Tủ điện sơn tĩnh điện
https://www.facebook.com/profile.php?id=100084318210340
Liên hệ đặt hàng: Mr Minh 0775.333.941
Stt | Tên sản phẩm | ĐVT | |
1 | CXV-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV | mét | |
2 | CXV-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV | mét | |
3 | CXV-3x8+1x6 (3x7/1.2+1x7/1.04) -0,6/1kV | mét | |
4 | CXV-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV | mét | |
5 | CXV-3x11+1x6 (3x7/1.4+1x7/1.04) -0,6/1kV | mét | |
6 | CXV-3x14+1x8 (3x7/1.6+1x7/1.2) -0,6/1kV | mét | |
7 | CXV-3x16+1x8 (3x7/1.7+1x7/1.2) -0,6/1kV | mét | |
8 | CXV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV | mét | |
9 | CXV-3x22+1x11 (3x7/2+1x7/1.4) -0,6/1kV | mét | |
10 | CXV-3x22+1x16 (3x7/2+1x7/1.7) -0,6/1kV | mét | |
11 | CXV-3x25+1x14 (3x7/2.14+1x7/1.6) -0,6/1kV | mét | |
12 | CXV-3x25+1x16 (3x7/2.14+1x7/1.7) -0,6/1kV | mét | |
13 | CXV-3x30+1x16 (3x7/2.3+1x7/1.7) -0,6/1kV | mét | |
14 | CXV-3x35+1x22 (3x7/2.52+1x7/2) -0,6/1kV | mét | |
15 | CXV-3x38+1x22 (3x7/2.6+1x7/2) -0,6/1kV | mét | |
16 | CXV-3x50+1x25 (3x19/1.8+1x7/2.14) -0,6/1kV | mét | |
17 | CXV-3x50+1x35 (3x19/1.8+1x7/2.52) -0,6/1kV | mét | |
18 | CXV-3x60+1x30 (3x19/2+1x7/2.3) -0,6/1kV | mét | |
19 | CXV-3x60+1x35 (3x19/2+1x7/2.52) -0,6/1kV | mét | |
20 | CXV-3x70+1x35 (3x19/2.14+1x7/2.52) -0,6/1kV | mét | |
21 | CXV-3x70+1x50 (3x19/2.14+1x19/1.8) -0,6/1kV | mét | |
22 | CXV-3x80+1x50 (3x19/2.3+1x19/1.8) -0,6/1kV | mét | |
23 | CXV-3x95+1x50 (3x19/2.52+1x19/1.8) -0,6/1kV | mét | |
24 | CXV-3x95+1x70 (3x19/2.52+1x19/2.14) -0,6/1kV | mét | |
25 | CXV-3x100+1x50 (3x19/2.6+1x19/1.8) -0,6/1kV | mét | |
26 | CXV-3x100+1x60 (3x19/2.6+1x19/2) -0,6/1kV | mét | |
27 | CXV-3x120+1x60 (3x19/2.8+1x19/2) -0,6/1kV | mét | |
28 | CXV-3x120+1x70 (3x19/2.8+1x19/2.14) -0,6/1kV | mét | |
29 | CXV-3x120+1x95 (3x19/2.8+1x19/2.52) -0,6/1kV | mét | |
30 | CXV-3x125+1x60 (3x19/2.9+1x19/2) -0,6/1kV | mét | |
31 | CXV-3x125+1x70 (3x19/2.9+1x19/2.14) -0,6/1kV | mét | |
32 | CXV-3x125+1x95 (3x19/2.9+1x19/2.52) -0,6/1kV | mét | |
33 | CXV-3x150+1x70 (3x37/2.3+1x19/2.14) -0,6/1kV | mét | |
34 | CXV-3x150+1x95 (3x37/2.3+1x19/2.52) -0,6/1kV | mét | |
35 | CXV-3x185+1x95 (3x37/2.52+1x19/2.52) -0,6/1kV | mét | |
36 | CXV-3x185+1x120 (3x37/2.52+1x19/2.8) -0,6/1kV | mét | |
37 | CXV-3x200+1x100 (3x37/2.6+1x19/2.6) -0,6/1kV | mét | |
