Thông số kỹ thuật Rơle thời gian AH3-3
- Rơle thời gian loại On delay
- Dải thời gian : 6S, 10S, 30S, 60S, 10M, 30M, 60M, 2H, 6H
- Điện áp nguồn: AC220V 50Hz/60Hz (điện áp khác liên hệ với chúng tôi)
- Kiểu chỉnh thời gian: Chiết áp
- Độ chễ: ≤10%
- Số tiếp điểm: 1 Delay + 1 Relay ON-OFF
- Thông số tiếp điểm: 5A 220V
- Tuổi thọ đóng ngắt điện: 1x10⁵
- Tuổi thọ đóng ngắt cơ khí: 1x10⁶
- Nhiệt độ làm việc: -5ºC ÷ 40ºC
- Sử dụng cùng đế relay 8 chân
- Kiểu lắp đặt: Lắp trên mặt panel hoặc lắp trên din-rail
Timer H3CR-H8L AC200-24 M
- Loại Power-OFF delay, size 48x48, 8 chân tròn
- Điện áp cấp: AC200-24 V
- Thời gian cài đặt: 0.05 to 12 phút
- Ngõ ra relay DPDT
- Cấp chính xác ±0.2% FS (full scale)
- Đạt các tiêu chuẩn: UL, CSA, NK, LR, EN61812-1 và dấu CE
Kích thước | W60xH96 ( W33.6xH60.0) |
Nguồn cấp | 12-24 VDC ( 90~110%) |
Hiển thị | Led 7 đoạn |
Màu sắc hiển thị | Đỏ |
Ký tự hiển thị | 64 ký tự và ký hiệu (0 đến 9, A đến Z, 27 ký hiệu, dấu thập phân) |
Loại thiết bị | - Thiết bị cơ bản: Ngõ vào truyền thông RS485 |
Cấp bảo vệ | IP40 ( mặt trước) |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | W144xW72mm |
Số đếm | 4 chữ số |
Dải thời gian | - |
Hiển thị | Led 7 đoạn |
Nguồn cấp | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Tốc độ đếm tối đa | Có thể lựa chọn 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công thức DIP bên trong |
Đo tốc độ | No |
Bộ nhớ | Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bán dẫn ổn định) |
Chế độ ngõ vào | Đếm tăng, đếm giảm, đếm tăng/giảm A, B, C, D, E, F |
Chế độ ngõ ra | N, C, R, K, P, Q, S |
Ngõ ra one-shot | Đặt trước 2 giá trị: 0.05 ~ 5 giây |
Ngõ vào | Ngõ vào CPI, CP2, ngõ vào reset Có thể lựa chọn logic ngõ vào (Ngõ vào có điện áp: Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, điện áp mức “H”: 5-30VDC, điện áp mức “L”:0-2VDC) (Ngõ vào không điện áp: Trở kháng khi ngắn mạch: max1 kΩ, điện áp dư khi ngắn mạch: max. 2VDC. Trở kháng khi hở mạch: Min.100 kΩ) |
Ngõ ra | Tiếp điểm: 3 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở |
Kiểu đấu nối | Đế 11 chân, 14 chân cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, gioăng chống nước, nắp cầu đấu, nhãn phím bấm. |
Cấp bảo vệ | IEC IP66, UL508 Type 4X (indoors) for panel surface only and only when Y92S-29 Waterproof Packing is used. |
Tiêu chuẩn | CE, UL, C-UL US |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | W114xH72 |
Số chữ số hiển thị | 8 chữ số |
Kích thước chữ số | W6.3xH10mm |
Nguồn cấp | 100-240 VAC 50/60Hz; 12-24VDC (Tùy chọn) |
Tốc độ đếm Max | 1cps, 30cps, 2kcps, 5kcps bằng công tắc DIP bên trong |
Độ rộng tín hiệu Min | Khoảng 20ms |
Ngõ vào | Ngõ vào CP1, CP2, Reset (ngõ vào có điện áp, ngõ vào không điện áp) |
Ngõ ra điều khiển | Tiếp điểm: loại một giá trị cài đặt SPDT (1c) ; Công suất tải thuần trở 250VAC 3A Bán dẫn: loại một giá trị cài đặt 1NPN collector hở; Công suất Max 30VDC, Max 100mA |
Bộ nhớ duy trì | Khoảng10 năm (khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn ổn định) |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48xW48 |
Hiển thị | Led 7 đoạn, 4 chữ số,H7.6xW3.8/ H8xW4, một chế độ cài sẵn |
Nguồn cấp | 100-240 VAC 50/60 Hz, 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC |
Dải thời gian | - |
Chế độ hoạt động | Đếm lên/ xuống |
Ngõ vào | Ngõ vào: Đếm (CP1, CP2), Reset Loại ngõ vào: Không điện áp - Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 470kΩ - Điện áp dư lúc ngắn mạch: Max. 1VDC - Trở kháng lúc hở mạch: Min. 100kΩ |
Ngõ ra | One-shot (0.05~5s) Tiếp điểm:SPST (1a), 250VAC 3A tải thuần trở |
