- Dải công suất: 0.1 – 15 Kw
- Tần số ngõ ra: 0.2 đến 400 Hz
- Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 0.5s.
- Ngõ vào analog: 2 cổng
- Tín hiệu ngõ vào analog: 0 – 10V, 0 – 5V, 4 – 20mA
- Ngõ vào digital: 5 cổng
- Tín hiệu ngõ vào digital: 24Vdc, điều khiển Run/Stop, Forward/Reverse, Multi speed.
- Ngõ ra digital: 5 cổng. Báo trạng thái hoạt động của biến tần, báo lỗi, có thể cài đặt các cổng theo từng ứng dụng cụ thể.
- Chế độ điều khiển: Forward/Reveres, Multi speed, PID control, truyền thông…
- Chức năng bảo vệ động cơ khi quá tải, ngắn mạch khi đang hoạt động.
- Có chân kết nối điện trở thắng cho ứng dụng cần dừng nhanh.
- Có thể gắn thêm card mở rộng I/O, card truyền thông.
- Tích hợp thêm cổng kết nối màn hình rời
- Biến tần Mitsubishi D700 (FR-D700) phù hợp cho tải trung bình như băng tải, máy đóng gói, máy công cụ,...
- Ngoài ra D700 có thể dùng tốt cho tải nhẹ như hệ thống điều hòa, bơm, quạt.
- Đối với tải nặng như nâng hạ, thang máy, máy nén,... thì nên chọn biến tần Mitsubishi D700 cao hơn 1 cấp so với công suất động cơ hoặc chọn dòng biến tần Mitsubishi A800 chuyên dùng cho tải nặng.
SKU: LSLV0075G100-4EONN
Hãng sản xuất: LS
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Biến tần G100 là dòng biến tần LS thế hệ mới được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, hiệu suất hoạt động và độ tin cậy cao, cải tiến với nhiều tính năng thông minh được hãng thiết bị điện LS sản xuất.
Các tính năng cơ bản
– Phương pháp điều khiển: V/F, bù trượt, vectơ không cảm biến
– Loại UL: Mở
– Khả năng quá tải: 150% 1 phút
– Chế độ hoạt động: Chọn bàn phím, dải đầu cuối hoặc hoạt động truyền thông
– Cấp bảo vệ: IP20
– Làm mát: Quạt làm mát cưỡng bức.
– Kích thước nhỏ gọn, chắc chắn, giao diện dể sử dụng
– Điều khiển vector không cảm biến với chế độ V/F thích ứng cao
– Kết nối PC, màn hình ngoài và điều khiển từ xa, hỗ trợ đa ngôn ngữ
– Dễ dàng cài đặt và thao tác, thay thế, sửa chữa, bảo trì
Ứng dụng trong ngàng công nghiệp :
– Gia công kim loại, máy đúc, máy cắt/uốn/đánh bóng, máy ép, máy nén/thổi,
– Máy điều không khí, thiết bị thủy lực, thang máy/băng tải,
– Xử lý môi trường nước, quạt/bơm, máy hút bụi, tủ đông,
– Cẩu trục (nâng hạ, xe con, xe cẩu)
Nguồn cấp | – Mạch chính: 1 pha 100V AC, 1 pha 220V AC, 3 pha 220V AC, 3 pha 380V AC– Mạch điều khiển: 1 pha 100-115V AC, 1 pha 200-230V AC, 24V DC |
Phương thức điều khiển | Chỉnh lưu toàn sóng IGBT PWM, điều khiển sóng sin |
Tính năng | – Dải điều khiển tốc độ: 1:5000– Tải cho phép: 0% tới 100% tải: ±0.01% max. (với tốc độ định mức)– Điện áp cho phép: điện áp định mức ±10%:0% (với tốc độ định mức)– Nhiệt độ: 25 ± 25°C : ±0.1% max. (với tốc độ định mức)– Sai số điều khiển mômen (độ lặp lại): ±1%– Cài đặt thời gian khởi động mềm: 0 to 10 s (có thể cài đặt riêng cho quá trình tăng tốc và giảm tốc) |
Bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, lỗi tái sinh |
