thông số kĩ thuật:
Đồng hồ nhiệt độ
Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh
Hình dạng : Hiển thị điện tử – phím điện tử
Dạng ngõ vào : Tùy chỉnh đầu dò
Kiểu điều khiển : On/off – PID
Ngõ ra : Relay
Chức năng mở rộng : 2 ngõ ra cảnh báo
Kích thước : Cao 72 x ngang 72
- Kích thước: TT4: 48x48x100, TT7: 72x72x100.
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac.
- Chân cắm: Đế cắm 11 chân, hoặc 8 chân
- Đầu ra rơley, có 2 ngõ ra.
- Nhiều chế độ đầu ra: hoạt động như 2 bộ định thời với nhiều chế độ, chọn nhiều dải thời gian.
Ứng dụng bộ định thời tt4
- TT4 ứng dụng để đống cắt thiết bị theo thời gian luân phiên, theo chu trình đặt trước.
Thông số kĩ thuật:
Bộ đặt thời gian theo tuần, tháng, năm LY
- Kích thước: LY7 - 72 x 72mm, LY4 - 48 x 48mm
- Nguồn 100 - 240Vac, hiển thị LCD
- Đặt thời gian theo ngày,theo tuần, tháng, năm, theo mùa.
- Hai đầu ra điều khiển độc lập nhau, Dạng Relay ( 15A/250Vac).
Ứng dụngĐặc tính kỹ thuật
- Kích thước: 48 x 24mm
- Đầu vào: LT1 - NPN, LC1-F - Điện áp
- Hiển thị 8 số, chọn dải hiển thị qua Switch
Thông số kĩ thuật:
Kích thước 144x144x173.5mm, nguồn 100-240Vac
Là bộ ghi dữ liệu trên SD Card 2GB, bộ nhớ trong 80MB (lưu 15 ngày dữ liệu)
Gồm 2 kênh đầu vào, Đầu vào dạng Multi: K, J, R, S, T,..., Pt100, 1-5Vdc, 0-30Vdc,....
Màn hình: TFT color LCD (115.2 ㎜ × 86.4 ㎜, 640 × 480 pixel), hiển thị số liệu, đồ họa
Đặc tính kỹ thuật
- Kích thước: 96 x 96 mm
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac
- Đầu vào analog - multi input: K, J, E, T, R, S, B, N, PL2, U, L (Tmin = -200 độ C, Tmax = 2300 độ C)
Pt100, JPt100, 1 ~ 5Vdc, 0 ~ 10 Vdc, -10 ~ 20 mVdc, 0 ~ 100mVdc, 4 ~ 20mAdc
- Chức năng điều khiển mờ, PID Auto - tuning, Ramp
- Đầu ra điều khiển: Relay, SSR (xung 24Vdc), SCR (4-20mA)
- Đầu ra cảnh báo với nhiều mức độ cảnh báo
- Hỗ trợ truyền thông RS485/422
Đặc tính kỹ thuật
- Nguồn cấp: 100 - 240 Vac
- Kích thước: 96x96mm
- Multi Input: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2; KPt100, Pt100;
1 ~ 5Vdc, 0 ~ 10Vdc, -10 ~ 20mVdc, 0 ~ 100mVdc, 4 ~ 20mA.
- Đầu ra điều khiển: Relay, transistor, SSR (25Vdc), SCR (4-20mA)
- Lựa chọn đầu ra RET ( 4-20mA)
- Đầu ra cảnh báo với nhiều chế độ cảnh báo khác nhau
- Đầu vào / đầu ra số: 4 ~7 DI, 10 DO
- Chức năng điều khiển PID - Auto tuning, điều khiển ON / OFF
- Chế độ hoạt động: làm nóng / làm lạnh
- Hiển thị chính xác, tốc độ cao ( chu kỳ vòng quét 250mS )
Thông số kĩ thuật:
Đồng hồ chương trình nhiệt NP100-00 gồm 2 chương trình nhiệt với tổng 20 bước nhiệt
Kích thước 96x96x112.5mm, nguồn cấp 100-240Vac
Chế độ điều khiển nóng/lạnh độc lập, điều khiển Fuzzy, PID-auto tuning, On/Off
Đầu vào multi: K, J, R, S,W, B, E,....Pt100, 1-5Vdc, 0-10Vdc, 4-20mA,... dải đo -200~2300 độ C
Đầu ra Relay, SSR (12Vdc), SCR (4-20mA) (Lựa chọn theo cài đặt)
Đầu ra cảnh báo với nhiều chức năng cảnh báo
Kích thước | 83 x 104 x 40mm |
Input | 100~240VAC |
Output | 50W / 12VDC |
Phụ kiện đi kèm | Không |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
Dòng điện áp: 5-24V DC
Điện áp sử dụng: 4-32V DC
Trở kháng: ít hơn 4㏀
Điện áp hoạt động: hơn 3V DC
Điện áp thiết lập lại: ít hơn 1.5V
Tải trọng định mức: Thấp: 90-264V AC
Cao: 90-480V AC
Điện áp cao điểm: Thấp: 600V
Cao: 800V
Tải trọng dòng: 15A
Tần số: 50/60 Hz
Đột biến dòng: Thấp: 170A
Cao: 170A
Dòng rò hiện tại: 20mA
Đầu ra điện áp giảm: 1.6V (R.M.S)
Zero cross Function: Có sẵn
Thời gian phản ứng: 1/2 chu kì + 1ms
Kháng cách điện: 500V DC 100㏁ (giữa các đầu vào/ đầu ra và trường hợp)
Độ bền điện môi: 3000V AC
Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h
Khả năng chống sốc: 1000m/s², X, Y, Z mỗi trục 3 lần
Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0~40°C (nếu không ngưng tụ)
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Trọng lượng: khoảng 230g
Thông tin kĩ thuật:
Điện áp: 100-240V AC
Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC
Điện áp cao điểm: 1200V
Dòng hiện hành: 50A
Tần số: 25-65Hz
Dòng vào: 580A
Dòng rò: 20mA
Điện áp ra: 1.8V
Dòng hoạt động tối thiểu: 0.5A
Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms
Tối đa 1ms
Dòng điện áp: 100-240V AC
Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC
Trở kháng: 72㏀
Điện áp hoạt động: 75V AC
Điện áp phản hồi: 40V AC
Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)
Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁
Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)
Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h
Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần
Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C
Nhiệt độ môi trường: -20~80°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Trọng lượng: khoảng 150g
50A: Khoảng 1400g
70A: khoảng 2050g
Thông tin kĩ thuật:
Điện áp: 100-240V AC
Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC
Điện áp cao điểm: 600V
Dòng hiện hành: 10A
Tần số: 25-65Hz
Dòng vào: 170A
Dòng rò: 15mA
Điện áp ra: 1.3V
Dòng hoạt động tối thiểu: 1A
Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms
Tối đa 1ms
Dòng điện áp: 100-240V AC
Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC
Trở kháng: 40㏁
Điện áp hoạt động: 72V AC
Điện áp phản hồi: 40V AC
Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)
Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁
Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)
Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h
Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần
Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C
Nhiệt độ môi trường: -20~80°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Trọng lượng: khoảng 150g
Thông tin kĩ thuật:
Điện áp: 100-240V AC
Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC
Điện áp cao điểm: 600V
Dòng hiện hành: 10A
Tần số: 25-65Hz
Dòng vào: 170A
Dòng rò: 10mA
Điện áp ra: 1.3V
Dòng hoạt động tối thiểu: 1A
Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms
Tối đa 1ms
Dòng điện áp: 100-240V AC
Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC
Trở kháng: 40㏁
Điện áp hoạt động: 72V AC
Điện áp phản hồi: 40V AC
Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)
Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁
Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)
Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h
Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần
Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C
Nhiệt độ môi trường: -20~80°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Trọng lượng: khoảng 150g
Bộ điều khiển nguồn Thyristor
Dòng tải 250A
Điện áp 380V
Số pha: 3 pha
Thông tin kĩ thuật:
Chức năng: Khởi động mềm, dừng mềm, điều chỉnh nguồn, dùng cho tải trở và tải cảm
Phương thức hiển thị: đầu ra hiển thị bằng LED
Phương thức điều khiển: điều khiển pha, điều khiển chu kì, điều khiển ON/OFF
Cường độ dòng: 25A
Điện áp sử dụng: 110-220V AC 50/60Hz
Tải tối thiểu: 0.5A
Bộ phận điều khiển: TRIAC
Điều khiển đầu vào: 4-20mA (1-5V) DC, ON/OFF
Khối lượng bên ngoài: khối lượng cài đặt bằng tay (B 10kΩ)
Điện trở cách điện: 20MΩ, 500V DC
Độ bền điện môi: 2000V cho 1 phút
Phương thức làm mát: lảm mát tự nhiên
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0~50°C
Độ ẩm môi trường: 35~85% RH
Nhiệt độ bảo quản: -25~70°C
Trọng lượng: khoảng 960
Đặc điểm chung
- Bộ đếm theo giá trị đặt trước hoặc đếm tổng
- Hoạt động ngõ vào : UP, DOWN, UP/DOWN (được chọn bởi thông số bên trong)
- Hoạt động ngõ ra : N, F, C, R, K, M, A (được chọn bởi thông số bên trong)
- Nguồn cấp ngoài : 12VDC 100mA max
- Hiển thị: 4 số hoặc 6 số
- Tích hợp chức năng Counter (Đếm) và Timer (định thời).
- Dao động điện áp: ±10% điện áp nguồn
- Nhiệt độ môi trường: -5 ~ 50 ℃
- Độ ẩm môi trường: 35 ~ 85 % R.H.
