Bộ ghi dư liệu GR200 Hanyoung Nux
Đăng ngày 15-02-2019 10:11:32 AM

Thông số kĩ thuật:
Kích thước 144x144x173.5mm, nguồn 100-240Vac
Là bộ ghi dữ liệu trên SD Card 2GB, bộ nhớ trong 80MB (lưu 15 ngày dữ liệu)
Gồm 2 kênh đầu vào, Đầu vào dạng Multi: K, J, R, S, T,..., Pt100, 1-5Vdc, 0-30Vdc,....
Màn hình: TFT color LCD (115.2 ㎜ × 86.4 ㎜, 640 × 480 pixel),  hiển thị số liệu, đồ họa

Bộ ghi dữ liệu RT-9
Đăng ngày 15-02-2019 10:02:40 AM

Đặc tính kỹ thuật
- Kích thước: 96 x 96 mm
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac
- Đầu vào analog - multi input: K, J, E, T, R, S, B, N, PL2, U, L (Tmin = -200 độ C, Tmax = 2300 độ C)
   Pt100, JPt100, 1 ~ 5Vdc, 0 ~ 10 Vdc, -10 ~ 20 mVdc, 0 ~ 100mVdc, 4 ~ 20mAdc
- Chức năng điều khiển mờ, PID Auto - tuning, Ramp
- Đầu ra điều khiển: Relay, SSR (xung 24Vdc), SCR (4-20mA)
- Đầu ra cảnh báo với nhiều  mức độ cảnh báo
- Hỗ trợ truyền thông RS485/422

Đồng hồ nhiệt độ NP200
Đăng ngày 15-02-2019 09:59:35 AM

Đặc tính kỹ thuật

- Nguồn cấp: 100 - 240 Vac

- Kích thước:  96x96mm

- Multi Input: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2; KPt100, Pt100;

  1 ~ 5Vdc, 0 ~ 10Vdc, -10 ~ 20mVdc, 0 ~ 100mVdc, 4 ~ 20mA.

- Đầu ra điều khiển: Relay, transistor, SSR (25Vdc), SCR (4-20mA)

- Lựa chọn đầu ra RET ( 4-20mA)

- Đầu ra cảnh báo với nhiều chế độ cảnh báo khác nhau

- Đầu vào / đầu ra số: 4 ~7 DI, 10 DO

- Chức năng điều khiển  PID - Auto tuning, điều khiển ON / OFF

- Chế độ hoạt động:  làm nóng / làm lạnh

- Hiển thị chính xác, tốc độ cao ( chu kỳ vòng quét 250mS )

Đồng hồ chương trình nhiệt hanyoung NP100-00
Đăng ngày 15-02-2019 09:56:57 AM

Thông số kĩ thuật:

Đồng hồ chương trình nhiệt NP100-00 gồm 2 chương trình nhiệt với tổng 20 bước nhiệt

Kích thước 96x96x112.5mm, nguồn cấp 100-240Vac

Chế độ điều khiển nóng/lạnh độc lập, điều khiển Fuzzy, PID-auto tuning, On/Off

Đầu vào multi: K, J, R, S,W, B, E,....Pt100, 1-5Vdc, 0-10Vdc, 4-20mA,... dải đo -200~2300 độ C

Đầu ra Relay, SSR (12Vdc), SCR (4-20mA) (Lựa chọn theo cài đặt)

Đầu ra cảnh báo với nhiều chức năng cảnh báo

Đồng hồ đo đa năng Autonics dòng MT4Y
Đăng ngày 15-02-2019 09:49:18 AM

Đặc điểm chung 

- Loại đồng hồ cao cấp

- Nhiều chọn lựa ngõ ra (Mặc định: Hiển thị):  Ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra dòng

  (4-   20mA), ngõ ra BCD, ngõ ra NPN/PNP collector hở, ngõ ra rơ le.

- Thông số ngõ vào đo Max.: DC 500V, AC 500V, DC 5A, AC 5A. 

- Dải hiển thị Max.: -1999 ~ 9999

- Chức năng cài đặt tỉ lệ High/Low

- Chức năng đo tần số AC: 0.1 ~ 9999Hz

- Có nhiều chức năng: Chức năng kiểm tra giá trị hiển thị max./ min., Chức năng trì ho ãn chu kỳ hiển thị, Chức năng điều chỉnh điểm

  zero,  chức năng hiệu chỉnh hiển thị High, chức năng cài đặt tỉ lệ ngõ ra dòng, v.v.

Thông số kỹ thuật

Kích thước

DIN W72 x H36

Chức năng đo

Điện áp AC, điện áp DC, dòng điện DC, dòng điện AC, tần số

Ngõ vào

0~500VDC, 0~500VAC, 0~5A DC, 0~5A AC, Max 110%F.S, ngõ vào Hold

Chu kỳ lấy mẫu

Loại DC: 50ms, loại AC: 16.6ms

Nguồn cấp

(100-240VAC)±10% 50/60Hz

Hiển thị

Cách hiển thị: Led đỏ 7 đoạn, chiều cao chữ số 14.2mm

Dải hiển thị Max: -1999~ 9999 (4 chữ số)

Độ chính xác hiển thị:

230C ± 50C

Loại DC: F.S ±0.1% rdg ± 2 chữ số

Loại AC: F.S ±0.3% rdg ± 3 chữ số

Loại DC/AC: F.S ±0.3% rdg ± Max 3 chữ số ( Chỉ cho đầu nối 5A)

-100C ± 500C

Loại DC/AC: F.S ±0.5% rdg ± 3 chữ số

Ngõ ra

Ngõ ra rơ le

Ngõ ra NPN/PNP collector hở

Lựa chọn:

Ngõ ra truyền thông RS485

Ngõ ra nối tiếp/ Ngõ ra BCD

Ngõ ra dòng DC 4-20mA

Tiêu chuẩn

CE

Lh :0986879649 gặp mr : Trường 

Điều khiển nhiệt độ Autonics TD4L-14R/C
Đăng ngày 13-02-2019 10:15:00 AM

NHÀ SẢN XUẤT

Autonics

DẠNG ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ

Loại ngõ vào 4-20 mA

KÍCH THƯỚC

Cao 72 x ngang 72

TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN

SSR (0-12V On/off)

Bộ đếm Autonics FM/LM series L6AM-2P
Đăng ngày 13-02-2019 10:10:42 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

W144xW72mm

Số đếm

6 chữ số

Dải thời gian

-

Hiển thị

Led 7 đoạn

Nguồn cấp

100 - 240 VAC, 50/60 Hz
12 - 24 VAC 50/60 Hz, 12 - 24 VDC(đặt hàng riêng)

Tốc độ đếm tối đa

Có thể lựa chọn 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công thức DIP bên trong

Đo tốc độ

No

Bộ nhớ

Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bán dẫn ổn định)

Chế độ ngõ vào

Đếm tăng, đếm giảm, đếm tăng/giảm A, B, C, D, E, F

Chế độ ngõ ra

N, C, R, K, P, Q, S

Ngõ ra one-shot

Đặt trước 2 giá trị: 0.05 ~ 5 giây

Ngõ vào

Ngõ vào CPI, CP2, ngõ vào reset

Có thể lựa chọn logic ngõ vào

(Ngõ vào có điện áp: Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, điện áp mức “H”: 5-30VDC, điện áp mức “L”:0-2VDC)

(Ngõ vào không điện áp: Trở kháng khi ngắn mạch: max1 kΩ, điện áp dư khi ngắn mạch: max. 2VDC. Trở kháng khi hở mạch: Min.100 kΩ)

Ngõ ra

Tiếp điểm: 3 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở

Kiểu đấu nối

Đế 11 chân, 14 chân cầu đấu

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, gioăng chống nước, nắp cầu đấu, nhãn phím bấm.
Phụ kiện đặt hàng riêng: Nắp mặt trước, nắp mềm, nắp cứng, đế.

Cấp bảo vệ

IEC IP66, UL508 Type 4X (indoors) for panel surface only and only when Y92S-29 Waterproof Packing is used.

Tiêu chuẩn

CE, UL, C-UL US

Bộ điều khiển nhiệt độ TZN4M-14R,C,S Autonics
Đăng ngày 13-02-2019 07:36:46 AM

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN4M-14R
- Ngõ vào: tùy chọn K, J, R, , E, T, S, N, W, PT100, analog (1-5VDC, 0-10VDC, 4-20mA)
- Ngõ ra điều khiển: relay.
- Ngõ ra phụ: event 1.
- cách thức điều khiển: ON/OFF, P, PI, PIDF, PIDS,
- Phạm vi đo: 0 - 2300 độ C.
- kích thước: 72x72
- Nguồn cấp: 100-240V.
- Mặt trước kín nước.

