Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản
Model : 7010S-10
Xuất xứ : trung quốc
Bảo hành : 12 tháng
Giữ đường kính trục : ø4mm,ø8mm, ø9.53mm
Kích thước đế từ (WxD) : 50x58mm
Thông số kỹ thuât:
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo, 543-470B có các thông số kỹ thuật sau:
Khoảng đo : 0 – 25.4mm
Độ chia: 0.001mm
Cấp chính xác: 0.003mm
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản
Model : 543-390B
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 tháng
Dải đo : 0-12.7mm
Độ phân giải : 0.001mm
Độ chính xác : ± 0.003mm
Đường kính trục : Ø8mm
Cấp bảo vệ : IP42
Kiểu : nắp lưng phẳng
Hệ đơn vị : mét
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản
Model : 513-401-10
Mã đặt hàng : 513-401-10E
Xuất xứ : Nhật bản
Bảo hành : 12 tháng
Dải đo : 0-0.14mm
Độ phân giải : 0.001mm
Cấp chính xác : +/- 0.003mm
Chiều dài chân gập : 12.8mm
Vạch chia trên đồng hồ : 0-70-0
Loại : cơ bản (thanh trục, vòng chặn, đầu đo 2mm cac-bua)
Đường kính trục : 8mm
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản
Model : 2109SB-10
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 tháng
Dải đo : 1mm(0.2mm)
Độ phân giải : 0.001mm
Độ chính xác : ± 0.005mm
Đường kính trục : Ø8mm
Kiểu : nắp lưng phẳng
Hệ đơn vị : mét
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật Bản
Model : 500-151-30
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 tháng
Dải đo : 0-150mm
Độ phân giải : 0.01mm
Độ chính xác : ±0.02mm
Cổng ra dữ liệu (lựa chọn mua thêm)
Hệ đơn vị : mét
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật Bản
Model : 505-730
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 tháng
Dải đo : 0 - 150mm
Độ phân giải : 0.02mm
Độ chính xác : ±0.03mm
Hệ đơn vị : mét
Trọng lượng : 175g
Thông số kỹ thuật:
|
- Mã hàng: DG1000
- Hiệu: Noga
- Xuất xứ: Israel
- Khoảng đo 0-10mm
- Độ chính xác 0.01mm
- Đường kính mặt đồng hồ 58mm
- Trọng lượng: 100g
Dùng đo kiểm chi tiết gia công (kiểm tra độ đảo, độ tròn, rà phẳng...)
LH :0986879649
SKU: HY-103N
Nhà sản xuất: Hanyoung Nux – Hàn Quốc
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
Call/Zalo: 0986879649
– Khoảng đo: 0-100mm
– Độ chia: 0.05mm
– Độ chính xác: ±0.05mm
– Ghi chú: Thanh đo sâu trụ tròn
– Catalog MAP 16 trang: D-12
Hãng sản xuất : Mitutoyo
Model : 293-100-10
Xuất xứ : Nhật Bản
Bảo hành : 12 tháng
Dải đo : 0-25mm
Độ phân giải : 0.0001mm / 0.0005mm
Độ chính xác : ±0.5μm
Hệ mét
Trọng lượng : 400g
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật bản
Model : 193-101
Xuất xứ : Nhật bản
Dải đo : 0-25mm
Độ phân giải : 0.01mm
Độ chính xác : +/- 2µm
Bộ đếm số cơ khí có độ phân giải : 0.01mm
Thông số kỹ thuật:
Biến tần Shihlin SA3
- Dải công suất: 0.75 - 355KW.
- Tần số đầu ra lớn nhất có thể đạt tới 650Hz.
- Moment (lực, torque) lớn: 150% tại tốc độ 0.3Hz (sensorless vector control - SVC); 180% tại tốc độ 0Hz (closed loop vector control - FOC+PG).
- Tích hợp bộ lập trình PLC.
- Cấu tạo nên từ các phần tử và mạch hấp thụ phù hợp, làm giảm điện áp cảm ứng đến 50%.
- Tích hợp mạch lọc chống nhiễu RFI (EMC).
- Kết cấu chắc chắn tạo nên khả năng chịu rung, chấn động tốt.
- Giảm nhiễu tần số thấp so với các loại biến tần khác trên 20%.
- Tất cả bo mạch được phủ lớp cách điện, hướng gió quạt tản nhiệt được thiết kế riêng biệt, tránh tình trạng bụi bẩn, hơi ẩm, dầu mỡ, .. bám vào linh kiện như thiết kế thông thường.