Thông số kỹ thuật bộ đếm GE4-P41A
- Hiển thị số: 4 số (9999)
- Giá trị đặt trước: 1 giá trị đặt trước
- Đầu vào: NPN/NPN
- Đầu ra: 1 Relay (O/C)
- Nguồn cấp: 100~240VAC 50/60Hz
- Công xuất tiêu thị: 5.5VA Max
- Kích thước : 48x48mm
- Trọng lượng: 400g
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp tải 100-440 V a.c
- Độ tin cậy cao vì không có tiếp điểm
- Khả năng cách điện cao giữa đầu vào và đầu ra
- Công suất lớn trong khi kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ
Sáng nhấp nháy, 1 tầng (R ), có còi, 220Vac
Một số mã khác:
Đèn tháp Hanyoung HY-TWBN-220-1,Đèn tháp Hanyoung vuông 82 CTB-TB-202,Đèn tháp Hanyoung vuông 82 CTB-TB-202
CR-253-3
| CRS-253A1 | Φ25 mm | |||||||
CR-253-4 | CRS-253A2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2N | ||||||
CR-303-4 | CRS-303A2 | Φ30 mm |
Thông số kỹ thuật :
Đường kính lỗ khoét | 22.5mm |
Điện áp định mức | 12~24VDC/AC |
Phụ kiện đi kèm | Không |
Quy cách đóng gói | Hộp giấy |
Nhiệt độ hoạt động: -100 ~ 1,200 °C (phụ thuộc cảm biến) |
Hiển thị: -100 ~ 1,200 °C |
Kích thước: 48 X 48 X 68 mm |
Ưu điểm nổi trội của AX4-1A so với nhiều loại điều khiển nhiệt độ khác: |
Sử dụng được nhiều loại đầu dò khác nhau: CA(K), PT100, ... |
Hoạt động ở nhiệt độ cao (1,200 °C) và nhiệt độ âm sâu (-100 °C) |
Thiết lập linh hoạt các ngõ ra: ON/OFF, PID, Alarm, ... (xem chi tiết ở tài liệu đính kèm) |
- Độ sâu lắp đặt 63 mm |
- Chu kỳ lấy mẫu nhanh 60ms |
- Nhiều ngõ vào – nhiều ngõ ra |
- Truyền thông (RS485, RS422) |
- Điều khiển nóng / Điều khiển lạnh / Điều khiển nóng – lạnh |
- Cảnh báo đứt ngõ vào. |
- Giá trị cài đặt (SV) lựa chọn bởi tiếp điểm ngõ vào (DI) |
kích thước : 96X48mm |
8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100,chỉ hiển thị, ( điều khiển lạnh )
- Multi Input: K, J, R, S, B, ..., Pt100, JPt100, 0-5V, 1-5V, 0-10V, 0-20mA
- Đầu ra điều khiển SSR, Triac, 4-20mA, 0-20mA
- Truyền thông RS485
- Đầu vào số, biến dòng.
Đặc tính kỹ thuật |
- Giá thành kinh tế, độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh |
- Kích thước nhỏ gọn: AX9 - 96x96x63mm, AX7 - 72x72x63mm |
AX4 - 48x48x63mm, AX3 - 96x48x63mm, AX2 - 48x96x63mm |
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac, hiển thị Led 7 thanh |
- Điều khiển PID Auto tuning, ON/OFF |
- Đầu vào analog - multi input: K, J và Pt100 |
- Đầu ra Analog: Relay, SSR, 4-20mA |
- Đầu ra cảnh báo với nhiều mức độ cảnh báo |
Ứng dụng |
- Với các đầu ra điều khiển Relay giúp đóng cắt nguồn nhiệt thông qua điều khiển các khởi động từ..., SSR giúp đóng cắt nguồn nhhiệt thông qua điều khiển Relay bán dẫn (HSR), SCR giúp điều khiển nguồn nhiệt thông qua các bộ điều khiển nguồn Thyristor ( TPR). Bộ điều khiển nhiệt độ AX có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp như điều khiển nhiệt độ trong công nghệ hóa chất, trong ngành thép, ngành nhựa, lò sấy công nghiệp, lò nung gốm sứ, hệ thống điều hòa, hệ thống ra nhiệt, |
Chức năng: Ngõ ra tuyến tính, chỉnh bù ngõ vào, điều khiển ngõ ra tự động/ chỉnh tay, chọn chế độ điều khiển đốt nóng/ làm lạnh |
Ngõ vào: cặp nhiệt (T/C) họ K, J, E, T, S, B, L, N, U, PT100.... điện áp DC 1-5VDC, 1-10VDC, -10-20mV, 0-100mV ( loại cài đặt tỷ lệ). |
Độ chính xác: 0.1% |
Ngõ ra: Rơ le, SSR, Dòng điện DC |
Nguần điện: 100-240VAC, 50/60HZ |
- 96X96mm
- (4 NGÕ VÀO - 4 NGÕ RA VÀ 4 NGÕ VÀO CHỈ HIỂN THỊ), NGUỒN 100-240V AC
- 8 kênh, 4 ngõ ra relay, input 0-5V,option RS485/422, (điều khiển nóng )
Công tắc hành trình limit switch morden HY-M904
Thông số kỹ thuật:
Đầu ra: NO, NC.