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng của biến tần Mitsubishi FR-E720 | Cầu trục và các máy nâng hạ, băng chuyền, máy nén khí, máy đùn ép, máy cuộn, hệ thống nhà kho tự động, máy nhấn chòm và các máy cần tính năng điều khiển vị trí chính xác |
Nguồn cấp | 3 pha 200-240VAC, 50/60Hz |
Công suất | 0,75 kW |
Dòng điện | 5.0 A |
Dải tần số | 0.2-400Hz |
Mô men khởi động | 200%hoặc hơn tại 0.5 Hz khi từ tính điều khiển vector từ thông được nâng cao. |
Khả năng quá tải | 150%/ 60 giây, 200%/ 3 giây |
Phương pháp điều khiển | Soft-PWM control/high carrier frequency PWM control (V/Fcontrol, Advanced magnetic flux vector control, General-purpose magnetic flux vector control, Optimum excitation control are available) |
Phanh hãm | - |
Ngõ vào | Analog Digital |
Ngõ ra | Open collectorhở Relay |
Chức năng bảo vệ | Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt |
Chức năng chính | Thiết lập tối đa, tối thiểu tần số, lựa chọn đầu vào rơ le nhiệt Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID, liên kết máy tính (RS-485)… |
Truyền thông | Hỗ trợ các chuẩn truyền thôngPU,USB, Modbus-RTU, Profibus, CC-Link, CAN open và SSCNET III |
Thiết bị mở rộng | Tiêu chuẩn: Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, PLC Lựa chọn: Bộ truyền thông, Cáp kết nối, DC reactor, AC reactor, điện trở xả, bộ phanh, bộ điện trở.. |
Cấp bảo vệ | IP00 (Mở lắp biến tần), IP20 (Đóng lắp) |
Tên sản phẩm: | Biến tần 2.2kw |
Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): | GD20-2R2G-4 |
Thương hiệu: | Invt |
Đơn vị tính: | Cái |
Dòng định mức: | 5.8A |
Điện áp: | 380V |
Công suất: | 2.2kW |
Khối lượng (kg): | 1.3kg |
Tên sản phẩm: | Biến tần 2.2kw |
Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): | GD20-2R2G-4 |
Thương hiệu: | Invt |
Đơn vị tính: | Cái |
Dòng định mức: | 5.8A |
Điện áp: | 380V |
Công suất: | 2.2kW |
Khối lượng (kg): | 1.3kg |
Main Features :
* High starting torque, 150%/1Hz and 200% /3Hz
Thông số kĩ thuật:
- Công suất động cơ: 50/40HP/37/30kW
- Công suất định mức ngõ ra: 55/45.7kVA
- Dòng điện định mức ngõ ra: 145/120A
- Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s; 200% trong 1s
- Điện áp định mức ngõ ra: 3 pha 200-240VAC
- Điện áp nguồn điện cung cấp ngõ vào: 1 pha 200-240VAC
- Biến động điện áp ngõ vào cho phép: 1 pha 180-264VAC
- Tần số nguồn điện cung cấp ngõ vào: 50Hz/60Hz
- Biến động tần số ngõ vào cho phép: ±5%
- Công suất nguồn điện ngõ vào: 65/52kVA
- Giải nhiệt: Quạt
- Khối lượng: 37kg
- Kích thước (HxWxD): 595x370x286(mm)
Thông số kĩ thuật biến tần Shihlin:
+ Công suất: 7.5/5.5Kw ( nghĩa là nếu tải nhẹ như bơm, quạt thì dùng cho động cơ 7.5kw, còn nếu tải nặng như máy ép, nghiền, cẩu trục thì dùng cho động cơ 5.5kw)
+ Nguồn cấp: 3 pha 342 ~ 528 VAC
+ Dòng định mức đầu ra: 18.0A
+ Khả năng chịu quá tải của biến tần Shihlin: 150% trong 60s.
