xí nghiệp, loại súng dùng khí nén này được sử dụng trong công nghiệp nhẹ và các công việc dân dụng. - Bên cạnh đó, súng bắn vít này còn được sử dụng trong các gia đình để sửa chữa hay lắp đặt mới nội thất.
4.súng có số chỉnh tốc độ quay và lực xiết, đảo chiều.
Súng vặn vít hơi C-Mart W0003B
Mr: Minh: 0775.333.941 - liên hệ đặt hàng
#sungvanvit #sungvanvithoic-mart #c-mart #c-martW003B #W0003B
Công suất | 840W |
Tốc độ không tải | 11,000 |
Trọng lượng tịnh | 1.9kg (4.2lbs) |
Dây dẫn điện | 2.5m (8,2ft) |
Đường kính lưỡi mài | 100mm (4") |
Kích thước | 271 x 118 x 97mm (10-5/8" x 4-5/8" x 3-13/16") |
Tên sản phẩm: | Bộ tuốc nơ vít đóng |
Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): | SD6 |
Thương hiệu: | Ktc |
Đơn vị tính: | Bộ |
03 đầu vít đóng bake 4 cạnh: | PH 1 - 2 - 3 |
03 đầu vít đóng dẹt: | 1, 1.6, 1.8 mm |
Máy bơm nước JLM 80-800A
NỘI DUNG | THÔNG SỐ |
Công suất (W) | 800 |
Lưu Lượng ( m3/h) | 3.5 |
Độ cao đẩy ( m ) | 45 |
Độ sâu hút ( m) | 9 |
Đường kính ống hút( mm) | 25 |
Đường kính ống đẩy( mm ) | 25 |
Loại nhiên liệu | Điện |
Trọng lượng ( kg ) | - |
Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản |
Máy khoan không dây
Chức năng:Khoan,bắt vít.
21 chế độ bắt vít (không bị trờn răng),khoan (chỉnh được tốc độ),
Đèn led soi sáng.
Tốc độ không tải:1350vòng/phút
Mô men xoắn cực đại: 32 NM
Motor: lõi đồng
Nhông: kim loại
Trợ lực (suyết mở) : có
Sử dụng muỗi khoan 0.8mm đến 10mm.
Kích thước: 21cm x 23cm
Trọng lượng: 1.1kg
Dung lượng Pin: 1.5 AH
Thời gian sạc đầy: 1-2h
Trong hộp: máy khoan,pin sạc ,adapter (TỰ ĐỘNG NGẮT KHI PIN ĐẦY)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ in: | In truyền nhiệt gián tiếp / trực tiếp |
Độ phân giải: | 203 dpi (8 dots/mm) 300 dpi (12 dots/mm) |
Bộ nhớ: | 8 MB Flash 16 MB RAM |
Tốc độ in: | 12 ips (203 dpi) 10 ips (300 dpi) |
Kết nối tiêu chuẩn: | Parallel, Serial, USB, Ethernet |
Giao diện điều khiển: | Đồ họa (Graphic) |
Độ dài cuộn mực: | 1476’ (450m) 984’ (300m) |
Chiều rộng khổ in tối đa: | 4.0”/102 mm |
Chiều dài khổ in tối đa: | 150”/3810 mm |
thông số kỹ thuật:
mô hình: T962A
Khu vực hàn: 300x320 mm
công suất: 1500 Wát
Phạm Vi nhiệt độ: 0 ° C-280 ° C
quá trình chu kỳ: 1 ~ 8 min
điện áp: 110 V ~ 240 V
Tần số: 50Hz ~ 60Hz
kích thước sản phẩm: 430 × 370 × 260 mm
kích cỡ đóng gói: 510 × 450 × 330 mm
trọng lượng tịnh: 13 kg
tổng trọng lượng: 14 kg
Bộ lục giác TLS-9
Mã sản phẩm: TLS-9
Nhà SX: Taper Head
Gồm: 9 loại với các kích thước: 1.5; 2; 2.5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm
Xuất xứ: Nhật Bản
Được bố trí trong vỉ nhựa dạng dẹt.
