Mã sản phẩm: S-P11 Thương hiệu: Shihlin Bảo hành: chính hãng 12 tháng do lỗi của nhà sản xuất Điện áp: 220VAC 11A (1A) 5.5KW, 7.5HP Dùng rờ le nhiệt: TH-P12E
Relay bán dẫn Fotek SSR - 80DA
Solid State Relay SSR-80 DA Fotek là loại relay bán dẫn với điện áp đầu vào DC Input 3~32VDC, đầu ra đóng ngắt tải AC mắc nối tiếp 24~380VAC dòng điện tối đa 80A, sử dụng cho các ứng dụng cần điều khiển tải AC bằng tín hiệu DC yêu cầu tần số đóng ngắt lớn, độ bền cao, không gây ồn khi đóng ngắt như Relay cơ khí thông thường.
Thông số kỹ thuật:
RACK CHUYỂN NGUỒN IEC 320 C14
Hãng sản xuất: MITSUBISHI
Xuất xứ: Chính hãng
Tình trạng: Liên hệ
Giá bán: Mr: Minh: 0775.333.941 - liên hệ đặt hàng
Thông số kĩ thuât:
Làm bằng thép, dùng cho MC-6a~22b
Trọng lượng | 0.5000 |
---|---|
Nhà sản xuất | LS |
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm | MR-4 (2NO+2NC) DC | |
Số cực: | 4 Poles DC | |
Tiếp điểm: | 4NO+4NC | |
Hãng sản xuất | LS |
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm | UA-1 | |
Tiếp điểm: | 1NO+1NC | |
Ứng dụng: | dùng cho MC-6a~150a | |
Vị trí lắp đặt: | Mặt bên | |
Hãng sản xuất | LS |
hông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm | AC-9 | |
Ứng dụng: | dùng cho MC-6a~40a | |
Hãng sản xuất | LS |
Tên | Thiết bị chống sét SPL2-80S 220V LS |
Số cực | 2W + G |
Điện áp định mức | AC 220 |
Phương pháp lắp đặt | gắn vít |
Điện áp hoạt động liên tục tối đa | AC 385V |
Cấp bảo vệ điện áp | 3 kV |
Dòng xả tối đa Imax | 80kA |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm | SPT-380S | |
Số cực | 3P – 3W+G (SPL) | |
Dòng cắt Icu | 80kA | |
Điện áp bảo vệ: | AC380V, < 2.0KV | |
Hãng sản xuất | LS |
Hộp box LSLB1-09a LS có 9 nhánh được sử dụng cho MCB LS. Thiết bị được chế tạo từ các chất liệu tốt cho độ bền cao, sử dụng lâu dài. Chi tiết về LSLB1-09a LS chính hãng được trình bày dưới đây.
Tên sản phẩm | LSFS-3112S-0200-50Hz LS |
Hãng sản xuất | LS |
Chức năng của RCCB (chống rò điện) LS RKN 1P+N :
Ứng dụng của RCCB (chống rò điện) LS RKN 1P+N :
Ưu điểm của RCCB (chống rò điện) LS RKN 1P+N:
Sản phẩm RKP 1P+N (RCBO) thuộc dòng RK Series: Loại cầu dao bảo vệ chống dòng rò và quá dòng
Tên | Phụ kiện BK05S-T3 2P LS |
Loại | Bộ bảo vệ tăng áp |
Điện áp hoạt động | 385VAC |
Lắp đặt | DIN Rail |
Số cực | 2 |
Dòng điện | Max.10kA |
Mức bảo vệ điện áp | Max.1kV |
Tên sản phẩm | MCB A9K27132 Schneider |
Hãng sản xuất | Schneider electric |
Điện áp định mức | 230V |
Dòng đóng cắt | 32A |
Dòng ngắn mạch | 6 KA |
Số pha | 1 pha |
Tiêu chuẩn | IEC 898 |
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp) | 4kV |
Đường cong | loại C |
Tên : CB khối (MCCB) NM7-630S-500 dòng cắt 50KA 3 cực
Danh Mục : Thiết bị đóng cắt
Nhà SX : Chint
Phân loại : MCCB
Điện áp định mức : 415/690V
Dòng điện định mức : 500A
