Mô hình | Juhu – K600 |
Điện áp có thể hoạt động | 110-460V |
Điện áp hiện tại | 380V |
Số nút | 6 nút + 2 nút Start và Stop-Emg |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Vật liệu | PA6 + 30%GF |
Độ nhạy | ≥110dBm. |
Thời gian hồi đáp | 0,065 giây. |
Khoảng cách | 100 m |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ∼ 75°C |
Tần số | 470 (MHz) |
Bảo mật : hơn 4,3 tỷ mã. | >hơn 4,3 tỷ mã. |
Chức năng bảo vệ | Có |
Khóa an toàn có | Có |
ADAM-4520 là Bộ chuyển đổi tín hiệu cách ly RS-232 sang RS-485/422 công nghiệp của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Thiết bị cho phép chuyển đổi tín hiệu từ cổng RS232 sang cổng RS485 hoặc cổng RS422.
Tính năng:
• Tự động điều khiển dòng dữ liệu RS-485
• Bảo vệ cách ly 3000 VDC
• Bảo vệ chống đột biến điện ngõ vào RS-485
• Tốc độ truyền lên đến 115.2Kbps
• Mở rộng mạng lên đến 1200m (4000 feet)
• Có LED chỉ thị trạng thái nguồn và dữ liệu
• Có thể cấp nguồn trong dãi +10VDC --> +30 VDC
• Lắp đặt dễ dàng trên DIN-rail, Panel hoặc Piggyback
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp tải 100-440 V a.c
- Độ tin cậy cao vì không có tiếp điểm
- Khả năng cách điện cao giữa đầu vào và đầu ra
- Công suất lớn trong khi kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ
Sáng nhấp nháy, 1 tầng (R ), có còi, 220Vac
Một số mã khác:
Đèn tháp Hanyoung HY-TWBN-220-1,Đèn tháp Hanyoung vuông 82 CTB-TB-202,Đèn tháp Hanyoung vuông 82 CTB-TB-202
CR-253-3
| CRS-253A1 | Φ25 mm | |||||||
CR-253-4 | CRS-253A2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2N | ||||||
CR-303-4 | CRS-303A2 | Φ30 mm |
Thông số kỹ thuật :
Đường kính lỗ khoét | 22.5mm |
Số vị trí | 2 |
Tiếp điểm | 1NO - 1NC |
Màu sắc | Đen |
Đặc điểm chung
- Loại đồng hồ cao cấp
- Nhiều chọn lựa ngõ ra (Mặc định: Hiển thị): Ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra dòng
(4- 20mA), ngõ ra BCD, ngõ ra NPN/PNP collector hở, ngõ ra rơ le.
- Thông số ngõ vào đo Max.: DC 500V, AC 500V, DC 5A, AC 5A.
- Dải hiển thị Max.: -1999 ~ 9999
- Chức năng cài đặt tỉ lệ High/Low
- Chức năng đo tần số AC: 0.1 ~ 9999Hz
- Có nhiều chức năng: Chức năng kiểm tra giá trị hiển thị max./ min., Chức năng trì ho ãn chu kỳ hiển thị, Chức năng điều chỉnh điểm
zero, chức năng hiệu chỉnh hiển thị High, chức năng cài đặt tỉ lệ ngõ ra dòng, v.v.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | DIN W72 x H36 |
Chức năng đo | Điện áp AC, điện áp DC, dòng điện DC, dòng điện AC, tần số |
Ngõ vào | 0~500VDC, 0~500VAC, 0~5A DC, 0~5A AC, Max 110%F.S, ngõ vào Hold |
Chu kỳ lấy mẫu | Loại DC: 50ms, loại AC: 16.6ms |
Nguồn cấp | (100-240VAC)±10% 50/60Hz |
Hiển thị | Cách hiển thị: Led đỏ 7 đoạn, chiều cao chữ số 14.2mm Dải hiển thị Max: -1999~ 9999 (4 chữ số) Độ chính xác hiển thị: 230C ± 50C Loại DC: F.S ±0.1% rdg ± 2 chữ số Loại AC: F.S ±0.3% rdg ± 3 chữ số Loại DC/AC: F.S ±0.3% rdg ± Max 3 chữ số ( Chỉ cho đầu nối 5A) -100C ± 500C Loại DC/AC: F.S ±0.5% rdg ± 3 chữ số |
Ngõ ra | Ngõ ra rơ le Ngõ ra NPN/PNP collector hở Lựa chọn: Ngõ ra truyền thông RS485 Ngõ ra nối tiếp/ Ngõ ra BCD Ngõ ra dòng DC 4-20mA |
Tiêu chuẩn | CE |
Đường kính lỗ khoét | 22.5mm |
Điện áp định mức | 220VAC/DC |
Tiếp điểm | 1NO |
Màu sắc | Đỏ |
- Nút nhấn dừng khẩn ø22
- Kích thước nắp nút ø40
- Loại: nấm, nhấn giữ
- Tiếp điểm: 1NC
- Màu sắc: Đỏ
- Tiêu chuẩn: EN60947-5-5, UL508, CSA C22.2 No.14, GB14048.5
- Xuất xứ: Idec Corp Japan
Thông số kỹ thuật:
Nguồn cung cấp: 100 ~ 240VAC.