Kiểu đấu nối | Đế 8 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ,gắn trên thanh ray |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế(mua rời) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | - |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | W72xW72mm |
Số đếm | 6 chữ số |
Dải thời gian | - |
Hiển thị | Led 7 đoạn |
Nguồn cấp | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Tốc độ đếm tối đa | Có thể lựa chọn 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công thức DIP bên trong |
Đo tốc độ | No |
Bộ nhớ | Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bán dẫn ổn định) |
Chế độ ngõ vào | Đếm tăng, đếm giảm, đếm tăng/giảm A, B, C, D, E, F |
Chế độ ngõ ra | N, C, R, K, P, Q, S |
Ngõ ra one-shot | Đặt trước một giá trị: 0.5 giây Đặt trước 2 giá trị: 0.05 ~ 5 giây |
Ngõ vào | Ngõ vào CPI, CP2, ngõ vào reset Có thể lựa chọn logic ngõ vào (Ngõ vào có điện áp: Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, điện áp mức “H”: 5-30VDC, điện áp mức “L”:0-2VDC) (Ngõ vào không điện áp: Trở kháng khi ngắn mạch: max1 kΩ, điện áp dư khi ngắn mạch: max. 2VDC. Trở kháng khi hở mạch: Min.100 kΩ) |
Ngõ ra | Tiếp điểm: 3 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở |
Kiểu đấu nối | Đế 11 chân, 14 chân cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, gioăng chống nước, nắp cầu đấu, nhãn phím bấm. |
Cấp bảo vệ | IEC IP66, UL508 Type 4X (indoors) for panel surface only and only when Y92S-29 Waterproof Packing is used. |
Tiêu chuẩn | CE, UL, C-UL US |
Mã số: BM200-DDT
1 |
| W15xH39xL7 0mm | Sử dụng cáp quang, Out: NPN, chỉnh tay | |
2 | BF4R | |||
3 | BF4RP |
Cảm biến từ Autonics PR12-_DN/DP
Model: PR12-_DN/DP
Kích thước: tròn, đường kính 12mm | ||||||||||||||
Khoảng cách 2mm/4mm, 12-24VDC, 3 dây
|
Thông số kĩ thuật:
Thông số kĩ thuật:
Mã sản phẩm: | PG-08 |
Dòng sản phẩm: | PG Series |
Số chân: | 8 |
Ứng dụng: | Dùng cho các loại bộ định thời analog (ATE, ATE1, ATE2, AT8N) |
Phụ kiện: | Thanh ray 35mm |
Đặc điểm chung
- Bộ đếm / Bộ đặt thời gian Autonics dòng CT (Counter /Timer Autonics CT) Có thể cài đặt giá trị tỷ lệ 6 chữ số (0.00001 ~ 999999) (4 chữ số : 0.001 ~ 9999)
- Có chức năng truyền thông Modbus (Model truyền thông)
- Có thể cài đặt thời gian ngõ ra One-Short mỗi 10ms (0.01~99.99 giây)
- Tăng công suất tiếp điểm lên 5A (Series CTS, CTM)
- Bộ đếm / Bộ đặt thời gian Autonics dòng CT có thể cài đặt Điểm Bắt Đầu Đếm (Giá trị khởi chạy)
- Cải tiến trong việc chọn chức năng duy trì bộ nhớ cho bộ hiển thị
- Bổ sung chức năng bộ đếm BATCH (Series CTM)
- Bổ sung các chế độ ngõ vào bộ đếm Up-1 / Up-2, Down-1 / Down-2
- Bổ sung các chế độ hoạt động bộ đếnTOTAL / HOLD cho bộ hiển thị
- Bổ sung thêm chế độ hoạt động bộ đặt thời gian TOTAL / HOLD / On Time Dislay (hiển thị đúng giờ) cho bộ hiển thị
- Bổ sung thêm chế độ ngõ ra bộ đặt thời gian: INT2 / NFD / NFD.1 / INTG
- Bổ sung dải đặt thời gian: 999.999s / 9999m59 / 99999.9h
- Ứng dụng counter/timer Autonics dòng CT: sử dụng để cài đặt thời gian trong các ngành thép, xi măng; sản xuất gỗ, giấy, nhựa; linh kiện điện tử.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48xW48, H36xW72, H72xW72 |
Hiển thị | Led 7 đoạn, 4 hoặc 6 chữ số Giá trị thực: Led cao 10, 11, 13 mm, màu đỏ Giá trị cài đặt: Led cao 7, 8, 9 mm, màu vàng-xanh |
Nguồn cấp | 100-240 VAC 50/60 Hz, 24 VAC 50/60 Hz / 24-48 VDC |
Dải thời gian | 0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s 0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999 s, 1 min to 99 h 59 min, 1 h to 9999 h 0.01 s to 9999.99 s, 1 s to 99 h 59 min 59 s, 0.1 min to 99999.9 min, 0.1 h to 99999.9 h |
