Thông số kĩ thuât:
Làm bằng thép, dùng cho MC-6a~22b
Trọng lượng | 0.5000 |
---|---|
Nhà sản xuất | LS |
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm | MR-4 (2NO+2NC) DC | |
Số cực: | 4 Poles DC | |
Tiếp điểm: | 4NO+4NC | |
Hãng sản xuất | LS |
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm | UA-1 | |
Tiếp điểm: | 1NO+1NC | |
Ứng dụng: | dùng cho MC-6a~150a | |
Vị trí lắp đặt: | Mặt bên | |
Hãng sản xuất | LS |
hông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm | AC-9 | |
Ứng dụng: | dùng cho MC-6a~40a | |
Hãng sản xuất | LS |
Tên | Thiết bị chống sét SPL2-80S 220V LS |
Số cực | 2W + G |
Điện áp định mức | AC 220 |
Phương pháp lắp đặt | gắn vít |
Điện áp hoạt động liên tục tối đa | AC 385V |
Cấp bảo vệ điện áp | 3 kV |
Dòng xả tối đa Imax | 80kA |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm | SPT-380S | |
Số cực | 3P – 3W+G (SPL) | |
Dòng cắt Icu | 80kA | |
Điện áp bảo vệ: | AC380V, < 2.0KV | |
Hãng sản xuất | LS |
Hộp box LSLB1-09a LS có 9 nhánh được sử dụng cho MCB LS. Thiết bị được chế tạo từ các chất liệu tốt cho độ bền cao, sử dụng lâu dài. Chi tiết về LSLB1-09a LS chính hãng được trình bày dưới đây.
Tên sản phẩm | LSFS-3112S-0200-50Hz LS |
Hãng sản xuất | LS |
Chức năng của RCCB (chống rò điện) LS RKN 1P+N :
Ứng dụng của RCCB (chống rò điện) LS RKN 1P+N :
Ưu điểm của RCCB (chống rò điện) LS RKN 1P+N:
Sản phẩm RKP 1P+N (RCBO) thuộc dòng RK Series: Loại cầu dao bảo vệ chống dòng rò và quá dòng
Tên | Phụ kiện BK05S-T3 2P LS |
Loại | Bộ bảo vệ tăng áp |
Điện áp hoạt động | 385VAC |
Lắp đặt | DIN Rail |
Số cực | 2 |
Dòng điện | Max.10kA |
Mức bảo vệ điện áp | Max.1kV |
thông sô kĩ thuật"
Số cực : 3
Dòng làm việc: 4-6A
Dùng khởi động từ : MC-9b ~ MC-40a
Hãng sản xuất : LS
Thông số kĩ thuật:
Contactor - Khởi động từ LS 22A (1a1b) MC-22b (2) Contactor GMC-9 (AC coil), GMD-9 (DC coil)
Công suất/dòng điện định mức (AC3):
o 220~240VAC: 2.5kW/11A
o 380~480VAC: 4kW/9A
Điện áp Coil điều khiển: 24VAC/DC, 110VAC, 220VAC, 380VAC
Dòng Công – tắc – tơ hàng đầu, đưa LS lên tầm cao mới.
- Công – tắc – tơ / Rơ le quá tải của LS đáp ứng các tiêu chuẩn IEC, UL, CSA, CCC và CE.
- Bao gồm Công – tắc – tơ, khởi động động cơ loại đảo chiều và không đảo chiều.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt kèm theo vỏ kim loại và phị kim loại khép kín là giải pháp hiệu quả cho khách hàng.
- Chỉ có 3 khung kích thước cho dải lên tới 95A, giúp nhà sản xuất dễ dàng làm tủ điện.
Kết hợp với khởi động động cơ bằng tay
Giải pháp hoàn hảo để giảm thời gian lắp đặt tủ điện.
