Hãng sản xuất: Kitz (Nhật) – xuất xứ Nhật
Vật liệu thân van: Đồng Bronze
Tên gọi: Tên tiếng Việt: Van bi đồng, điều khiển bằng khí nén; Tên tiếng Anh: Pneumatically Operated Ball Valve
Công dụng: Dùng để đóng mở môi chất trong đường ống, điều khiển on/ off bằng khí nén, double acting.
Cách sử dụng: Dùng nguồn khí nén 3 – 7kgf/m2 cấp vào đầu khí nén để đóng mở van. Dùng thêm van điện từ 5/2 để điều khiển nguồn khí nén cấp vào đầu khí nén.
Cấu tạo: Van bi đồng, lắp ren trong, đầu khí nén double acting. Thời gian đóng mở van nhanh, gần như ngay tức thì.
Ứng dụng: Nước, dầu, khí nén…
Thông số kỹ thuật của Van bi đồng, lắp ren, điều khiển khí nén, Model C-TE, hiệu Kitz (Nhật):
– Vật liệu thân van: Đồng Bronze, Ball: Brass mạ Ni-Cr, Seat PTFE, O ring FKM
– Đầu khí nén: Nguồn khí nén 3 – 7 kgf/cm2, double acting.
– Kiểu lắp: Lắp ren
Thông số kỹ thuật
Kích thước nòng | 40 mm |
Hành trình | 50 mm |
Kiểu tác động | Hai tác động, 1 trục |
Lưu chất | Khí nén |
Gá lắp | Cơ bản |
Áp suất phá hủy | 1.5 Mpa |
Áp suất hoạt động tối đa | 1.0 Mpa (tiêu chuẩn 0.7 Mpa) |
Áp suất hoạt động tối thiểu | 0.05 Mpa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 ~ 70 0C (không đóng băng) |
Tốc độ piston | 50 ~ 500 mm/s |
Tùy chọn vòng từ | Có vòng từ |
Thông số kỹ thuật
Kích thước nòng (mm) | 40 mm |
Hành trình tiêu chuẩn | 150 mm |
Lưu chất | Khí nén |
Tác động | Hai tác động, một trục |
Áp suất phá hủy | 1.5 MPa |
Áp suất hoạt động tối đa | 1.0 MPa |
Áp suất hoạt động tối thiểu | 0.05 MPa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10oC đến 70oC (Không đóng băng) |
Tùy chọn vòng từ | Có từ |
Dung sai hành trình | 0 đến +1.4 mm |
Tốc độ piston | 50 đến 750 mm/s |
Giảm chấn | Cao su, đệm khí |
Động năng cho phép | Từ 0.27 – 11.8 J |
Gá xi lanh | Cơ bản |
Thông số kĩ thuật:
Van 5/2 1 coil (coil DIN) ,
điện áp 24VDC ren 1/4
VAN XẢ NƯỚC JORC 2506
MODEL: FLUIDRAIN-COMBO
ÁP SUẤT LÀM VIỆC TỪ: 16 bar
ĐIỆN ÁP: 230 VAC/DC 50Hz
KẾT NỐI REN: 1/2'' (21mm)
THÂN VAN: ĐỒNG
Mr: Minh: 0775.333.941 - liên hệ đặt hàng
Kích thước thân | 20mm |
Hành trình | 125mm |
Kiểu tác động | Hai tác động |
Lưu chất | Khí nén |
Ổ trục | Ổ trượt |
Áp suất phá hủy | 1.5Mpa |
Áp suất hoạt động tối đa | 1.0Mpa |
Áp suất hoạt động cực thiểu | 0.1Mpa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 ~ 600C (không đóng băng) |
Tốc độ piston | 50 ~ 500mm/s |
Tùy chọn vòng từ | Có vòng từ |
MY1B25-1500LH-Y7BWVL
MY1B25-1500LH-Y7NW
MY1B25-1500LH-Y7NWL
MY1B25-1500LH-Y7NWV
MY1B25-1500LH-Y7NWVL
MY1B25-1500LH-Y7PW
MY1B25-1500LH-Y7PWL
MY1B25-1500LH-Y7PWV
MY1B25-1500LH-Y7PWVL
MY1B25-1500LH-Z73
MY1B25-1500LH-Z73L
MY1B25-1500LH-Z73LS
MY1B25-1500LH-Z73S
MY1B25-1500LH-Z76
MY1B25-1500LH-Z76L
MY1B25-1500LH-Z80
MY1B25-1500LH-Z80L
MY1B25-1500L-M9BW
MY1B25-1500LS
MY1B25-1500LS-Y7BW
MY1B25-1500LS-Y7BWL
MY1B25-1500LS-Y7BWV
MY1B25-1500LS-Y7BWVL
MY1B25-1500LS-Y7NW
MY1B25-1500LS-Y7NWL
MY1B25-1500LS-Y7NWV
MY1B25-1500LS-Y7NWVL
MY1B25-1500LS-Y7PW
MY1B25-1500LS-Y7PWL
MY1B25-1500LS-Y7PWV
MY1B25-1500LS-Y7PWVL
MY1B25-1500LS-Z73
MY1B25-1500LS-Z73L
MY1B25-1500LS-Z73LS
MY1B25-1500LS-Z73S
MY1B25-1500LS-Z76
MY1B25-1500LS-Z76L
1.Mô tả:
Bộ lọc hơi Airtac GF300-08 .