Điện áp: 10A/250VAC.
15A / 125VAC.
Đèn tháp
Nhãn hiệu: Hanyoung
Kích thước: Ø40
Diễn giải: Đèn LED,3 tầng, màu (R, Y, G) sáng liên tục, 24vdc/ac
Bảo hành: 12 tháng
Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, chỉ hiển thị Năng lượng cung cấp: 100-240V AC (50-60Hz) ±10% Năng lượng tiêu thụ: 5VA Hiển thị: 7 đoạn LED Điện trở cách điện: 100MΩ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC cho 1 phút Chống ồn:do thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng tiếng ồn, độ rộng xung 1㎲, ±3000 V Kháng rung: Trục trặc: 10-55Hz biên độ đơn 0.5mm, X, Y, Z mỗi hướng 1h Độ bền cơ: 10-55HZ biên độ đơn 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2h Kháng sốc: Trục trặc: 100m/s² X, Y, Z mỗi hướng 3 lần Độ bền cơ: 300m/s² X, Y, Z mỗi hướng 3 lần Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~55°C Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH Hoàn cảnh hoạt động: không có khí gas ăn mòn Nhiệt độ bảo quản: -20~65°C Tuổi thọ relay: Cơ: hơn 20,000,000 lần Điện: hơn 100,000 lần
Năng lượng cung cấp: 100~240V AC 50/60Hz Năng lượng tiêu thụ: khoảng 3.5VA (240V AC) Điện áp cảm biến: 12V DC ±10% 80mA Độ chính xác đo lường: Mode F1, F4, F10, F11, F12, F13: FS ±0.05rdg ±1dig Mode F2, F3, F5, F6: FS ±0.01%rdg ±1dig Phạm vi đo lường: Mode F1, F10, F11, F12, F13: 0.0005Hz~50Hz Mode F2, F5, F6: 0.01s~3.200s Mode F3, F4: 0.02s~3.200s Mode F7, F8, F9: 0~4x10 9Count Tín hiệu đầu vào: Không tiếp xúc đầu vào: tối đa 50Hz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 10) (Điện áp ON: 4.5V~24V, OFF: 0~10V) Tiếp xúc đầu vào: tối đa 50KHz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 8.3ms) (12V DC, có thể chuyển đổi dòng điện 2mA cách đầy đủ) Bảng hiển thị chữ số: 5 số (-19999~99999) Phương thức hiển thị: 7 đoạn Chu kì hiển thị: 0.05/0.5/1/2/8sec (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt) Độ trễ: 0~9999 (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt, chỉ thích hợp cho loại công suất ) Chức năng: +Tự động cài đặt thời gian +Hiển thị chu kì cài đặt +Khoá thông số +Cài đặt dãy 4 bước +Lựa chọn đơn vị thời gian +Remote/Local biến đổi +Lựa chọn dãy cường độ đầu ra +Giá trị bộ nhớ max. min. 10 bước +Hiệu chỉnh thời gian bắt đầu +Hiệu chỉnh đầu ra (HH, H, GO, L, LL) +Hiệu chỉnh sự thiếu hụt điện (chỉ thích hợp cho F9) Loại đầu ra: Đầu ra transistor: so sánh, đầu ra alarm Đầu ra relay (HH, H, GO, L, LL) Giá trị hiển thị chức năng đầu ra BCD động PV chuyển (4~20mA DC): hiển thị giá trị đầu ra Giao tiếp RS485 (32 kênh) : hiển thị giá trị đầu ra, chức năng cài đặt PC Relay (main): 277V AC 3A, 30V DC 3A MAX Không tiếp xúc(main): Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA BCD: Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA Dòng đầu vào: 4~20mA DC Giao tiếp RS485: 32 kênh, có thể giao tiếp 2 chiều Bộ nhớ: bộ nhớ cố định (10 năm) Điện trở cách điện: hơn 10MΩ (500V DC mega) giữa phần điện phải chịu và phần điện không phải chịu Chống ồn: thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng (độ rộng xung 1µs) ±2000V Tuổi thọ: Cơ: hơn 100 ngàn lần (250V AC 3A, chyển mạch: 20 lần / 1 phút) Điện: hơn 5 triệu lần (chuyển mạch: 180 lần/1 phút) Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút Chống rung: Độ bền: 10~55Hz biên độ kép 0.75mm mỗi hướng X, Y, Z trong 2h Trục trặc: 10~55Hz biên độ kép 0.5mm mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút Chống sốc: Độ bền: 300m/s² (khoảng 30G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~50°C Nhiệt độ bảo quản: -20~60°C Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH Trọng lượng: khoảng 135g
Đo nhiệt độ linh hoạt tại các vị trí khác nhau Hiển thị hai đầu vào Có chế độ lưu giữ giá trị vừa đo Hiển thị LCD Nguồn cấp: Pin 9V, tuổi thọ cao (200h) Đầu vào: K (-100 - 1300 độ C), J (-50 - 760 độ C) Độ chính xác cao 0.1% Kích thước: 71x158x30
Núm vặn , đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR Kích thước: 96(W) X 96(H) mm
Ngõ vào: Cặp nhiệt điện (K, J), RTD ( Jis chuẩn DIN ) Điện áp / hiện tại Ngõ ra: 4 ~ 20mA DC, Relay contact, SSR driving : 0-12V DC dạng xung Nguần điện: 100/240VAC, 50/60HZ 48(W) x 48(H) mm Phím cơ,đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR + Alarm