+ Dải tần số điều chỉnh của biến tần Shihlin: 0~400Hz
+ Số lượng chân điều khiển của biến tần Shihlin: 9DI, 1DO, 3 Transistor output, 2AI ( nhận được 4-20mA, 0-10VDC)
+ Truyền thông: RS485
+ Chế độ điều khiển: V/F, General flux vector, Sensorless vector, SV PWM, Close-loop V/F, close-loop vector
+ Khả năng bảo vệ của biến tần Shihlin: Quá dòng, quá áp, quá tải, quá nhiệt, thấp áp, lỗi IGBT…
+ Chức năng phanh DC: Có
+ Chức năng điều khiển lực căng ( Torque): Không
+ Quạt làm mát: Có
+ Màn hình tháo rời: Có ( Không cần mua thêm màn hình rời nữa ).
- Model: SC3-021-0.4K; SC3-021-0.75K; SC3-021-1.5K; SC3-021-2.2K
- Công suất động cơ từ 0.4kW đến 2.2kW
- Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s; 200% trong 1s
- Điện áp định mức ngõ ra: 3 pha 200-240VAC
- Điện áp nguồn điện cung cấp ngõ vào: 1 pha 200-240VAC
- Biến động điện áp ngõ vào cho phép: 1 pha 170-264VAC
- Tần số nguồn điện cung cấp ngõ vào: 50Hz/60Hz
- Biến động tần số ngõ vào cho phép: ±5%
- Giải nhiệt: tự làm mát / quạt
Thông số kĩ thuật:
- Công suất động cơ: 0.5HP/0.4kW
- Công suất định mức ngõ ra: 0.95kVA
- Dòng điện định mức ngõ ra: 2.7A
- Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s; 200% trong 1s
- Điện áp định mức ngõ ra: 3 pha 200-240VAC
- Điện áp nguồn điện cung cấp ngõ vào: 1 pha 200-240VAC
- Biến động điện áp ngõ vào cho phép: 1 pha 170-264VAC
- Tần số nguồn điện cung cấp ngõ vào: 50Hz/60Hz
- Biến động tần số ngõ vào cho phép: ±5%
- Công suất nguồn điện ngõ vào: 1.5kVA
- Giải nhiệt: Tự làm mát
- Khối lượng: 1.1kg
- Kích thước (HxWxD): 174x80x134(mm)
Tên mã | Dòng định mức (A) | Số cực | Dòng cắt Icu(kA) |
ABN 54c | 15-20-30-40-50A | 4 pha | 18 |
ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 4 pha | 22 |
ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 4 pha | 30 |
ABN404c | 250-300-350-400A | 4 pha | 42 |
ABN804c | 500-630A | 4 pha | 45 |
ABN804c | 700-800A | 4 pha | 45 |
ABS54c | 15-20-30-40-50A | 4 pha | 22 |
ABS104c | 30-40-50-60-100-125A | 4 pha | 42 |
ABS204c | 150-300-350-400A | 4 pha | 42 |
ABS404c | 250-300-350-400A | 4 pha | 65 |
ABS804c | 500-630A | 4 pha | 75 |
ABS804c | 800A | 4 pha | 75 |
ABS1004b | 1000A | 4 pha | 65 |
ABS1204 | 1200A | 4 pha | 65 |
TS1000N 4P | 1000A | 4 pha | 50 |
TS1250N 4P | 1250A | 4 pha | 50 |
TS1600N 4P | 1600A | 4 pha | 50 |
Thông số kỹ thuật:
Dòng điện định mức: 17A
Nguồn cấp: 230-440V
Công suất: 4kW (230V), 7.5kW (400V), 7.5kW (440V)
Kích thước (WxHxD): 130x265x169
Trọng lượng: 7kg
Những đặc điểm nổi bật của khởi động mềm Schneider ATS22 Seri:
Khởi động và hãm mềm động cơ.
Bảo vệ quá nhiệt động cơ.
Bảo vệ cho động cơ khỏi quá tải và non tải với ngưỡng bảo vệ và thời gian có thể hiệu chỉnh được.
Đã cài sẵn các tham số ngầm định để có thể khởi động ngay.
Có thể cài đặt thông số theo yêu cầu một cách đơn giản qua màn hình tích hợp sẵn hoặc bằng phần mềm.
Kích thước nhỏ gọn hơn so với ATS48
Tích hợp Bypass bên trong thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi.