Port size: 1/4'' .
Áp suất hoạt động: 0.15 - 0.9 MPa .
Nhiệt độ hoạt động: -20~70oC.
Mr: Minh: 0775.333.941 - liên hệ đặt hàng
Bộ lọc AIRTAC GF300-08
Ren: 1/4"
Áp suất: 0.15 - 0.9 MPa.
Quy cách khác:
SY3120-3LZD-M3 SY3120-4LZD-M3 SY3120-5LZD-M3
SY3120-6LZD-M3 SY3120-3GD-M3 SY3120-4GD-M3
SY3120-5GD-M3 SY3120-6GD-M3 SY3120-3LZE-C4/C6
SY3120-4LZE-C4/C6 SY3120-5LZE-C4/C6 SY3120-6LZE-C4/C6
SY3220-3LZD-M5 SY3220-4LZD-M5 SY3220-5LZD-M5
SY3220-6LZD-M5 SY3220-3GD-M5 SY3220-4GD-M5
SY3220-5GD-M5 SY3220-6GD-M5
kích thước cổng : 3/8" (ren 17mm)
Áp suất hoạt động: 0 ~ 0.7 MPa .
Loại van 2 cửa 2 vị trí
Nhiệt độ hoạt động: -5~80oC
Điện áp: DC 24V, AC 110V, 220V
Van điện từ nước series UD và UW có các model sau:
UD-8 (ren 13)
UD-10 (ren 17)
UW-15 (ren 21)
UW-20 (ren 27)
UW-25 (ren 34)
UW-35 (ren 43)
UW-40 (ren 49)
UW-50 (ren 60)
van điện từ SMC SY9120 SY9120-5DZD-03, SY9120-6DZD-03, SY9120-3DZD-03, SY9120-4DZD-03, SY9220-5DZD-03, SY9220-6DZD-03, SY9220-3DZD-03, SY9220-4DZD-03, SY9320-5LZD-03, SY9320-6LZD-03, SY9320-3LZD-03, SY9320-4LZD-03, van điện từ SMC SY7120-3LZD-02 ,van điện từ SMC SY7120-4LZD-02 ,SY7120-5LZD-02 ,van điện từ SMC SY7120-6LZD-02 ,SY7220-3LZD-02 ,SY7220-4LZD-02 ,SY5120-5LZD-01 ,SY7420-5LZD-02 ,SY7420-6LZD-02 ,SY7520-3LZD-02 ,SY7520-4LZD-02 ,SY7520-5LZD-02 ,SY7520-6LZD-02,SY5120-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8 ,SY5220-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8,SY5320-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8,SY5420-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8 ,SY5520-3/4/5LZD-01/C4/C6/C8 .SY5140-3/4/5LZD-02, SY5240-3/4/5LZD-02,SY5340-3/4/5LZD-02 .SY5440-3/4/5LZD-02, SY5540-3/4/5LZD-01, SY5120-5LZD-01 (van dien tu 5/2 1 coil – 24V – 1/8″ ), SY5120-6LZD-01 (van dien tu 5/2 1 coil – 2V – 1/8″ ) ,SY5120-3LZD-01 (van dien tu 5/2 1 coil – 110V – 1/8″ ) ,SY5120-4LZD-01 (van dien tu 5/2 1 coil – 220V – 1/8″ ), SY5220-5LZD-01 (van dien tu 5/2 2 coil – 24V – 1/8″ ) SY5220-6LZD-01 (van dien tu 5/2 2 coil – 12V – 1/8″ ) SY5220-3LZD-01 (van dien tu 5/2 2 coil – 110V – 1/8″ ), SY5220-4LZD-01 (van dien tu 5/2 2 coil – 220V – 1/8″ ) ,SY5320-5LZD-01 (van dien tu 5/3 2 coil – 220V – 1/8″ ), SY5320-6LZD-01 (van dien tu 5/3 2 coil – 220V – 1/8″ ), SY5320-3LZD-01 ,(van dien tu 5/3 2 coil – 220V – 1/8″ ), SY5320-4LZD-01 (van solenoid 5/3 2 coil – 220V – 1/8″ )
Cảm biến D-C73 dùng cho xy lanh khí nén
CDM2RKB32-40Z
CADデータ32CM2RKB25-80Z
CADデータ25CDM2RKB25-65Z
CADデータ25CM2RKB20-135Z
CADデータ20CM2RKB20-140Z
CADデータ20CM2RKA32-80Z
CADデータ32CDM2RKA32-73Z
CADデータ32CM2RKB25-125Z
CADデータ25CDM2RKB25-80Z
CADデータ25CDM2RKA20-135Z
CADデータ20CM2RKA32-120Z
CADデータ32CDM2RKA25-120Z
CADデータ25CDM2RKB32-120Z
CADデータ32CM2RKA25-175Z
CADデータ25CDM2RKA25-145Z
CADデータ25CDM2RKA32-135Z
CADデータ32CDM2RKB32-140Z
CADデータ32CDM2RKB32-145Z
CADデータ32CDM2RKB25-160Z
CADデータ25
Van điện từ khí nén AIRTAC 4V110-06 là loại van khí nén 5/2 có 5 cổng 2 vị trí và 1 đầu coil điện, kích hoạt và điều khiển bằng điện, thường được dùng để điều khiển xi lanh khí nén.
Kích thước cổng: 1/8”.(ren 9,6).
kích thước cổng xả: 1/8″ (ren 9.6).
Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.8 MPa.
Loại van hơi 5 cửa 2 vị trí. (1 Đầu Coil Điện)
Nhiệt độ hoạt động: -20~70oC.
Hãng sản xuất: AIRTAC (Đài Loan)
Van áp suất thủy lực BG-03, BG-06, BG-10 hay còn gọi là van tràn thủy lực BG-03/06/10
Là dạng van an toàn thủy lực điều chỉnh bằng tay (Van tràn dạng cơ), van bắt bích thường được lắp trên 1 block đế lắp nhiều các loại van thủy lực
Van tràn thủy lực BG-03 (size 3), BG-06 (size 6), BG-10 (size 10)
van tràn thủy lực BG được dùng lắp trên đế van thủy lực thường được dùng với các loại van thủy lực DHSG-
Van khí nén AIRTAC 4F210-08 là loại van khí nén 5/2 có 5 cổng 2 vị trí, loại điều khiển bằng cơ (bàn đạp chân), thường được dùng để điều khiển xi lanh khí nén (loại tác động kép).
Kích thước cổng: 1/4''.(ren 13mm).
Áp suất hoạt động: 0~0.8 MPa.
Loại van hơi 5 cửa 2 vị trí. (kích bằng chân)
Hãng sản xuất: AIRTAC (Đài Loan).
Nhiệt độ hoạt động: -20~70oC.