Chế độ hoạt động | Timer Mode OND: Signal On Delay (Power Reset) OND.1: Signal On Delay 1 (Power Reset) OND.2: Power On Delay (Power Hold) FLK: Flicker (Power Reset) FLK.1: Flicker 1 (Power Reset) FLK.2: Flicker 1 (Power Reset) INT: Interval (Power Reset) INT.1: Interval 1 (Power Reset) INT.2: Interval 2 (Power Reset) OFD: Signal Off Delay1(Power Reset) NFD: On-Off Delay (Power Reset) NFD.1: On-Off Delay1 (Power Hold) INTG: Integration Time (Power Reset) Count Mode UP, UP-1, UP-2, dn (Down), dn-1 (Down-1), dn-2 (Down-2), Ud-A (Up/Down-A), Ud-B (Up/Down-B), Ud-C (Up/Down-C), |
Ngõ vào | Có thể lựa chọn ngõ vào có điện áp hoặc ngõ vào không có điện áp [Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4 kΩ, Mức ‘H’: 5-30 VDC, Mức ‘L’: 0-2 VDC [Ngõ vào không có điện áp] Trở kháng ngắn mạch: Max. 1 kΩ, Điện áp dư: Max. 2 VDC |
Ngõ ra | Tiếp điểm: + Đặt trước 2 giá trị: 2xSPST(1a), SPST(1a), SPDT(1c) 1EA + Đặt trước 1 giá trị: SPDT(1c) + Tải thuần trở 250VAC 3A, 250VAC 5A Bán dẫn: + Đặt trước 2 giá trị: 1NPN collector hở, 2NPN collector hở, 3NPN collector hở + Đặt trước 1 giá trị: 1NPN collector hở, 2NPN collector hở + Max. 30VDC Max. 100mA |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ |
Cấp bảo vệ | IP 65 (chỉ phần hiển thị phía trước) |
Tiêu chuẩn | IEC, EN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
* Loại: bộ đếm, bộ đặt thời gian
* Số chữ số hiển thị: 6 chữ số(999999)
* Kích thước: DIN W72xH72mm
* Nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz; 12-24VAC/DC (Tủy chọn)
* Công suất tiêu thụ: AC 4.7VA, DC 2.8W
* Ngõ ra: 1 giá trị cài đặt
* Cấu trúc bảo vệ: IP65
* Bộ nhớ duy trì: 10 năm
Counter FX4H-2P Autonics
- Loại hiển thị 4 chữ số.
- Ngõ ra: Đặt trước 2 giá trị
- Kích cỡ ký tự: W6×H10mm
- Nguồn cấp: Loại điện áp AC 100-240VAC 50/60Hz,Loại điện áp AC/DC 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC thông dụng
- Dải điện áp cho phép: 90~110% của dải điện áp định mức
- Tốc độ đếm Max. cho CP1, CP2: Có thể lựa chọn tốc độ 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công tắc DIP bên trong
- Nguồn cho cảm biến bên ngoài: 12VDC±10% Max. 50mA
- Trở kháng cách ly: Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
- Độ bền điện môi: 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút
- Kích thước: DIN W48×H96mm
Counter FX4 Autonics
- Loại hiển thị 4 chữ số.
- Ngõ ra: Đặt trước 1 giá trị
- Kích cỡ ký tự: W8×H14mm
- Nguồn cấp: Loại điện áp AC 100-240VAC 50/60Hz,Loại điện áp AC/DC 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC thông dụng
- Dải điện áp cho phép: 90~110% của dải điện áp định mức
- Tốc độ đếm Max. cho CP1, CP2: Có thể lựa chọn tốc độ 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công tắc DIP bên trong
- Nguồn cho cảm biến bên ngoài: 12VDC±10% Max. 50mA
- Trở kháng cách ly: Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
- Độ bền điện môi: 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút
- Kích thước: DIN W72×H72mm
- Model: Bộ đếm (Loại chỉ thị)
- Loại 5 chữ số
- Kích cỡ ký tự: W4×H8mm
- Nguồn cấp:
+ Loại điện áp AC 100-240VAC 50/60Hz
+ Loại điện áp AC/DC 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC
- Nguồn bên ngoài: 12VDC ±10% Max. 50mA
- Thời gian ngõ ra: One-shot 0.05~5 giây
- Tốc độ đếm Max. cho CP1, CP2 Có thể lựa chọn 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công tắc DIP bên trong
- Socket (Bán riêng): PG-08
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm: | Tương tự |
Mô hình: | TA |
Nhãn hiệu: | Tự động |
Hãng sản xuất: Autonics
Mã thiết bị: TC4H
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: Korea
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Đồng hồ số đa năng MT4W là dòng đồng hồ đo cao cấp với nhiều chức năng như chức năng kiểm tra hiển thị giá trị Max./Min., hiển thị trì hoãn chu kỳ, điều chỉnh điểm Zero, hiển thị độ chính xác cao và chức năng cài đặt tỉ lệ dòng ngõ ra, v.v.