Dễ dàng kết nối qua bộ adapter và hộp đâu nối
Tháo, lắp công – tắc – tơ dễ dàng
Tiết kiệm không gian sử dụng
Thông số kĩ thuật:
Mã sản phẩm | GMP22-2P (1a1b) | |
Số cực | 2P | |
Ứng dụng: | GMP22 dùng cho MC-9b~22b | |
Hãng sản xuất | LS |
Specifications
Number of poles | 3 |
Rated current In (A) | 18 |
Rated control circuit voltage Uc (V) | 220VAC |
Rated operational voltage Ue (V) | 690 |
Rated insulation voltage Ui (V) | 1000 |
Rated impulse withstand voltage Uimp (kV) | 8 |
Auxiliary contact | Front mountingor side common use for Metasol contactors from MC-6 to MC-150a.Side mountablecommon use for Metasol contactors from MC-6 to MC-150a. Side mountable common use for Metasol contactors from MC-185a to MC-800a. |
Accessories | Auxiliary contact, time delay, suppressor, connection accessories, right-angled connectors, insulated terminal blocks, power terminal protection shrouds, sets of contacts, arc chambers. |
Standards | IEC/EN 60947-1, IEC/EN 60947-4-1, UL508, K60947 |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
ABE 103G | 63-80-100A | 16 | |||||
ABS 203G | 200A | 25 |
ABS103c FMU | 20-25-32-40-50-63-80-100-125A | 37 | |||||
ABS203c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 |
MCCB( APTOMAT) loại khối 3 pha
Các thông số kỹ thuật chi tiết như sau:
Mã hàng | Dòng định mức A | Số cực | Dòng cắt Icu( KA) |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 3 Pha | 18 |
ABN63c | 60A | 3 Pha | 18 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 3 Pha | 22 |
ABN203c | 100, 125, 150, 175,200,225,250A | 3 Pha | 30 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 3 Pha | 42 |
ABN803c | 500-630 | 3 Pha | 45 |
ABN803c | 700-800A | 3 Pha | 45 |
ABS33c | 5A-10A | 3 Pha | 14 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 3 Pha | 22 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60, 75,100,125A | 3 Pha | 42 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 3 Pha | 42 |
ABS403c | 250,300,350,400A | 3 Pha | 65 |
ABS803c | 500-630A | 3 Pha | 75 |
ABS803c | 700-800A | 3 Pha | 75 |
ABS1003b | 1000A | 3 Pha | 65 |
ABS1203b | 1200A | 3 Pha | 65 |
TS1000N 3P | 1000A | 3 Pha | 50 |
TS1250N 3P | 1250A | 3 Pha | 50 |
TS1600N 3P | 1600A | 3 Pha | 50 |
TS1000H 3P | 1000A | 3 Pha | 70 |
TS1250H 3P | 1250A | 3 Pha | 70 |
TS1600H 3P | 1600A | 3 Pha | 70 |
TS1000L 3P | 1000A | 3 Pha | 150 |
Số cổng ngõ ra :8 cổng
Điện áp định mức đầu vào :Dc12/24V
Dòng điện định mức đầu vào :3/7mA
Xuất xứ :Korea
Bảo hành :12 tháng
G6L-CUEB
Chức năng :kết nối PC
Kênh :RS 232C
Xuất xứ :Korea
Bảo hàng :12 tháng
CPU MODUl K3P-07BS
Surge Protective Device (Thiết bị chống sét) - 1,2,3,4 Pole
- Voltage protection: AC220V, <1.5KV
- Dòng ngắn mạch Icu: 40KA
- Số cực: 2P
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Số cực: 3P Dòng điện định mức: 2500A Dòng cắt ngắn mạch: 85KA
Số cực : 1P Điện áp bảo vệ : AC220V, <1.2KV Dòng cắt : 10KA
Tay xoay gắn ngoài cho aptomat ABN103c
Tay xoay gắn trực tiếp cho aptomat ABN103c
Loại hộp đúc 4P Dòng điện : 15,20,30,40,50,60,75,100A Dòng cắt : 18KA
Loại gài, 4P Dòng điện : 6-10-16-20-25-32-40A Dòng cắt : 6KA
Loại gài, 3P Dòng điện : 6-10-16-20-25-32-40A Dòng cắt : 6KA
Loại gài, 2P Dòng điện : 6-10-16-20-25-32-40A Dòng cắt : 6KA
Loại gài, 1P Dòng điện : 6-10-16-20-25-32-40A Dòng cắt : 6KA
Tiếp điểm cảnh báo (AL) cho ABN/S50~250AF
Tiếp điểm phụ (AX) cho ABN/S50~250AF
Cuộn bảo vệ thấp áp (UVT) cho ABN/S50~250AF
Cuộn đóng ngắt (SHT) cho ABN/S50~250AF
Loại hộp đúc 3P, loại chỉnh dòng 0.8~1) x ln max Dòng điện : 125-160-200-250A Dòng cắt : 25KA
Loại hộp đúc 3P, loại chỉnh dòng 0.8~1) x ln max Dòng điện : 125-160-200-250A Dòng cắt : 16KA
Loại 3 pha Dòng điện : 15-20-30-40-50A Dòng dò : 30mA Dòng cắt : 14KA
Loại 2 pha Dòng điện : 40-50A Dòng dò : 30mA Dòng cắt : 2.5KA
Loại 2 pha Dòng điện : 15-20-30A Dòng dò : 30mA Dòng cắt : 1.5KA
Loại hộp đúc 4P. Dòng điện : 1000A. Dòng cắt : 50KA.
Loại hộp đúc 4P. Dòng điện : 40-50-60-75-100-125A. Dòng cắt : 42KA.
Loại hộp đúc 4P. Dòng điện : 15-20-30-40-50A. Dòng cắt : 18KA.
Loại hộp đúc 3P. Dòng điện : 1000A. Dòng cắt : 50KA.
Loại hộp đúc 3P. Dòng điện : 15-20-30-40-50A Dòng cắt : 22KA.
Loại hộp đúc 3P. Dòng điện : 15-20-30-40-50A. Dòng cắt : 18KA.
Loại hộp đúc 2P. Dòng điện : 10A. Dòng cắt : 25KA.
Loại hộp đúc 2P. Dòng điện : 15-20-30-40-50A. Dòng cắt : 30KA.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56