Mã SP KT lỗ khoan
CDM2RKB32-40Z CADデータ | 32 |
CM2RKB25-80Z CADデータ | 25 |
CDM2RKB25-65Z CADデータ | 25 |
CM2RKB20-135Z CADデータ | 20 |
CM2RKB20-140Z CADデータ | 20 |
CM2RKA32-80Z CADデータ | 32 |
CDM2RKA32-73Z CADデータ | 32 |
CM2RKB25-125Z CADデータ | 25 |
CDM2RKB25-80Z CADデータ | 25 |
CDM2RKA20-135Z CADデータ | 20 |
CM2RKA32-120Z CADデータ | 32 |
CDM2RKA25-120Z CADデータ | 25 |
CDM2RKB32-120Z CADデータ | 32 |
CM2RKA25-175Z CADデータ | 25 |
CDM2RKA25-145Z CADデータ | 25 |
CDM2RKA32-135Z CADデータ | 32 |
CDM2RKB32-140Z CADデータ | 32 |
CDM2RKB32-145Z CADデータ | 32 |
CDM2RKB25-160Z CADデータ | 25 |
Với thiết kế gá đặt đa dạng nhiều chủng loại giúp tăng độ di chuyển tự do cho xy lanh V: co nối đơn W: co nối đôi F(FZ): mặt bích đuôi xy lanh L: Chân đế N: gá xoay U(UZ): trunnion đuôi xy lanh N: gá xoay E(V): Clevis tích hợp B: cơ bản BZ: boss-cut cơ bản D: Clevis đôi C: Clevis đơn G: mặt bích đầu xy lanh
Tình trạng: Hàng chính hãng, có sẵn
Với thiết kế gá đặt đa dạng nhiều chủng loại giúp tăng độ di chuyển tự do cho xy lanh V: co nối đơn W: co nối đôi F(FZ): mặt bích đuôi xy lanh L: Chân đế N: gá xoay U(UZ): trunnion đuôi xy lanh N: gá xoay E(V): Clevis tích hợp B: cơ bản BZ: boss-cut cơ bản D: Clevis đôi C: Clevis đơn G: mặt bích đầu xy lanh
Tình trạng: Hàng có sẵn
Với thiết kế gá đặt đa dạng nhiều chủng loại giúp tăng độ di chuyển tự do cho xy lanh V: co nối đơn W: co nối đôi F(FZ): mặt bích đuôi xy lanh L: Chân đế N: gá xoay U(UZ): trunnion đuôi xy lanh N: gá xoay E(V): Clevis tích hợp B: cơ bản BZ: boss-cut cơ bản D: Clevis đôi C: Clevis đơn G: mặt bích đầu xy lanh
Tình trạng: Hàng chính hãng, có sẵn
Với thiết kế gá đặt đa dạng nhiều chủng loại giúp tăng độ di chuyển tự do cho xy lanh V: co nối đơn W: co nối đôi F(FZ): mặt bích đuôi xy lanh L: Chân đế N: gá xoay U(UZ): trunnion đuôi xy lanh N: gá xoay E(V): Clevis tích hợp B: cơ bản BZ: boss-cut cơ bản D: Clevis đôi C: Clevis đơn G: mặt bích đầu xy lanh
Tình trạng: Hàng chính hãng, có sẵn
Bộ lập trình PLC 24 ngõ vào , 16 ngõ ra .
SYSMAC CP1H, giải pháp PLC cỡ vừa thế hệ mới của Omron, kết hợp các chức năng cơ bản với khả năng mở rộng lên các chức năng cao cấp, đã thoã mãn các nhu cầu trên.
Có thể liệt kê 1 số tính năng chính của PLC CP1H:
– Hỗ trợ tích hợp ngõ vào/ra analog (4 vào + 2 ra).
– 4 ngõ ra phát xung lên tới 1 MHz, 4 ngõ vào đếm tốc độ cao lên tới 1 MHz.
– Hỗ trợ cổng USB kết nối máy tính không cần driver.
– 2 cổng truyền thông nối tiếp hỗ trợ cả RS-232C và RS-485, hỗ trợ giao thức sắp sẵn Modbus-RTU Easy Master, thuận tiện
khi giao tiếp với biến tần.
– Hỗ trợ các loại mạng truyền thông Ethernet, DeviceNet, Controller-link, Compobus-S khi kết hợp với các module mở
rộng của PLC CJ1.
– Ngôn ngữ lập trình theo chuẩn IEC 61131-3 với Ladder, Instruction List, Function Block và Structured Text.
– PLC chuẩn có 2 loại 20I/O Digital và loại 40I/O Digital.