Kìm bấm cos mạng YT-2240 là sản phẩm mang thương hiệu Yato Ba Lan, sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ việc bấm 1 đầu mạng mà không cần bất kỳ dụng cụ nào khác gồm :
Thông số kỹ thuật
- Mã sản phẩm: 2117R
- Nhà sản xuất: Kyoritsu
- Xuất xứ: Thái Lan
- AC A: 60.00/600.0/1000A (Auto-ranging)
- Độ chính xác: ± 1.5%rdg±4dgt (45-65Hz) / ±2.0%rdg±5dgt (40-1kHz)
- AC V: 60.00/600.0V (Auto-ranging)
- Độ chính xác: ± 1%rdg±dgt (45-65Hz)600V / ±1.5%rdg±4dgt (40-1kHz)
- DC V: 60.00/600.0V (Auto-ranging)
- Độ chính xác: ±1.0%rdg±3dgt (60V) / ± 1.2%rdg±3dgt (600V)
- Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ (Auto-ranging)
- Độ chính xác: ±1.0%rdg±5dgt (600Ω)
- Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032 , 61010-2-031, IEC 61010-2-033 CAT.II 300V
- ICE 61326-2-2 , IEC 60529, EN50581 (RoHS)
- Kích thước dây dẫn: Ø33mm tối đa.
- Kích thước: 204dài) x 81 (W) × 36 (D) mm
- Trọng lượng: 220g (bao gồm pin)
Mã hàng : V-43 No.1x5x41(3×27) SS
Nhà Sản xuất: OHMI SEIKI CO.,LTD
Xuất xứ: JAPAN
Kéo cắt đa năng Smato SM-MS8S (다목적가위)
• Mã sản phẩm: 1004049
• Model: SM-MS8S
• Kích thước: 190mm (Theo bảng chi tiết bên dưới)
• Thương hiệu: Smato (Hàn Quốc)
• Xuất xứ: Liên doanh
|
THÔNG TIN SẢN PHẨM MÁY KHOAN BÀN ELIP E-13A-350W-1P | |||
Model | E-13A-350W-1P | Công suất (w) | 350 |
Giới hạn trục khoan (mm) | 13 | Khối luợng máy(kg) | 17 |
Hành trình trục chính (mm) | 50 | Chiều cao máy (mm) | 580 |
Số mức tốc độ | 5 | Đường kính cột (mm) | 46 |
Côn trục chính | B16 | Chân đế (mm) | 190x190 |
Chiều cao tâm máy (mm) | 210 | Bàn làm việc (mm) | 160x160 |
Thông số sản phẩm: Máy cắt sắt Bosch GCO 220
Bộ cờ lê kết hợp
Hãng SX: KTC - Japan
Bao gồm: 12 chiếc
Kích thước cờ lê kết hợp: 5.5, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22mm
Khay nhựa: 445 x 185 x 52mm
Trọng lượng: 1.6kg
Kềm cắt hạng nặng 7 inch/180 mm STANLEY STHT84028-8
- Kềm cắt hạng nặng 7 inch/180 mm.
- Kích cỡ: dài 180mm (7 inch).
- Chất liệu: được làm từ thép hợp kim cứng cáp.
- Kìm có kích cỡ chuẩn, độ dài vừa phải. Dùng để cắt giữ, kẹp các linh kiện.
- Tay cầm được làm bằng nhựa tổng hợp vừa êm tay, thoải mái.
- Công nghệ: Mỹ.
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 3021A
Điện áp thử : 125V 250V 500V 1000V
Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ
4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt
Đo liên tục :
Giải đo 40.00/400.0Ω
Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgt
Đo AC :
Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt
Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
Nguồn : R6P×6 or LR6×6
Phụ kiện : Que đo, R6P (AA)×6, HDSD
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất:ProsKit
Model : 8PK-502
Xuất xứ: Đài Loan
Chất liệu:ABS
Ứng dụng
Có thể tuốt cáp đồng trục hoặc nhiều sợi đường kính lên đến 44.5mm.
Lưỡi dao có thể điều chỉnh cắt được độ dày vỏ dây lên đến 3,2mm.
Chiều dài:140mm
Hãng sản xuất: Pro'skit
Model: CP-380
Kềm tuốt dây tự động nhanh gọn cho cỡ dây AWG 16 – 8.
Tự động tách chính xác theo các lỡ dây AWG 16-14/12/10/8 (JIS 1.25 -2.0/3.5/5.5/8.0 mm2), kiểm soát chính xác ko gây kẹt rối dây.
Hoạt động kết hợp nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả hơn.