Tần số dòng điện: 50Hz.
Tín hiệu vào đơn: K.
Điều khiển On/Off.
Đầu ra: Relay 3A/250VAC. 1NO + 1NC
Kích thước: 72x72mm.
Hiển thị kim.
Nhiệt độ đặt tối đa 400 độ.
Núm điều chỉnh nhiệt độ đặt.
Dễ dàng cài đặt, độ nhạy cao.
Kích thước: BR6 - 72x36mm
- Nguồn cấp: Lựa chọn nguồn 10 - 24Vdc / ac hoặc 100 - 240Vac, hiển thị Led 7 thanh
- Điều khiển tỷ lệ, ON / OFF
- Đầu vào: Lựa chọn TH - 540D (Diode, -50.0 - 150.0 độ C)), TH - 540N (TC, -40.0 - 90.0 độ C)
- Đầu ra Analog: Relay hoặc SSR (xung 5Vdc)
- Đầu ra cảnh báo (1 Relay)
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước nhỏ gọn, mặt đứng 48x96x63mm
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac, hiển thị Led 7 thanh
- Điều khiển PID, P, ON/OFF (Nóng/Lạnh)
- Chức năng tự động dò tham số Auto tuning
- Đầu vào analog - multi input: K, J,..., Pt100
- Dải nhiệt độ từ -100 ~ 1700 độ C
- Đầu ra điều khiển: Relay, SSR
- Đầu ra cảnh báo mức cao, mức thấp. 1 Relay nếu chọn đầu ra điều khiển Relay, 2 Relay nếu chọn đầu ra điều khiển là SSRThông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật :
Đường kính lỗ khoét | 22.5mm |
Điện áp định mức | 12~24VDC/AC |
Phụ kiện đi kèm | Không |
Quy cách đóng gói | Hộp giấy |
Nhiệt độ hoạt động: -100 ~ 1,200 °C (phụ thuộc cảm biến) |
Hiển thị: -100 ~ 1,200 °C |
Kích thước: 48 X 48 X 68 mm |
Ưu điểm nổi trội của AX4-1A so với nhiều loại điều khiển nhiệt độ khác: |
Sử dụng được nhiều loại đầu dò khác nhau: CA(K), PT100, ... |
Hoạt động ở nhiệt độ cao (1,200 °C) và nhiệt độ âm sâu (-100 °C) |
Thiết lập linh hoạt các ngõ ra: ON/OFF, PID, Alarm, ... (xem chi tiết ở tài liệu đính kèm) |
- Độ sâu lắp đặt 63 mm |
- Chu kỳ lấy mẫu nhanh 60ms |
- Nhiều ngõ vào – nhiều ngõ ra |
- Truyền thông (RS485, RS422) |
- Điều khiển nóng / Điều khiển lạnh / Điều khiển nóng – lạnh |
- Cảnh báo đứt ngõ vào. |
- Giá trị cài đặt (SV) lựa chọn bởi tiếp điểm ngõ vào (DI) |
kích thước : 96X48mm |
8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100,chỉ hiển thị, ( điều khiển lạnh )
- Multi Input: K, J, R, S, B, ..., Pt100, JPt100, 0-5V, 1-5V, 0-10V, 0-20mA
- Đầu ra điều khiển SSR, Triac, 4-20mA, 0-20mA
- Truyền thông RS485
- Đầu vào số, biến dòng.