Cảm biến áp suất PSO-01 Autonics
Đăng ngày 13-02-2019 07:15:10 AM

Cảm biến áp suất số Autonics PSA-01P-Rc1/8.
- Phạm vi đo: 0 - 100kPa.
- Ngõ ra Analog: 1-5V, PNP.
- Ren nối: Rc1/8.
- Kích thước: 30x30.
 

BÔ ĐIÊU KHIÊN SENSOR PA10-W/P Autonics
Đăng ngày 13-02-2019 07:12:10 AM

-  Ngõ vào: PNP
- Chức năng Flip-Flop được xây dựng bên trong cho điều khiển mức
-  Loại đa chức năng với chức năng định thời
-  Dạng lắp đặt DIN rail và có thể lắp đặt không có thanh ray
-  Nguốn cấp: 100~240V

JS11S Tùy Chỉnh 3 Chữ Số Rơle Thời Gian Hẹn Giờ Thời Gian Chuyển Tiếp Phạm Vi & Điện Áp Kỹ Thuật Số Tme Relay 220 V 24 V 12 V tùy chọn
Đăng ngày 01-02-2019 03:30:31 AM

Chi tiết mặt hàng

  • Số mô hình:JS11S-3
  • Tính năng bảo vệ:Niêm phong
  • lý thuyết:Thời gian chuyển tiếp
  • is_customized:Vâng
  • thương hiệu:CNOBLE
  • kích thước:Thu nhỏ
  • Liên hệ với tải:Công suất thấp
  • sử dụng:Mục đích chung
  • Product Name:Digital time relay
  • Counts the number of digits:3
  • Item No.:JS11S
  • Working voltage:DC24V,AC220V,380V
  • Size:95x95x122mm
  • Weight:316.20g
  • Repeat error:less than 1%
  • Working mode:delay when power on
  • Contact capacity:3A AC220V
  • Contact form:Two groups of delay, a group of instantaneous

Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

RƠ-LE ĐIỀU KHIỂN HỆ SỐ CÔNG SUẤT - PFRLCD120P3-230-50 (12 CẤP 3CT)
Đăng ngày 01-02-2019 03:22:08 AM

POWER FACTOR REGULATOR 
RƠ-LE ĐIỀU KHIỂN HỆ SỐ CÔNG SUẤT 

- Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền.
- Sử dụng bộ vi xử lý điều khiển đóng ngắt tự động thông minh.
- Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay.
- Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT) nếu đấu ngược.
- Thông số hiển thị : Hệ số COSφ ; Dòng thứ cấp; Báo lỗi; Sóng hài bậc cao(THD); 
Nhiệt độ; Trạng thái đóng/ cắt các cấp.
- 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual. 
- Có thể cố định "Fixed" các cấp đóng trực tiếp theo yêu cầu người sử dụng.
- Có tiếp điểm riêng cho quạt (Fan): Fixed on/ Output on/ Nhiệt độ/ Không dùng.
- Có tiếp điểm tín hiệu, có thể liên kết với 10 tín hiệu cảnh báo của PFRLCD.
- Bảo vệ và cảnh báo khi: Quá /Thấp áp; Quá /Thấp dòng; Quá /Thấp hệ số 
COSφ ; Quá nhiệt; Lỗi cực tính CT; %THDI; Ngắt khi không có điện áp
- Đo và hiển thị sóng hài bậc cao (dạng đồ thị hoặc dạng bảng).
- Nguồn điện điều khiển 85Vrms - 265Vrms
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4
- Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 122 mm
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Sự cố tác động nhảy vượt cấp tại xuất tuyến sử dụng rơle bảo vệ Micom P142 và biện pháp khắc phục
Đăng ngày 01-02-2019 03:13:35 AM

Thông tin sự cố

Vào lúc 13 giờ 01’ ngày 31 tháng 05 năm 2013, tại trạm biến áp 110kV CưM’gar, máy cắt (MC) xuất tuyến 474 (XT474) cắt do chức năng bảo vệ quá dòng cấp 2 (I>>) từ rơle Micom P142, và tự động đóng lặp lại không thành công (lúc này rơle ghi nhận dòng bảo vệ: Ia = 3577A, Ib = 3297A, Ic = 2964A, In= 6,562 A), đồng thời lúc đó tại tủ bảo vệ lộ tổng 432 (LT432) RP5 rơle Micom P132 tác động đi cắt MC LT432 do chức năng quá dòng cấp 2.

Thông số chỉnh định của 2 rơle:

 

Qua thông số cài đặt và thông số tác động của rơle, chúng tôi nhận thấy dòng qua rơle P142 ghi nhận đã vượt ngưỡng dòng cấp 3 ( I>>>) nhưng rơle không cắt theo ngưỡng dòng cấp 3 mà cắt theo ngưỡng dòng cấp 2, dẫn đến rơle bảo vệ lộ tổng cũng cắt theo ngưỡng dòng cấp 2. Với việc bảo vệ tác động không có chọn lọc đã làm mất điện toàn bộ khu vực Cư M’gar.

Để đảm bảo cung cấp điện an toàn tin cậy trong hệ thống, trước hết cần phân tích nguyên nhân để đưa ra các biện pháp phù hợp nhằm khắc phục hiện tượng sự cố gây nhảy vượt cấp trên.

Các nguyên nhân khóa bảo vệ quá dòng cấp 3 ở rơle Micom P142

Theo tài liệu hướng dẫn sử dụng rơle Micom P142, việc khóa bảo vệ quá dòng cấp 3 của rơle xảy ra khi có:

  • Cài đặt từ “Settings”:

- Group 1/GROUP 1 OVERCURRENT/I> Blocking/AR Blocks I>3.

- Group 1/GROUP 1 AUTORECLOSE/EFF Maint Lock, Trip 1 Main, …, Trip 5 Main/Block Inst Prot (I>>>, I>>>>).

  • Cấu hình “PSL”

Khóa chức năng bảo vệ quá dòng cấp 3

Sau khi tiến hành kiểm tra lại cài đặt “Settings” và cấu hình “PSL”, nhận thấy không có cài đặt nào đi khóa bảo vệ quá dòng cấp 3 được đặt.

Để tìm ra nguyên nhân gây nhảy vượt cấp nói trên, bằng các thiết bị thí nghiệm rơle, nhóm công tác đã tiến hành mô phỏng lại sự cố theo các thông số được lưu trên rơle:

- Mô phỏng ngưỡng dòng sự cố cấp 2, MC 474 cắt ra và tự động đóng lặp lại.

- Mô phỏng tiếp sự cố với ngưỡng dòng cấp 3 nhưng thời gian rất nhỏ chưa đủ để cắt với bảo vệ cấp 3 (< 40ms), sau đó giảm về ngưỡng dòng cấp 2 cộng với thời gian cấp 2 thì rơle sẽ làm việc ở cấp 2 và ghi nhận ngưỡng dòng cấp 3.

- Theo bảng thông số đặt ở trên ta nhận thấy ngưỡng dòng cấp 3_XT474 nhỏ hơn ngưỡng dòng I≫­_LT432 là 40A, tuy nhiên ở thời điểm xảy ra sự cố tổng dòng của các xuất tuyến 22 kV còn lại đang vận hành khoảng 100A.

Các thông số thời gian và dòng điện

Như vậy, nguyên nhân gây ra nhảy vượt cấp là do dòng sự cố không duy trì đủ thời gian mặc dù thời gian cấp 3 đặt là 0s, đồng thời ngưỡng thời gian cấp 2 của xuất tuyến và lộ tổng bằng nhau 0,5s.

Phương án khắc phục sự cố

Để khắc phục tình trạng sự cố bất thường làm nhảy vượt cấp MC432 khi có sự cố ngắn mạch duy trì nhưng không đủ để cắt với thời gian cấp 3 đặt 0s như trường hợp trên, ta tiến hành cài đặt lại các thông số của bảo vệ quá của xuất tuyến 474 và các xuất tuyến có thời gian cấp 2 bằng với thời gian cấp 2 của lộ tổng 432 theo phương án sau:

Đặt thời gian bảo vệ quá dòng pha pha, pha đất cấp 2 của XT474 nhỏ hơn thời gian bảo vệ quá dòng cấp 2 (0,5s) của LT432.

Kết luận

Việc áp dụng một trong các phương án trên sẽ đảm bảo khắc phục được sự cố bất thường khi có sự cố dòng ngắn mạch lớn, duy trì trên đường dây được bảo vệ bởi rơle MiCOM P142 có đặt chức năng đóng lặp lại và đảm bảo cung cấp điện an toàn, tin cậy.