38 | CXV-3x200+1x120 (3x37/2.6+1x19/2.8) -0,6/1kV | mét | |
39 | CXV-3x200+1x125 (3x37/2.6+1x19/2.9) -0,6/1kV | mét | |
40 | CXV-3x240+1x120 (3x61/2.25+1x19/2.8) -0,6/1kV | mét | |
41 | CXV-3x240+1x125 (3x61/2.25+1x19/2.9) -0,6/1kV | mét | |
42 | CXV-3x240+1x150 (3x61/2.25+1x37/2.3) -0,6/1kV | mét | |
43 | CXV-3x240+1x185 (3x61/2.25+1x37/2.52) -0,6/1kV | mét | |
44 | CXV-3x250+1x120 (3x61/2.3+1x19/2.8) -0,6/1kV | mét | |
45 | CXV-3x250+1x125 (3x61/2.3+1x19/2.9) -0,6/1kV | mét | |
46 | CXV-3x250+1x185 (3x61/2.3+1x37/2.52) -0,6/1kV | mét | |
47 | CXV-3x300+1x150 (3x61/2.52+1x37/2.3) -0,6/1kV | mét | |
48 | CXV-3x300+1x185 (3x61/2.52+1x37/2.52) -0,6/1kV | mét | |
49 | CXV-3x325+1x150 (3x61/2.6+1x37/2.3) -0,6/1kV | mét | |
50 | CXV-3x325+1x185 (3x61/2.6+1x37/2.52) -0,6/1kV | mét | |
51 | CXV-3x325+1x150 (3x61/2.6+1x37/2.25) -0,6/1kV | mét | |
52 | CXV-3x400+1x185 (3x61/2.9+1x37/2.52) -0,6/1kV | mét | |
53 | CXV-3x400+1x200 (3x61/2.9+1x37/2.6) -0,6/1kV | mét | |
54 | CXV-3x400+1x240 (3x61/2.9+1x61/2.25) -0,6/1kV |
ên sản phẩm: | Cáp điện lực hạ thế ruột đồng vỏ pvc |
Model: | CV 2.5 ( CUỘN ) MÀU VÀNG |
Thương hiệu: | Cadivi |
Đơn vị tính: | Cuộn |
Tiết diện: | 2.5mm |
Quy cách: | cuộn=100m |
Chất liệu dây dẫn: | đồng |
Chất liệu cách điện: | pvc |
ố điểm x chéo. | Vật liệu cách nhiệt chiều dày | Độ dày lớp vỏ bên trong | Hư danh Sheath | Ø bên ngoài khoảng | cân nặng khoảng | Xếp hạng hiện tại trong không khí 30 ℃ | Xếp hạng hiện tại bị chôn vùi 20 ℃ | kháng DC tối đa ở 20 ℃ |
mm² | mm | mm | mm | mm | kg / km | A | A | Ω / km |
2 × 4 | 0,7 | 0,9 | 1,8 | 13,5 | 265,3 | 50 | 73 | 4,61 |
2 × 6 | 0,7 | 0,9 | 1,8 | 14,5 | 325,4 | 63 | 89 | 3,08 |
2 x 10 | 0,7 | 0,9 | 1,8 | 17,1 | 447 | 87 | 118 | 1,83 |
2 x 16 | 0,7 | 0,9 | 1,8 | 19,2 | 602,1 | 116 | 152 | 1,15 |
2 x 25 | 0,9 | 0,9 | 1,8 | 22,6 | 863 | 153 | 194 | 0,73 |
2 × 35 | 0,9 | 0,9 | 1,8 | 24,9 | 1099 | 188 | 234 | 0,52 |
2 × 50 | 1,0 | 0,9 | 1,8 | 26,8 | 1357 | 229 | 278 | 0,39 |
2 x 70 | 1.1 | 0,9 | 1,9 | 30,4 | 1815 | 291 | 341 | 0,27 |
2 × 95 | 1.1 | 0,9 | 2.0 | 35,8 | 2762 | 357 | 408 | 0,19 |
2 x 120 | 1,2 | 1,2 | 2.2 | 39,2 | 3366 | 434 | 466 | 0,15 |
2 x 150 | 1,4 | 1,2 | 2,3 | 43,6 | 4146 | 497 | 525 | 0,12 |
2 × 185 | 1,6 | 1,2 | 2,4 | 47,6 | 4862 | 595 | 594 | 0,10 |
TỔNG QUAN
Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.
Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
(mm2) | (mm) | (mm) | (mm) | (Ω/km) | (m) | ||
3 x 0.5 (*) | 0.6 | 0.8 | 6.5 | 39.0 | 500/c | ||
3 x 0.75 | 0.6 | 0.8 | 7 | 26.0 | 500/c | ||
3 x 1 | 0.6 | 0.8 | 7.5 | 19.5 | 500/c | ||
3 x 1.25 (*) | 0.7 | 0.8 | 8 | 15.6 | 300/c | ||
3 x 1.5 | 0.7 | 0.8 | 8.5 | 13.3 | 300/c | ||
3 x 2 (*) | 0.8 | 1.0 | 9.5 | 9.79 | 300/c | ||
3 x 2.5 | 0.8 | 1.0 | 10 | 7.98 | 300/c | ||
3 x 3 (*) | 0.8 | 1.0 | 11 | 6.59 | 300/c | ||
3 x 4 (**) | 1.0 | 1.8 | 14 | 4.95 | 1000 | ||
3 x 6 (**) | 1.0 | 1.8 | 15 | 3.30 | 1000 | ||
3 x 10 (**) | 1.0 | 1.8 | 19 | 1.91 | 1000 | ||
3 x 16 (**) | 1.0 | 1.8 | 21 | 1.21 | 1000 | ||
3 x 25 (**) | 1.2 | 1.8 | 25 | 0.780 | 1000 |
1 | VC-0,50 (Φ 0,80)-450/750V |
2 | VC-0,75 (Φ 0,98)-450/750V |
3 | VC-1,00 (Φ 1,17)-450/750V |
4 | VC-1,50 (Φ 1,40)-450/750V |
5 | VC-2,00 (Φ 1,60)-450/750V |
6 | VC-2,5 (Φ 1,80)-450/750V |
7 | VC-3,00 (Φ 2,00)-450/750V |
8 | VC-4,00 (Φ 2,25)-450/750V |
9 | VC-5,00 (Φ 2,60)-450/750V |
10 | VC-6,00 (Φ 2,78)-450/750V |
11 | VC-7,00 (Φ 3,00)-450/750V |
12 | VC-8,00 (Φ 3,20)-450/750V |
13 | VC-10 (Φ 3,57)-450/750V |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP CXV/FRT - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXV/FRT CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||||||||||||
Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi |
core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | |||||
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km | |||||||||
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 5,8 | 10,7 | 11,2 | 12,0 | 47 | 151 | 170 | 198 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,2 | 11,6 | 12,2 | 13,1 | 60 | 188 | 216 | 256 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,8 | 12,7 | 13,3 | 14,4 | 78 | 239 | 282 | 338 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,3 | 13,8 | 14,6 | 15,7 | 101 | 302 | 362 | 441 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,3 | 15,7 | 16,6 | 18,0 | 147 | 424 | 520 | 642 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,0 | 16,3 | 17,3 | 18,9 | 203 | 460 | 615 | 787 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,6 | 19,6 | 20,8 | 22,9 | 303 | 686 | 929 | 1196 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,7 | 21,8 | 23,2 | 25,5 | 400 | 899 | 1230 | 1593 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,1 | 24,6 | 26,2 | 29,1 | 525 | 1177 | 1622 | 2121 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 14,9 | 28,2 | 30,3 | 33,7 | 729 | 1625 | 2273 | 2977 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 16,9 | 32,2 | 34,4 | 38,2 | 990 | 2205 | 3077 | 4037 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 18,5 | 35,6 | 38,1 | 42,5 | 1230 | 2748 | 3844 | 5066 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 20,7 | 39,8 | 42,8 | 48,0 | 1517 | 3387 | 4761 | 6257 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 22,8 | 44,2 | 47,9 | 53,4 | 1877 | 4201 | 5923 | 7800 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 25,4 | 49,8 | 53,5 | 59,6 | 2436 | 5450 | 7688 | 10127 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 28,3 | 55,6 | 59,8 | 66,6 | 3037 | 6800 | 9596 | 12639 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 32,0 | 63,0 | 68,3 | 76,0 | 3861 | 8657 | 12263 | 16142 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | - | - | - | 35,4 | - | - | - | 4918 | - | - | - |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | - | - | - | 40,0 | - | - | - | 6336 | - | - | - |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CXV/FRT - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXV/FRT CABLE – 3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES.