số pha : 3 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 50KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
Thông số kĩ thuật:
Nhà SX : Chint
Loại sản phẩm : MCCB
Điện áp định mức : 415/690V
Dòng điện định mức : 500A
Số pha : 3 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 50KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
Mã sản phẩm | NDK-50VA |
Loại | Biến áp 1 pha |
Công suất (VA) biến áp NDK50VA Chint | 50 |
Điện áp vào định mức (V) | 230-400 VAC 50/60Hz |
NDK50VA Chint điện áp ra định mức (V) | 6, 12, 24, 36, 110, 127, 230, 400 |
Nhiệt độ hoạt động của NDK50VA | -5ºC ~ +40 ºC, giá trị TB / 1 tháng ≤ 30 ºC, giá trị TB / 1 năm ≤ 20 ºC |
Tiêu chuẩn | IEC/EN 61558, Q/ZT258 |
Biến áp NDK50VA Chint ứng dụng | Cho nguồn điều khiển, chiếu sáng, đèn báo,… |
Thông số kĩ thuật:
Tên : CB khối (MCCB) NM1-250S-200 dòng cắt 25KA 3 cực
Danh Mục : Thiết bị đóng cắt
Nhà SX : Chint
Phân loại : MCCB
Điện áp định mức : 415/690V
Dòng điện định mức : 200A
số pha : 3 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 25KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
2. Thông số kỹ thuật Contactor NXC-185
– Contactor 3P loại NXC
– Dòng tiếp điểm: 185A
– Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
– Điện áp định mức: 415VAC
– Điện áp cuộn dây điều khiển AC: 220, 380V …
Thông số kĩ thuật
Mã: NXM-250S
Tiêu chuẩn: IEC/EN60947-2
Loại : 3P
Dòng điện định mức (A): 160A
Điện áp (V) : 400/415/690V
Icu: 35KA
Bảo hành 12 tháng
Sử dụng
– chu kỳ ngắt nhiệt và từ cố định
– Khung được làm bằng nhựa cứng chất lượng cao
– Lắp đặt dạng dọc/ngang
– Hệ thống phụ kiện hoàn chỉnh của NXM
– Được chứng nhận hoạt động trong môi trường ô nhiễm cấp độ III được xác định theo tiêu chuẩn, IEC60947-1 và 60664-1 (môi trường công nghiệp)
– Sản phẩm đã vượt qua được bài kiểm tra môi trường về độ lạnh, nhiệt độ khô, nhiệt ẩm ướt và các chất tương tự. nó có thể hoạt động đáng tin cậy trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
– Nhiệt độ trong khoảng từ -5℃ đến +40℃
– Độ bền cơ khí và độ bền điện cao lên đến 2000 triệu lần đóng cắt.
– Cấp độ bảo vệ: IP30 ( ngoài trừ vị trí cực đấu nối)
thông sô kĩ thuật"
Số cực : 3
Dòng làm việc: 4-6A
Dùng khởi động từ : MC-9b ~ MC-40a
Hãng sản xuất : LS
Thông số kĩ thuật:
Contactor - Khởi động từ LS 22A (1a1b) MC-22b (2) Contactor GMC-9 (AC coil), GMD-9 (DC coil)
Công suất/dòng điện định mức (AC3):
o 220~240VAC: 2.5kW/11A
o 380~480VAC: 4kW/9A
Điện áp Coil điều khiển: 24VAC/DC, 110VAC, 220VAC, 380VAC
Dòng Công – tắc – tơ hàng đầu, đưa LS lên tầm cao mới.
- Công – tắc – tơ / Rơ le quá tải của LS đáp ứng các tiêu chuẩn IEC, UL, CSA, CCC và CE.
- Bao gồm Công – tắc – tơ, khởi động động cơ loại đảo chiều và không đảo chiều.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt kèm theo vỏ kim loại và phị kim loại khép kín là giải pháp hiệu quả cho khách hàng.