Qua sự cố trên, cần phải rà soát lại các phối hợp chỉnh định bảo vệ rơ le các xuất tuyến trung thế tại các TBA có sử dụng loại rơ le MiCOM P142 để tránh hiện tượng bất thường nói trên.
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Rơle bảo vệ số trở thành giải pháp trong tầm tay
Đăng ngày 01-02-2019 03:07:27 AM

Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Rơ le thời gian hiển thị số
Đăng ngày 01-02-2019 03:04:59 AM

Rơ le thời gian LE3S

* Nguồn cấp: 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC
* Dễ dàng chuyển đổi chế độ Up/Down
* Có 10 chương trình chế độ ngõ ra
* Có 10 chương trình dải thời gian
* Có thể chọn chức năng bởi S/W số ở mặt trước
* Hiển thị trạng thái tiếp điểm ngõ ra bằng đồ hoạ (NO/NC)
* Hiển thị BAR đồ hoạ của thời gian xử lý tăng 5%
* Kích thước nhỏ gọn (Chiều dài:74mm)
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Bộ mã hóa vòng quay tương đối Loại trục/ Loại lỗ/ Loại lỗ liền thân đường kính ø40mm
Đăng ngày 01-02-2019 03:02:26 AM

MÔ TẢ CHI TIẾT

Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục/ loại lỗ/ loại lỗ liền thân, có đường kính ø40mm, mới đây được bổ sung thêm ngõ ra Line Driver hỗ trợ dải điện áp nguồn 12-24VDC cho phép ứng dụng đa dạng hơn trong máy móc/thiết bị. Hơn thế nữa, dòng sản phẩm này là giải pháp lý tưởng để lắp đặt trong không gian nhỏ hẹp (tối hiểu hoá giới hạn không gian lắp đặt). Sản phẩm này mang đến sự tối ưu hoá tiện lợi hơn cho người dùng nhờ có mô-men quán tính nhỏ. 

Đặc điểm chính 

* Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver 
* Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp 
* Momen quán tính nhỏ 
* Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5% 

* Có nhiều loại ngõ ra 

 Các ứng dụng 

* Đo chiều dài của tia H
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Điều khiển nhiệt độ Autonics TAL series TAL-B4RK4C
Đăng ngày 01-02-2019 02:52:55 AM

Model: TAL-B4RK4C

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H96xW96

Hiển thị

LED độ lệch (đỏ, xanh), LED ngõ ra (đỏ)

Nguồn cấp

100-240VAC50/60Hz

Ngõ vào

Can nhiệt: K(CA)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1c

Dải đo nhiệt độ

Độ C: 4(0~400)

Phương pháp điều khiển

ON/OFF,PID

Tính năng

Chỉ thị độ lệch PV, chỉ thị lỗi (Error)

Truyền thông

-

Kiểu đấu nối

-

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắtvíttrên tủ điện

Phụ kiện

Vỏ bảo vệ chân đấu nối (bán riêng)

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL


Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Dòng ATS
Đăng ngày 01-02-2019 02:42:59 AM

Dòng ATS

ATS Series là một bộ hẹn giờ đa chức năn

Dòng ATS

ATS Series là một bộ hẹn giờ đa chức năng tương tự nhỏ cho phép nhiều tùy chọn cung cấp điện và tùy chọn cài đặt thời gian cho người dùng. Sê-ri này có hiệu quả chi phí cao và được trang bị một loạt các chế độ hoạt động đầu ra. Ngoài ra, loạt bài này mang đến sự tự do cho các tùy chọn cho người dùng bằng cách áp dụng 37 loại khác nhau trong dòng sản phẩm bao gồm bộ định thời Star-Delta, Power-off, Delay và Twin.

g tương tự nhỏ cho phép nhiều tùy chọn cung cấp điện và tùy chọn cài đặt thời gian cho người dùng. Sê-ri này có hiệu quả chi phí cao và được trang bị một loạt các chế độ hoạt động đầu ra. Ngoài ra, loạt bài này mang đến sự tự do cho các tùy chọn cho người dùng bằng cách áp dụng 37 loại khác nhau trong dòng sản phẩm bao gồm bộ định thời Star-Delta, Power-off, Delay và Twin.
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Điều khiển nhiệt độ Autonics TCN series TCN4M-24R
Đăng ngày 30-01-2019 10:25:23 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H72xW72

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh, Led hiển thị khác (xanh lá, đỏ)

Nguồn cấp

100 – 240VAC 50/60 Hz

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC), T(CC), R(PR), S(PR)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1a + Bán dẫn: 12VDC ±2V 20mA Max.

Ngõ ra phụ

- Ngõ ra rơ le Relay AL1, AL2: 250VAC 1A 1a

Chu kỳ lấy mẫu

100ms

Phương pháp điều khiển

ON/OFF, P, PI, PD, PID

Tính năng

Điều chỉnh tự động

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp

Chức năng ngõ ra lái SSR

Auto-tuning
Hiệu chỉnh ngõ vào
Bộ lọc số ngõ vào
Giới hạn cao/thấp SV
Độ trễ
Reset bằng tay
Lựa chọn đơn vị nhiệt độ

Điều khiển gia nhiệt, làm lạnh

Cài đặt khóa

Cách thức kết nối ngõ ra

Truyền thông

Không có

Kiểu đấu nối

Cầu đấu, đấu dây bằng ốc vít

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ

Cấp bảo vệ

 

Tiêu chuẩn

CE, UL (loại trừ TCN4S-...-P)

Điều khiển nhiệt độ Autonics TC series TC4W-14R
Đăng ngày 30-01-2019 10:22:22 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H48xW96

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ)

Nguồn cấp

100-240VAC 50/60Hz ±10%

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1a

- Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA

Ngõ ra phụ

- Ngõ ra rơ le AL1: 250VAC 1A 1a

Chu kỳ lấy mẫu

100ms

Phương pháp điều khiển

ON/OFF và P, PI, PD, PID

Tính năng

Hoạt động cảnh báo

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA)

Ngõ ra lái SSR

Điều chỉnh tự động

Hiệu chỉnh ngõ vào

Bộ lọc số ngõ vào

Lựa chọn phương thức điều khiển

Độ trễ

Lựa chọn đơn vị nhiệt độ

Reset bằng tay

Chức năng Gia nhiệt/Làm mát

MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt

Phím ngõ vào số

Giới hạn cao/thấp SV

Cài đặt khóa

Cách thức kết nối ngõ ra

Truyền thông

RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV)

Kiểu đấu nối

Cầu đấu, đế 11 chân

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời)

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL

Điều khiển nhiệt độ Autonics TC series TC4H-14R
Đăng ngày 30-01-2019 10:18:11 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H96xW48

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ)

Nguồn cấp

100-240VAC 50/60Hz ±10%

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1a

- Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA

Ngõ ra phụ

- Ngõ ra rơ le AL1: 250VAC 1A 1a

Chu kỳ lấy mẫu

100ms

Phương pháp điều khiển

ON/OFF và P, PI, PD, PID

Tính năng

Hoạt động cảnh báo

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA)

Ngõ ra lái SSR

Điều chỉnh tự động

Hiệu chỉnh ngõ vào

Bộ lọc số ngõ vào

Lựa chọn phương thức điều khiển

Độ trễ

Lựa chọn đơn vị nhiệt độ

Reset bằng tay

Chức năng Gia nhiệt/Làm mát

MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt

Phím ngõ vào số

Giới hạn cao/thấp SV

Cài đặt khóa

Cách thức kết nối ngõ ra

Truyền thông

RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV)

Kiểu đấu nối

Cầu đấu, đế 11 chân

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời)

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL

Điều khiển nhiệt độ Autonics TC series TC4M-14R
Đăng ngày 30-01-2019 10:14:14 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H72xW72

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ)

Nguồn cấp

100-240VAC 50/60Hz ±10%

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1a

- Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA

Ngõ ra phụ

- Ngõ ra rơ le AL1: 250VAC 1A 1a

Chu kỳ lấy mẫu

100ms

Phương pháp điều khiển

ON/OFF và P, PI, PD, PID

Tính năng

Hoạt động cảnh báo

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA)

Ngõ ra lái SSR

Điều chỉnh tự động

Hiệu chỉnh ngõ vào

Bộ lọc số ngõ vào

Lựa chọn phương thức điều khiển

Độ trễ

Lựa chọn đơn vị nhiệt độ

Reset bằng tay

Chức năng Gia nhiệt/Làm mát

MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt

Phím ngõ vào số

Giới hạn cao/thấp SV

Cài đặt khóa

Cách thức kết nối ngõ ra

Truyền thông

RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV)