Mặt cắt danh định
| Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vỏ danh định | Đường kính tổng gần đúng (*)
| Khối lượng cáp gần đúng (*)
| ||||||||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Chiều dày cách điện danh định | Điện trở DC tối đa ở 200C | Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Chiều dày cách điện danh định | Điện trở DC tối đa ở 200C | ||||
Nominal Area | Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Nominal thickness of insulation | Max. DC resistance at 200C | Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Nominal thickness of insulation | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of sheath | Approx. overall diameter | Approx. mass |
| mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3x4 + 1x2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 1,8 | 14,0 | 318 |
3x6 + 1x4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,8 | 15,4 | 415 |
3x10 + 1x6 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 17,4 | 592 |
3x16 + 1x10 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,8 | 19,9 | 850 |
3x25 + 1x16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 21,9 | 1093 |
3x35 + 1x16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 23,9 | 1388 |
3x35 + 1x25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 24,9 | 1493 |
3x50 + 1x25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 27,4 | 1871 |
3x50 + 1x35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,8 | 28,1 | 1971 |
3x70 + 1x35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,9 | 31,5 | 2617 |
3x70 + 1x50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 32,6 | 2762 |
3x95 + 1x50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,1 | 36,1 | 3556 |
3x95 + 1x70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,1 | 37,1 | 3773 |
3x120 + 1x70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,2 | 40,3 | 4531 |
3x120 + 1x95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,2 | 41,3 | 4796 |
3x150 + 1x70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,3 | 44,1 | 5411 |
3x150 + 1x95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,4 | 45,8 | 5711 |
3x185 + 1x95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 49,8 | 6845 |
3x185 + 1x120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 50,8 | 7102 |
3x240 + 1x120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,7 | 55,5 | 8843 |
3x240 + 1x150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,7 | 56,7 | 9145 |
3x240 + 1x185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,8 | 58,2 | 9553 |
3x300 + 1x150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,9 | 62,0 | 11015 |
3x300 + 1x185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,9 | 63,3 | 11403 |
3x400 + 1x185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,1 | 70,4 | 14003 |
3x400 + 1x240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,2 | 72,1 | 14624 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Model :
|
Model : SangJin 2 x 1,25 SQmm
Bảo hành :
Hãng : Sangjin
Tình trạng : Còn hàng
Xuất xứ: Chính hãng
Ống luồn đây điện Sino phi 20
Thông số Kĩ thuật:
-Mã sp: Ống luồn dây điện D20 - SP9020
-Là Ống tròn cứng chống cháy SP
Cáp điều khiển Belden 24 AWG 2 pair được sử dụng trong công nghiệp, truyền dữ liệu, truyền tín hiệu điều khiển và hệ thống âm thanh. Cáp điều khiển Belden 24 AWG có lõi bằng TC, có lớp cách điện, có lớp bọc chống nhiễu, vỏ bọc làm bằng nhựa PVC mang sự an toàn cho các công trình
- Dây Cadisun 2 ruột mềm 2x1.5mm2 chuyên dùng cho gia đình, cơ quan với chất lượng tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
TCVN 6610-5:2000 (IEC 60227)
TỔNG QUAN
+ Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ.
+ Số lõi: 2
+ Tiết diện: 2x1.5mm2
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6.
+ Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
+ Điện áp danh định: 300/500V
+ Dạng mẫu mã: Hình ô van.
+ Đóng gói: Đóng cuộn.
- Chống cháy: Mặt ổ và lõi được làm bằng nhựa cách điện, chịu nhiệt cao, chống cháy. Vỏ ổ dây được làm bằng kim loại được sơn tĩnh điện rất an toàn, độ tin cây cao .