- Chỉ có 3 khung kích thước cho dải lên tới 95A, giúp nhà sản xuất dễ dàng làm tủ điện.
Kết hợp với khởi động động cơ bằng tay
Giải pháp hoàn hảo để giảm thời gian lắp đặt tủ điện.
Dễ dàng kết nối qua bộ adapter và hộp đâu nối
Tháo, lắp công – tắc – tơ dễ dàng
Tiết kiệm không gian sử dụng
Thông số kĩ thuật:
Mã sản phẩm | GMP22-2P (1a1b) | |
Số cực | 2P | |
Ứng dụng: | GMP22 dùng cho MC-9b~22b | |
Hãng sản xuất | LS |
+ Máy đọc mã vạch 2D Honeywell Xenon 1900 là thế hệ thứ sáu của Honeywell trong công nghệ chụp ảnh, nó định nghĩa lại các tiêu chuẩn cho máy quét mã vạch cầm tay.
+ Với một cảm biến tùy chỉnh được tối ưu hóa để quét mã vạch, Xenon 1900 cung cấp hiệu suất và độ tin cậy hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt của công nghệ chụp ảnh.
– Thiết kế chống tĩnh điện
– Có chức năng ngăn dòng dò
– Lõi nhiệt bằng Niken-crôm
– Đầu mỏ hàn và thân tương thích với các thương hiệu để thay thế dễ dàng
– Có kiểm soát nhiệt độ
– Phù hợp để hàn các linh kiện điện tử, linh kiện SMD
– Tay cầm nhẹ
Bảo hành : 12 tháng
Mã sản phẩm | FR-D740-2.2K |
Công suất | 2.2kW |
Dòng định mức | 5.0A |
Khả năng chịu quá tải | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s |
Dòng vào | 3 phase 380-480V 50Hz/60Hz |
Dòng ra | 3 phase 380 to 480V |
Cấu trúc bảo vệ | Enclosed type (IP20) |
Hệ thống làm mát | Forced air cooling |
Xuất xứ | Mitsubishi Nhật Bản |
Hiện nay sản phẩm biến tần FR-D740-0.75K Mitsubishi đang là mặt hàng thiết bị điện được người dùng tin tưởng lựa chọn. Nhà sản xuất FR-D740-0.75K Mitsubishi đã chế tạo sản phẩm với đặc tính kỹ thuật vượt trội, đáp ứng được yêu cầu của người sử dụng. Sau đây là các thông tin chi tiết của sản phẩm.
1.Thông số kỹ thuật
Công suất định mức: 0.4 KW
Nguồn cung cấp 3 phase 200~240V 50/60 Hz
Ngõ ra: 3phase 200~240V 50/60 Hz
Dải tần số ngõ ra 0.5 ~ 120 Hz
Phương pháp điều khiển: V/F
Có sẵn biến trở điều khiển tốc độ, 8 cấp tốc độ điều khiển
Có một ngõvào analog 4 ~ 20 mA và một ngõ vào analog 0 ~ 5 V hoặc 0 ~ 10 V
Truyền thông: RS485
Có quạt làm mát
Bảo vệ: quá dòng, quá nhiệt...