Kiểu đấu nối

Cầu đấu, đế 11 chân

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời)

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL

Điều khiển nhiệt độ Autonics TC series TC4S-24R
Đăng ngày 30-01-2019 10:06:31 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H48xW48

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ)

Nguồn cấp

100-240VAC 50/60Hz ±10%

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1a

- Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA

Ngõ ra phụ

-Ngõ ra rơ leAL1, AL2: 250VAC 1A 1a

Chu kỳ lấy mẫu

100ms

Phương pháp điều khiển

ON/OFF và P, PI, PD, PID

Tính năng

Hoạt động cảnh báo

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA)

Ngõ ra lái SSR

Điều chỉnh tự động

Hiệu chỉnh ngõ vào

Bộ lọc số ngõ vào

Lựa chọn phương thức điều khiển

Độ trễ

Lựa chọn đơn vị nhiệt độ

Reset bằng tay

Chức năng Gia nhiệt/Làm mát

MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt

Phím ngõ vào số

Giới hạn cao/thấp SV

Cài đặt khóa

Cách thức kết nối ngõ ra

Truyền thông

RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV)

Kiểu đấu nối

Cầu đấu, đế 11 chân

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời)

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL, RoHS

iều khiển nhiệt độ Autonics TC series TC4S-14R
Đăng ngày 29-01-2019 03:47:45 PM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H48xW48

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ)

Nguồn cấp

100-240VAC 50/60Hz ±10%

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1a

- Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA

Ngõ ra phụ

-Ngõ ra rơ le AL1: 250VAC 1A 1a

Chu kỳ lấy mẫu

100ms

Phương pháp điều khiển

ON/OFF và P, PI, PD, PID

Tính năng

Hoạt động cảnh báo

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA)

Ngõ ra lái SSR

Điều chỉnh tự động

Hiệu chỉnh ngõ vào

Bộ lọc số ngõ vào

Lựa chọn phương thức điều khiển

Độ trễ

Lựa chọn đơn vị nhiệt độ

Reset bằng tay

Chức năng Gia nhiệt/Làm mát

MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt

Phím ngõ vào số

Giới hạn cao/thấp SV

Cài đặt khóa

Cách thức kết nối ngõ ra

Truyền thông

RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV)

Kiểu đấu nối

Cầu đấu, đế 11 chân

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời)

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL, RoHS

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TB42 series
Đăng ngày 29-01-2019 03:38:42 PM

Đặc điểm chung

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TB42 là sản phẩm kinh tế và chất lượng cao

- Thiết kế tiện lợi trong việc sử dụng lắp đặt bảng.
- Điều khiển PID kép.
- Bảo lưu thời gian

- Ứng dụng Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TB42: Sử dụng để điều khiển nhiệt độ trong các lò nhiệt, máy đúc nhựa, công nghiệp giấy, gỗ, hóa chất, linh kiện điện tử, chế biến thực phẩm.

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H65xW78

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu xanh, giá trị đặt SV: màu đỏ

Nguồn cấp

100-240VAC ±10% 50/60Hz

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, JPt100Ω, 3 dây(điện trở dây cho phép lớn nhất 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC) (điện trở dây cho phép lớn nhất 100Ω)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1a

- Bán dẫn: 12VDC ±3V 30mA Max.

- Dòng: DC4-20mA (load 600Ω Max.)

- Transmission: DC4-20mA (load 600Ω Max.)

Ngõ ra phụ

- Sự kiện 1: 250VAC 1A 1a

- Sự kiện 2 : Hiển thị kiểm tra OK bởi LED

Chu kỳ lấy mẫu

0.5 s

Phương pháp điều khiển

ON/OFF, P, PI, PD, PIDF, PIDS

Tính năng

Điều chỉnh tự động

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp

Báo lỗi

Reset bằng tay

Cài đặt dấu thập phân

Điều khiển gia nhiệt, làm lạnh

Chức năng SV2

Chức năng ramp

Truyền thông

RS485(Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV)

Kiểu đấu nối

-

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ

Phụ kiện

-

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL, RoHS

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN/TZ series TZN4M-14R
Đăng ngày 29-01-2019 10:21:44 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H72xW72

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh

Nguồn cấp

100-240VAC±10%50/60Hz

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, JPt100Ω, 3 dây (điện trở dây cho phép lớn nhất 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC), R(PR), E(CR), T(CC), S(PR), N(NN), W(TT) (điện trở dây cho phép lớn nhất 100Ω)

Analog: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1c

Ngõ ra phụ

- Sự kiện 1: 250VAC 1A 1a

Chu kỳ lấy mẫu

0.5s

Phương pháp điều khiển

ON/OFF, P, PI, PD, PIDF, PIDS

Tính năng

Điều chỉnh tự động

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp

Báo lỗi

Reset bằng tay

Cài đặt dấu thập phân

Điều khiển gianhiệt, làm lạnh

Chức năng SV2

Chức năng ramp

Truyền thông

-

Kiểu đấu nối

Cầu đấu

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ,

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TZN/TZ series TZ4ST-14R
Đăng ngày 29-01-2019 10:18:22 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H48xW48

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh

Nguồn cấp

100-240VAC

Ngõ vào

RTD: DPt100Ω, JPt100Ω, 3 dây (điện trở dây cho phép lớn nhất 5Ω trên một dây)

Can nhiệt: K(CA), J(IC), R(PR), E(CR), T(CC), S(PR), N(NN), W(TT) (điện trở dây cho phép lớn nhất 100Ω)

Analog: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1c

Ngõ ra phụ

- Sự kiện 1: 250VAC 1A 1a

Chu kỳ lấy mẫu

0.5s

Phương pháp điều khiển

ON/OFF, P, PI, PD, PIDF, PIDS

Tính năng

Điều chỉnh tự động

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp

Báo lỗi

Reset bằng tay

Cài đặt dấu thập phân

Điều khiển gianhiệt, làm lạnh

Chức năng SV2

Chức năng ramp

Truyền thông

 

Kiểu đấu nối

Cầu đấu

Kiểu lắp đặt

Bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL

SCM-38I BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232C SANG RS485 AUTONICS
Đăng ngày 29-01-2019 10:14:44 AM

Chia sẻ

THÔNG TIN CHI TIẾT

Module chuyển đổi nối tiếp (Có thể chuyển đổi RS232C->RS485)
* Có mạch bảo vệ đột biến điện
* Loại cách ly đường tín hiệu (Cách ly 232C và 485)
* Có khả năng tự tạo tín hiệu Tx

Bộ điều khiển nguồn Autonics dòng SPC1 SPC1-50
Đăng ngày 28-01-2019 10:23:20 AM


Thông số kỹ thuật

Nguồn cấp

220VAC ±10%, 50/60Hz

Dòng định mức lớn nhất

50A (1 pha)

Nguồn điều khiển

220VAC

Dải điều khiển

Điều khiển pha: 0~98%, điều khiển chu kỳ: 0~100%

Tải ứng dụng

Tải thuần trở ( tải nhỏ nhất: trên 5% dòng định mức)

Phương pháp làm mát

Làm mát tự nhiên

Mạch điều khiển

Loại điều khiển Micon




Ngõ vào

1-5VDC

DC4-20mA (250Ω)

ON/OF (Tiếp điểm rơ le bên ngoài hoặc 24VDC)

Biến trở bên ngoài (1kΩ)

Ngõ vào giới hạn ngõ ra



Loại điều khiển

Điều khiển pha

Điều khiển chu kỳ (Zero cross): có thể chọn chu kỳ 0.5s, 2.0s, 10s

Điều khiển ON/OFF (Zero cross)

 

Loại khởi động

Khởi động mềm (0~50s có thể thay đổi được)

Hiển thị

Chỉ thị ngõ ra (LED)

Bộ điều khiển nguồn Autonics dòng SPC1 SPC1-35
Đăng ngày 28-01-2019 10:20:24 AM


Thông số kỹ thuật

Nguồn cấp

220VAC ±10%, 50/60Hz​

Dòng định mức lớn nhất

35A(1 pha)

Nguồn điều khiển

220VAC

Dải điều khiển

Điều khiển pha: 0~98%, điều khiển chu kỳ: 0~100%

Tải ứng dụng

Tải thuần trở ( tải nhỏ nhất: trên 5% dòng định mức)

Phương pháp làm mát

Làm mát tự nhiên

Mạch điều khiển

Loại điều khiển Micon




Ngõ vào

1-5VDC

DC4-20mA (250Ω)

ON/OF (Tiếp điểm rơ le bên ngoài hoặc 24VDC)

Biến trở bên ngoài (1kΩ)