- Với thiết kế đa năng, biến tần SA3 cho phép lắp đặt xuyên tường (flush mounting through wall), phần thoát khí tản nhiệt có thể nằm bên ngoài tủ điện, tránh tình trạng nhiệt độ cao trong tủ, tăng độ bền cho thiết bị.
- Dễ dàng điều chỉnh, cài đặt bằng màn hình hiển thị tinh thể lỏng LCD kết hợp với núm xoay âm bằng mặt trước, cho tính năng an toàn và tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Đáp ứng tốc độ chính xác cao: ít hơn 1% khi tải thay đổi từ 0-100%, phù hợp cho các ứng dụng có tải thay đổi đột ngột như cầu trục, máy gia công kim loại, máy công cụ, ...
- Khả năng chịu quá tải cao: 150% trong thời gian 60 giây, 200% trong thời gian 3 giây.
- Tính năng tự động bù áp tạm thời trong trường hợp điện áp nguồn thấp.
- Tính năng hãm từ thông: khi động cơ dừng, dòng từ thông sẽ được bơm vào cuộn motor dây để giảm thời gian giảm tốc, trong khi các loại biến tần khác chỉ phụ thuộc vào điện trở hãm.
- Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển (control mode) cùng lúc cho các ứng dụng khác nhau.
- Tích hợp sẵn bàn phím điều khiển và cổng truyền thông RS485.
- Bộ nhớ ghi đến 12 thông số lỗi.
- Hỗ trợ tín hiệu điều khiển analog dạng 0~5V, 0~10V hay 4~20mA.
- Các cực đầu vào/ra đa chức năng thiết kế theo phong cách châu Âu, cho phép sử dụng 1 cách linh hoạt .
- Chức năng điều khiển theo chương trình đặt sẵn bằng tay.
- Dễ dàng cài đặt và hiệu chỉnh với các thông số được phân chia theo nhóm.
- Tính năng bảo vệ cao cấp: mất pha ngõ ra, ngắn mạch ngõ ra, chạm đất, bảo vệ điện áp thấp, qua nhiệt động cơ (PTC), giám sát tuổi thọ tụ điện, ...
CINO FA470-HD-98F
CINO FA470-HD-00F
CINO FA470-SR-11F
CINO FA470-SR-00F
CINO FA470-SR-98F
CINO FA470-HD-11S
CINO FA470-HD-98S
CINO FA470-HD-00S
CINO FA470-SR-11S
CINO FA470-SR-98S
CINO FA470-SR-00S
CINO FM480
CINO FM480-11F
CINO FM480-00F
CINO FM480-98F
CINO FM480-11S
CINO FM480-00S
Hãng sản xuất : Mitutoyo - Nhật Bản
Model : 500-182-30
Xuất xứ : Nhật Bản
Dải đo : 0-200mm
Độ phân giải : 0.01mm
Độ chính xác : ±0.02mm
Hệ đơn vị : mét
Thông số kỹ thuật:
- Khoan tốc độ cao: Khoan thép: 8mm/Khoan gỗ: 25mm
- Khoan tốc độ thấp: Khoan thép: 13mm/Khoan gỗ: 40mm
- Tốc độ không tải: Cao: 0-2.900 vòng/phút, Thấp: 0-1.200 vòng/phút
- Công suất: 720W
- Kích thước: 347 x 70 x 220mm
- Trọng lượng: 2,3kg
- Dây dẫn điện: 2,5m
Thước thủy đế từ 400mm, Nivo từ tính 400mm, thước nước 400mm. Thước thủy đế từ cao cấp 400mm, chuyên dụng đo lường phẳng bề mặt. Thước được làm bằng hợp kim nhôm cao cấp, rỗng hình chữ nhật, nhẹ. Khung nhôm dày, độ bền cao. Thước có 02 giọt nước cho cân chỉnh theo 2 chiều ngang – dọc. Thước thủy đế từ 400mm được hiệu chuẩn trước khi xuất xưởng, đáp ứng độ chính xác cao. Đế từ tính có lực hút mạnh, kết cấu bởi 04 thanh nam châm vĩnh cửu. Độ chính xác tiêu chuẩn của thước thủy là: 0.5 mm/m = 0.029° Độ chính xác khi đảo ngược thước thủy: 0.75 mm/m = 0.043°.
Cáp chuyển đổi usb sang hdmi nhỏ gọn nhưng tín năng cực tiện lợi.
Dây cáp chuyển usb to hdmi( hay còn gọi là bộ chuyển đổi usb sang hdmi) là đặt trưng cho nhiều dòng cáp chuyển tại VI TÍNH ĐẠI TÀI LỘC. Với các tính năng ưu Việt, và không thể nhầm lẫn với sản phẩm khác được.