Đặc điểm chính:
- Kích thước: 96x48
* Ngõ ra: relay + 4-20mA.
* Thông số ngõ vào đo Max.: 500AAC, 5AAC, 5AAC
* Dải hiển thị Max.: -1999 ~ 9999
* Chức năng cài đặt tỉ lệ
* Đo tần số AC (0.1 ~ 9999Hz)
* Có nhiều chức năng: kiểm tra hiển thị giá trị max./ min., trì hoãn chu kỳ hiển thị, điều chỉnh điểm zero, hiệu chỉnh hiển thị cao, cài đặt tỉ lệ dòng ngõ ra, v.v.
* Nguồn cấp rộng: 100-240VAC.
Ứng dụng hiển thị rpm, hiển thị nhiệt độ trong nhà máy, đo điện áp, dòng và tần số hệ thống
CR-253-1 | CRS-252A1 | Φ25 mm | |
CR-303-1 | CRS-302A1 | Φ30 mm | |
CR-253-2 | CRS-252A2 | Φ25 mm | |
CR-303-2 | CRS-302A2 | Φ30 mm |
Chi tiết sản phẩm 1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-AB Bộ đếm tổng, bộ đếm thời gian H7HP-AB (màu đen). Nguồn cấp: 100 - 240 VAC 50/60 Hz. Hiển thị: 6 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 15 mm. Input mode: Up/down (individual) | accumulative. Dải đếm: -99999 tới 999999. Dải thời gian: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 s tới 99 h 59 min 59 s. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-AB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-AB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-AB
Chi tiết sản phẩm 1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-A Bộ đếm tổng, bộ đếm thời gian H7HP-A (màu xám). Nguồn cấp: 100 - 240 VAC 50/60 Hz. Hiển thị: 6 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 15 mm. Input mode: Up/down (individual) | accumulative. Dải đếm: -99999 tới 999999. Dải thời gian: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 s tới 99 h 59 min 59 s. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-A 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-A 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-A
Bộ đếm tổng/thời gian, hiển thị rõ ràng, khả năng kháng được dầu và nước. Màn hình rộng với chiều cao ký tự là 15 mm (6 số) và 12 mm (8 số). Công tắc chuyển đổi giữa hai chế độ đếm tổng và đếm thời gian. Lựa chọn ngõ vào NPN hoặc PNP. Cung cấp cả hai loại reset ngoài và reset bằng tay. Kết nối terminal giúp ngăn ngừa điện giật
Chi tiết sản phẩm 1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-TB Bộ đếm thời gian H7GP-TB (black). Nguồn cấp: 100 - 240 VAC 50/60 Hz. Dải đếm: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 giây tới 99 giờ 59 phút 59 giây. Input mode: Accumulative. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-TB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-TB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-TB
Chi tiết sản phẩm 1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-TD Bộ đếm thời gian H7GP-TD (light gray). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Dải đếm: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 giây tới 99 giờ 59 phút 59 giây. Input mode: Accumulative. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-TD 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-TD 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-TD
Chi tiết sản phẩm 1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-TDB Bộ đếm thời gian H7GP-TDB (black). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Dải đếm: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 giây tới 99 giờ 59 phút 59 giây. Input mode: Accumulative. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-TDB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-TDB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-TDB
Chi tiết sản phẩm 1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-CD Bộ đếm tổng H7GP-CD (Light gray). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Dải đếm: 0 - 999999. Input mode: Tăng. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-CD 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-CD 4.Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-CD
1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-CDB Bộ đếm tổng H7GP-CDB (Black). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Dải đếm: 0 - 999999. Input mode: Tăng. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-CDB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-CDB 4.Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-CDB