Lưu chất | Khí nén |
Dải áp suất hoạt động | 0-0.7 MPa loại chuẩn |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 ~ 50 ( không đóng băng) |
Thời gian đáp ứng | 20 ms hoặc nhỏ hơn (ở áp suất 0.5 Mpa) |
Tần số hoạt động tối đa | 10Hz |
Bôi trơn | Không cần (có thể sử dụng dầu ISO VG32 nếu cần) |
Cách lắp đặt | Không hạn chế |
Độ chống va đập / chống rung (m/s2) | 150/50 m/s2 |
Dạng thân | Cổng trên thân |
Tùy chọn van | Dạng tiêu chuẩn |
Điện áp | 24VDC |
Cổng cấp điện | Grommet dây 300 mm |
Tùy chọn đèn và bộ khử quá áp | Không có |
Kích thước cổng | 1/8” |
Kiểu Ren | Rc |
xylanh kẹp SMC MHL2-10D ,xylanh kẹp SMC MHL2-20D MHL2-10D1 ,xylanh kẹp SMC MHL2-10D2 ,MHL2-16D ,MHL2-16D1 ,MHL2-16D2 ,MHL2-20D ,xylanh kẹp SMC MHL2-20D1 ,xylanh kẹp khí nén MHL2-20D2 ,MHL2-25D ,xilanh kẹp MHL2-25D1 ,xylanh kẹp MHL2-25D2 ,xylanh tay gắp MHL2-32D ,xylanh kẹp MHL2-32D1 ,MHL2-32D2 ,xylanh kẹp SMC MHL2-40D ,MHL2-40D1 ,MHL2-40D2, xylanh kẹp SMC MHL2-10D
Thương hiệu | SMC |
Chất liệu | Hợp kim đồng |
Đường kính danh nghĩa | 0-100 (mm) (mm) |
Hướng dòng chảy | Đảo ngược |
Hình thức kết nối | Chủ đề |
Van đưa đón sê-ri VR1210 / 1200 là loại van 3 cổng với một đầu ra và 2 cổng tín hiệu và đầu vào khí nén. Đầu ra luôn được cung cấp bởi đầu vào áp suất cao. Sê-ri VR12 ** F là bộ ngắt để điều khiển các đường hệ thống tín hiệu áp suất không khí. Đường ống có thể ở bất kỳ vị trí nào và phụ kiện một chạm giúp kết nối đường ống trở nên đơn giản. Dòng van trễ thời gian VR2110 với sự kết hợp giữa lỗ có thể điều chỉnh và lưu lượng cố định cho phép truyền tín hiệu khí nén sau một khoảng thời gian cố định.
Thông số kĩ thuật
Lưu chất | Khí nén, nước |
Dải áp suất hoạt động | -100 kPa – 1.0 MPa |
Áp suất phá hủy | 3 MPa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -5 – 600C (không đóng băng) |
Chất liệu ống phù hợp | FEP, PFA, Nylon, Soft nylon, Polyurethane |
Kích thước ống | ∅6 |
Kích thước cổng ren, ống | R1/8 |
Số lượng cổng: | 5 | Loại thao tác thủ công: | Đẩy không khóa | |
Loại đường ống: | Đế gắn | Nhiệt độ hoạt động: | 14 đến 122 ° F | |
Số lượng vị trí: | 2 | Áp suất vận hành tối đa: | 101 psi | |
Số lượng solenoids: | Gấp đôi | Vật liệu con dấu: | Cao su | |
Điện áp cung cấp điện từ: | 24 V dc | Phương tiện hoạt động: | Không khí | |
Lối vào điện từ: | L cắm | Hướng dòng chảy: | 4 chiều | |
Hệ số dòng chảy (cv) / hệ số dòng chảy (kv): | 0,29 Cv | Đạt tiêu chuẩn: | JIS B 8375-1981, IEC 60529 |
ZM103AH-J5LZ | |
Rơ le 02616E | |
G9SX-AD322 | |
G9SX-BC202 | |
S8VS-06024 |
SMC Part Description:
FITTING, PLUG
SMC Products Line:
CONNECTORS
SMC Family:
KQ2 FITTING
SMC Family Code:
FP
SMC Class Description:
KQ2 6MM
Weight:
.00326 lb
Thông số kĩ thuật
Lưu chất | Khí nén, nước |
Dải áp suất hoạt động | -100 kPa – 1.0 MPa |
Áp suất phá hủy | 3 MPa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -5 – 600C (không đóng băng) |
Chất liệu ống phù hợp | FEP, PFA, Nylon, Soft nylon, Polyurethane |
Kích thước ống | ∅6 |
Kích thước cổng ren, ống | R1/4 |
Thông tin chung
Chi Tiết Ngắn Gọn
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm: | Đầu nối khí |
Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): | M-3ALU-4 |
Thương hiệu: | Smc |
Đơn vị tính: | Cái |
Chất liệu: | Thép không gỉ |
Đường kính ống ngoài: | 4mm |
van hút chân không SMC , Giác hút chân không , điều áp chân không, van chân không SMC , Vacuum valve ZU05S, van chân không ZU05L van chân không ZU07S, van hút chân không van chân không SMC ZU07L, dùng cho giác hút chân không
・Vacuum port and supply port are located collinearly to facilitate piping.