Kích thước: 72x72 mm Cài đặt bằng phím mềm, hiển thị số LED 7 đoạn Có cảnh báo (Alarm) Ngõ vào: K(CA) hoặc Pt100 Đốt nóng (DX7-..WAR) Làm lạnh (DX7-..WAD)
Kích thước: 48x96 mm Cài đặt bằng phím mềm, hiển thị số LED 7 đoạn Có cảnh báo (Alarm) Ngõ vào: K(CA) hoặc Pt100 Đốt nóng (DX2-..WNR) Làm lạnh (DX2-..WND)
Ngõ vào: Thermocouple ( K,J,R ), R.T.D( JIS Pt100Ω, KS PT100Ω chuẩn DIN), điện áp, dòng điện. Ngõ ra: 4 ~ 20mA DC, Relay contact, SSR driving : 0-12V DC dạng xung Nguần điện: 100-240VAC, 50/60HZ Kích thước: W96 x H48mm
Ngõ vào: Thermocouple ( K,J,R ), R.T.D( JIS Pt100Ω, KS PT100Ω chuẩn DIN), điện áp, dòng điện. Ngõ ra: 4 ~ 20mA DC, Relay contact, SSR driving : 0-12V DC dạng xung Nguần điện: 100-240VAC, 50/60HZ Kích thước: W96 x H96mm
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, Relay, SSR/SCR Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: thấp hơn 7VA Input: Chu kì mẫu: 250ms Độ chính xác hiển thị: ±0.5% Điện áp cho phép: ±20V DC cho 1 phút Nhiệt độ nối liền tham khảo: ±3.5°C, 0~50°C Hoạt động đầu vào sau khi nghỉ: Up đầu vao sau khi nghỉ, đầu ra OFF Điều khiển đầu ra: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC Điện áp đầu ra: Điện áp ON: nhiều hơn 12V DC Tải trở: 600 Ω Dòng đầu ra: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Công suất truyền lại: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Alarm đầu ra: 250V AC, 3A Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ Điện trở ON: 1kΩ Điều khiển: Phương thức: Điều khiển PID, ON/OFF Hoạt động đầu ra: tác động mặt trái, tác động trực tiếp Chống đặt lại: Auto (A=0), 0.1~100.0% ĐIện trở cách điện: 20MΩ giữa 1 và 2 đầu cuối Độ bền điện môi: 2300V AC giữa 1 và 2 đầu cuối, cho 1 phút Môi trường hoạt động: Nhiệt độ và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH Kích thước: 48x48x100
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, Relay, SSR/SCR Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: thấp hơn 11VA Input: Chu kì mẫu: 250ms Độ chính xác hiển thị: ±0.5% Điện áp cho phép: ±20V DC cho 1 phút Nhiệt độ nối liền tham khảo: ±3.5°C, 0~50°C Hoạt động đầu vào sau khi nghỉ: Up đầu vao sau khi nghỉ, đầu ra OFF Điều khiển đầu ra: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC Điện áp đầu ra: Điện áp ON: nhiều hơn 12V DC Tải trở: 600 Ω Dòng đầu ra: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Công suất truyền lại: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Alarm đầu ra: 250V AC, 3A Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ Điện trở ON: 1kΩ Điều khiển: Phương thức: Điều khiển PID, ON/OFF Hoạt động đầu ra: tác động mặt trái, tác động trực tiếp Chống đặt lại: Auto (A=0), 0.1~100.0% ĐIện trở cách điện: 20MΩ giữa 1 và 2 đầu cuối Độ bền điện môi: 2300V AC giữa 1 và 2 đầu cuối, cho 1 phút Môi trường hoạt động: Nhiệt độ và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH Kích thước: 72x72x100
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, Relay, SSR/SCR Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: thấp hơn 11VA Input: Chu kì mẫu: 250ms Độ chính xác hiển thị: ±0.5% Điện áp cho phép: ±20V DC cho 1 phút Nhiệt độ nối liền tham khảo: ±3.5°C, 0~50°C Hoạt động đầu vào sau khi nghỉ: Up đầu vao sau khi nghỉ, đầu ra OFF Điều khiển đầu ra: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC Điện áp đầu ra: Điện áp ON: nhiều hơn 12V DC Tải trở: 600 Ω Dòng đầu ra: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Công suất truyền lại: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Alarm đầu ra: 250V AC, 3A Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ Điện trở ON: 1kΩ Điều khiển: Phương thức: Điều khiển PID, ON/OFF Hoạt động đầu ra: tác động mặt trái, tác động trực tiếp Chống đặt lại: Auto (A=0), 0.1~100.0% ĐIện trở cách điện: 20MΩ giữa 1 và 2 đầu cuối Độ bền điện môi: 2300V AC giữa 1 và 2 đầu cuối, cho 1 phút Môi trường hoạt động: Nhiệt độ và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH Kích thước: 48x96x100