Ngõ vào giới hạn ngõ ra



Loại điều khiển

Điều khiển pha

Điều khiển chu kỳ (Zero cross): có thể chọn chu kỳ 0.5s, 2.0s, 10s

Điều khiển ON/OFF (Zero cross)

 

Loại khởi động

Khởi động mềm (0~50s có thể thay đổi được)

Hiển thị

Chỉ thị ngõ ra (LED)

Bộ chuyển đổi nhiệt độ-độ ẩm Autonics dòng THD
Đăng ngày 28-01-2019 10:15:26 AM

Thông số kỹ thuật
 

Nguồn cấp

24 VDC

Dải điện áp cho phép

90 – 110% của điện áp định mức

Nguồn điện tiêu thụ

Max 2,4W

Ngõ vào đo

Nhiệt độ, độ ẩm tích hợp cảm biến

Ngõ ra

Giá trị điện trở: DPt100Ω

DC4-20mA, 1 – 5 VDC, truyền thông RS 485

Chiều dài ống cảm biến

Tích hợp sẵn

1: 100 mm

2: 200 mm

Cách lắp đặt

R: Trong phòng

D: Trong đường ống

W: Trên tường

Chu kỳ lấy mẫu

Cố định 0.5 s

Dải đo

Nhiệt độ: -19.9 – 600C

Độ ẩm: 0.0 – 99.9%RH

Độ bền điện môi

500VAC 50/60Hz trong 1 phút

Độ bền chịu nhiễu

±0.3kV nhiễu song vuông (độ rộng xung: 1µs) bởi nhiễudo máy móc

Cách hiển thị

Loại hiển thị LED 7 đoạn ( 2 hàng 3 chữ số)

Loại không hiển thị

Kiểu đấu nối

Loại giắc cắm dài 2m, 5P, phi 4

Cấp bảo vệ

IP 10, 65

Tiêu chuẩn

CE

 

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TOL series
Đăng ngày 28-01-2019 10:10:21 AM

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H96xW96

Phương pháp hiển thị

Led On/Off

Nguồn cấp

110/220VAC 50/60Hz. 100-240VAC 50/60Hz

Ngõ vào

- Can nhiệt: K(CA), J(IC) / RTD : PT 100Ω

- Cặp nhiệt điện:Max. 100 Ω, RTD: Max. 5Ω trên một dây

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1c

- SSR: 12VDC ±3V 20mA Max.

Chu kỳ lấy mẫu

20s

Phương pháp điều khiển

F:Hysteresis: F . S 0.5±0.2% fixed

P: Dải nhiệt độ : F . S 3% cố định, Chu kỳ: 20s

Tính năng

Tích hợp chức năng burn out ( ngắt ngõ ra khi cảm biến không được kết nối)

Truyền thông

-

Kiểu đấu nối

Đế 8 chân

Kiểu lắp đặt

Bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Đế (bán rời)

Cấp bảo vệ

Tiêu chuẩn

UL508

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TOM series
Đăng ngày 28-01-2019 10:07:16 AM

Thông số kỹ thuật

Kích thước

H72xW72

Hiển thị

LED ON/OFF

Nguồn cấp

110/220VAC 50/60Hz

Ngõ vào

Ngõ vào cảm biến

Can nhiệt: Max, 100 Ω, RTD: Max, 5Ω trên một dây

Can nhiệt: K(CA), J(IC) / RTD : PT 100Ω, dải nhiệt độ: 0 - 1000C

Tín hiệu: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

- Rơ le: 250VAC 3A 1c

- SSR: 12VDC ±3V Tải 20mA Max.

Chu kỳ lấy mẫu

20s Cố định

Phương pháp điều khiển

ON/OFF, P (Tỉ lệ)

Tính năng

Báo đứt dây đốt

Truyền thông

-

Kiểu đấu nối

Đế 14 chân

Kiểu lắp đặt

Bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Đế (mua rời)

Cấp bảo vệ

-

Tiêu chuẩn

CE, UL, RoSH

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TOS
Đăng ngày 28-01-2019 10:03:09 AM

Đặc điểm chung

- Loại không hiển thị

- Cài đặt nhiệt độ bằng núm vặn.

- Bao gồm tính năng báo đứt dây đốt

- Nguồn điện phổ thông

- Ứng dụng bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TOS: Sử dụng để điều khiển nhiệt để kiểm soát nhiệt độ trong bao bì, máy móc, dải máy móc, máy nhựa, hệ thống phim macking, lò điện, máy sấy…

 

Thông số kỹ thuật
 

Đơn vị °C,°F
Dải đo nhiệt độ  0-1200

Kích thước

H48xW48

Hiển thị

LED ON

Nguồn cấp

100-240VAC 50/60Hz

Ngõ vào

 Can nhiệt: : K(CA), J(IC) / RTD: Pt100Ω

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

Rơ le: 250VAC 2A 1c

SSR: 12VDC±3V Tải 20mA Max

Chu kỳ lấy mẫu

20 s

Phương pháp điều khiển

Điều khiển ON/OFF, tỷ lệ

Tính năng

Báo đứt dây đốt

Truyền thông

 

Kiểu đấu nối

Đế 8 chân

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời)

Cấp bảo vệ

 

Tiêu chuẩn

UL

CẢM BIÊN QUANG - PHOTOELECTRIC SENSOR Autonics BEN300-DFR
Đăng ngày 21-01-2019 10:26:34 AM

Loại phát hiện   Phản xạ khuếch tán
Khoảng cách phát hiện  300mm
Đối tượng phát hiện  Vật liệu mờ đục, vật liệu trong mờ
Thời gian đáp ứng   Max. 20ms
Nguồn cấp  24-240VAC ±10% 50/60Hz, 24-240VDC ±10%(Dao động P-P : Max. 10%)
Dòng điện tiêu thụ   Max. 4VA
Nguồn sáng  LED hồng ngoại (940nm)
Chế độ hoạt động  Có thể lựa chọn chế độ Light ON/Dark ON bằng biến trở điều chỉnh
Điện trở cách ly   Min. 20MΩ(sóng kế mức 500VDC)
Cấu trúc bảo vệ  IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
Vật liệu  Vỏ, vỏ chắn: ABS chịu nhiệt. Phần phát hiện: PC(với bộ lọc phân cực: PMMA)
Cáp nối   ø5, 5 dây, Chiều dài: 2m(Bộ phát của loại thu phát: ø5, 2 dây, Chiều dài: 2m) (AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính lớp cách điện: ø1.25)
BEN300-DDT   Khoảng cách 300mm, Out: NPN open collector
2 BEN3M-PDT   Khoảng cách 3m, + gương, Out: NPN
3 BEN3M-PFR   Khoảng cách 3m, + gương, Out: Relay
4 BEN5M-MDT   Khoảng cách 5m, Out: NPN, + gương
5 BEN5M-MFR   Khoảng cách 5m, Out: Relay 3A,+ gương
6 BEN10M-TDT   Khoảng cách 10m, Out: NPN, 1 cặp
7 BEN10M-TFR   Khoảng cách 10m, Out: Relay, 1 cặp

 