Ứng dụng: các tải đơn giản
Cấp bảo vệ: IP20
2. Kích thước
Mua hàng LH : 0986879649
gặp Mr : trường
Specifications
Number of poles | 3 |
Rated current In (A) | 18 |
Rated control circuit voltage Uc (V) | 220VAC |
Rated operational voltage Ue (V) | 690 |
Rated insulation voltage Ui (V) | 1000 |
Rated impulse withstand voltage Uimp (kV) | 8 |
Auxiliary contact | Front mountingor side common use for Metasol contactors from MC-6 to MC-150a.Side mountablecommon use for Metasol contactors from MC-6 to MC-150a. Side mountable common use for Metasol contactors from MC-185a to MC-800a. |
Accessories | Auxiliary contact, time delay, suppressor, connection accessories, right-angled connectors, insulated terminal blocks, power terminal protection shrouds, sets of contacts, arc chambers. |
Standards | IEC/EN 60947-1, IEC/EN 60947-4-1, UL508, K60947 |
Đặc tính kỹ thuật:
Mã hàng: AJ65SBTB1-32D1
16 Ngõ vào DC, dạng Sink/Source (0V/24VDC)
ON Voltage / ON current: 15V or higher / 3mA or higher
OFF Voltage / OFF current: 3V or lower / 0.5mA or lower
Response time:
Nguồn cấp 24VDC
Tiêu thụ điện năng: max 24VDC, 50mA
Tên | Bộ ngõ ra A1SY40 Mitsubishi |
Số đâu ra | 16 |
Kiểu đầu ra | transistor (Sink) |
Điện áp đầu ra | 12/24VDC |
Dòng điện ngõ ra | 0.1A |
Mô hình: Q173DCPU Trục
điều khiển: tối đa 32 trục.
Chức năng vận hành máy phát xung thủ công: có thể sử dụng 3 bộ máy phát xung thủ công.
Chức năng vận hành bộ mã hóa đồng bộ: có thể sử dụng 12 bộ mã hóa đồng bộ.
I / F ngoại vi: bởi CPU PLC.
Hệ thống điều khiển chuyển động tốc độ cao dựa trên kiến trúc đa CPU.
Hệ thống nhiều CPU dựa trên PLC dòng Q.
Lựa chọn linh hoạt CPU PLC và CPU chuyển động theo các ứng dụng khác nhau.
Trong việc xây dựng hệ thống nhiều CPU, có thể có tới 4 bộ CPU.
Khi sử dụng 3 Q173DCPU, có thể kiểm soát tối đa 96 trục.
Contactor (Khởi động từ) MC-225a 3P 225A LS
Mã sản phẩm: | MC-225a 220VAC |
Số cực: | 3 |
Dòng định mức: | 225A |
Công suất: | 132kW |
Tiếp điểm phụ: | 2a2b |
Cuộn hút: | 200-240VAC |
Kích thước: | |
Độ bền cơ học: | 2.5 triệu lần đóng cắt |
Xuất xứ: | LS Hàn Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
ABE 103G | 63-80-100A | 16 | |||||
ABS 203G | 200A | 25 |
ABS103c FMU | 20-25-32-40-50-63-80-100-125A | 37 | |||||
ABS203c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 |
MCCB( APTOMAT) loại khối 3 pha
Các thông số kỹ thuật chi tiết như sau:
Mã hàng | Dòng định mức A | Số cực | Dòng cắt Icu( KA) |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 3 Pha | 18 |
ABN63c | 60A | 3 Pha | 18 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 3 Pha | 22 |
ABN203c | 100, 125, 150, 175,200,225,250A | 3 Pha | 30 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 3 Pha | 42 |
ABN803c | 500-630 | 3 Pha | 45 |
ABN803c | 700-800A | 3 Pha | 45 |