Đặc tính kỹ thuật |
- Giá thành kinh tế, độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh |
- Kích thước nhỏ gọn: AX9 - 96x96x63mm, AX7 - 72x72x63mm |
AX4 - 48x48x63mm, AX3 - 96x48x63mm, AX2 - 48x96x63mm |
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac, hiển thị Led 7 thanh |
- Điều khiển PID Auto tuning, ON/OFF |
- Đầu vào analog - multi input: K, J và Pt100 |
- Đầu ra Analog: Relay, SSR, 4-20mA |
- Đầu ra cảnh báo với nhiều mức độ cảnh báo |
Ứng dụng |
- Với các đầu ra điều khiển Relay giúp đóng cắt nguồn nhiệt thông qua điều khiển các khởi động từ..., SSR giúp đóng cắt nguồn nhhiệt thông qua điều khiển Relay bán dẫn (HSR), SCR giúp điều khiển nguồn nhiệt thông qua các bộ điều khiển nguồn Thyristor ( TPR). Bộ điều khiển nhiệt độ AX có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp như điều khiển nhiệt độ trong công nghệ hóa chất, trong ngành thép, ngành nhựa, lò sấy công nghiệp, lò nung gốm sứ, hệ thống điều hòa, hệ thống ra nhiệt, |
Chức năng: Ngõ ra tuyến tính, chỉnh bù ngõ vào, điều khiển ngõ ra tự động/ chỉnh tay, chọn chế độ điều khiển đốt nóng/ làm lạnh |
Ngõ vào: cặp nhiệt (T/C) họ K, J, E, T, S, B, L, N, U, PT100.... điện áp DC 1-5VDC, 1-10VDC, -10-20mV, 0-100mV ( loại cài đặt tỷ lệ). |
Độ chính xác: 0.1% |
Ngõ ra: Rơ le, SSR, Dòng điện DC |
Nguần điện: 100-240VAC, 50/60HZ |
- 96X96mm
- (4 NGÕ VÀO - 4 NGÕ RA VÀ 4 NGÕ VÀO CHỈ HIỂN THỊ), NGUỒN 100-240V AC
- 8 kênh, 4 ngõ ra relay, input 0-5V,option RS485/422, (điều khiển nóng )
Kiểu: 2 nút, không có dừng khẩn
Dòng hiện hành: 6A 250V AC
10A 250V AC chuyển đổi khẩn cấp
Điện trở cách điện: 100㏁ (500V DC)
Độ bền điện môi: 2000V AC cho 1 phút(giữa phần nạp lại và phần không nạp lại)
Cơ cấu bảo vệ: IP66 phù hợp(không tính loại tài liệu đính kèm cầu dao khẩn cấp)
Vật liệu: Hộp: ABS copolymer khả năng chống va đập mạnh
Nút và dây bảo vệ: cao su đặc biệt
Chịu rung: 10~55Hz biên độ kép 1.0mm
Khả năng chống sốc: 500m/s²
Nhiệt độ môi trường: -10~45°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Điện áp đầu vào : 3 pha 380 ~ 480V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 15KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Liên hệ: 02253.959.611- 03262.916.439- 0332784.299
Dung lượng bộ nhớ 7K steps
Kết nối tối đa 256 I/O
Giao tiếp : RS-232, PID, RTC
Kích thước | 22.5 mm |
Hiển thị | Analog |
Nguồn cấp | 24-240 VAC/DC |
Dải thời gian | 0.1-1.2 s, 1-12 s, 10-120 s, 1-12 min, 10-120 min, 1-12 h, 10-120 h, 100-1.200 h |
Chế độ hoạt động | ON-delay |
Ngõ vào | Điện áp AC/DC |
Ngõ ra | DPDT |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Gắn trên thanh ray |
Phụ kiện | Thanh cài thiết bị, chặn thanh cài, đệm thanh cài (mua rời) |
Cấp bảo vệ | IP30 (Khối cầu đấu: IP20) |
Tiêu chuẩn | EN 61812-1, CE, CCC |
Công tắc hành trình limit switch morden HY-M904
DTA là dòng đồng hồ điều khiển nhiệt độ được thiết kế cho các ứng dụng thực tế với 3 dạng tín hiệu ngõ ra phổ biến trong công nghiệp. DTA chuyên dùng trong các hệ thống gia nhiệt cho máy nhựa, hệ thống điều hòa trung tâm. Có thể kết nối truyền thông với các thiết bị điều khiển khác như biến tần, Bộ lập trình PLC, Màn hình giao diện HMI
• DTA có 3 chế độ điều khiển khác nhau PID, ON/OFF, bằng tay
• Chế độ tự đông chọn/điều chỉnh thông số PID
• Hỗ trợ nhiều hỗ trợ nhiều loai cảm biến khác nhau như loại TC (B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, TXK) and platinum RTD (PT100, JPT100) , có thể chọn bằng thông số cài đặt
• Tích hợp 2 nhóm Alarm với 13 chế độ cho mỗi nhómll
• Hiển thị được cả nhiệt độ C hoặc độ F (Celsius hoặc Fahrenheit)