CẢM BIÊN TỪ - PROXIMITY SENSOR PRT08-__DO/DC
Đăng ngày 21-01-2019 09:57:52 AM

Loại

Hình trụ phi 8 mm

Nguồn cấp

Loại DC 2 dây: 12-24VDC

Khoảng cách phát hiện

1.5 mm

Độ trễ

Tối đa 10% khoảng cách phát hiện

Vật phát hiện

Kim loại có từ tính

Vật phát hiện chuẩn

Sắt,8x8x1mm

Tần số đáp ứng

1.5KHz

Ngõ ra điều khiển

DC 2 dây: thường mở

Chỉ thị

Đèn Led đỏ

Chức năng bảo vệ

Mạch bảo vệ quá áp, bảo vệ ngắn mạch, quá tải

Kiểu đấu nối

Cáp liền 2M

Phụ kiện

Đai ốc

Cấp bảo vệ

IP67

Tiêu chuẩn

IEC

1
PRT12-__DO/DC
Tròn, Ø 12mm Khoảng cách phát hiện 2mm/ 4nmm, 12-
24VDC, 2 dây
2 PRT18-__DO/DC   Tròn, Ø 18mm Khoảng cách phát hiện 5mm/ 8mm, 12-
24VDC, 2 dây
3 PRT30-__DO/DC   Tròn, F30mm Khoảng cách phát hiện 10mm/ 15mm, 12-
24VDC, 2 dây
4 PSNT17-5DO/DC   Vuông 17mm Khoảng cách phát hiện 5mm, 12-24VDC, 2
dây
5 PR08-__DN/DP   Tròn, Ø 8mm Khoảng cách 1.5mm/ 2mm, 12-24VDC, 3 dây
5 PR12-__DN/DP   Tròn, Ø 12mm Khoảng cách 2mm/ 4mm, 12-24VDC, 3 dây
6 PR18-__DN/DP   Tròn, Ø 18mm Khoảng cách 5mm/ 8mm, 12-24VDC, 3 dây
7 PR30-__DN/DP   Tròn, Ø30mm Khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-24VDC, 3 dây
8 PRL12-__DN/DP   Tròn, Ø 12mm Loại dài, khoảng cách 2mm/ 4mm, 12-24VDC,
3 dây
9 PRL18-__DN/DP   Tròn, Ø 18mm Loại dài, khoảng cách 5mm/ 8mm, 12-24VDC,
3 dây
10 PRL30-__DN/DP   Tròn, Ø30mm Loại dài, khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-
24VDC, 3 dây
11 PRCM12-__DN/DP  
12 PRCMT12-__DO/DC  
13 PRCM18-__DN/DP  
  PRCML18-__DN/DP  
14 PRCM30-__DN/DP   Tròn, Ø30mm Sử dụng cáp nối, khoảng cách 10mm/ 15mm,
3 dây
15 PS12-__DN/DP   Vuông 12mm Khoảng cách phát hiện 4mm, 12-24VDC, 3 dây
16 PSN17-__DN/DP   Vuông 17mm Khoảng cách phát hiện 5mm/ 8mm, 12-
24VDC, 3 dây
17 PSN25-5DN/DP   vuông 25mm Khoảng cách phát hiện 5mm, 12-24VDC, 3 dây
18 PSN30-__DN/DP   Vuông 30mm Khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-24VDC, 3 dây
19 PSN40-__DN/DP   Vuông 40mm Khoảng cách phát hiện 20mm, 12-24VDC, 3
dây
20 PS50-__30DN/DP   Vuông 50mm Khoảng cách phát hiện 30mm, 12-24VDC, 3
dây
21 AS80-__50DN3/DP3   Vuông 80mm Khoảng cách phát hiện 50mm, 12-24VDC, 4
dây
22 PFI25-8DN/DP   Vuông, dẹp
25mm
Khoảng cách phát hiện 8mm, 12-24VDC, 3
dây
23 PR12-__AO/AC   Tròn, Ø 12mm Khoảng cách 2mm/ 4mm, 100-240VAC, 2 dây
24 PR18-__AO/AC   Tròn, Ø 18mm Khoảng cách 5mm/ 8mm, 100-240VAC, 2 dây
25 PR30-__AO/AC   Tròn, Ø30mm Khoảng cách 10mm/ 15mm, 100-240VAC, 2
dây
26 PSN25-5AO   Khoảng cách phát hiện 5mm, 100-240VAC, 2
dây
26 PSN25-5A  
27 PSN30-__AO/AC   Khoảng cách phát hiện 10mm/15mm, 100-
240VAC, 2 dây
28 PSN40-20AO/AC   Khoảng cách phát hiện 20mm, 100-240VAC, 2
dây
29 CID2-2   Cáp nối thẳng, 2 dây, dài 2m
30 CID3-2   Cáp nối thẳng, 3 dây, dài 2m
31 CLD3-2   Cáp nối hình L, 3 dây, dài 2m
32 C1D4-2   Cáp nối loại 2 đầu nối thẳng, dây dài 2m
33 C2D4-2   Cáp nối loại 2 đầu nối hình L, dài 2m

 

ĐỒNG HỒ VOLT Autonics MT4W-DA(V)-4N
Đăng ngày 21-01-2019 09:51:24 AM

  MT4W-DA(V)-4N Hiển thị Volt DC/ Ampere DC
1 MT4W-DA(V)-40   Cài đặt Volt/ Ampere DC, Out: 3 Relay + 4-
20mADC
2 MT4W-DA(V)-41   Cài đặt Volt/ Ampere DC, Out: 3 Relay
3 MT4W-DA(V)-42~49   Cài đặt Volt/ Ampere DC, Out: NPN/PNP,
RS485, Trans, DC 4-20mA
4 MT4W-AA(V)-4N   Hiển thị Volt AC/ Ampere AC
5 MT4W-AA(V)-40   cài đặt Volt/ Ampere AC Out: 3R + 4-20mADC
6 MT4W-AA(V)-41   Cài đặt Volt/ Ampere AC Out: 3 Relay
7 MT4W-AA-42~49  
8 MT4W-AV-42  
9 MT4W-AV-43  
10 MT4W-AV-44-45  
11 MT4W-AV-46  
12 MT4W-AV-47-49  
13 MT4Y-AA(V)-4N   Hiển thị Volt AC/ Ampere AC
14 MT4Y-DA(V)-4N   Hiển thị Volt DC/ Ampere DC
15 MT4Y-AA(V)-40~46   Out: Relay/ NPN/PNP/ 4-20mA/ RS485


 

ĐỒNG HỒ VOLT Autonics M4W1P-AA/AV
Đăng ngày 21-01-2019 09:47:50 AM

Đồng hồ Đo điện áp DC

Điện áp 5VDC

Ngõ ra điều khiển : Chỉ hiển thị

Kích thước Cao 24 x ngang 48

M4W1P-AA/AV
M4W1P-DA/DV
M4W2P-AA/AV
M4W2P-DA/DV
M4W-AA/AV
M4W-DA/DV
M4Y-AA/AV
M4Y-DA/DV

 













 

 

 

Bộ nguồn Autonics SP-0305
Đăng ngày 19-01-2019 08:01:19 AM

Bộ nguồn Dạng tổ ong

Điện áp ngõ vào : 220VAC

Điện áp ngõ ra : 5VDC

Công suất 3W , 0.6A

BỘ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN PA10-WP
Đăng ngày 19-01-2019 07:56:12 AM

- 12 loại chế độ hoạt động khác nhau được chọn bởi DIP switch
- Đáp ứng ngõ vào tốc độ cao
- Chức năng Flip-flop đối với điều khiển mức
- Thiết bị đa chức năng có chế độ đặt thời gian 
- Lắp đặt DIN rail và có thể lắp đặt mà không cần thanh rail
- Dải nguồn cấp rộng (100-240VAC 50/60Hz).
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

BỘ ĐIÊU KHIỂN CẢM BIẾN PA-12

Giá: Liên hệ

BỘ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN PA10-VP

Giá: Liên hệ

BỘ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN PA10-U

Giá: Liên hệ

Điều khiển nhiệt độ Autonics TD4SP-N4R
Đăng ngày 18-01-2019 04:36:38 PM


Thông số kỹ thuật :
Model: TD4SP-N4R
Bộ điều khiển nhiệt độ PID TD4SP-N4R
Hiển thị 4 số
Kích thước: 48x48mm
Đầu ra báo động: No alarm output
Nguồn cung cấp: 100-240VAC; 50/60Hz
Đầu ra điều khiển: Relay contact output

 

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF - series
Đăng ngày 18-01-2019 04:29:00 PM

Đặc điểm chung

- Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF: Hỗ trợ nhiều loại chức năng trì hoãn (Delay) trong việc làm đông: Chức năng lựa chọn xả đông tự động/bằng tay (Auto/Manual), Delay hoạt động lại, Delay khởi động (Start-up) máy nén, Delay hoạt động cho quạt giàn (bay) hơi, Delay cuối xả đông, Thời gian mở tối thiểu (Minimum ON time). Chức năng hiệu chỉnh ngõ vào.
- Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF còn có thể cài đặt chu kỳ hoạt động để bảo vệ máy nén khí khỏi lỗi

 - Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF  có nhiều ngõ ra: Đầu ra 1: Rơ le. Đầu ra 2: Nén khí. Ngõ ra 3: Xả đông. -40~99.9 độ C (40-212 độ F).

- Đầu vào: Can nhiệt.

- Nguồn cấp: 100-240VAC

- Dải hiển thị nhiệt độ.

Loại NTC: -40.0 đến 99.9oC (-40 đến 212 oC)

Loại RTD : -99.9 đến  99.9 oC (-148 đến 212 oC).

- Ứng dụng bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF: Sử dụng để điều khiển nhiệt độ trong các kho đông lạnh, bảo quản thực phẩm…

Thông số kỹ thuật

Kích thước

W72xH36

Hiển thị

Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ

Nguồn cấp

12-24VDC, 100-240VAC 50/60Hz

Ngõ vào

Can nhiệt, điện trở nhiệt.