Công ty chuyên bán sỉ cáp usb 3.0 to hdmi (có bán cả cổng chuyển usb loại 2.0 sang HDMI) có độ phân giải cao, sử dụng đa chiều và hiển thị kết quả hình ảnh chân thực đến sắc nét nhất.
Máy In Mã Vạch Xprinter XP350B
Xprinter XP-350Blà dòng máy in mã vạch có doanh số bán tốt trên thị trường nhờ giá rẻ nhưng vẫn có chất lượng đảm bảo, ổn định, đặc biệt là chức năng 2 in1, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ mới thành lập tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Đầu dẫn hướng dây | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
SP101 | ~ ~ X052B176G53 X052B176G54 X052B176G55 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.305 | Common | SP-320A series | |
SP108 | Set screw | ||||
SP109 | P74-L980 | Wire guide | |||
SP129C | X054D826H02 X054D826H04 X054D826H01 | Φ0.50 Φ1.00 Φ1.50 | Jet nozzle | ||
SP132 | ~ ~ X053C834G53 X053C834G54 X053C834G56 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.310 | Common | SP-430S. 430P. 640P. 850P series | |
SP133 | ~ ~ X052B243G61 X052B243G65 X052B243G62 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.310 | Common | SP-430S. 430. 640. 850P series |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp: 12VDC, 24VDC, 110VAC, 220VAC
•Kích thước; 130x200mm
•Vật liệu: Body-ABS
•Chứng chỉ tiêu chuẩn: CE
•Cấp độ bảo vệ: IP55
•Ứng dụng: Lắp ngoài trời, lắp trên xe, trên cẩu trục, cầu trục, lắp trên máy có độ ồn lớn,
Thông số kỹ thuật:
Màu sắc: Đỏ
Tốc độ: 58000 vòng / phút
Kích thước Collet: 3mm, 2.38mm
Loại: Máy mài, đánh bóng
Chiều dài của bút: 132mm / 5.2in
Áp suất không khí: 90 PSI
Tiêu thụ khí trung bình: 60 L / phút.
Thông số sản phẩm:
- Có 2 đèn LEDMô tả chi tiết | |
Hãng sản xuất | SANTAK |
Chủng loại | UPS Offline |
Part Number | TG-500 |
Kiểu dáng | Tower |
Công suất | 300 Watts / 500 VA |
Nguồn điện đầu ra | 220 ± 10% (Chế độ ắc qui) |
Kết nối ra | 02 ổ cắm ra |
Nguồn điện đầu vào | 220V AC 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Dải điện áp vào | 165 ~ 265 VAC |
Lưu điện tại nửa tải | 06 phút |
Lưu điện tại đầy tải | *** |
Cổng kết nối | Không có |
Bảo vệ lọc sét | Không có |
Cảnh báo âm thanh | Khi pin yếu hay quá tải |
Phần mềm điều khiển | Không có |
Tự ổn định điện áp | Không |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 80 x 230 x 176.5 mm |
Cân nặng | 3.3 kg |
Súng thổi ion là một trong những thiết bị cầm tay trong công nghiệp, súng ion sl004 cung cấp các dòng ion tập trung, áp suất không khí bị ion hóa cao, loại bỏ bụi và trung hòa tĩnh điện trên bề mặt của vật tư, thiết bị, sản phẩm... Tác dụng của súng thổi ion SL004 được ứng dụng nhiều trong công nghiệp sản xuất vỏ điện thoại, bản mạch điện tử, bán dẫn...
Hiện nay, thiết bị thổi ion trên bao gốm chính là súng thổi và nguồn điện. Sử dụng súng thổi ion SL-004 với nguồn điện SL-007 để tạo ra sản phẩm có chi phí tiết kiệm và năng xuất cao.