• Hai chức năng khóa phím: (1. Khóa tất cả các phím, 2. Chỉ khóa phím chức năng, phím lên/xuống vẫn hoạt động bình thường)
• Kích cỡ: 4848, 4896, 9696, 7272
• Tích hợp sẵn truyền thông RS485 (Modbus ASCII, RTU, baud rate: 2,400 ~ 38,400) tùy loại
• Chọn thêm chức năng biến dòng CT, ngõ ra cảnh báo (Alarm)
• Thời gian lấy mẫu của cảm biến (sensor) 0.5giây/lần
• Chứng chỉ chất lượng: IP5X, CE, U
Nhà phân phối sản phẩm SMC bộ tăng áp SMC | booster regulator SMC VBA10A-02, VBA20A-03,VBA40A-04, VBA22A-03, VBA42A-04, VBA43A-04, VBA11A-02, bộ tăng áp SMC VBA10A-02GN, bộ tăng áp VBA20A-03GN, booster regulator VBA40A-04, booster regulator VBA22A-03, bộ tăng áp SMC VBA42A-04, bộ tăng áp SMC VBA43A-04,bộ tăng áp SMC VBA40A-04GN, bộ tăng áp SMC VBA11A-02, bộ tăng áp SMC VBA42A-04GN
CA2-160Z-PSCA2_50Z_PCCA2-ZCA2-80Z-PSCQ2B25-PS.CA2-160Z-PSCA2_50Z_PCCA2-ZCA2-80Z-PSCQ2B25-PS.
Kính lúp 30X-60X-V2
Thông số:
- Kích thước: dài x rộng x cao : 5 x 4.5 x 2.7cm
- Độ phóng đại:30X - 60X
- Trọng lượng đóng hộp: 100g
- Kính lúp được tích hợp đèn led trắng để chiếu sáng khi soi mẫu khi thiếu ánh sáng.
- Sử dụng 3 pin LR1130
Bộ sản phẩm bao gồm:
- 1 Kính lúp 30X - 60X kèm pin
- HDSD + Hộp đựng sang trọng.
MÃ HÀNG | KÍCH THƯỚC | DIỄN GIẢI |
TZN4S-14R,C,S | 48 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZ4ST-14R,C,S | 48 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZ4ST-24R,C,S | 48 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZN4M-14R,C,S | 72 x 72 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZN4M-24R,C,S | 72 x 72 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZN4M-A4R,C,S | 72 x 72 | On/Off-PID, Multi input, Out:R/SSR/C, Trans 4-20mA |
TZN4M-B4R,C,S | 72 x 72 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/Current, RS485, 2 cảnh báo |
TZN4H-14R,C,S | 48 x 96 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZN4H-24R,C,S | 48 x 96 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZN4W-14R,C,S | 96 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZN4W-24R,C,S | 96 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZN4W-A4R,C,S | 96 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out:R/SSR/C,Trans 4-20mA, 2 cảnh báo |
TZN4L-14R,C,S | 96 X 96 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZN4L-24R,C,S | 96 X 96 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZN4L-A4,C,S | 96 X 96 | On/Off-PID,Multi input, Ou: R/SSR/C, Trans 4-20mA, 2 cảnh báo |
TZ4H-14R,C,S | 48 x 96 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZ4H-24R,C,S | 48 x 96 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZ4L-14R,C,S | 96 X 96 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZ4L-24R,C,S | 96 X 96 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZ4L-A4R,C,S | 96 X 96 | On/Off-PID,Multi input, Out: R/SSR/C, Trans 4-20mA |
TZ4M-14R | 72 x 72 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZ4M-24R,C,S | 72 x 72 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZ4M-A4R,C,S | 72 x 72 | On/Off-PID, Multi input, Out:R/SSR/C, Trans 4-20mA |
TZ4M-B4R,C,S | 72 x 72 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/Current, RS485 |
TZ4W-14R,C,S | 96 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 1 cảnh báo |
TZ4W-24R,C,S | 96 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out: R/SSR/C, 2 cảnh báo |
TZ4W-A4R,C,S | 96 x 48 | On/Off-PID, Multi input, Out:R/SSR/C,Trans. 4-20mA |
TB42-14R,C,S | 96 x 48 | Board rời, điều khiển On/Off – PID, Multi input, Out: R/ SSR/ Current |
TC4S-14R | 48 X 48 | Input K+PT100+J Out:Relay + SSR, 1 alarm, 1 dòng LED |