Lò xo đàn hồi tự mở sau khi tách, tiết kiệm lực
Tính chất vật lý:
Phạm vi nhiệt độ | -32 ° C đến 550 ° C (-26 ° F đến 1022 ° F) |
Độ chính xác | ± 2% OR2 ° C |
Tỷ lệ khoảng cách điểm | 00:01 |
Phát xạ | 0.95 cài đặt trước |
Độ phân giải | 0,1 ° C đến 0,1 ° F |
Bước sóng & Thời gian đáp ứng | (8-14) um 500ms |
Lặp lại | ± 1% hoặc ± 1 ℃ |
° C / ° F Lựa chọn | √ |
Giữ dữ liệu Chức năng | √ |
Laser Pointer Target Selection | √ |
Nền Hiển thị lựa chọn | √ |
Tự động tắt | √ |
ĐÓNG THÔNG TIN | |
Năng | AAA * 2 pin |
Trọng lượng sản phẩm | 150g |
Kích thước sản phẩm | 143 * 93 * 38mm |
Kiểu đóng gói | Bỏng rộp |
Số lượng tiêu chuẩn mỗi thùng | 60PCS |
Tiêu chuẩn Carton Size | 56 * 31.5 * 46cm |
Tiêu chuẩn thùng Tổng trọng lượng | 12kg |
Máy đo cường độ ánh sáng LX-1010B được sử dụng để kiểm tra cường độ ánh sáng thông qua một bộ cảm biến bên ngoài.
Với thiết bị LX-1010B, bạn có thể thực hiện phép đo đơn lẻ hoặc nhiều giá trị đo tham chiếu được xác định trước. Các giá trị đo có thể được lưu trữ tự động ở bộ nhớ trong của máy và bạn có thể xem trực tiếp qua màn hình LCD kích cỡ lớn.
Máy cưa lọng Makita 4326 được trang bị motor với công suất 450W cho khả năng hoạt động không tải lên đến 3.100 vòng/phút giúp cho việc cưa cắt gỗ, sắt nhanh chóng.
Máy cưa lọng Makita 4326 thiết kế tay cầm có độ nhám cao.
Máy cưa lọng Makita 4326 có khả năng cắt gỗ tại góc 90 độ: 65mm; Khả năng cắt sắt tại góc 90 độ: 6mm. Ngoài ra, máy cưa Makita còn được thiết kế nắp che phía trước mũi rất cứng cáp giúp giảm thiểu bụt, mạt cưa khi cắt. Tầm nhìn của bạn cũng sẽ không bị ảnh hưởng bởi những bụi bẩn, mạt cưng trong lúc sử dụng máy.
Máy cưa lọng Makita 4326 có vỏ máy bằng nhựa cứng siêu bền.
Máy cưa lọng Makita 4326 thay lưỡi cưa cực nhanh.
Xem thêm Máy cưa lọng | Máy cưa, Máy cắt gỗ | Công cụ & Dụng cụ | Máy cắt các loại
TÌM THÊM:Thông số sản phẩm: Máy cưa lọng Makita 4326
– Khả năng khoan lớn nhất: Ø16 mm
– Khả năng phay mặt: 40mm
– Khả năng phay ngón: 10mmMÁY KHOAN PHAY ZX7016
– Hành trình trục chính: 80mm
– Khoảng cách từ tâm trục chính đến trụ: 182mm
– Khoảng cách từ trục chính đến bàn: 360mm
– Kiểu côn trục chính: MT2
– Tốc độ (12 cấp): 300-2870rpm
– Kích thước bàn: 420x152mm
– Hành trình bàn: 230x120mm
– Công suất động cơ: 550W 4P
– Trọng lượng: 75/100kg
– Kích thước: 650x580x770mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CHUÔI CÔN ĐẦU KẸP MŨI KHOAN
Kiểu côn | Số JT | C | H | K.Lượng (kg) | Mã code | |
---|---|---|---|---|---|---|
VJ-126 | MT2 | JT3 | 20.6 | 34 | 0.24 | 329-006 |
VJ-126-1 | MT2 | B16 | 15.733 | 29 | 0.2 | 3209-006A |
VJ-126-3 | MT2 | B18 | 17.78 | 37 | 0.21 | 3209-006B |
VJ-130 | MT2 | JT6 | 17.17 | 28 | 0.22 | 3209-029 |
VJ-130-2 | MT2 | JT5 | 35.89 | 50 | 0.5 | 3209-029A |