Báo lỗi trạng thái, báo lỗi mất pha, thấp tải.
Màn hình hiển thị 4 số, 4 phím chức năng, 4 diot phát quang.
Cài đặt lập trình bằng phần mềm SoMove
Số cực : 3
Dòng làm việc: 5-8A
Dùng khởi động từ : MC-9b ~ MC-40a
Hãng sản xuất : LS
Xuất xứ: Hàn Quốc
thông số kỹ thuật như sau:
SIMATIC S7-200 CN, DIGITAL I/O EM 223, FOR S7-22X CPU ONLY, 16 DI 24 V DC, SINK/SOURCE 16 DO RELAY, 2A/POINT THIS S7-200 CN PRODUCT HAS CE APPROVAL ONLY
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
- Điện thế: 3P 380V
- Công suất: 0.5kw.
- output: 1 - 400Hz
- Kích thước: 70x128x130.
oại 3 pha 380~480VAC (Vào 3P ra 3P) |
SV008IG5A-4 | 0.75 KW | 1HP | 2.5A |
SV015IG5A-4 | 1.5 KW | 2HP | 4A |
SV015IG5A-4 | 1.5 KW | 2HP | 4A |
SV037IG5A-4 | 3.7KW | 5HP | 8A | - | |
SV040IG5A-4 | 4.0KW | 5.4HP | 9A | - | |
SV055IG5A-4 | 5.5KW | 7.5HP | 12A | - | |
SV075IG5A-4 | 7.5KW | 10HP | 16A | - | |
SV110IG5A-4 | 11KW | 15HP | 24A | - |
SV150IG5A-4 | 15KW | 20HP | 30A | - | |
SV185IG5A-4 | 18.5KW | 25HP | 39A | - | |
SV220IG5A-4 | 22KW | 30HP | 45A |
Mẫu | FS-N41N | |||
Loại | Cáp | |||
Loại ngõ ra | NPN | |||
Thiết bị chính/khối mở rộng | Thiết bị chính | |||
Số lượng ngõ ra điều khiển | 1 | |||
Số lượng ngõ vào bên ngoài | ‐ | |||
LED nguồn sáng | Phía đầu phát: Đèn LED màu đỏ, bốn yếu tố (chiều dài bước sóng 660 nm) | |||
Thời gian đáp ứng | 23 µs (S-HSPD*1) / 50 µs (HSPD*2) / 250 µs (FINE) / 500 µs (TURBO) / 1 ms (SUPER) / 4 ms (ULTRA) / 16 ms (MEGA) / 64 ms (TERA) | |||
Ngõ ra điều khiển | Cực thu để hở, ngõ ra đơn bằng hoặc nhỏ hơn 30 V, tối đa bằng hoặc nhỏ hơn 100 mA cho mỗi ngõ ra, tổng cộng bằng hoặc | |||
Ngõ vào bên ngoài | Thời gian ngõ vào 2 ms (BẬT) / 20 ms (TẮT) hoặc dài hơn*3 | |||
Mở rộng khối | Đến 16 khối (tổng cộng 17 khối được kết nối bao gồm cả thiết bị chính). | |||
Mạch bảo vệ | Bảo vệ khỏi kết nối nguồn đảo ngược, bảo vệ khỏi quá dòng ngõ ra, | |||
Chống nhiễu tương hỗ | S-HSPD / HSPD 0 khối, FINE 4 khối, TURBO / SUPER / ULTRA / MEGA / TERA 8 khối | |||
Nguồn điện cung cấp | Điện áp nguồn cung cấp | 10 đến 30 VDC (bao gồm độ gợn nhỏ hơn hoặc bằng 10% (P-P)), loại 2 hoặc LPS*4 | ||
Công suất tiêu thụ | Trong quá trình vận hành bình thường: Nhỏ hơn hoặc bằng 870 mW (Nhỏ hơn hoặc bằng 34 mA ở 24 V/nhỏ hơn hoặc bằng 62 mA ở 12 V) | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Ánh sáng môi trường xung quanh | Đèn bóng tròn: Nhỏ hơn hoặc bằng 20.000 lux, ánh sáng mặt trời: Nhỏ hơn hoặc bằng 30.000 lux | ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -20°C đến +55°C (không đóng băng)*6 | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm biên độ kép, mỗi trục X, Y, Z trong 2 giờ | |||
Chống chịu va đập | 500 m / s2 mỗi trục X, Y, Z 3 lần | |||
Vật liệu vỏ | Thiết bị chính và nắp: polycarbonate | |||
Trọng lượng | Xấp xỉ 78 g |
Điện áp đầu vào : 3 pha 380 ~ 480V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 11KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Liên hệ: 02253.959.611- 03262.916.439- 0332784.299
Điện áp đầu vào : 3 pha 380 ~ 480V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 7.5KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Liên hệ: 02253.959.611- 03262.916.439- 0332784.299
Hãng sản xuất : | Ls |
Tần số : | 0,01 ~ 400Hz |
Dãy công suất : | 5.5Kw |
Công suất (kW) : | 5.5 |
Cấp điện áp : | 3 pha 400V |
Xuất xứ : | Hàn Quốc |