・A lightweight construction is achieved through the use of the resin body.
・Nozzle diameter ø0.5: 6.5 g
ø0.7: 7.0 g
・Built-in One-touch fittings (copper-free countermeasures taken)
KQ2T06-00 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
KQ2T04-06 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
KJL04-M5 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
M-3ALU-4 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
AS100EP-06 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
ZU07S | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
KQ2U04-00 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
*Thông số kỹ thuật:
- Kích cỡ van: DN40 đến DN600.
- Vật liệu thân van: thân gang cánh inox hoặc nhựa PVC.
- Kiểu mặt ghép là mặt bích
- Trục đĩa van: CF8, CF8M, SUS304, thép không rỉ.
- Kiểu tác động đóng mở: tác động đơn, tác động kép hoặc điều tiết theo góc mở 0-100 độ.
- Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 25kg/cm2, 16kg/cm2.
- Lực đóng mở van: 3.25Nm ~ 15683Nm.
- Áp lực khí nén: 0-10bar.
- Nhiệt độ làm việc: −10 độ đến 350 độ C.
- Môi trường sử dụng: Dầu, khí, nước, hơi nóng, gas.
Giá Bán LH : 0986879649
KQ2T06-00 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
KQ2T04-06 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
KJL04-M5 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
M-3ALU-4 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
AS100EP-06 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
ZU07S | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
KQ2U04-00 | ĐẦU NỐI SMC JAPAN |
xilanh trượt SMC MXQ8-10 ,MXQ8-10A ,MXQ8-10AF ,MXQ8-10A-M9NWL ,MXQ8-10AS ,MXQ8-10ASFP ,MXQ8-10ASFR ,MXQ8-10AT ,MXQ8-10B ,MXQ8-10BS ,MXQ8-10BT ,MXQ8-10C ,MXQ8-10CF ,MXQ8-10CS ,MXQ8-10CSP ,MXQ8-10CS-X7 ,xilanh trượt SMC MXQ8-10CT ,MXQ8-20 ,MXQ8-20A ,MXQ8-20AS ,MXQ8-20ASP ,MXQ8-20ASR ,MXQ8-20AT ,MXQ8-20B ,MXQ8-20BS ,MXQ8-20C ,MXQ8-20CF ,MXQ8-20CS ,MXQ8-20CSR ,MXQ8-20CT ,MXQ8-20P ,MXQ8-20-X739 ,MXQ8-30 ,MXQ8-30A ,MXQ8-30AF ,MXQ8-30AS ,MXQ8-30ASF ,MXQ8-30ASR ,xi lanh SMC MXQ8-30AT ,MXQ8-30B ,MXQ8-30BS ,MXQ8-30BT ,MXQ8-30C ,MXQ8-30CS ,MXQ8-30CT ,MXQ8-30F ,MXQ8-30P ,MXQ8-40 ,MXQ8-40A ,MXQ8-40AS ,MXQ8-40AT ,MXQ8-40ATF ,MXQ8-40B ,MXQ8-40BS ,MXQ8-40C ,MXQ8-40CS ,MXQ8-40CT ,xilanh trượt SMC MXQ8-40CTF ,MXQ8-40F ,MXQ8-50 ,MXQ8-50A ,MXQ8-50AF ,MXQ8-50A-M9BL ,MXQ8-50AS ,MXQ8-50ASFR ,MXQ8-50AT ,MXQ8-50B ,MXQ8-50BS ,MXQ8-50C ,MXQ8-50CS ,MXQ8-50CT ,MXQ8-50-X1036 ,MXQ8-75 ,MXQ8-75A ,MXQ8-75AF ,MXQ8-75AF-X12 ,MXQ8-75AS ,xylanh SMC MXQ8-75AT ,MXQ8-75B ,MXQ8-75BS ,MXQ8-75BSP ,MXQ8-75C ,MXQ8-75CS ,MXQ8-75CT ,MXQ8-75P ,MXQ8L-10 ,MXQ8L-10A ,MXQ8L-10AS ,MXQ8L-10AT ,MXQ8L-10B ,MXQ8L-10C ,MXQ8L-10CS ,MXQ8L-10CS-X7 ,MXQ8L-10F ,MXQ8L-20 ,MXQ8L-20A ,MXQ8L-20AS ,MXQ8L-20ASP ,MXQ8L-20AT ,MXQ8L-20B ,MXQ8L-20BS ,MXQ8L-20C ,MXQ8L-20CS ,MXQ8L-20CT ,MXQ8L-20P ,MXQ8L-20-X739 ,MXQ8L-30 ,MXQ8L-30A ,MXQ8L-30AF ,MXQ8L-30A-M9BL ,MXQ8L-30AS ,MXQ8L-30ASR ,MXQ8L-30AT ,MXQ8L-30BS ,MXQ8L-30C ,MXQ8L-30CS ,MXQ8L-40 ,MXQ8L-40A ,MXQ8L-40AS ,MXQ8L-40AT ,MXQ8L-40B ,MXQ8L-40BSR ,MXQ8L-40C ,MXQ8L-40CS ,MXQ8L-40CT ,MXQ8L-50 ,MXQ8L-50A ,MXQ8L-50AS ,MXQ8L-50B ,MXQ8L-50BS ,MXQ8L-50C ,MXQ8L-50CT ,MXQ8L-75 ,MXQ8L-75A ,MXQ8L-75AS ,MXQ8L-75AT ,MXQ8L-75B ,MXQ8L-75B-M9NZ ,MXQ8L-75BS ,MXQ8L-75BSR ,MXQ8L-75C ,MXQ8L-75CSR
Thông số kỹ thuật
Lưu chất | Khí nén, nước |
Dải áp suất hoạt động | -100 kPa – 1.0 MPa |
Áp suất phá hủy | 3 MPa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -5 – 600C (không đóng băng) |
Chất liệu ống phù hợp | FEP, PFA, Nylon, Soft nylon, Polyurethane |
Kích thước ống | ∅6 |
Kích thước cổng ren, ống | Hai đầu như nhau |
Thông số kỹ thuật
Kích thước nòng (mm) | 6 | |||||
Loạicổng ren | Ren M ( phi 6, 8, 12, 16) | |||||
Hành trình tiêu chuẩn | 10mm | |||||
Dạng đối xứng | Tiêu chuẩn | |||||
Áp suất hoạt động | 0.15 đến 0.7 MPa | |||||
Áp suất phá hủy | 1.05 MPa | |||||
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 đến 60°C | |||||
Tốc độ piston | 50 đến 500 mm/s (Với bộ giảm chấn kim loại 50 đến 300 mm/s) | |||||
Bộ điều chỉnh/ giảm chấn | Bộ điều chỉnh: cuối chiều đi ra | |||||
Chức năng | Tiêu chuẩn, Có bộ đệm, Có bộ khóa, Cổng cấp khí dọc theo trục, Có bộ đệm và khóa, Cổng cấp dọc và bộ đệm | |||||
Cảm biến | Không có cảm biến | |||||
Dung sai hành trình | 0 đến +2 mm |
Kích thước nòng (mm) | 8 | |||||
Loạicổng ren | Ren M ( phi 6, 8, 12, 16) | |||||
Hành trình tiêu chuẩn | 10mm | |||||
Dạng đối xứng | Tiêu chuẩn | |||||
Áp suất hoạt động | 0.15 đến 0.7 MPa | |||||
Áp suất phá hủy | 1.05 MPa | |||||
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 đến 60°C | |||||
Tốc độ piston | 50 đến 500 mm/s (Với bộ giảm chấn kim loại 50 đến 300 mm/s) | |||||
Bộ điều chỉnh/ giảm chấn | Bộ điều chỉnh: cuối chiều đi ra | |||||
Chức năng | Tiêu chuẩn, Có bộ đệm, Có bộ khóa, Cổng cấp khí dọc theo trục, Có bộ đệm và khóa, Cổng cấp dọc và bộ đệm | |||||
Cảm biến | Không có cảm biến | |||||
Dung sai hành trình | 0 đến +2 mm |
Thông số kỹ thuật
Kích thước nòng (mm) | 6 | |||||
Loạicổng ren | Ren M ( phi 6, 8, 12, 16) | |||||
Hành trình tiêu chuẩn | 10 mm | |||||
Dạng đối xứng | Tiêu chuẩn | |||||
Áp suất hoạt động | 0.15 đến 0.7 MPa | |||||