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, Relay, SSR/SCR Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: thấp hơn 11VA Input: Chu kì mẫu: 250ms Độ chính xác hiển thị: ±0.5% Điện áp cho phép: ±20V DC cho 1 phút Nhiệt độ nối liền tham khảo: ±3.5°C, 0~50°C Hoạt động đầu vào sau khi nghỉ: Up đầu vao sau khi nghỉ, đầu ra OFF Điều khiển đầu ra: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC Điện áp đầu ra: Điện áp ON: nhiều hơn 12V DC Tải trở: 600 Ω Dòng đầu ra: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Công suất truyền lại: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Alarm đầu ra: 250V AC, 3A Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ Điện trở ON: 1kΩ Điều khiển: Phương thức: Điều khiển PID, ON/OFF Hoạt động đầu ra: tác động mặt trái, tác động trực tiếp Chống đặt lại: Auto (A=0), 0.1~100.0% ĐIện trở cách điện: 20MΩ giữa 1 và 2 đầu cuối Độ bền điện môi: 2300V AC giữa 1 và 2 đầu cuối, cho 1 phút Môi trường hoạt động: Nhiệt độ và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH Kích thước: 96x48x100
Kích thước: 96x96mm Nguồn cấp: 100 - 240Vac, hiển thị Led 7 thanh Điều khiển PID Auto tuning, ON/OFF Đầu vào analog - multi input: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2, Pt100, KPt100, 1 - 5Vdc (4 - 20mA), 0 - 10Vdc. Đầu ra Analog: Relay, SSR (12Vdc), SCR (4-20mA). Đầu ra cảnh báo (Relay) với nhiều mức độ cảnh báo, Có chức năng cảnh báo LBA Lựa chọn đầu ra RET ( 4 - 20mA)
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR+RL1+RL2 Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1 RTD: Pt100Ω, IEC751 Chu kì mẫu: 100ms Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green) Kích thước phông chữ: PV: 14.5x7.0 SV: 10.8x5.2 Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R) RTD: 0.03°C, (0.1°F) Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0% Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC)) Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω) 4-20mA DC Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: 5.5VA Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C Độ ẩm môi trường: 35~85% RH Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần Trọng lượng: 320g
Chức năng: điều khiển đốt nóng Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy" Chu kì mẫu: 62.5ms Độ chính xác: ±0.5% F.S Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD) Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C) Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC Kháng tải: 600Ω S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp Chống đặt lại kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0% Tiêu chuẩn: EIA RS485 Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99) Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép Số liệu truyền động: không đồng bộ Chuỗi giao tiếp: không Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số) Bit bắt đầu: 1 Bit Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms) 2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải Điện trở cách điện: 20 ㏁ Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH
Bộ điều khiển nhiệt đô PID Kích thước:48x48x100 mm Nguồn cấp;100~VAC50/60 Hz Ngõ vào:cặp nhiệt độ(T/C)k,J,E,T,R,S,B,L,N,U, Wre5-26,PL-ll,RTD:Pt 100 om,kPt 100 om Điện áp:DC O~100 MV( loại cài đặc tỷ lệ ) Không có:Option Chức năng:điều khiển mở,điều khiển PID vùng/nhóm, tự dò tìm thông số PID, điều khiển đốt nóng /làm lạnh, báo hỏng điện trở đốt (HBA1), điều chỉnh độ trễ. Mặt trước bảo vệ chuẩn IP65,giao tiếp RS485/422, 2 ngõ ra cảnh báo,ngõ ra tuyến tính (PV,SV,MV) Đa ngõ vào/ra,giới hạn ngõ ra Lọc ngõ vào:OF 1~120 giây
Bộ điều khiển nhiệt đô PID Kích thước:96X96X100 mm Nguồn cấp;100~VAC50/60 Hz Ngõ vào:cặp nhiệt độ(T/C)k,J,E,T,R,S,B,L,N,U, Wre5-26,PL-ll,RTD:Pt 100 om,kPt 100 om Điện áp:DC O~100 MV( loại cài đặc tỷ lệ ) Không có: Option
Bộ điều khiển nhiệt độ PID Kích thước: 72x72x100 mm Nguồn cấp:100~VAC 50/60 Hz Ngõ vào: cặp nhiệt ( TC) K,J,E,T,R,LN,U, Wre 5-26,PL-ll,RTD: Pt 100 om .KPt 100 om điện áp DC 0~100 MV ( loại cài đặc tỷ lệ ) Giao tiếp: Universal ( tùy chọn ) RS485, OUT2(SSR / SCR / RET), REM Chức năng:điều khiển logic,đa ngõ vào/ra điều chỉnh độ trễ,điều khiển PID vùng/nhóm,mặt trước bảo vệ chuẩn lP65,3 ngõ ra cảnh báo, Lọc ngõ vào:TẮT hoặc MỞ 1~120 giây, Tự dò tìm thông số PID,điều khiển nóng/lạnh, Giao tiếp RS 485/422,ngõ vào điều khiển, Giới hạn ngõ ra,ngõ ra tuyến tính,Ramp & Soak.