ABS33c | 5A-10A | 3 Pha | 14 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 3 Pha | 22 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60, 75,100,125A | 3 Pha | 42 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 3 Pha | 42 |
ABS403c | 250,300,350,400A | 3 Pha | 65 |
ABS803c | 500-630A | 3 Pha | 75 |
ABS803c | 700-800A | 3 Pha | 75 |
ABS1003b | 1000A | 3 Pha | 65 |
ABS1203b | 1200A | 3 Pha | 65 |
TS1000N 3P | 1000A | 3 Pha | 50 |
TS1250N 3P | 1250A | 3 Pha | 50 |
TS1600N 3P | 1600A | 3 Pha | 50 |
TS1000H 3P | 1000A | 3 Pha | 70 |
TS1250H 3P | 1250A | 3 Pha | 70 |
TS1600H 3P | 1600A | 3 Pha | 70 |
TS1000L 3P | 1000A | 3 Pha | 150 |
Mã hàng : | XA2EVB1LC | |
Phi | Ø 22 | |
Màu sắc: | Trắng | |
Loại tiếp điểm | N/O | |
Kích thước (mm) | W | 29 |
H | 29 | |
D | 53 | |
Khối lượng (kg): | 0.017 | |
Nhà sản xuất : | Schneider | |
Bảo hành : | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng: | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm : | - Cấp bảo vệ IP54 (IEC 60529), IK03 (IEC 60529) - Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-5-1, GB 14048.1, GB 14048.5, IEC 60947-1> |
Mã hàng : | XA2ET42 | |
Phi | Ø 22 | |
Đường kính | Đầu nấm Ø 40 | |
Màu sắc | Đỏ | |
Loại tiếp điểm | N/C | |
Kích thước (mm) | W | 30 |
H | 42 | |
D | 74.2 | |
Khối lượng (kg): | 0.058 | |
Nhà sản xuất : | Schneider | |
Bảo hành : | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng: | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm : | - Cấp bảo vệ IP54 (IEC 60529), IK03 (IEC 60529) - Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-5-1, GB 14048.1, GB 14048.5, IEC 60947-1> |
Mã hàng : | XA2EG21 | |
Phi: | Ø 22 | |
Màu sắc: | Đen | |
Loại tiếp điểm: | 1NO | |
Kích thước (mm) | W | 30 |
H | 42 | |
D | 85.7 | |
Khối lượng (kg): | 0.064 | |
Nhà sản xuất : | Schneider | |
Bảo hành : | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng: | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm : | - Cấp bảo vệ IP54 (IEC 60529), IK03 (IEC 60529) - Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-5-1, GB 14048.1, GB 14048.5, IEC 60947-1> |
Thông số kĩ thuật:
Chuyển mạch tay nắm ngắn XA2ED21
- Chuyển mạch loại : XA2ED21
- Trạng thái : Chuyển mạch tự giữ 2 vị trí 1 NO
- Dãy sản phẩm kinh tế, với nhiều màu sắc đa dạng.
- Tuổi thọ và độ bền cơ cao. Thiết kế tiện gọn lắp đặt.
Mã hàng : | XA2EW31B1 | |
Phi | Ø 22 | |
Màu sắc | Trắng | |
Loại tiếp điểm | N/O | |
Kích thước (mm) | W | 30 |
H | 42 | |
D | 74.5 | |
Khối lượng (kg): | 0.056 | |
Nhà sản xuất : | Schneider | |
Bảo hành : | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng: | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm : | - Cấp bảo vệ IP54 (IEC 60529), IK03 (IEC 60529) - Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-5-1, GB 14048.1, GB 14048.5, IEC 60947-1> |
Thông số kĩ thuật:
Nút nhấn nhả loại : XA2EC21
- Màu: Đen
- Dãy sản phẩm kinh tế, với nhiều màu sắc đa dạng.
- Thiết kế tiện gọn lắp đặt, tuổi thọ và độ bền cơ cao.