Áp suất phá hủy | 1.05 MPa | |||||
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 đến 60°C | |||||
Tốc độ piston | 50 đến 500 mm/s (Với bộ giảm chấn kim loại 50 đến 300 mm/s) | |||||
Bộ điều chỉnh/ giảm chấn | Bộ điều chỉnh: cả đi ra lẫn đi về. | |||||
Chức năng | Tiêu chuẩn, Có bộ đệm, Có bộ khóa, Cổng cấp khí dọc theo trục, Có bộ đệm và khóa, Cổng cấp dọc và bộ đệm | |||||
Cảm biến | Không có cảm biến | |||||
Dung sai hành trình | 0 đến +2 mm |
Thông số kỹ thuật
Kích thước nòng (mm) | 6 | |||||
Loạicổng ren | Ren M ( phi 6, 8, 12, 16) | |||||
Hành trình tiêu chuẩn | 10mm | |||||
Dạng đối xứng | Tiêu chuẩn | |||||
Áp suất hoạt động | 0.15 đến 0.7 MPa | |||||
Áp suất phá hủy | 1.05 MPa | |||||
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 đến 60°C | |||||
Tốc độ piston | 50 đến 500 mm/s (Với bộ giảm chấn kim loại 50 đến 300 mm/s) | |||||
Bộ điều chỉnh/ giảm chấn | Bộ điều chỉnh: cả đi ra lẫn đi về. | |||||
Chức năng | Tiêu chuẩn, Có bộ đệm, Có bộ khóa, Cổng cấp khí dọc theo trục, Có bộ đệm và khóa, Cổng cấp dọc và bộ đệm | |||||
Cảm biến | Không có cảm biến | |||||
Dung sai hành trình | 0 đến +2 mm |
Van điện từ khí nén STNC TG2511 là loại van hơi có 5 cổng 2 vị trí (5/2) và 1 đầu coil điện, thường được dùng để điều khiển và phân phối khí giúp xi lanh khí nén (ben hơi) hoạt động.
Kích thước cổng: 1/8" (ren 9,6mm).
Áp suất hoạt động: 0.2 - 0.8 MPa.
Loại van 5 cửa 2 vị trí. (1 Đầu Coil Điện)
Nhiệt độ hoạt động: -5~60oC.
Hãng sản xuất: STNC (Trung Quốc)
Dòng series TG25 có các loại như sau:
TG2511 là loại van hơi 5/2 có 1 đầu coil điện (Ren 9,6mm)
TG2512 là loại van hơi 5/2 có 2 đầu coil điện (Ren 9,6mm)
TG2521 là loại van hơi 5/2 có 1 đầu coil điện (Ren 13mm)
TG2522 là loại van hơi 5/2 có 2 đầu coil điện (Ren 13mm)
TG2531 là loại van hơi 5/2 có 1 đầu coil điện (Ren 17mm)
TG2532 là loại van hơi 5/2 có 2 đầu coil điện (Ren 17mm)
TG2542 là loại van hơi 5/2 có 2 đầu coil điện (Ren 21mm)
Van khóa khí SMC VHK2-04F-04F, VHK2-06F-04F, VHK2-06F-06F, VHK2-08F-06F, Van khóa khí SMC VHK2-08F-08F,VHK2-10F-08F, Van khóa khí SMC VHK2-10F-10F, VHK2-12F-10F, Van khóa khí SMC VHK2-12F-12F, VHK2-04F-M5, VHK2-04F-01S, VHK2-06F-M5, Van khóa khí SMC VHK2-06F-01S, VHK2-06F-02S, VHK2-06F-03S, Van khóa khí SMC VHK2-08F-01S, VHK2-08F-02S, VHK2-08F-03S, VHK2-10F-02S, VHK2-10F-03S, VHK2-10F-04S, VHK2-12F-02S, VHK2-12F-03S, VHK2-12F-04S, VHK2-M5-M5, VHK2-01S-M5, VHK2-01S-01S, VHK2-02S-01S, Van khóa khí SMC VHK2-02S-02S, VHK2-03S-02S, Van khóa khí SMC VHK2-03S-03S, VHK2-04S-03S, VHK2-04S-04S
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56