Bộ điều khiển nhiệt độ PID Kích thước: 96x96x100 mm Nguồn cấp:100~VAC 50/60 Hz Ngõ vào: cặp nhiệt ( TC) K,J,E,T,R,LN,U, Wre 5-26,PL-IIRTD: Pt 100 om .KPt 100 om điện áp DC 0~100 MV ( loại cài đặc tỷ lệ ) không có: Option Chức năng:điều khiển logic,đa ngõ vào/ra, điều khiển nóng/lạnh,điều chỉnh độ trễ, điều khiển PID vùng/nhóm,3 ngõ ra cảnh báo, Ngõ ra tyến tính,Ramp & Soak,giới hạn ngõ ra, Giao tiếp RS 485/422,mặt trước bảo vệ chuẩn lP65, Lọc ngõ vào:TẮT hoặc MỞ 1~120 giây Tự dò tìm thông số PID,ngõ vào điều khiển
Chức năng: Điều khiển đốt nóng Điều khiển giá trị bất biến 5 tín hiệu trong 5 tín hiệu thời gian Vùng PID Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz Điện năng tiêu thụ: tối đa 10VA Input: a) T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII b) R.T.D: Pt100(KS/IEC), KPt100(KS) c) Điện áp đầu vào DC: 1-5V, -10-20mV, 0-100mV d) Dòng đầu vào DC: 4-20mA (kết nối điện trở 250Ω đến thiết bị đầu cuối đầu vào) Điều khiển đầu ra: đầu ra phổ biến: relay, SSR, current Điều khiển hoạt động: PID hoặc ON/OFF Alarm: 4 alarm đầu ra Giao tiếp: không (DI-1~DI-3 tiêu chuẩn) Cài đặt: bằng phím lên/xuống ở mặt trước Hiển thị: PV: Digital LED SV: LCD Black light Thiết lập và hiển thị chính xác: 0.1% Full Scale (F.S) Thiết lập độ phân giải: 1 hoặc 0.1% ( theo phạm vi đầu vào) Bảo vệ bộ nhớ: semi-permanent Điều khiển ngoài: 4 alarm đầu ra ( Run, Reset, Step, Hold) Số kiểu mẫu: 30 Số đoạn: 300 Số tiếp xúc mẫu: 30 Hoạt động: 1~99 lần hoặc vô hạn Chương trinh nghiêng: giờ, phút Chu kì mẫu: 250ms Điện trở cách điện: 500V AC 20MΩ Độ bền điện môi: 2300V AC 50/60Hz cho 1 phút Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35-85% RH Kích thước: 96x96x100mm
Chức năng: Thiết bị điều khiển đa kênh PID Nhiều chức năng báo khác nhau (15 kiểu) Chức năng đa bộ nhớ (tối đa 8x8 đơn vị) Thiết bị điều khiển 4 kênh, 4 ngõ ra relay Chức năng tiếp xúc đầu vào DI Chức năng điều khiển nóng, không option Điện áp: 110-220V AC 50-60Hz Công suất tiêu thụ: 100V AC (thấp hơn 14VA) / 240V AC (thấp hơn 20VA) Input: Đầu vào (loại sensor) lựa chọn bởi các mã cấu hình hậu tố a) T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII b) R.T.R: Pt100Ω (KS/IEC), KPt100Ω (KS) c) Điện áp đầu vào DC: 0-5V, 1-5V, 0-10V d) Dòng đầu vào DC: 4-20mA (Kết nối một điện trở 250Ω đến thiết bị đầu cuối đầu vào) Output: Loại (relay đầu ra, điện áp xung đầu ra, triac đầu ra, 4-20mA đầu ra, 0-20mA đầu ra) Alarm: Kiểu tiếp xúc 1a/250V AC, 1A (tải thuần trở) Tuổi thọ: trên 300.000 lần ON/OFF Giao tiếp: EIA RS485/RS232C, đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (đối với RS485, địa chỉ có thể được cài đặt từ 1 đến 99) Phương pháp giao tiếp: 4 dây 1 nửa kép / 2 dây 1 nửa kép Giao thức giao tiếp: PC-LINK Tiếp xúc đầu vào: dưới 2kΩ ON, trên 15kV OFF Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0~50°C (32~122°F) Độ ẩm: 45~85% RH (nhưng không ngưng tụ) Từ trường: dưới 400AT/m không có khí gas độc và không có bụi Kích thước: 96x96x100mm