Tiệu thụ điện năng | 4.6KV |
cường độ dòng điện | 200uA |
Nhiệt độ hoạt động | -10~50°C |
chiều dài của dây | 3 Meters |
áp suất không khí | 5~7Kg |
Trọng lượng | 0.55Kg |
Tốc độ không khí | >10m/sec |
tiêu chuẩn | thông số |
điện áp hoạt động | 220V/50HZ |
Cường độ dòng điện | 0.23A or 0.12A |
nhiệt độ hoạt động | 0∼50°C |
Cân nặng | 3Kg |
điện áp đầu ra | 4.6Kv×2 |
điện áp hiện tại | Max 4.5mA |
Kích thước | 1.5Meters |
Thông số kĩ thuật:
- Loại SP : Pin nuôi nguồn PLC
Thông số kỹ thuật | ||
Khoảng đo | -40 ... +250 ºC | |
Độ phân giải | 0,1 ºC | |
Độ chính xác | ±1,5 °C ±2 ºC | |
Sensor | NTC | |
Sensor point | Thép không gỉ, Ø 3,8 mm, | |
Thời gian hồi đáp | 2 giây | |
Điều kiện hoạt động | 0 ... +50 ºC | |
Điệu kiện bảo quản | -10 ... +60 ºC | |
Hiển thị | LCD | |
Nguồn | 1,5 V LR44 battery | |
Thời gian hoạt động (pin) | khoảng 5000 giờ | |
Kích thước | 211 x 19 x 32 mm | |
Vật liệu | nhựa ABS | |
Khối lượng | khoảng 130 g | |
Bảo vệ | IP 65 |
Máy hút độc tố chì thiếc: Hakko FA400 smoke absorber | |
Thông số kỹ thuật: | |
. Input: 220V AC; công suất: 18W; dải: 50Hz; lưu lượng lọc: 1.5m3/hours. | |
. Chức năng: Khử hoàn toàn các độc tố từ khói hàn, chì trong mỡ hàn và trong thiếc hàn. | |
. Rất cần thiết cho sức khỏe, giảm tối đa sự ô nhiễm, thay tấm lọc định kỳ 1 tháng 1 lần | |
Bạn hãy nghiệm lại cùng thực tế xem nhé: | |
* Phần lớn thợ sửa chữa điện tử chuyên nghiệp đều rất gầy, da hơi sạm. | |
* Phần lớn thợ sửa chữa điện tử chuyên nghiệp thường có con gái, một số ít khó có con. | |
Lý do: Do bạn đã bị nhiễm độc chì trong khi làm việc một cách từ từ trong thời gian dài. |
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
+ Chịu tải trọng nặng.
+ Độ bền cao.
+ Có độ chính xác cao.
+ Chuyển động trơn trượt.
+ Ma sát thấp.
+ Dễ dàng lắp đặt, thiết kế.
Con trượt hiwin có 6 kích thước trục phổ biến như Ф15, Ф20, Ф25, Ф30, Ф35, Ф45.
Tất cả các kích thước của con trượt và ray trượt như:
+ Chiều dài.
+ Chiều rộng.
+ Chiều cao.
+ Chiều cao của cả con trượt và ray trượt khi lắp ráp với nhau.
+ Khoảng cách giữa tâm 2 ốc các chiều.
+ Sử dụng con ốc Ф phi bao nhiêu để ghép ray trượt vào chi tiết máy.
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Mã THK Maker THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR15C1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR15R1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR20C1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR20R1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR25C1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR25R1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR30C1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR30R1SS CT BLOCK THK
BẠC ĐẠN TRƯỢT HSR35C1SS CT BLOCK THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR15-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR20-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR25-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR30-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR35-3000LCT7 RAIL THK
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP HSR15-2200LCT7 RAIL THK
BẠC ĐẠN CAM CF24-1UU-A THK
BẠC ĐẠN CAM CF30UU-A THK
BẠC ĐẠN CAM CF30-1UU-A THK
BẠC ĐẠN CAM CF30-2UU-A THK
BẠC ĐẠN SB40 THK
BẠC ĐẠN SB50 THK
BẠC ĐẠN SB55 THK
BẠC ĐẠN SB60 THK
BẠC ĐẠN SB65 THK
BẠC ĐẠN SB75 THK
BẠC ĐẠN SB80 THK
BẠC ĐẠN SB85 THK
BẠC ĐẠN SB90 THK
BẠC ĐẠN SB95 THK
BẠC ĐẠN SB100 THK
ĐŨA Ổ BI SF4 (G"6) -400L THK
ĐŨA Ổ BI SF5 (G"6) -500L THK
ĐŨA Ổ BI SF6 (G"6) -500L THK
ĐŨA Ổ BI SF8 (G"6) -500L THK
ĐŨA Ổ BI SF16 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF20 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF10 (G"6) -1000L THK
ĐŨA Ổ BI SF12 (G"6) -1500L THK
ĐŨA Ổ BI SF13 (G"6) -1500L THK
ĐŨA Ổ BI SF25 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF30 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF35 (G"6) -2000L THK
ĐŨA Ổ BI SF40 (G"6) -2000L THK
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Chụp nhựa, Hiệu: Autonics
Kích thước: 48x48
Chụp nhựa cho đồng hồ kích thước 48x48
Thông số kĩ thuật:
- Dây đồng hút chì chất lượng làm sạch mà không cần nhựa thông.