- Lò xo tăng lực kẹp: ổ có cơ cấu lò xo gia tăng lực kẹp chặt chân phích tại các điểm tiếp xúc, giúp chân phích không bị lỏng lẻo, không bị kích khi cắm vào ổ, chống move, chống đánh lửa vì vậy giúp cho ổ rất bền và sử dụng lâu dài.
- Ổ gồm 3 đa năng: phù hợp với tất cả các chân phích thông dụng trên thị trường.
- Chịu tải cao: Ổ không dây OMINSU (3KD-CT) được thiết kế đặc biệt để sử dụng và chịu được các thiết bị điện có công suất cao đến 2000W.
- Đấu dây thuận tiện: Điểm đấu dây được thiết kế rất thuận tiện cho việc tự đấu dây. Nên chọn loại dây phù hợp để đảm bảo cho ổ dây chịu tải đến 2000W.
Ổ không dây 3KD-CT chịu tải 2000W chất lượng cao nhãn hiệu OMINSU chuyên dùng cho:
- Thiết bị văn phòng, dàn âm thanh, tivi...
- Thiết bị công trình.
- Đồ gia dụng công suất đến 2000W.
Quy cách đóng gói: Thùng 10 chiếc
Liên hệ: Ms Mai(09738663897). Ms Lan(01632784299)
Dây 1,8m - 1,5m
Dòng điện định mức 10A – 250V
Danh mục sản phẩm: Ổ dây, ổ không dây
Quy cách đóng gói: Thùng 30 chiếc
Liên hệ: Ms Mai(09738663897). Ms Lan(01632784299)
- Chống cháy: lõi ổ được làm bằng sứ chống cháy, an toàn hơn cho người sử dụng.
- Chống vỡ: vỏ nhựa ABS kỹ thuật, chịu được va chạm mạnh, độ bền cao.
- Lò xo tăng lực kẹp: Ổ có cơ cấu lò xo gia tăng lực kẹp chặt chân phích tại các điểm tiếp xúc, giúp chân phích không bị lỏng lẻo, không bị kích khi cắm vào ổ, chống move, chống đánh lửa vì vậy giúp cho ổ dây rất bền và sử dụng lâu dài.
- Ổ gồm 3 cửa đa năng: phù hợp với tất cả các loại chân phích thông dụng trên thị trường.
- CB reset chống quá tải: Phía đầu của ổ dây được lắp thêm CB chống quá tải. CB reset sẽ tự ngắt nguồn điện khi sử dụng ổ dây vượt quá định mức công suất chịu tải. Chị cần ấn lại nút reset để khở động lại nguồn điện.
- Chịu tải cao: Ổ dây 3 cửa đa năng (3V3-3V3T/ 3V5-3V5T) được thiết kế đặc biệt để sử dụng và chịu được các thiết bị điện có công suất cao đến 2000W.
Ổ dây 3V3-3V3T/ 3V5-3V5T chịu tải 2000W chất lượng cao chuyên dùng cho:
- Thiết bị văn phòng, dàn âm thanh, tivi...
- Thiết bị công trình.
- Đồ gia dụng công suất đến 2000W.
Quy cách đóng gói:
- Thùng 10 chiếc
Liên hệ: Ms Mai( 09738663897). Ms Lan(01632784299)
- Chống cháy: lõi ổ được làm bằng sứ chống cháy, an toàn hơn cho người sử dụng.
- Chống vỡ: vỏ nhựa ABS kỹ thuật, chịu được va chạm mạnh, độ bền cao.
- Lò xo tăng lực kẹp: Ổ có cơ cấu lò xo gia tăng lực kẹp chặt chân phích tại các điểm tiếp xúc, giúp chân phích không bị lỏng lẻo, không bị kích khi cắm vào ổ, chống move, chống đánh lửa vì vậy giúp cho ổ dây rất bền và sử dụng lâu dài.
- Ổ gồm 4 cửa đa năng: phù hợp với tất cả các loại chân phích thông dụng trên thị trường.
- CB reset chống quá tải: Phía đầu của ổ dây được lắp thêm CB chống quá tải. CB reset sẽ tự ngắt nguồn điện khi sử dụng ổ dây vượt quá định mức công suất chịu tải. Chị cần ấn lại nút reset để khở động lại nguồn điện.