1. Mô tả: Bộ đếm Omron H7GP-T Bộ đếm thời gian H7GP-T (Light gray). Nguồn cấp: 100 - 240 VAC 50/60 Hz. Dải đếm: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 giây tới 99 giờ 59 phút 59 giây. Input mode: Accumulative. Reset system: Bên ngoài hoặc bằng tay. Hiển thị: LCD, 6 số, chiều cao ký tự 8.5 mm. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước Bộ đếm Omron H7GP-T 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7GP-T 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7GP-T
1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-C8 Bộ đếm tổng H7HP-C8 (màu xám). Nguồn cấp: 100 to 240 VAC 50/60 Hz. Hiển thị: 8 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 12 mm. Input mode: Up/down (individual). Dải đếm: -9999999 tới 99999999. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-C8 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-C8 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-C8
1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-ADB Bộ đếm tổng, bộ đếm thời gian H7HP-ADB (màu đen). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Hiển thị: 6 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 15 mm. Input mode: Up/down (individual) | accumulative. Dải đếm: -99999 tới 999999. Dải thời gian: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 s tới 99 h 59 min 59 s. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-ADB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-ADB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-ADB
1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-AD Bộ đếm tổng, bộ đếm thời gian H7HP-AD (màu xám). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Hiển thị: 6 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 15 mm. Input mode: Up/down (individual) | accumulative. Dải đếm: -99999 tới 999999. Dải thời gian: 0.1 tới 99999.9 giờ | 1 s tới 99 h 59 min 59 s. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-AD 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-AD 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-AD
1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-C8B Bộ đếm tổng H7HP-C8B (màu đen). Nguồn cấp: 100 to 240 VAC 50/60 Hz. Hiển thị: 8 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 12 mm. Input mode: Up/down (individual). Dải đếm: -9999999 tới 99999999. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-C8B 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-C8B 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-C8B
1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-C8DB Bộ đếm tổng H7HP-C8DB (màu đen). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Hiển thị: 8 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 12 mm. Input mode: Up/down (individual). Dải đếm: -9999999 tới 99999999. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-C8DB 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-C8DB 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-C8DB
1.Mô tả: Bộ đếm Omron H7HP-C8D Bộ đếm tổng H7HP-C8D (màu xám). Nguồn cấp: 12 - 24 VDC. Hiển thị: 8 số 7 đoạn, màn hình LCD, chiều cao ký tự 12 mm. Input mode: Up/down (individual). Dải đếm: -9999999 tới 99999999. Bộ nhớ: EEPROM, ghi xóa 200.000 lần. Reset system: Bên ngoài và bằng tay. Kết nối: Screw terminal. 2. Kích thước 72 x 36 x 66 mm (W x H x D) Bộ đếm Omron H7HP-C8D 3. Nối dây Bộ đếm Omron H7HP-C8D 4. Giản đồ điều khiển Bộ đếm Omron H7HP-C8D
1. Mô tả: Bộ đếm Omron H8BM-R H8BM-R là Bộ đếm/định thời để đo lường thời gian và chu kỳ hoạt động của thiết bị, dự báo thời gian bảo trì. Cung cấp tới 9 bộ đếm hoặc bộ tích thời gian (hai chức năng này có thể sử dụng cùng một lúc). Có ngõ ra thông báo thời hạn bảo trì. Hiển thị dự báo trên màn hình, đồng thời cung cấp ngõ ra dừng hoạt động của máy. Các phím số riêng biệt nhằm dễ dàng thay đổi các thiết lập. Nhỏ gọn, kích thước chỉ 72 x 72 x 79 mm. Đầu ra đa năng NPN/PNP. Kết nối trực tiếp với cảm biến 2 dây DC. Tuân theo UL và CSA. 2. Mã đặt hàng Preset stage Nameplate lettering Model 3-stage setting Japanese H8BM-RA English H8BM-RB 1-stage setting Japanese H8BM-RAD English H8BM-RBD
Mô tả: Bộ đếm Omron H8GN H8GN - bộ đếm đặt trước, nhỏ gọn, được trang bị truyền thông. Kích thước chỉ 48 × 24 × 83 mm (W × H × D). Chuyển đổi giữa hai chế độ counter và timer. Trong khi sử dụng chế độ đếm đặt trước, có thể chuyển màn hình qua hiển thị giá trị đếm tổng. Giá trị SV có thể thay đổi bằng các phím ở mặt trước với 4 giá trị lưu sẵn trong bộ nhớ. Tuân thủ theo các tiêu chuẩn an toàn UL, CSA và IEC.