TC4S-24R | 48 X 48 | Input K+PT100+J, Out:Relay + SSR, 2 alarm, 1 dòng LED |
TC4M-14R | 72 x 72 | Input K+PT100+J, Out:Relay + SSR, 1 alarm, 1 dòng LED |
TC4M-24R | 72 X 72 | Input K+PT100+J, Out:Relay + SSR, 1 alarm, 1 dòng LED |
TC4H-14R | 48 X 96 | Input K+PT100+J, Out:Relay + SSR, 2 alarm, 1 dòng LED |
TC4H-24R | 48 X 96 | Input K+PT100+J, Out:Relay + SSR, 1 alarm, 1 dòng LED |
TC4W-14R | 96 X 96 | Input K+PT100+J, Out:Relay + SSR, 1 alarm, 1 dòng LED |
TC4W-24R | 96 X 96 | Input K+PT100+J, Out:Relay + SSR, 1 alarm, 1 dòng LED |
TC4L-14R | 96 X 96 | Input K+PT100+J, Out:Relay + SSR, 2 alarm, |
Bộ giảm tốc Asiadrive NMRV-63B14, i=7,5
Nguồn cấp | 24-35VDC 3A |
Dòng hoạt động | 0.5 - 2.0A / pha |
Phương thức điều khiển | Điều khiển cực đơn dòng không đổi |
Độ phân giải | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 16, 20 division |
Xung ngõ vào | Độ rộng: Min.6µs Khoảng xung ngõ vào: Min.6µs Điện áp:Cao: 4 - 8VDC, Thấp: 0 - 0.5VDC Điện trở: 300ohm (CW, CCW), 390ohm ( HOLD OF) Tần số: 40kpps Thời gian lên xuống: Max. 0.5µs |
Độ bền điện môi | 1000VDC 60Hz/ 1 phút |
Tiêu chuẩn | CE |
Tell: 02253.959.611 - Mobile: 0915325410; 01632784299; 0948856874; 0986 085385; 0975342403
Email: kinhdoanh6.tth@gmail.com ; thanhdat.tth@gmail.com
http://dientudonghp.com.vn
Thông số kỹ thuật:
Đầu ra: NO, NC.
Điện áp: 10A/250VAC.
15A / 125VAC.
Đèn tháp
Nhãn hiệu: Hanyoung
Kích thước: Ø40
Diễn giải: Đèn LED,3 tầng, màu (R, Y, G) sáng liên tục, 24vdc/ac
Bảo hành: 12 tháng
Dòng điện : 10 A Số cặp tiếp điểm: 4 cặp Điện áp: 220VAC
Dòng điện : 10 A Số cặp tiếp điểm: 4 cặp Điện áp: 220VAC
Covered Type , 50W , Input 100 to 240 VAC , Output 24V 2.1A , DIN Rail Mounting Bracket Type
Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, chỉ hiển thị Năng lượng cung cấp: 100-240V AC (50-60Hz) ±10% Năng lượng tiêu thụ: 5VA Hiển thị: 7 đoạn LED Điện trở cách điện: 100MΩ (500V DC) Độ bền điện môi: 2000V AC cho 1 phút Chống ồn:do thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng tiếng ồn, độ rộng xung 1㎲, ±3000 V Kháng rung: Trục trặc: 10-55Hz biên độ đơn 0.5mm, X, Y, Z mỗi hướng 1h Độ bền cơ: 10-55HZ biên độ đơn 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2h Kháng sốc: Trục trặc: 100m/s² X, Y, Z mỗi hướng 3 lần Độ bền cơ: 300m/s² X, Y, Z mỗi hướng 3 lần Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~55°C Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH Hoàn cảnh hoạt động: không có khí gas ăn mòn Nhiệt độ bảo quản: -20~65°C Tuổi thọ relay: Cơ: hơn 20,000,000 lần Điện: hơn 100,000 lần
Năng lượng cung cấp: 100~240V AC 50/60Hz Năng lượng tiêu thụ: khoảng 3.5VA (240V AC) Điện áp cảm biến: 12V DC ±10% 80mA Độ chính xác đo lường: Mode F1, F4, F10, F11, F12, F13: FS ±0.05rdg ±1dig Mode F2, F3, F5, F6: FS ±0.01%rdg ±1dig Phạm vi đo lường: Mode F1, F10, F11, F12, F13: 0.0005Hz~50Hz Mode F2, F5, F6: 0.01s~3.200s Mode F3, F4: 0.02s~3.200s Mode F7, F8, F9: 0~4x10 9Count Tín hiệu đầu vào: Không tiếp xúc đầu vào: tối đa 50Hz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 10) (Điện áp ON: 4.5V~24V, OFF: 0~10V) Tiếp xúc đầu vào: tối đa 50KHz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 8.3ms) (12V DC, có thể chuyển đổi dòng điện 2mA cách đầy đủ) Bảng hiển thị chữ số: 5 số (-19999~99999) Phương thức hiển thị: 7 đoạn Chu kì hiển thị: 0.05/0.5/1/2/8sec (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt) Độ trễ: 0~9999 (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt, chỉ thích hợp cho loại công suất ) Chức năng: +Tự động cài đặt