- Chịu tải cao: Ổ dây OMINSU (4V3-4V3T/ 4V5-4V5T) được thiết kế đặc biệt để sử dụng và chịu được các thiết bị điện có công suất cao đến 2000W.
Ổ dây 4V3-4V3T/ 4V5-4V5T chịu tải 2000W chất lượng cao nhãn hiệu OMINSU chuyên dùng cho:
- Thiết bị văn phòng, dàn âm thanh, tivi...
- Thiết bị công trình.
- Đồ gia dụng công suất đến 2000W.
Quy cách đóng gói:
- Thùng 10 chiếc
Liên hệ: Ms Mai( 09738663897). Ms Lan(01632784299)
- Chống cháy: lõi ổ được làm bằng sứ chống cháy, an toàn hơn cho người sử dụng.
- Chống vỡ: vỏ nhựa ABS kỹ thuật, chịu được va chạm mạnh, độ bền cao.
- Lò xo tăng lực kẹp: Ổ có cơ cấu lò xo gia tăng lực kẹp chặt chân phích tại các điểm tiếp xúc, giúp chân phích không bị lỏng lẻo, không bị kích khi cắm vào ổ, chống move, chống đánh lửa vì vậy giúp cho ổ dây rất bền và sử dụng lâu dài.
- Ổ gồm 3 cửa đa năng: phù hợp với tất cả các loại chân phích thông dụng trên thị trường.
- CB reset chống quá tải: Phía đầu của ổ dây được lắp thêm CB chống quá tải. CB reset sẽ tự ngắt nguồn điện khi sử dụng ổ dây vượt quá định mức công suất chịu tải. Chị cần ấn lại nút reset để khở động lại nguồn điện.
- Chịu tải cao: Ổ dây OMINSU (6V3-6V3T/ 6V5-6V5T) được thiết kế đặc biệt để sử dụng và chịu được các thiết bị điện có công suất cao đến 2000W.
Ổ dây 6V3-6V3T/ 6V5-6V5T chịu tải 2000W chất lượng cao nhãn hiệu OMINSU chuyên dùng cho:
- Thiết bị văn phòng, dàn âm thanh, tivi...
- Thiết bị công trình.
- Đồ gia dụng công suất đến 2000W.
Quy cách đóng gói:
- Thùng 10 chiếc
Liên hệ:Ms Mai(09738663897). Ms Lan (01632784299)
Ổ 8 CỬA ĐA NĂNG CÓ APTOMAT
Lõi sứ chống cháy
Dây dài 2,5m – 4,5m
2 Màu trắng – đen
Có CB reset chống quá tải
Thông tin sản phẩm:
– Dàn âm thanh, tivi, các thiết bị văn phòng.
– Nồi lẩu, bếp từ, lò vi sóng, lò nướng.
– Máy đầm rung, khoan phá bê tông, thiết bị công trình
– Đồ gia dụng công suất đến 2000W.
MÃ SẢN PHẨM: 8T3- 8T5
DANH MỤC SẢN PHẨM: Ổ DÂY, Ổ KHÔNG DÂY
Liên hệ: Ms Mai( 09738663897)
Cáp điều khiển không có lưới ( không chống nhiễu): 12lõi x 2.5 SQmm, giá 100,600 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới ( không chống nhiễu): 7lõi x 2.5 SQmm, giá59,600 đ/m
áp điều khiển không có lưới ( không chống nhiễu): 5lõi x 2.5 SQmm, giá44,900 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới ( không chống nhiễu): 4lõi x 2.5 SQmm, giá 34,500 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 4lõi x 2.5 SQmm, giá 41,600 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới ( không chống nhiễu): 3lõi x 2.5 SQmm, giá26,700 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 3lõi x 2.5 SQmm, giá31,100 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới ( không chống nhiễu): 2lõi x 2.5 SQmm, giá 20,400 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 2lõi x 2.5 SQmm, giá 22,800 đ/m
Li ên h ệ: Ms Mai(09738663897). Ms Lan(01632784299)
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) :10lõi x 1.5 SQmm, giá 52,800 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 10lõi x 1.5 SQmm, giá57,500 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 4lõi x 1.5 SQmm, giá 21,000 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu):4lõi x 1.5 SQmm, giá27,300 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 3lõi x 1.5 SQmm, giá 16,900 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu):3lõi x 1.5 SQmm, giá21,900 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 2lõi x 1.5 SQmm, giá 11,200 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu):2lõi x 1.5 SQmm, giá 16,400 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 30lõi x 1.25 SQmm, giá 116,200 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu):30lõi x 1.25 SQmm, giá 145,500 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 24lõi x 1.25 SQmm, giá 94,200 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 24lõi x 1.25 SQmm, giá 119,300 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 20lõi x 1.25 SQmm, giá 77,600 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu):20lõi x 1.25 SQmm, giá 96,600 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 16lõi x 1.25 SQmm, giá 62,800 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 16lõi x 1.25 SQmm, giá 76,300 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 