EAC 58C10-GP6PPDR-1024
Điện áp cung cấp: 24V DC Phạm vi điện áp hoạt động: ±10% Điện năng tiêu thụ: 1.5W (24V DC) Thời gian reset: tối đa 100ms Khoảng thòi gian: 1: 0.1 sec ~ 10 min 3: 0.3 sec ~ 30 min 6: 0.6 sec ~ 60 min 3H: 0.3 h~ 24 h Độ chính xác của thời gian hoạt động: ±1% FS Sai sót cài đặt: ±10% FS Điều khiển đầu ra: Chế độ đầu ra: Power on delay, Interval, Flicker OFF Start, Flicker ON Start Xây dựng tiếp xúc: 4a4b Công suất: 250V AC 3A kháng tải Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu hoạt động Điện: 200.000 hoạt động Điện trở cách điện: 100㏁ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Khả năng chống ồn: ±2 kV Chống rung: 10-50Hz trong 1 phút, biên độ kép 0.75mm, X, Y, Z mỗi chiều 1h Chống sốc: 300m/s² X, Y, Z mỗi chiều 3 lần Nhiệt độ môi trường: -10~50°C (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -25~65°C (không ngưng tụ) Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH Trọng lượng: khoảng 42g Kích thước: 21.4(W)x28(H)
Điện áp cung cấp: 200-230V AC 50/60Hz Phạm vi điện áp hoạt động: ±10% Điện năng tiêu thụ: 3.1VA (24V DC) Thời gian reset: tối đa 100ms Khoảng thòi gian: 1: 0.1 sec ~ 10 min 3: 0.3 sec ~ 30 min 6: 0.6 sec ~ 60 min 3H: 0.3 h~ 24 h Độ chính xác của thời gian hoạt động: ±1% FS Sai sót cài đặt: ±10% FS Điều khiển đầu ra: Chế độ đầu ra: Power on delay, Interval, Flicker OFF Start, Flicker ON Start Xây dựng tiếp xúc: 4a4b Công suất: 250V AC 3A kháng tải Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu hoạt động Điện: 200.000 hoạt động Điện trở cách điện: 100㏁ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Khả năng chống ồn: ±2 kV Chống rung: 10-50Hz trong 1 phút, biên độ kép 0.75mm, X, Y, Z mỗi chiều 1h Chống sốc: 300m/s² X, Y, Z mỗi chiều 3 lần Nhiệt độ môi trường: -10~50°C (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -25~65°C (không ngưng tụ) Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH Trọng lượng: khoảng 42g Kích thước: 21.4(W)x28(H)
Kích thước 58*85 mm cho bộ gắn mặt tủ và 50*62 mm cho loại gắn trong. Nguồn cấp auto Voltage 24~240VAC/DC. Timer đôi định thời gian ON và OFF. Lựa chọn được 3 dãy thời gian giây/phút/giờ. Ngõ ra relay. Socket 8 chân tròn.
Chức năng: POWER ON DELAY TIMER Điện áp cung cấp: 24-240V AC 50/60Hz, 24-240V DC (±10%) Biến điện áp cho phép: ±10% nguồn cung cấp điện áp Năng lượng tiêu thụ: ít hơn 4.5VA (240V AC 60Hz), 1.5W (24V DC) Thời gian trở lại: ít hơn 100ms Thời gian tối đa: 01: 0.01 ~ 1 s / 0.01 ~ 1 m / 0.01 ~ 1 h 03: 0.01 ~ 3 s / 0.01 ~ 3 m / 0.01 ~ 3 h 06: 0.01 ~ 6 s / 0.01 ~ 6 m / 0.01 ~ 6 h 10: 0.01 ~ 10 s / 0.01 ~ 10 m / 0.01 ~ 10 h 30: 0.01 ~ 30 s / 0.01 ~ 30 m / 0.01 ~ 30 h 60: 0.01 ~ 60 s / 0.01 ~ 60 m / 0.01 ~ 60 h 12H: 0.01 ~ 12 h / 0.01 ~ 24 h / 0.01 ~ 48 h (Đối với 24 giờ "x2" và trong 48 giờ "x4") Sai sót thời gian: Lỗi lặp lại: thấp hơn 0.3% Lỗi cài đặt: ít hơn 5% Điều khiển đầu ra: Chế độ đầu ra: Power time - limit Tiếp xúc: Loại A (On-delay 1c + Constant contact 1a)/ Loại B (On-delay 1c + Constant contact 1c)/ Loại C (On-delay 2c) Công suất tiếp xúc: 250V AC 3A Tuổi thọ rơle: Cơ: hơn 10 triệu lần Điện: hơn 100.000 lần Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Khả năng chống ồn: ±2kV (giữa thiết bị đầu cuối) tiến ồn dạng sóng xung vuông góc bằng thiết bị mô phỏng tiếng ồn (độ rộng xung = 1µs) Điện trở cách điện: hơn 100MΩ (500V DC) Chống rung: 10-55Hz chu kì 1 phút, biên độ kép 0.5mm, X, Y, Z