Chức năng: Thiết bị điều khiển đa kênh PID Nhiều chức năng báo khác nhau (15 kiểu) Chức năng đa bộ nhớ (tối đa 8x8 đơn vị) Thiết bị điều khiển 8 kênh Chức năng tiếp xúc đầu vào DI Chức năng làm nóng/làm mát (4 kênh chỉ khả thi) Điện áp: 110-220V AC 50-60Hz Công suất tiêu thụ: 100V AC (thấp hơn 14VA) / 240V AC (thấp hơn 20VA) Input: Đầu vào (loại sensor) lựa chọn bởi các mã cấu hình hậu tố a) T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII b) R.T.R: Pt100Ω (KS/IEC), KPt100Ω (KS) c) Điện áp đầu vào DC: 0-5V, 1-5V, 0-10V d) Dòng đầu vào DC: 4-20mA (Kết nối một điện trở 250Ω đến thiết bị đầu cuối đầu vào) Output: Loại (relay đầu ra, điện áp xung đầu ra, triac đầu ra, 4-20mA đầu ra, 0-20mA đầu ra) Alarm: Kiểu tiếp xúc 1a/250V AC, 1A (tải thuần trở) Tuổi thọ: trên 300.000 lần ON/OFF Giao tiếp: EIA RS485/RS232C, đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (đối với RS485, địa chỉ có thể được cài đặt từ 1 đến 99) Phương pháp giao tiếp: 4 dây 1 nửa kép / 2 dây 1 nửa kép Giao thức giao tiếp: PC-LINK Tiếp xúc đầu vào: dưới 2kΩ ON, trên 15kV OFF Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0~50°C (32~122°F) Độ ẩm: 45~85% RH (nhưng không ngưng tụ) Từ trường: dưới 400AT/m không có khí gas độc và không có bụi Kích thước: 96x96x100mm
Chức năng: Thiết bị điều khiển đa kênh PID Nhiều chức năng báo khác nhau (15 kiểu) Chức năng đa bộ nhớ (tối đa 8x8 đơn vị) Thiết bị điều khiển 8 kênh Chức năng tiếp xúc đầu vào DI Chức năng làm nóng/làm mát (4 kênh chỉ khả thi) Điện áp: 110-220V AC 50-60Hz Công suất tiêu thụ: 100V AC (thấp hơn 14VA) / 240V AC (thấp hơn 20VA) Input: Đầu vào (loại sensor) lựa chọn bởi các mã cấu hình hậu tố a) T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII b) R.T.R: Pt100Ω (KS/IEC), KPt100Ω (KS) c) Điện áp đầu vào DC: 0-5V, 1-5V, 0-10V d) Dòng đầu vào DC: 4-20mA (Kết nối một điện trở 250Ω đến thiết bị đầu cuối đầu vào) Output: Loại (relay đầu ra, điện áp xung đầu ra, triac đầu ra, 4-20mA đầu ra, 0-20mA đầu ra) Alarm: Kiểu tiếp xúc 1a/250V AC, 1A (tải thuần trở) Tuổi thọ: trên 300.000 lần ON/OFF Giao tiếp: EIA RS485/RS232C, đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (đối với RS485, địa chỉ có thể được cài đặt từ 1 đến 99) Phương pháp giao tiếp: 4 dây 1 nửa kép / 2 dây 1 nửa kép Giao thức giao tiếp: PC-LINK Tiếp xúc đầu vào: dưới 2kΩ ON, trên 15kV OFF Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0~50°C (32~122°F) Độ ẩm: 45~85% RH (nhưng không ngưng tụ) Từ trường: dưới 400AT/m không có khí gas độc và không có bụi
Tự ghi nhiệt độ lên giấy Dùng được nhiều loại đầu dò khác nhau Không có ngõ điều khiển Thiết bị tự ghi một kênh
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56