Liên hệ: 02253.959.611- 03262.916.439- 0332784.299
Điện áp đầu vào : 3 pha 380 ~ 480V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 4KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Liên hệ: 02253.959.611- 03262.916.439- 0332784.299
Điện áp đầu vào : 3 pha 380 ~ 480V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.4 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 3.7KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Liên hệ: 02253.959.611- 03262.916.439- 0332784.299
Điện áp đầu vào : 3 pha 380 ~ 480V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 1.5KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Liên hệ: 02253.959.611- 03262.916.439- 0332784.299
Điện áp đầu vào : 3 pha 380 ~ 480V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 2.2KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Liên hệ: 02253.959.611- 03262.916.439- 0332784.299
Điện áp đầu vào : 3 pha 380 ~ 480V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 0.75KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 0.4KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 22KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
_ Điều khiển sensorless vector.
_ Ngõ vào điều khiển Analog từ -10V đến 10V.
_ Điều khiển chạy PID.
_ Tích hợp mạch hãm động năng.
_ Màn hình rời (mua riêng).
_ Truyền thong RS485.
_Tiêu chuẩn toàn cầu.
_ Ngõ vào NPN/PNP
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 15KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 11KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
_ Điều khiển sensorless vector.
_ Ngõ vào điều khiển Analog từ -10V đến 10V.
_ Điều khiển chạy PID.
_ Tích hợp mạch hãm động năng.
_ Màn hình rời (mua riêng).
_ Truyền thong RS485.
_Tiêu chuẩn toàn cầu.
_ Ngõ vào NPN/PNP.
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 5.5KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 4KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 3.7KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 2.2KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
iện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 1.5KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 0.75KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Điện áp đầu vào : 3 pha 200 ~ 230V 50/60 Hz
Tần số ngõ ra : 0.1 ~ 400 Hz
Công suất ngõ ra : 0.4KW
Ngõ vào Analog : ( 4 – 20mA, 0- 10V)
Ngõ vào số
Quá tải 150% ở 1 phút, 200% ở 30 giây
Điều khiển 8 cấp tốc độ
Truyền thông : RS485, Modbus
Chức năng : PID, momet khởi động, DC Braking…
Bảo vệ : quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…
Hãng sản xuất : LS
Công suất động cơ : 0.1kW/0.13HP
Công suất đầu ra : 0.3 (kVA)
Dòng đầu ra : 0.8(A)
Điện áp đầu ra : 3P 200 ~ 230V(V)
Tần số đầu ra : 0.1 ~ 200(Hz)
Điện áp đầu vào : 1P 220V ~ 230V /50-60Hz/2A
Cách thức điều khiển : V/F
Độ phân giải : Lệnh số : 0.01Hz/Analog : 0.1hz
Độ chính xác tần số : Lệnh số : 0.01%, Analog : 0.1%
Quá tải : 150% trong 1 phút
Chế độ momen : Tự động và bằng tay
Hiện thị : 4 số, LED 7 vạch
Cách thức vận hành : Bàn phím, kết nối ngoài, truyền thông
Cài đặt tần số : Analog : 0-10V/0-20mA, bàn phím
Chức năng vận hành : PI, Up-down, 3-dây
Tín hiệu vào : PNP/ NPN (chọn), P1 ~ P5
Tín hiệu ra : NO/NC, 0-10V, Tần số, dòng điện
Bảo vệ : Quá áp, Thấp áp, Quá dòng, lỗi GND, Quá tải Van bán dẫn, Quá nhiệt, lỗi phần cứng….