Ngõ ra

Ngõ ra máy nén khí (250VAC 5A), ngõ ra xả đông ( 250A 10A), ngõ ra dàn quạt hơi (205A 5A)

Chu kỳ lấy mẫu

0.5 s

Phương pháp điều khiển

Điều khiển ON/OFF (độ nhạy điểu chỉnh 0.5 – 5.0oC, có thể thay đổi 2 – 50oF)

Tính năng

Điều chỉnh tự động

Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến

Cảnh báo đứt vòng lặp

Báo lỗi

Reset bằng tay

Cài đặt dấu thập phân

Điều khiển gia nhiệt, làm lạnh

Chức năng SV2

Chức năng ramp

Kiểu đấu nối

Cầu đấu

Kiểu lắp đặt

Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện

Phụ kiện

Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời)

Cấp bảo vệ

Mặt trước thiết bị IP65

Bộ đếm tự động CT6Y-I4
Đăng ngày 12-01-2019 08:23:50 AM

Tính năng, đặc điểm

  • Bảng điều khiển siêu phiên bản
  • Phạm vi hiển thị: -1999 đến 9999
  • Màn hình LCD 7 đoạn với chiều cao ký tự 14,2mm
  • Nhiều tùy chọn đầu ra Chỉ báo (mặc định), đầu ra truyền thông RS485, đầu ra nối tiếp tốc độ thấp, đầu ra hiện tại (4-20mA), đầu ra BCD, đầu ra bộ thu mở NPN / PNP, đầu ra rơle
  • Kích cỡ:
    • MT4Y: W72 × H36mm
    • MT4W: W96 × H48mm
  • Chức năng prescale
  • Tối đa đo thông số kỹ thuật đầu vào: 500 V DC, 500 V AC, 5 A DC, 5 A AC
  • Đo tần số AC: 0,1 đến 9999 Hz
  • Nguồn điện: 12-24VDC, 100-240VAC
  • Chức năng:
    • Chức năng giám sát tối đa. và tối thiểu hiển thị chức năng giá trị
    • Hiển thị chức năng trì hoãn chu kỳ
    • Hàm không
    • Chức năng chỉnh sửa hiển thị cao
    • Chức năng quy mô đầu ra hiện tại

TCN4S-24R
Đăng ngày 12-01-2019 08:18:52 AM

Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Bộ lưu điện Santak Offline TG500
Đăng ngày 12-01-2019 08:05:53 AM

Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

BỘ ĐỔI NGUỒN HANYOUNG TPS-50S-12
Đăng ngày 27-12-2018 04:20:50 PM

Kích thước 83 x 104 x 40mm
Input 100~240VAC
Output 50W / 12VDC
Phụ kiện đi kèm Không

Bộ Nguồn Hanyoung DPS-15S-05
Đăng ngày 27-12-2018 04:11:57 PM

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước: 25 x 90 x 103 (mm)
  • Công suất: 15W
  • Điện áp ngõ vào: 100 - 240 V  AC (※ Dải điện áp thiết kế : 85 - 264 V AC)
  • Điện áp ngõ ra: 5 V, 12 V, 15 V, 24 V
  • Phạm vi dao động điện áp:  ±5 ~ 10 % (Thay đổi do VR)
  • Mạch bảo vệ: Quá áp,quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch
  • Độ bền điện môi: 2,700 V AC trong 1 phút (giữa đầu nối ngõ vào và ngõ ra)
  • Điện trở kháng: 100 ㏁ min, 500 V DC (giữa đầu nối ngõ vào và ngõ ra)

RELAY BÁN DẪN HSR-SLD-152Z
Đăng ngày 27-12-2018 04:05:29 PM

Thông số kỹ thuật:

  • Vào:

           Dòng điện áp: 5-24V DC

           Điện áp sử dụng: 4-32V DC

           Trở kháng: ít hơn 4㏀

           Điện áp hoạt động: hơn 3V DC

           Điện áp thiết lập lại: ít hơn 1.5V

  • Tải:

           Tải trọng định mức: Thấp: 90-264V AC

                                        Cao: 90-480V AC

           Điện áp cao điểm: Thấp: 600V

                                     Cao: 800V

           Tải trọng dòng: 15A

           Tần số: 50/60 Hz

           Đột biến dòng: Thấp: 170A

                                 Cao: 170A

          Dòng rò hiện tại: 20mA

          Đầu ra điện áp giảm: 1.6V (R.M.S)

          Zero cross Function: Có sẵn

Thời gian phản ứng: 1/2 chu kì + 1ms

Kháng cách điện: 500V DC 100㏁ (giữa các đầu vào/ đầu ra và trường hợp)

Độ bền điện môi: 3000V AC

Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h

Khả năng chống sốc: 1000m/s², X, Y, Z mỗi trục 3 lần

Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C

Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0~40°C (nếu không ngưng tụ)

Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH

Trọng lượng: khoảng 230g

RELAY BÁN DẪN HANYOUNG HSR-3D-102Z
Đăng ngày 27-12-2018 03:56:35 PM

Thông tin kĩ thuật:

  • Tải:

            Điện áp: 100-240V AC

            Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC

            Điện áp cao điểm: 1200V

            Dòng hiện hành: 50A

            Tần số: 25-65Hz

            Dòng vào: 580A

            Dòng rò: 20mA

            Điện áp ra: 1.8V

            Dòng hoạt động tối thiểu: 0.5A

            Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms

                                      Tối đa 1ms

  • Vào:

            Dòng điện áp: 100-240V AC

            Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC

            Trở kháng: 72㏀

            Điện áp hoạt động: 75V AC

            Điện áp phản hồi: 40V AC

            Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)

Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁ 

Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)

Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h

Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần

Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C

Nhiệt độ môi trường: -20~80°C

Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH

Trọng lượng: khoảng 150g 

                   50A: Khoảng 1400g

                    70A: khoảng 2050g

RELAY BÁN DẪN HSR-2A-102Z
Đăng ngày 27-12-2018 03:50:17 PM

Thông tin kĩ thuật:

  • Tải:

            Điện áp: 100-240V AC

            Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC

            Điện áp cao điểm: 600V

            Dòng hiện hành: 10A

            Tần số: 25-65Hz

            Dòng vào: 170A

            Dòng rò: 15mA

            Điện áp ra: 1.3V

            Dòng hoạt động tối thiểu: 1A

            Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms

                                      Tối đa 1ms

  • Vào:

            Dòng điện áp: 100-240V AC

            Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC

            Trở kháng: 40㏁ 

            Điện áp hoạt động: 72V AC

            Điện áp phản hồi: 40V AC

            Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)

Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁ 

Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)

Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h

Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần

Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C

Nhiệt độ môi trường: -20~80°C

Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH

Trọng lượng: khoảng 150g 

RELAY BÁN DẪN HSR-2D-102Z
Đăng ngày 27-12-2018 03:32:53 PM

Thông tin kĩ thuật:

  • Tải:

            Điện áp: 100-240V AC

            Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC

            Điện áp cao điểm: 600V

            Dòng hiện hành: 10A

            Tần số: 25-65Hz

            Dòng vào: 170A

            Dòng rò: 10mA

            Điện áp ra: 1.3V

            Dòng hoạt động tối thiểu: 1A

            Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms

                                      Tối đa 1ms

  • Vào:

            Dòng điện áp: 100-240V AC

            Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC

            Trở kháng: 40㏁ 

            Điện áp hoạt động: 72V AC

            Điện áp phản hồi: 40V AC

            Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)

Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁ 

Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)

Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h

Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần

Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C

Nhiệt độ môi trường: -20~80°C

Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH

Trọng lượng: khoảng 150g 

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR TPR3P-220-70A
Đăng ngày 27-12-2018 03:16:06 PM

Bộ điều khiển nguồn Thyristor

Dòng tải 250A

Điện áp 380V

Số pha: 3 pha

BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR TPR2N-220-25A
Đăng ngày 26-12-2018 04:12:51 PM

Thông tin kĩ thuật:

Chức năng: Khởi động mềm, dừng mềm, điều chỉnh nguồn, dùng cho tải trở và tải cảm

Phương thức hiển thị: đầu ra hiển thị bằng LED

Phương thức điều khiển: điều khiển pha, điều khiển chu kì, điều khiển ON/OFF

Cường độ dòng: 25A

Điện áp sử dụng: 110-220V AC 50/60Hz

Tải tối thiểu: 0.5A

Bộ phận điều khiển: TRIAC

Điều khiển đầu vào: 4-20mA (1-5V) DC, ON/OFF

Khối lượng bên ngoài: khối lượng cài đặt bằng tay (B 10kΩ)