thời gian +Hiển thị chu kì cài đặt +Khoá thông số +Cài đặt dãy 4 bước +Lựa chọn đơn vị thời gian +Remote/Local biến đổi +Lựa chọn dãy cường độ đầu ra +Giá trị bộ nhớ max. min. 10 bước +Hiệu chỉnh thời gian bắt đầu +Hiệu chỉnh đầu ra (HH, H, GO, L, LL) +Hiệu chỉnh sự thiếu hụt điện (chỉ thích hợp cho F9) Loại đầu ra: Đầu ra transistor: so sánh, đầu ra alarm Đầu ra relay (HH, H, GO, L, LL) Giá trị hiển thị chức năng đầu ra BCD động PV chuyển (4~20mA DC): hiển thị giá trị đầu ra Giao tiếp RS485 (32 kênh) : hiển thị giá trị đầu ra, chức năng cài đặt PC Relay (main): 277V AC 3A, 30V DC 3A MAX Không tiếp xúc(main): Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA BCD: Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA Dòng đầu vào: 4~20mA DC Giao tiếp RS485: 32 kênh, có thể giao tiếp 2 chiều Bộ nhớ: bộ nhớ cố định (10 năm) Điện trở cách điện: hơn 10MΩ (500V DC mega) giữa phần điện phải chịu và phần điện không phải chịu Chống ồn: thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng (độ rộng xung 1µs) ±2000V Tuổi thọ: Cơ: hơn 100 ngàn lần (250V AC 3A, chyển mạch: 20 lần / 1 phút) Điện: hơn 5 triệu lần (chuyển mạch: 180 lần/1 phút) Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút Chống rung: Độ bền: 10~55Hz biên độ kép 0.75mm mỗi hướng X, Y, Z trong 2h Trục trặc: 10~55Hz biên độ kép 0.5mm mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút Chống sốc: Độ bền: 300m/s² (khoảng 30G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~50°C Nhiệt độ bảo quản: -20~60°C Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH Trọng lượng: khoảng 135g
Đo nhiệt độ linh hoạt tại các vị trí khác nhau Hiển thị hai đầu vào Có chế độ lưu giữ giá trị vừa đo Hiển thị LCD Nguồn cấp: Pin 9V, tuổi thọ cao (200h) Đầu vào: K (-100 - 1300 độ C), J (-50 - 760 độ C) Độ chính xác cao 0.1% Kích thước: 71x158x30
Núm vặn , đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR Kích thước: 96(W) X 96(H) mm
Ngõ vào: Cặp nhiệt điện (K, J), RTD ( Jis chuẩn DIN ) Điện áp / hiện tại Ngõ ra: 4 ~ 20mA DC, Relay contact, SSR driving : 0-12V DC dạng xung Nguần điện: 100/240VAC, 50/60HZ 48(W) x 48(H) mm Phím cơ,đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR + Alarm
Kích thước: 72x72 mm Cài đặt bằng phím mềm, hiển thị số LED 7 đoạn Có cảnh báo (Alarm) Ngõ vào: K(CA) hoặc Pt100 Đốt nóng (DX7-..WAR) Làm lạnh (DX7-..WAD)
Kích thước: 48x96 mm Cài đặt bằng phím mềm, hiển thị số LED 7 đoạn Có cảnh báo (Alarm) Ngõ vào: K(CA) hoặc Pt100 Đốt nóng (DX2-..WNR) Làm lạnh (DX2-..WND)
Ngõ vào: Thermocouple ( K,J,R ), R.T.D( JIS Pt100Ω, KS PT100Ω chuẩn DIN), điện áp, dòng điện. Ngõ ra: 4 ~ 20mA DC, Relay contact, SSR driving : 0-12V DC dạng xung Nguần điện: 100-240VAC, 50/60HZ Kích thước: W96 x H48mm
Ngõ vào: Thermocouple ( K,J,R ), R.T.D( JIS Pt100Ω, KS PT100Ω chuẩn DIN), điện áp, dòng điện. Ngõ ra: 4 ~ 20mA DC, Relay contact, SSR driving : 0-12V DC dạng xung Nguần điện: 100-240VAC, 50/60HZ Kích thước: W96 x H96mm
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, Relay, SSR/SCR Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: thấp hơn 7VA Input: Chu kì mẫu: 250ms Độ chính xác hiển thị: ±0.5% Điện áp cho phép: ±20V DC cho 1 phút Nhiệt độ nối liền tham khảo: ±3.5°C, 0~50°C Hoạt động đầu vào sau khi nghỉ: Up đầu vao sau khi nghỉ, đầu ra OFF Điều khiển đầu ra: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC Điện áp đầu ra: Điện áp ON: nhiều hơn 12V DC Tải trở: 600 Ω Dòng đầu ra: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Công suất truyền lại: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Alarm đầu ra: 250V AC, 3A Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ Điện trở ON: 1kΩ Điều khiển: Phương thức: Điều khiển PID, ON/OFF Hoạt động đầu ra: tác động mặt trái, tác động trực tiếp Chống đặt lại: Auto (A=0), 0.1~100.0% ĐIện trở cách điện: 20MΩ giữa 1 và 2 đầu cuối Độ bền điện môi: 2300V AC giữa 1 và 2 đầu cuối, cho 1 phút Môi trường hoạt động: Nhiệt độ và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH Kích thước: 48x48x100