Cấp độ bảo vệ : IP20
Hãm động năng tích hợp bên trong.
Truyền thông (Tùy chọn) : RS485 (LS Bus/Modbus RTU)
Khối lượng : 0.44kg
Kích thước: 68 x 128 x 85 mm
-Tên mã sản phẩm: SV008iC5-1
-Là thiết bị có xuất xứ từ hãng LS của Korea.
-Bộ biến tần SV008iC5A-1 LS có điện áp loại 1 pha 220-230VAC
-Thiết bị được lắp đặt với công suất động cơ là 0,4 kW
-Sản phẩn SV008iC5A-1 LS được thiết lập với tần số đầu ra từ mức 0,01 ~ 400Hz
-Có tổng cộng 8 cấp điều chỉnh tốc độ khá mạnh mẽ.
-Cấp bảo vệ thiết bị IP20.
-Trên biến tần SV004iC5A-1 với rơle đặt các chức năng tùy chọn: 1NO & 1NC AC250V 1A, DC30V 1A
-Ngoài ra, thiết bị còn tích hợp cả giao diện truyền thông RS485/MODBUS-RTU
-Sản phẩm khi sử dụng rất ổn định, làm việc đa chức năng.
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm | SV004IC5-1 | |
Số cực | 1P | |
Dòng định mức | 2.5A | |
Điện áp | 200~230VAC | |
Công suất | 0.4kW | |
Kích thước (mm) | W | 79 |
D | 143 | |
H | 13 | |
Khối lượng (kg) | 0.87 | |
Hãng sản xuất | LS | |
Thời gian bảo hành | 12 tháng | |
Thời gian giao hàng | Giao hàng 1-2 ngày đối với hàng có sẵn, 8-10 tuần đối với hàng không có sẵn. | |
Thông tin thêm | Hệ thống làm mát: Open cooling. Câp độ bảo vệ: IP20. |
1. Đặc điểm chung
– Biến áp điều khiển NDK sản xuất theo tiêu chuẩn : IEC/EN 61558, Q/ZT258
– Biến áp điều khiển NDK có tần số hoạt động: AC 50Hz/60Hz
– Có nhiều điện áp đầu vào : 440V/380V/220VAC
– Có nhiều điện áp đầu ra: 220V/110V/48V/24V
– Điều kiện làm việc:
+ Nhiệt độ: -5°C~+40°C
+ Nhiệt độ trung bình 1 tháng không được vượt quá +30°C và không vượt quá +20°C trong vòng 1 năm
+ Độ ẩm < 95%
– Với các tính năng: thiết kế nhỏ gọn, an toàn, hoạt động đáng tin cậy, và ứng dụng rộng …
Ứng dụng:
– Cấp nguồn điều khiển cách lý cho các mạch điều khiển
– Cấp nguồn điều khiển cho công nghiệp, dân dụng
– Cấp nguồn cho hệ thống chiếu sáng…
2. Thông số kỹ thuật Biến áp NDK-200
– Biến áp điều khiển 1 pha loại NDK
– Công suất biến áp: 200VA
– Tần số hoạt động: AC 50Hz/ 60Hz
– Điện áp đầu vào (loại thông dụng): 440/380/220VAC
– Điện áp đầu ra (loại thông dụng): 220/110/48/24VAC
Khớp nối hơi EASUN EPC là loại khớp nối thẳng có một đầu ren ngoài và một đầu là ống.
Lắp đặt nhanh chóng, đơn giản và linh hoạt, tiết kiệm không gian.