VJ-130-4 | MT2 | JT-4 | 28.55 | 45 | 0.4 | 3209-029B |
VJ-137 | MT2 | JT2 | 14.2 | 25 | 0.2 | 3209-056 |
VJ-131 | MT3 | JT6 | 17.17 | 26 | 0.4 | 3209-030 |
VJ-131-2 | MT3 | JT5 | 35.89 | 50 | 0.7 | 3209-030A |
VJ-131-4 | MT3 | JT33 | 15.85 | 28 | 0.3 | 3209-030B |
VJ-134 | MT3 | B16 | 15.733 | 24 | 0.3 | 3209-033 |
VJ-134-2 | MT3 | B18 | 17.78 | 37 | 0.4 | 3209-033A |
VJ-138-1 | MT3 | JT3 | 20.60 | 34 | 0.35 | 3209-034 |
VJ-131-2 | MT3 | JT5 | 35.89 | 50 | 0.7 | 3209-030A |
VJ-138-2 | MT3 | JT4 | 28.55 | 45 | 0.5 | 3209-035 |
VJ-132 | MT4 | JT6 | 17.17 | 26 | 0.7 | 32-9-031 |
VJ-132-1 | MT4 | JT3 | 20.60 | 34 | 0.7 | 3209-031A |
VJ-132-7 | MT4 | JT4 | 28.55 | 45 | 0.85 | 3209-031B |
VJ-132-4 | MT4 | JT5 | 35.89 | 50 | 1 | 3209-031C |
VJ-132-5 | MT4 | JT2 | 14.2 | 25 | - | 3209-031D |
VJ-132-6 | MT4 | JT33 | 15.85 | 28 | 0.65 | 3209-031E |
VJ-132-8 | MT4 | B18 | 17.78 | 37 | 0.7 | 3209-031F |
VJ-135 | MT4 | B16 | 15.733 | 29 | 0.7 | 3209-036 |
VJ-133 | MT5 | JT6 | 17.17 | 26 | 1.6 | 3209-032 |
VJ-133-1 | MT5 | JT3 | 20.60 | 35 | 1.6 | 3209-032A |
VJ-133-2 | MT5 | JT4 | 28.55 | 46 | 1.8 | 3209-032B |
VJ-133-3 | MT5 | JT5 | 35.89 | 51 | 2 | 3209-032C |
VJ-133-4 | MT5 | JT2 | 14.2 | 26 | 1.6 | 3209-032D |
VJ-133-5 | MT5 | JT33 | 15.85 | 29 | 1.6 | 3209-032E |
Thông số kĩ thuật:
Đường kính khoan (mũi khoan từ) (mm): 12-50
Đường kính khoan ( mũi khoan xoắn)(mm): 3-23
Đường kính khoan (vát mép) (mm): 10-40
Công suất động cơ (W): 1150
Công suất toàn bộ máy (W): 1200
Tốc độ không tải 2 cấp (RPM): 465/720
Tốc độ có tải 2 cấp (RPM): 250/450
Trục chính động cơ (mm): MT2
Hành trình (mm): 170
Lực giữ của đế từ (kg): 1250
Kích thước đế từ (mm): 85x180
Kích thước (HxWxL) (mm): 410x120x280
Trọng lượng (kg): 14 kg
Model: FX951
Công suất tiêu thụ: 75W
Dải nhiệt độ làm việc: 200-450 độ C
Trạm hàn:
Điện áp ra: 24V
Kích thước máy: 80(W)x130(H)x131(D) mm
Trọng lượng: 1.2 kg
Đầu hàn:
Công suất tiêu thụ: 70W
Điện trở gia nhiệt Típ hàn: <2 m="" p="">
Phần tử gia nhiêt: composit heater
Chiều dài dây hàng: 1.2m
Chiều dài đầu hàn: 188mm
Trọng lượng: 30g
Hãng sản xuất: HAKKO - Nhật
Xuất xứ: Nhật
Gefran Vietnam Model: PK-M-900-H-XL
Gefran Vietnam Model: PK-M-360-H-XL
Gefran Vietnam Model: PK-M-1100-H-XL
Gefran Vietnam Model: MK4-SB-1100-B-3 XL0276
Gefran Vietnam Model: MK4-SB-1500-B-3 XL0276
Gefran Vietnam Model: PZ34-A-250 10kohm
Gefran Vietnam Model: GFX-S1-40/480-0-D-00-P-C0
Gefran Vietnam Model: 40B-96-5-10-RR-R0-0-0-1
Gefran Vietnam Model: LT-0200-P 2
Gefran Vietnam Model: PZ12-S-250
Gefran Vietnam Model: PY-2-C-025 (không có kết nối) 6
Gefran Vietnam Model: PZ-12-S-025 6
Gefran Vietnam Model: PM-E-12-F-0550-S 4
Gefran Vietnam Model: GTS-60/480-0
Gefran Vietnam Model: M318HB01C-1-5-D
Gefran Vietnam Model: LT-M-0100-S-XL0202
Gefran Vietnam Model: PA1-C-025