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, Relay, SSR/SCR Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: thấp hơn 11VA Input: Chu kì mẫu: 250ms Độ chính xác hiển thị: ±0.5% Điện áp cho phép: ±20V DC cho 1 phút Nhiệt độ nối liền tham khảo: ±3.5°C, 0~50°C Hoạt động đầu vào sau khi nghỉ: Up đầu vao sau khi nghỉ, đầu ra OFF Điều khiển đầu ra: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC Điện áp đầu ra: Điện áp ON: nhiều hơn 12V DC Tải trở: 600 Ω Dòng đầu ra: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Công suất truyền lại: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Alarm đầu ra: 250V AC, 3A Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ Điện trở ON: 1kΩ Điều khiển: Phương thức: Điều khiển PID, ON/OFF Hoạt động đầu ra: tác động mặt trái, tác động trực tiếp Chống đặt lại: Auto (A=0), 0.1~100.0% ĐIện trở cách điện: 20MΩ giữa 1 và 2 đầu cuối Độ bền điện môi: 2300V AC giữa 1 và 2 đầu cuối, cho 1 phút Môi trường hoạt động: Nhiệt độ và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH Kích thước: 72x72x100
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, Relay, SSR/SCR Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: thấp hơn 11VA Input: Chu kì mẫu: 250ms Độ chính xác hiển thị: ±0.5% Điện áp cho phép: ±20V DC cho 1 phút Nhiệt độ nối liền tham khảo: ±3.5°C, 0~50°C Hoạt động đầu vào sau khi nghỉ: Up đầu vao sau khi nghỉ, đầu ra OFF Điều khiển đầu ra: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC Điện áp đầu ra: Điện áp ON: nhiều hơn 12V DC Tải trở: 600 Ω Dòng đầu ra: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Công suất truyền lại: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Alarm đầu ra: 250V AC, 3A Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ Điện trở ON: 1kΩ Điều khiển: Phương thức: Điều khiển PID, ON/OFF Hoạt động đầu ra: tác động mặt trái, tác động trực tiếp Chống đặt lại: Auto (A=0), 0.1~100.0% ĐIện trở cách điện: 20MΩ giữa 1 và 2 đầu cuối Độ bền điện môi: 2300V AC giữa 1 và 2 đầu cuối, cho 1 phút Môi trường hoạt động: Nhiệt độ và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH Kích thước: 48x96x100
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, Relay, SSR/SCR Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: thấp hơn 11VA Input: Chu kì mẫu: 250ms Độ chính xác hiển thị: ±0.5% Điện áp cho phép: ±20V DC cho 1 phút Nhiệt độ nối liền tham khảo: ±3.5°C, 0~50°C Hoạt động đầu vào sau khi nghỉ: Up đầu vao sau khi nghỉ, đầu ra OFF Điều khiển đầu ra: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC Điện áp đầu ra: Điện áp ON: nhiều hơn 12V DC Tải trở: 600 Ω Dòng đầu ra: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Công suất truyền lại: Dòng: 4-20mA DC (±5%) Độ chính xác: ±0.2mA Tải trở: 600 Ω Alarm đầu ra: 250V AC, 3A Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ Điện trở ON: 1kΩ Điều khiển: Phương thức: Điều khiển PID, ON/OFF Hoạt động đầu ra: tác động mặt trái, tác động trực tiếp Chống đặt lại: Auto (A=0), 0.1~100.0% ĐIện trở cách điện: 20MΩ giữa 1 và 2 đầu cuối Độ bền điện môi: 2300V AC giữa 1 và 2 đầu cuối, cho 1 phút Môi trường hoạt động: Nhiệt độ và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH Kích thước: 96x48x100