mỗi chiều 2h Chống sốc: 300m/s² (30G) X, Y, Z mỗi hướng 3 lần Nhiệt độ môi trường: -10~55°C (không đóng băng) Nhiệt độ bảo quản: -25~65°C (không đóng băng) Độ ẩm môi trường xung quanh: 30~85% RH Điện áp cách điện: 100MΩ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Điện áp xung: ±2000V Max Chống rung: Độ bền cơ: 10-55Hz biên độ kép 0.75mm Độ bền trục trặc: 10-55Hz biên độ kép 0.5mm Chống sốc: Cơ: 300m/s² (khoảng 30G) Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) Tuổi thọ: Cơ: hơn 10 triệu hoạt động (mở và tần số ngắn 180/phút) Điện: hơn 100000 (250V AC 3A kháng tải) Laoij thiết bị đầu cuối: loại ổ cắm 8 pin Nhiệt độ môi trường: -10~55°C (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -20~65°C (không ngưng tụ) Độ ẩm môi trường xung quanh: 35-85% RH
Bộ định thời ANALOG kích thước :40.5x50.5x82 mm Nguồn :24 - 240 V a.c 50/60Hz 24 - 240 V d.c ( ±10 %) Sai lệch điện áp nguồn: ( ±10 %) Công suất tiêu thụ:Less than 4.5 V Chức năng điều khiển:ON DELAY Dải thời gian cài đặc: 0.01 ~ 10 s / 0.01 ~ 10 m / 0.01 ~ 10 h Ngõ ra điều khiển:(On - delay 1c + Constant contact 1c) thông số tiếp điểm:250VAC 3A(tải thuần trở) Độ chính xác :Max ± 0.3 % toàn thang đo
Bộ định thời ANALOG đa chức năng kích thước :48x48x94 mm Nguồn :24~240 Va.c 50/60Hz Điều chỉnh điện áp:±10 % so với điện áp cung cấp Ngõ ra điều khiển: Time Limit 2c,Time Limit 1c Instautaneous 1c thông số tiếp điểm: N.O : 10 A 125 V a.c, 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c N.O : 3 A 125 V a.c, 2 A 250 V a.c, 1 A 30 V d.c Terminal type Socket type 8 pin
Bộ định thời ANALOG đa chức năng Kích thước :48x48x94 mm Nguồn :24~240 Va.c 50/60Hz Điều chỉnh điện áp:±10 % so với điện áp cung cấp Biên độ tín hiệu tối thiểu:(SART,IHIBIT,RESET) Min 20m/s Ngõ vào:ngõ vào không điện áp.điện áp rò rỉ:Max 2 kΩ, trở kháng dòng:Max 0.7 d.c,trở kháng mở:Max 100 Ω, Ngõ ra điều khiển:Time Limit 2c; Thông số tiếp điểm: N.O : 10 A 125 V a.c, 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c N.O : 3 A 125 V a.c, 2 A 250 V a.c, 1 A 30 V d.c Terminal type Socket type 11 pin
Kích thước 48*48 mm. Hiển thị LED 7 đoạn. Nguồn cấp 100~240 VAC hoặc 24~60Vdc. Timer ON Cài đặt đơn giản. Nhiều dãy thời gian 999.9s/9999s, 9m59.9s/59m59s, 999.9m/59h59m tuỳ chọn theo mã hàng. Dãy thời gian được chọn bởi Switch. Ngõ ra Relay hoặc Transistor.
Điện áp: 24-240V AC/DC 50-60Hz Hiển thị: LCD Diều chỉnh điện áp: ±10% từ nguồn cung cấp điện áp Năng lượng tiêu thụ: 1.5W 240V DC, 4.4VA 240V AC Thời gian reset: tối đa 0.1s Tín hiệu thời gian tối thiểu: hơn 20ms (START, INHIBIT, RESET) Điều kiện đầu vào: START: không điện áp đầu vào INHIBIT: Trở kháng trong một mạch ngắn: tối đa 2kΩ Điện áp dư trong một mạch ngắn: tối đa 0.7V DC RESET: trở kháng trong mở tối thiểu 100kΩ Độ lặp lại của thời gian hoạt động: tối đa ±0.01% ±0.05s Điều khiển đầu ra: relay tiếp xúc 250V xoay chiều 3A Điện trở cách điện: tối thiểu 100MΩ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz trong 1 phút Điện áp xung: ±2000V Chống rung: Độ bền cơ: 10-55Hz biên độ kép 0.75mm Độ bền trục trặc: 10-55Hz biên độ kép 0.5mm Chống sốc: Cơ: 300m/s² (ít hơn 30G) Trục trặc: 100m/s² (ít hơn 10G) Tuổi thọ: Cơ: hơn 1000 triệu (Mở và tần số ngắn 180/phút) Điện: hơn 10 triệu (250V xoay chiều 3A) Loại thiết bị đầu cuối: Gắn 8 pin Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~55°C (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -20~65°C (không ngưng tụ) Độ ẩm môi trường xung quanh hoạt động: 35~85% RH Trọng lượng: 110g Kích thước: 48x48mm