12lõi x 1.25 SQmm, giá 47,600 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 12lõi x 1.25 SQmm, giá 53,400 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 10 lõi x 1.25 SQmm, giá 40,000 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu):10 lõi x 1.25 SQmm, giá 46,400 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 8lõi x 1.25 SQmm, giá 32,100 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 8lõi x 1.25 SQmm, giá 36,800 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 7lõi x 1.25 SQmm, giá 28,200 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 6lõi x 1.25 SQmm, giá 24,400 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 6lõi x 1.25 SQmm, giá 28,700 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 4lõi x 1.25 SQmm, giá 17,000 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 4lõi x 1.25 SQmm, giá 20,600 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 3lõi x 1.25 SQmm, giá 13,200 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 3lõi x 1.25 SQmm, giá 16,100 đ/m
Liên hệ: 02253 959 611 .Ms Loan(0986561893). Ms Lan: 01632784299
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 2lõi x 1.25 SQmm , giá 9,800 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 2lõi x 1.25 SQmm, giá 12,400 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 30lõi x 0.75 SQmm, giá 79,600 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 30C x 0.75 SQmm, giá 85,500 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 24lõi x 0.75 SQmm, giá 60,200 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 24lõi x 0.75 SQmm, giá 72,100 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 20lõi x 0.75 SQmm, giá 49,100 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 20lõi x 0.75 SQmm, giá 55,000 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 16lõi x 0.75 SQmm, giá 41,100 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 16lõi x 0.75 SQmm, giá 44,400 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 12lõi x 0.75 SQmm, giá 30,300 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 12lõi x 0.75 SQmm, giá 33,700 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 10lõi x 0.75 SQmm, giá 25,300 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 10lõi x 0.75 SQmm, giá 29,400 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 8lõi x 0.75 SQmm, giá 20,200 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 8lõi x 0.75 SQmm, giá 24,500 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 6lõi x 0.75 SQmm, giá 16,100 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 6lõi x 0.75 SQmm, giá 19,100 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 4lõi x 0.75 SQmm
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 4lõi x 0.75 SQmm
Liên hệ: 02253 959 611 .Ms Loan(0986561893). Ms Lan: 01632784299
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 3lõi x 0.75 SQmm, giá 8,500 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 3lõi x 0.75 SQmm, giá 10,900 đ/m
Liên hệ: Ms Lan
Sdt: 01632784299
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 2lõi x 0.75 SQmm, giá 6,400 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 2lõi x 0.75 SQmm, giá 8,700 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 30C x 0.5 SQmm, giá 55,800 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 30C x 0.5 SQmm, giá 62,400 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 24C x 0.5 SQmm, giá 43,400 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 24C x 0.5 SQmm, giá 54,100 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 20lõi x 0.5 SQmm
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 20lõi x 0.5 SQmm
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 16C x 0.5 SQmm, giá 28,100 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 16C x 0.5 SQmm, giá 36,700 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không chống nhiễu) : 12C x 0.5 SQmm , giá 20,700 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhiễu): 12C x 0.5 SQmm, giá 25,300 đ/m
Cáp điều khiển không có lưới (không ch ống nhiễu) : 10C x 0.5 SQmm, giá 17,600 đ/m
Cáp điều khiển có lưới ( chống nhi ễu): 10C x 0.5 SQmm, giá 21,500 đ/m
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56