Kích thước: 96x96mm Nguồn cấp: 100 - 240Vac, hiển thị Led 7 thanh Điều khiển PID Auto tuning, ON/OFF Đầu vào analog - multi input: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2, Pt100, KPt100, 1 - 5Vdc (4 - 20mA), 0 - 10Vdc. Đầu ra Analog: Relay, SSR (12Vdc), SCR (4-20mA). Đầu ra cảnh báo (Relay) với nhiều mức độ cảnh báo, Có chức năng cảnh báo LBA Lựa chọn đầu ra RET ( 4 - 20mA)
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR+RL1+RL2 Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1 RTD: Pt100Ω, IEC751 Chu kì mẫu: 100ms Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green) Kích thước phông chữ: PV: 14.5x7.0 SV: 10.8x5.2 Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R) RTD: 0.03°C, (0.1°F) Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0% Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC)) Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω) 4-20mA DC Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% Điện năng tiêu thụ: 5.5VA Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C Độ ẩm môi trường: 35~85% RH Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần Trọng lượng: 320g
Chức năng: điều khiển đốt nóng Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy" Chu kì mẫu: 62.5ms Độ chính xác: ±0.5% F.S Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD) Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C) Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC Kháng tải: 600Ω S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp Chống đặt lại kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0% Tiêu chuẩn: EIA RS485 Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99) Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép Số liệu truyền động: không đồng bộ Chuỗi giao tiếp: không Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số) Bit bắt đầu: 1 Bit Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms) 2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải Điện trở cách điện: 20 ㏁ Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH
Bộ điều khiển nhiệt đô PID Kích thước:48x48x100 mm Nguồn cấp;100~VAC50/60 Hz Ngõ vào:cặp nhiệt độ(T/C)k,J,E,T,R,S,B,L,N,U, Wre5-26,PL-ll,RTD:Pt 100 om,kPt 100 om Điện áp:DC O~100 MV( loại cài đặc tỷ lệ ) Không có:Option Chức năng:điều khiển mở,điều khiển PID vùng/nhóm, tự dò tìm thông số PID, điều khiển đốt nóng /làm lạnh, báo hỏng điện trở đốt (HBA1), điều chỉnh độ trễ. Mặt trước bảo vệ chuẩn IP65,giao tiếp RS485/422, 2 ngõ ra cảnh báo,ngõ ra tuyến tính (PV,SV,MV) Đa ngõ vào/ra,giới hạn ngõ ra Lọc ngõ vào:OF 1~120 giây
Bộ điều khiển nhiệt đô PID Kích thước:96X96X100 mm Nguồn cấp;100~VAC50/60 Hz Ngõ vào:cặp nhiệt độ(T/C)k,J,E,T,R,S,B,L,N,U, Wre5-26,PL-ll,RTD:Pt 100 om,kPt 100 om Điện áp:DC O~100 MV( loại cài đặc tỷ lệ ) Không có: Option
Bộ điều khiển nhiệt độ PID Kích thước: 72x72x100 mm Nguồn cấp:100~VAC 50/60 Hz Ngõ vào: cặp nhiệt ( TC) K,J,E,T,R,LN,U, Wre 5-26,PL-ll,RTD: Pt 100 om .KPt 100 om điện áp DC 0~100 MV ( loại cài đặc tỷ lệ ) Giao tiếp: Universal ( tùy chọn ) RS485, OUT2(SSR / SCR / RET), REM Chức năng:điều khiển logic,đa ngõ vào/ra điều chỉnh độ trễ,điều khiển PID vùng/nhóm,mặt trước bảo vệ chuẩn lP65,3 ngõ ra cảnh báo, Lọc ngõ vào:TẮT hoặc MỞ 1~120 giây, Tự dò tìm thông số PID,điều khiển nóng/lạnh, Giao tiếp RS 485/422,ngõ vào điều khiển, Giới hạn ngõ ra,ngõ ra tuyến tính,Ramp & Soak.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56