Thông số chung Rơ-le Chint:
- Mã hàng: CZF08A
- Hãng sản xuất: CHINT
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Đế rơ le trung gian - Chuẩn Châu Âu IEC
Bộ nguồn DC – SWITCHING POWER SENSOR
Model | Kích thước | Diễn giải |
SP-0305 |
W38XH85XL65mm | Out: 5V, 0.6A, 3W, nguồn cấp 100-240VAC |
SP-0312 | Out: 12V, 0.25A, 3W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SP-0324 | Out: 24V, 0.13A, 3W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SPA-030-05 |
W97XH40XL120mm | Out: 5V, 6A, 30W, nguồn cấp 100-240VAC |
SPA-030-12 | Out: 12V, 2.5A, 30W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SPA-030-24 | Out: 24V, 1.5A, 30W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SPA-050-05 |
W97XH40XL120mm | Out: 5V, 10A, 50W, nguồn cấp 100-240VAC |
SPA-050-12 | Out: 12V, 4.2A, 50W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SPA-050-24 | Out: 24V, 2.1A, 30W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SPA-075-05 |
W97XH40XL120mm | Out: 5V, 15A, 75W, nguồn cấp 100-240VAC |
SPA-075-12 | Out: 12V, 6.3A, 75W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SPA-075-24 | Out: 24V, 3.2A, 75W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SPA-100-05 |
W97XH40XL120mm | Out: 5V, 20A, 100W, nguồn cấp 100-240VAC |
SPA-100-12 | Out: 12V, 8.5A, 100W, nguồn cấp 100-240VAC | |
SPA-100-24 | Out: 24V, 4.2A, 100W, nguồn cấp 100-240VAC |
Tay hàn thiếc Goot RX-80GASPH – Goot RX-80GASPH Tay hàn thiếc – Tay hàn thiếcGootRX-80GASPH
Nhà sản xuất: Goot
Model: Goot RX-80GASPH
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Hệ số công suất | 0.97 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 1 KVA / 0.7 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 2% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.2 Hz (chế độ ắc qui) |
Hiệu suất | 85% (Chế độ điện lưới) 83% (Chế độ ắc qui) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | 5 phút với 100% tải |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Văn phòng, Kho hàng, Kho lạnh, Nhà máy | Chức năng: đo nhiệt độ môi trường | Màu LED: Đỏ |
Sử dụng: Trong nhà | Kích thước màn hình: 180mm x 430mm x 50mm. | Phạm vi đo: -40 đến +125 0 C |
Nguồn điện: 100-240V AC 50 / 60HZ | Nhiệt độ làm việc: -20 đến 60 0 C, 0 ~ 95% RH | Độ phân giải: 0.1 0 C |
Cấp bảo vệ IP: 50 | Giao tiếp: Modbus RTU Rs485 (tùy chọn) | Độ chính xác: + – 1 0 C |
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Mô tả sản phẩm
+ Tên sản phẩm: Bộ lưu điện Santak Offline TG500
+ Model: TG500
+ Công nghệ: Offline
+ Bộ lưu điện Santak Offline TG500 được thiết kế lưu điện dự phòng thích hợp cho máy vi tính, máy văn phòng, máy tính tiền trong siêu thị, cùng các thiết bị CNTT, điện tử .
Thông số kỹ thuật
+ Điện áp danh định: 220 VAC
+ Ngưỡng điện áp: 165 ~ 265 VAC
+ Tần số danh định: 50 Hz (46 ~ 54 Hz)
+ Công suất: 500 VA / 300 W
+ Điện áp: 220 VAC ± 10% (Chế độ ắc quy)
+ Dạng sóng : Sóng bước.
+ Tần số: 50 Hz ± 1 Hz (Chế độ ắc quy)
+ Loại ắc quy: 12VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ > 3 năm
+ Thời gian lưu điện: 06 phút (50% tải)
Bộ lưu điện Santak Offline TG500
+ Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
+ LED hiển thị các trạng thái: Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
+ Cổng giao tiếp: không
+ Thời gian chuyển mạch: 10 mili giây
+ Độ ồn khi máy hoạt động: 45 dB không tính còi báo
+ Trường điện từ (EMS): IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
+ IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
+ IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
+ IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
+ Dẫn điện – Phát xạ: En 55022 CLASS B và EN 55022 (Radiation) Class A
+ Kích thước (R x D x C) (mm): 80mm x 230mm x 176,5mm
+ Trọng lượng tịnh (kg): 3,3kg
+ Bộ lưu điện Santak Offline TG500 hoạt động trong môi trường từ 0 – 40 độ C với độ ẩm từ 20 – 90% (điều kiện không kết tụ hơi nước)
Thông số kỹ thuật
Ngõ vào | 100-240VAC (permissible voltage: 85-264VAC/120-370VDC)50/60Hz |
Ngõ ra | 24VDC, 5A |
Công suất | 120W |
Hiệu suất | Min.76% |
Tính năng | Bảo vệ quá dòng, bảo vệ ngắn mạch ngõ ra, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá áp mạch |
Bảo vệ | IP20 (tiêu chuẩn IEC) |
Tiêu chuẩn | CE |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56