Khớp nối được trang bị với các lỗ hình lục giác bên trong, dễ dàng cho việc lắp đặt ở những nơi chật hẹp
Tùy theo từng mục đích sử dụng khác nhau mà chúng ta có những kích cỡ như sau:
EASUN EPC4-M5 (ren 5mm, ống 4mm)
EASUN EPC4-01 (ren 9.6mm, ống 4mm)
EASUN EPC4-02 (ren 13mm, ống 4mm)
EASUN EPC6-M5 (ren 5mm, ống 6mm)
EASUN EPC6-01 (ren 9.6mm, ống 6mm)
EASUN EPC6-02 (ren 13mm, ống 6mm)
EASUN EPC6-03 (ren 17mm, ống 6mm)
EASUN EPC6-04 (ren 21mm, ống 6mm)
EASUN EPC8-01 (ren 9.6mm, ống 8mm)
EASUN EPC8-02 (ren 13mm, ống 8mm)
EASUN EPC8-03 (ren 17mm, ống 8mm)
EASUN EPC8-04 (ren 21mm, ống 8mm)
EASUN EPC10-01 (ren 9.6mm, ống 10mm)
EASUN EPC10-02 (ren 13mm, ống 10mm)
EASUN EPC10-03 (ren 17mm, ống 10mm)
EASUN EPC10-04 (ren 21mm, ống 10mm)
EASUN EPC12-01 (ren 9.6mm, ống 12mm)
EASUN EPC12-02 (ren 13mm, ống 12mm)
EASUN EPC12-03 (ren 17mm, ống 12mm)
EASUN EPC12-04 (ren 21mm, ống 12mm)
EASUN EPC16-03 (ren 17mm, ống 16mm)
EASUN EPC16-04 (ren 21mm, ống 16mm)
* Đặc điểm kỹ thuật vòng bi 1205ZZ
- Đường kính trong: 25 mm mm
- Đường kính ngoài: 52 mm mm
- Độ dày: 15 mm mm
- Khối lượng: 0.14 kg kg
- Chủng loại: Vòng bi cầu tự lựa
- Hãng: Mitshubishi
- Xuất sứ: Nhật Bản
Tell: 02253.959.611 - Mobile: 0915325410; 01632784299; 0948856874; 0986 085385; 0975342403
Email: kinhdoanh6.tth@gmail.com ; thanhdat.tth@gmail.com
http://dientudonghp.com.vn
Công suât: 11kW Điện áp: 3 Pha 380~480 VAC Tần số đầu ra: 0.01-400Hz Tần số đầu vào: 50~60 Hz Chế độ điều khiển: V/F, V/F PG, Sensorless Vector, Vector Chức năng cảnh báo LV, điều khiển quạt làm mát Card I/O mở rộng : Max. Input 11 Points, Output 6 Points when use expended I/O Card Card PLC mở rộng : Master-K platform Normal Input 14 Points, Normal Output 7 points Card Encoder mở rộng Tín hiệu Analog: 0-10VDC, 4-20mA Tích hợp sẵn bộ PID bên trong, Cấp bảo vệ IP54 (~ 22kW) Tích hợp built-in xả hãm DC (~160kW) Màn hình LCD giám sát và điều khiển Hỗ trợ chế độ vận hành đơn giản và chế độ dành cho chuyên gia. Phù hợp với các chuẩn: CE, UL, cUL Hãng sản xuất: LS
Biến tần dòng: IS7 - Công suất: 15kw - Hãng sản xuất: LS Industrial - Thông số kỹ thuật: + V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, built-in RS485(LS Bus / Modbus RTU) + 15kW(20HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, built-in Dynamic braking transistor, EMC filter, DC reactor
132kW (175HP) 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím ( Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)
160kW (215HP) 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím
160kW (215HP) 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz, (Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)
Màn hình cài đặt biến tần IS7 Bàn phím iS7 màn hình đồ họa LCD (128x64 COG, 11 phím cao su, 3 LED, IP21)- Đa ngôn ngữ (tiếng Anh, Ý, Tây ban Nha, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ)
1.5kW (2HP) 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz
Biến tần dòng iC5 Điện áp 1 pha 200~230VAC , 50-60Hz, 0.1~400Hz Công suất biến tần : 0.75Kw (1Hp) Nhà sản xuất : LS Industrial
0,4KW(1/2HP) 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56