- Độ rộng dây đồng 2MM
- Chiều dài dây khoảng 1M
- Xuất xứ: China
Hộp giảm tốc kích thước mặt bích là 70mm dùng để gắn với trục của motor có kích thức mặt bích tương ứng.
Loại trục chốt
Loại Bearing: Bi bearing + kim loại bearing (6W ~ 40W)
Tỉ lệ truyền: 3, 3.6, 5, 6, 7.5, 9, 10, 12.5, 15, 18, 20, 25, 30, 36, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 180 và 200.
Output: 6-25W
Thông số kĩ thuật:
Loại pin : Lithium nuôi nguồn PLC/CNC
- Volts : 3.6V
- Code: SB-AA02
- Size : 1/2AA
- Kích thước : 14mm x25mm
- Hãng sản xuất : Tekcell
Model | O.D (mm) | I.D (mm) |
PTFE 0402 | 4 | 2 |
PTFE 0604 | 6 | 4 |
PTFE 0806 | 8 | 6 |
PTFE 1008 | 10 | 8 |
PTFE 1210 | 12 | 10 |
Thông số kĩ thuật:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Cú đánh | 300mm |
Cung câp hiệu điện thê | 60 V |
Vật liệu nhà ở | Nhôm anodised 66 |
Đánh giá IP | IP60 |
Chiều cao tổng thể | 34,5mm |
Chiều rộng tổng thể | 720mm |
Độ sâu tổng thể | 33mm |
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu | -30 ° C |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | + 100 ° C |
Đặc điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Công dụng
Dùng thông thoáng gió cho hệ thống điều hòa, hệ thống nồi hơi
Hút khói và hút khí ưu tiên nhất là nơi sử dụng với nhiệt độ cao
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 580 |
Độ xọc (lần/phút) | 500-3100 |
Chiều rộng bề mặt cắt (mm) | 85 |
Góc cắt | 0-45o |
Trọng lượng | 2.7 |
Bộ giắc cắm 9 chân (9 chân đực, hoặc cái):
Bạn có thể dễ dàng thay thế đầu jack bị hỏng do quá trình sửa dụng máy công nghiệp.
Sau khi hàn bạn dùng vỏ ốp lắp lại giống hệt như nguyên bản của nhà sản xuất.
Sản phẩm 9 chân được làm bằng đồng nguyên chất, phần vỏ sắt là thép không gỉ.
Tính năng:
• Tự động điều khiển dòng dữ liệu RS-485
• Bảo vệ cách ly 3000 VDC
• Bảo vệ chống đột biến điện ngõ vào RS-485
• Tốc độ truyền lên đến 115.2Kbps
• Mở rộng mạng lên đến 1200m (4000 feet)
• Có LED chỉ thị trạng thái nguồn và dữ liệu
• Có thể cấp nguồn trong dãi +10VDC --> +30 VDC
• Lắp đặt dễ dàng trên DIN-rail, Panel hoặc Piggyback
Mô tả:
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x |
Giao diện | 24 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Maximum: 13.1W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 48Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 35.7Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Khung Jumbo | 10KB |
Công nghệ Xanh | Yes |
Phương thức chuyển | Store-and-Forward |
Thông số kỹ thuật:
Máy bơm chìm thả tõm Lepono AKS 75A (750W)
Hãng sản xuất Lepono
Công suất (W): 750
Lưu lượng (lít/phút) 200
Đường kính ống xả (mm) 42
Sức đẩy (m) 8
Xuất xứ China
Thông số sản phẩm: Máy rửa xe cao áp Projet P22-1508BTF (2.2kw)
Thông số kỹ thuật:
Độ phóng đại: 10X
Kích thước kính: 177×113 mm
Công suốt đèn: 20W
Nguồn: 220V
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng: 0.9 - 1.95 kg
- Đường kính lỗ khoan: 3/8" - 1/2"
- Đường kính đầu vào hơi (min size): 10 mm
- Áp lực hơi từ 6 - 7 kg/cm2
- Tốc độ quay: 800 - 2.500 rpms
- Lưu lượng hơi tiêu thụ : 100-140 lpm
- Thiết kế gọn, nhẹ, kết cấu bền vững, tiện sử dụng
Thông số kỹ thuật
Kích thước | L 1200 x W 1000 x H 1145 mm |
Dung tích | 1000 lít |
Kích thước nắp mở | 150 mm |
Van xả | 50/80 mm |
Góc bảo vệ | 4 |
Trọng lượng thùng | 17.3 kg |
Tổng trọng lượng | 60 kg |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56