LCD 8 số, Ngõ vào ko điện áp; Kích thước 48xH24xL58
Kích thước: 72x72 mm Loại : có cài đặt ngõ ra Phương pháp điều khiển: Up, Down hoặc Up/Down Hiển thị: LED 7 đoạn Số hiển thị: 4 số Tốc độ đếm: 30cps Output: Relay : 3A/250VAC hoặc Transistor 100mA/30VDC Điện áp: 100 - 240 VAC
Kích thước 72*72 mm. Nguồn cấp 220VAC hoặc 24~60VDC/VAC Hiển thị 6 LED. Hai giá trị cài đặt. Tích hợp chức năng Counter (Đếm) và Timer (định thời). Chức năng đếm tổng Batch. Ngõ vào NPN/PNP. Ngõ ra Relay 220V/3A và ngõ ra Transistor. Tốc độ đếm 1cps/30cps/1Kcps/10Kcps lựa chọn bằng phần mềm. Nhiều chế độ đếm có thể lựa chọn thông qua chương trình. 8 chế độ ngõ ra khác nhau. Có thể Scale tỷ lệ. Nhiều chức năng Timer khác nhau. Lưu lại dữ liệu khi mất điện, thời gian lưu trữ 10 năm. Nhiệt độ hoạt động -20~650C. Lắp đặt đơn giản, dễ dàng bảo trì. Ứng dụng đếm sản phẩm, đo chiều dài, máy cán tôn, xà gồ,....
Kiểu: hiển thị Hiển thị chữ số: 6 chữ số, 1 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86
Kiểu: cài đặt sẵn Hiển thị chữ số: 6 chữ số, 2 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1a(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86
Kiểu: cài đặt sẵn Hiển thị chữ số: 6 chữ số, 2 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1a(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86
Kiểu: cài đặt sẵn Hiển thị chữ số: 4 chữ số, 2 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1a(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86
Kiểu: cài đặt sẵn Hiển thị chữ số: 4 chữ số, 2 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter thiết lập và chỉ định PNP/NPN đưa vào lựa chọn, được xây dựng trong chuyển đổi Truy cập kép (CP1+CP2) Chắc năng cài đặt OFFSET Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1a(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 72x36x86
Kiểu: hiển thị Hiển thị chữ số: 6 chữ số, 1 hàng FND hight: PV: 11mm, SV: 8mm Chức năng: Out-counter đầu ra và đầu ra không đổi Bộ đếm thời gian kép (On/Off time thiết lập riêng) MODE nháy thiết lập 99.99s Chức năng khóa phím Chức năng lưu trữ PV khi tắt nguồn Tốc độ đếm và đưa vào: 1/30/1k/10k cps, tiếp xúc, không tiếp xúc Thiết lập lại: Độ rộng tín hiệu reset lựa chọn 0.1ms/1ms/20ms Loại đầu vào: CP1, CP2, RST, RST.B(TOTAL là ngoại lệ) 4 input [H] level 4-30V DC [L] level 0-2V DC NPN Điện áp: 100V-240V DC/AC 50-60Hz(±10%) 24V-60V DC/AC 50-60Hz(±10%) Điện năng tiêu thụ: khoảng 12VA (220V AC 60Hz) Cung cấp năng lượng để cảm biến: 12V DC 200mA Kiểm soát đầu ra: 1c(250V xoay chiều 3A) 1c(250V xoay chiều 3A) TR1/TR2: NPN cực góp mở 30V DC 100mA Kích thước: 48x48x85
Kích thước 48*48 mm . Nguồn cấp 220VAC hoặc 24~60VDC/VAC Bộ đếm đa năng LED 6 số, 2 giá trị cài đặt trước, có định thi Tích hợp chức năng Counter (Đếm) và Timer (định thời). Chức năng đếm tổng Batch. Ngõ vào NPN/PNP. Ngõ ra Relay 220V/3A và ngõ ra Transistor. Tốc độ đếm 1cps/30cps/1Kcps/10Kcps lựa chọn bằng phần mềm. Nhiều chế độ đếm có thể lựa chọn thông qua chương trình. 8 chế độ ngõ ra khác nhau. Có thể Scale tỷ lệ. Nhiều chức năng Timer khác nhau. Lưu lại dữ liệu khi mất điện, thời gian lưu trữ 10 năm. Nhiệt độ hoạt động -20~650C. Lắp đặt đơn giản, dễ dàng bảo trì. Ứng dụng đếm sản phẩm, đo chiều dài, máy cán tôn, xà gồ,....
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56