Gefran Vietnam Model: PK-M-750-L
Gefran Vietnam Model: M31-6-M-B35D-1-4-D
Gefran Vietnam Model: M32-6-M-B35D-1-4-D
Gefran Vietnam Model: AGL50-2075-KBL AC4 40
Gefran Vietnam Model: ADL100-2011-XBL 10
Gefran Vietnam Model: ADL100-2075-XBL 10
Gefran Vietnam Model: PR65-B-0-472
Gefran Vietnam Model: 4T-48-4-01-1-000
Gefran Vietnam Model: 40T-48-4-00-rr-0-2-0-0
Gefran Vietnam Model: M31-6-M B35D-1-4-E
Gefran Vietnam Model: 4T-96-4-01-0-000 5
Gefran Vietnam Model: PC-M-0100 4
Gefran Vietnam Model: 1300-RDRR-01-2-0-S39
Gefran Vietnam Model: PC-M-400 (với CON008)
Gefran Vietnam Model: 86PC-M-275 (với CON008)
Gefran Vietnam Model: 800P-DRRI-03.201-000
Gefran Vietnam Model: 40T-96-4-00-RR-0-0-1-000 100-240VAC/DC
Gefran Vietnam Model: PK-M-2150-LX0191
Gefran Vietnam Model: 1200-rrr0-00-0-1-000
Gefran Vietnam Model: ME1-NH-M35U-1-4-F-A64
Gefran Vietnam Model: JME1-NH-M35U-1-4-F-A64 35MPa
Gefran Vietnam Model: 600-RDNR-0
Gefran Vietnam Model: 40B-96-5-10-RR-R0-2-0-1
Gefran Vietnam Model: ME1-6-H-B02C-2-3-K-746 3
Gefran Vietnam Model: ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 5
Gefran Vietnam Model: 2400-0-W-4R-0-1
Gefran Vietnam Model: 4B-96-4-01-1-000 Số lượng 5
Gefran Vietnam Model: 1800V-RRRD00-1121
Gefran Vietnam Model: PZ34-A-50
Gefran Vietnam Model: PZ34-A-100
Gefran Vietnam Model: PZ34-A-150
Gefran Vietnam Model: PZ34-A-200
Gefran Vietnam Model: PZ34-A-300
Gefran Vietnam Model: PC-M-0050
Gefran Vietnam Model: 2300-SW-3R-1-S
Gefran Vietnam Model: LT-M-0100-S
Gefran Vietnam Model: 1200-RRWR-00-0-1-000
Gefran Vietnam Model: 2500-1-1-0-0-0-1
Gefran Vietnam Model: 40B-96-4-10-RR-3-1-000
Gefran Vietnam Model: PY-3-F-050-S01M
Gefran Vietnam Model: ME1-NH-M35U-1-4-F A640X000X00
Gefran Vietnam Model: LT-F-450-S
Gefran Vietnam Model: LT-M-050-P, R = 5K
Gefran Vietnam Model: PT1MA-30-FR-420E-M6
Gefran Vietnam Model: F000194
Gefran Vietnam Model: 3300-C-R0-2R-W4-0-1
Gefran Vietnam Model: M31-6-M-B01M-1-4-D
Gefran Vietnam Model: GTZ-25/400-0-1
Gefran Vietnam Model: GFXTERMO4-R-1-P 4
Gefran Vietnam Model: F004269
Gefran Vietnam Model: F001435
Gefran Vietnam Model: GTS 25/230-0
Gefran Vietnam Model: F003323
Gefran Vietnam Model: F013192
HHB-630 là máy thổi hơi nóng cao cấp mang thương hiệu Đài Loan.dải nhiệt tử 50-630 độ C, điều chỉnh được nhiệt độ, có màn hình LCD thể hiện nhiệt độ chính xác của máy khi sử dụng,làm giảm tác hại không mong muốn cho người sử dụng,
Máy bảo hành 12 tháng,
Thông số kĩ thuật:
Kìm uốn lạnh bằng khí nén
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật Bản
Model : 500-197-30
Xuất xứ : Nhật Bản
Dải đo : 0-200mm/ 0-8"
Độ phân giải : 0.01mm/ 0.0005"
Độ chính xác : ±0.02mm/ ±0.001"
Hệ đơn vị : mét/ inch
Thông số kĩ thuật:
Bộ mũi khoan thép 19 chi tiết HSS, từ 1.0mm – 10 mm. Bao gồm 19 mũi khoan có bước chuyển Ø 0.5mm. Từ đường kính Ø3mm đáp ứng tiêu chuẩn DIN 1412 C. Đầu mũi khoan đáp ứng tiêu chuẩn DIN 338 Type N. Các mũi thành phần: 1,0 – 1,5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 – 4.0 – 4.5 – 5.0 – 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 – 7.5 – 8.0 – 8.5 – 9.0 – 9.5 – 10mm. 5% hợp kim cobalt tăng cường độ cứng và khả năng chịu mài mòn. Sử dụng được cả cho inox và các môi trường ăn mòn axit. Mũi khoan được tôi ở nhiệt độ cao, rèn áp lực. Sủ dụng cho cả ứng dụng khoan không có chất làm mát và có chất làm mát. Size của mũi khoan cách nhau Ø 0.5mm, bắt đầu từ Ø 1.0mm.
Thông số kĩ thuật:
PB 212.LH-5 RB | 212L RB/ 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5 |
PB 212.LH-6 RB | 212L RB/ 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6 |
PB 212.LH-10 RB | 212L RB/ 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 |
Mã sản phẩm: | YT-2240 |
Hãng sản xuất: | Yato - Ba Lan |
Tiêu chuẩn: | Châu Âu |
Tính năng: | cắt, tuốt, uốn cáp |
Chiều dài: | 180mm |
Loại cáp: | -- |
Chất liệu: | kim loại cao cấp |
Mã sản phẩm: YZD Giá : Liên hệ ; 0986879649
CHI TIẾT SẢN PHẨM
- Búa được làm từ chất liệu bền chắc, đầu búa làm từ cao su tinh luyện. Cán búa được làm từ sắt cho độ bền cao và chắc chắn.
- Tay cầm bọc nhựa giúp dễ dàng cầm nắm, chống trơn trượt.
- Có thiết kế chuyên dụng để hỗ trợ bạn tối đa trong công việc sửa chữa.
- Búa cao su không phát ra tia lửa, không làm hư hại bề mặt vật liệu và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Lh :0986879649
Khớp nối nhanh inox - khớp nối nhanh bằng inox - khớp nối nhanh inox 316- khớp nối nhanh inox 304 - khớp nối nhanh inox kiểu A 2"- khớp nối nhanh ống nước-khớp nối nhanh inox kiểu d - khớp nối nhanh
Giá:
Liên hệ : 0986879649
Mô tảTag:
Súng bắn keo 3M™ Scotch-Weld™ EPX™ Plus II Applicator W 2:1 and 1:1 Plunger Model 91
Súng bắn keo 3M™ Scotch-Weld™ EPX™ Plus II Applicator W 2:1 and 1:1 Plunger Model 91 được sử dụng để phân phối hai phần chất kết dính cấu trúc Scotch-Weld™ thông qua hai ống keo một cách dễ dàng.
Súng bắn keo 3M™ Scotch-Weld™ EPX™ Plus II là một thiết bị trọn và phân phối chất kết dính có tính năng di động với giá thành thấp, khoang chứa tự định lượng và trộn hai phần keo ngay khi sử dụng. Ứng dụng: dán các bề mặt, lắp ráp, bao bọc, niêm phong,…
Mô tả chi tiết:
Dụng cụ bơm dầu bằng tay
Model : ST-24565
Xuất xứ : Custor/Đài Loan
Sử dụng bơm dầu trong các thùng , phi
Đường kính ống: 1"
Máy Đo Nhiệt Độ SK-8700II | |
Mô tả: | Máy Đo Nhiệt Độ SK-8700II,Sato, Mini Infrared Thermometer SK-8700II,Sato |
Giá bán: | Vui lòng gọi ;0986879649 |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 12 tháng |
Xuất xứ: | Sato |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56