Điện trở cách điện: 20MΩ, 500V DC

Độ bền điện môi: 2000V cho 1 phút

Phương thức làm mát: lảm mát tự nhiên

Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0~50°C

Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

Nhiệt độ bảo quản: -25~70°C

Trọng lượng: khoảng 960

Bộ điều khiển Omron E5EWL-R1TC
Đăng ngày 26-12-2018 02:24:08 PM

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 48 x 96 x 60 mm
  • Nguồn cấp: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz
  • Tốc độ lấy mẫu: 250 ms
  • Ngõ vào: Thermocouple: K, J, T, R, or S
  • Ngõ ra điều khiển: SPST-NO, 250 VAC, 3 A
  • Ngõ ra báo động: SPST-NO, 250 VAC, 1 A
  • Phương pháp điều khiển: ON/OFF control or 2-PID control (auto-tuning)
  • Hiển thị: LED 7 đoạn, cao 20 mm
  • Các chức năng khác: Bù giá trị hiển thị, Chạy/Dừng, Bảo vệ truy cập, …
  • Nhiệt độ làm việc: −10 ~ 55°C
  • Tiêu chuẩn: CE, EN61326, EN61010-1, IEC61010-1

BỘ ĐẾM HANYOUNG GE4-P41A
Đăng ngày 25-12-2018 03:50:20 PM

 Đặc điểm chung

- Bộ đếm theo giá trị đặt trước hoặc đếm tổng

- Hoạt động ngõ vào : UP, DOWN, UP/DOWN (được chọn bởi thông số bên trong)

- Hoạt động ngõ ra : N, F, C, R, K, M, A (được chọn bởi thông số bên trong)

- Nguồn cấp ngoài : 12VDC  100mA max

- Hiển thị: 4 số hoặc 6 số

- Tích hợp chức năng Counter (Đếm) và Timer (định thời).

- Dao động điện áp:  ±10% điện áp nguồn

- Nhiệt độ môi trường: -5 ~ 50 ℃

- Độ ẩm môi trường: 35 ~ 85 % R.H.


 Thông số kỹ thuật bộ đếm GE4-P41A

- Hiển thị số: 4 số (9999)

- Giá trị đặt trước: 1 giá trị đặt trước

- Đầu vào: NPN/NPN

- Đầu ra: 1 Relay (O/C)

- Nguồn cấp: 100~240VAC 50/60Hz

- Công xuất tiêu thị: 5.5VA Max

- Kích thước : 48x48mm

- Trọng lượng: 400g

 

EXECURE 4000-D
Đăng ngày 15-12-2018 03:53:51 AM

EXECURE 4000-D

Features
1. Flexible Layout - Vertically or Horizontally.
Horizontal installation is now made available, in addition to the traditional vertical installation.
Replaceable operation panel adds to the layout flexibility.
By devising the internal structure, system adjustment for altering the installation orientation is no longer necessary.
Of course, its top-class compact body remains unchanged.
 
EXECURE 4000-D
2. Large reduction in apparent power. Compatible with world voltages.
The apparent power has been largely reduced by installing newly developed power-factor circuits.
The load on electrical equipments of production line has been reduced.
Additionally, the worldwide voltage range, from 100 to 240V AC, is automatically adopted.
This supports the accelerating global production base.
 
3. More Convenience. Easy Filter Setting.
A new system of our original has been adopted to make the filter setting much easier.
The filter setting can be promptly adjusted to cope with the change in production line.
Removing a spacer enables the use of a light guide with F14mm inlet ferrule.
 
4. Long life time at top levels of the class.
Long life time at top levels of the class is ensured by installing the 200W Mercury-Xenon lamp, specially developed for the EXECURE series.
This supports the reduction of running costs.
 
5. Input of irradiation conditions is simple. Can be checked at a glance.
The input and confirmation operations of the various irradiation conditions, i.e. aperture level, program patterns, etc., are simple, utilizing the RS485 communication functions.
As information can be input while it is confirmed on a computer screen, the risk of malfunctions from operator settings error is greatly reduced.
Specifications
 
Model EXECURE 4000-D
Power supply AC 100 - 240 V    50 / 60Hz
Power Consumption (*1) 250W (260VA)
Lamp 200W Mercury - Xenon Lamp
Lamp model 200MX (200W)
Lamp Life (*2) 3000 (hours)
Initial Intensity 4000 mW / cm2 (*3)
Main Remote Functions 
(Input)
• Lamp ON/OFF
• Shutter OPEN/CLOSE
• Mechanical Iris OPEN
• Mechanical Iris CLOSE
Main Remote Functions
(Output)
• Lamp ON / OFF
• Shutter OPEN / CLOSE
• Lamp READY
• Mechanical Iris MAX / MIN Location Detection (*4)
• Various Alarms
• Lamp Usage Time Detection
Key Lock Function
Operating Circumstance 
Temperature
0-40 °C
Dimensions (mm)
(excluding the dimensions of protruding parts, i.e, switches)
145 (W) × 300 (H) × 245 (D)
Weight Approx. 8.5 kg
(*1) 
(*2) 
(*3)


(*4)
 
This is the standard value when used with AC 200V.
We guarantee the lamp will stay lit for its life time if the device is utilized properly.
This is the standard value when used together with FGS5F1000UV - HT4.
(Irradiation distance 10mm: measuring equipment used: UIT-150 + UVD-S365)
(In case of EXECURE 4000, installed vertically)
The signal is outputted when the mechanical iris is positioned at either MAX or MIN. It is not possible to monitor the position of the mechanical iris.

Điều khiển 3D FAYb Laser Marker LP-M
Đăng ngày 15-12-2018 03:30:33 AM

Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Bộ điều khiển lập trình FP0R
Đăng ngày 15-12-2018 03:15:47 AM


Bộ điều khiển lập trình của Panasonic FP0R - Với chức năng và hiệu suất nâng cao, nâng cao Xử lý tốc độ cực cao giúp tăng năng suất Tốc độ cực cao 0,08 Lời / bước cho các hướng dẫn cơ bản cho 3000 bước đầu tiên và 0,58 Lời / bước sau đó. FP0R lý tưởng cho việc định vị và xử lý các ứng dụng tự động hóa, ví dụ: trong máy dán nhãn. Chương trình công suất lớn Dung lượng chương trình: 3K bước Đăng ký dữ liệu: 32K từ Bộ nhớ bình luận độc lập Cổng USB2.0 cung cấp chuyển chương trình tốc độ cao Không cần bảo trì và sao lưu toàn bộ dữ liệu mà không cần pin Chức năng định vị tích hợp, tiên tiến cao Hoạt động chạy bộ Cài đặt riêng để tăng tốc và giảm tốc cho các chức năng tăng tốc Tốc độ mục tiêu có thể được thay đổi bởi đầu vào tín hiệu bên ngoài trong quá trình chạy bộ hoặc điều khiển hình thang Có thể đọc tín hiệu bộ mã hóa lên đến 50kHz (đo tần số xung) Có thể sử dụng đồng thời bộ đếm tốc độ cao 6 kênh và đầu ra xung 4 trục Các đơn vị FP0R cung cấp các loại giao tiếp mạng khác nhau bằng giao diện tích hợp hoặc các đơn vị mở rộng Ethernet (Modbus TCP / IEC60870) Hồ sơ Liên kết CC MEWNET-W0 CNET Giao tiếp nối tiếp RS232C hoặc RS485 Để biết thông số kỹ thuật của loạt mô hình này, vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm

Thiết bị điều khiển tĩnh ER-X008
Đăng ngày 15-12-2018 03:01:28 AM

Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439

Robust Photoelectric Sensor RX
Đăng ngày 15-12-2018 01:57:25 AM

Sturdy photoelectric sensor made of die-cast zinc alloy

Robust Photoelectric Sensor RX
CE Marking

CE Approved
CE : Excluding RX2 and RX4

Features

Robust

The enclosure is robust as it is made of die-cast zinc alloy.

Standard type [RX]

Wide variety

Standard type [RX]
Standard type [RX]
Standard type [RX]

DC 2-wire type [RX2]

・Wiring reduced by 1/3
Wiring can be completed by using only two, instead of three wires.

・Power supply cost: reduced to 1/30 or less
Current consumption: 1 mA or less
An additional power supply for the sensor is not required.

Heavy duty type [RX4]

・Durable against oil
This sensor can be used in a harsh environment.

Heavy duty type [RX4]

Test input (emission halt input)

Convenient for operation check before start-up.
(Excluding RX2 types)

Automatic interference prevention function [Retroreflective / diffuse reflective types]

Two sensors can be mounted side by side because of the automatic interference prevention function. (Excluding RX2 types)

Automatic interference prevention function [Retroreflective / diffuse reflective types]

Danh mục sản phẩm

Bảng giá

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com

Phòng Kinh Doanh
Hotline:
 (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây