Thông số kĩ thuật:
Kích thước 144x144x173.5mm, nguồn 100-240Vac
Là bộ ghi dữ liệu trên SD Card 2GB, bộ nhớ trong 80MB (lưu 15 ngày dữ liệu)
Gồm 2 kênh đầu vào, Đầu vào dạng Multi: K, J, R, S, T,..., Pt100, 1-5Vdc, 0-30Vdc,....
Màn hình: TFT color LCD (115.2 ㎜ × 86.4 ㎜, 640 × 480 pixel), hiển thị số liệu, đồ họa
Đặc tính kỹ thuật
- Kích thước: 96 x 96 mm
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac
- Đầu vào analog - multi input: K, J, E, T, R, S, B, N, PL2, U, L (Tmin = -200 độ C, Tmax = 2300 độ C)
Pt100, JPt100, 1 ~ 5Vdc, 0 ~ 10 Vdc, -10 ~ 20 mVdc, 0 ~ 100mVdc, 4 ~ 20mAdc
- Chức năng điều khiển mờ, PID Auto - tuning, Ramp
- Đầu ra điều khiển: Relay, SSR (xung 24Vdc), SCR (4-20mA)
- Đầu ra cảnh báo với nhiều mức độ cảnh báo
- Hỗ trợ truyền thông RS485/422
Đặc tính kỹ thuật
- Nguồn cấp: 100 - 240 Vac
- Kích thước: 96x96mm
- Multi Input: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2; KPt100, Pt100;
1 ~ 5Vdc, 0 ~ 10Vdc, -10 ~ 20mVdc, 0 ~ 100mVdc, 4 ~ 20mA.
- Đầu ra điều khiển: Relay, transistor, SSR (25Vdc), SCR (4-20mA)
- Lựa chọn đầu ra RET ( 4-20mA)
- Đầu ra cảnh báo với nhiều chế độ cảnh báo khác nhau
- Đầu vào / đầu ra số: 4 ~7 DI, 10 DO
- Chức năng điều khiển PID - Auto tuning, điều khiển ON / OFF
- Chế độ hoạt động: làm nóng / làm lạnh
- Hiển thị chính xác, tốc độ cao ( chu kỳ vòng quét 250mS )
Thông số kĩ thuật:
Đồng hồ chương trình nhiệt NP100-00 gồm 2 chương trình nhiệt với tổng 20 bước nhiệt
Kích thước 96x96x112.5mm, nguồn cấp 100-240Vac
Chế độ điều khiển nóng/lạnh độc lập, điều khiển Fuzzy, PID-auto tuning, On/Off
Đầu vào multi: K, J, R, S,W, B, E,....Pt100, 1-5Vdc, 0-10Vdc, 4-20mA,... dải đo -200~2300 độ C
Đầu ra Relay, SSR (12Vdc), SCR (4-20mA) (Lựa chọn theo cài đặt)
Đầu ra cảnh báo với nhiều chức năng cảnh báo
Đặc điểm chung
- Loại đồng hồ cao cấp
- Nhiều chọn lựa ngõ ra (Mặc định: Hiển thị): Ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra dòng
(4- 20mA), ngõ ra BCD, ngõ ra NPN/PNP collector hở, ngõ ra rơ le.
- Thông số ngõ vào đo Max.: DC 500V, AC 500V, DC 5A, AC 5A.
- Dải hiển thị Max.: -1999 ~ 9999
- Chức năng cài đặt tỉ lệ High/Low
- Chức năng đo tần số AC: 0.1 ~ 9999Hz
- Có nhiều chức năng: Chức năng kiểm tra giá trị hiển thị max./ min., Chức năng trì ho ãn chu kỳ hiển thị, Chức năng điều chỉnh điểm
zero, chức năng hiệu chỉnh hiển thị High, chức năng cài đặt tỉ lệ ngõ ra dòng, v.v.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | DIN W72 x H36 |
Chức năng đo | Điện áp AC, điện áp DC, dòng điện DC, dòng điện AC, tần số |
Ngõ vào | 0~500VDC, 0~500VAC, 0~5A DC, 0~5A AC, Max 110%F.S, ngõ vào Hold |
Chu kỳ lấy mẫu | Loại DC: 50ms, loại AC: 16.6ms |
Nguồn cấp | (100-240VAC)±10% 50/60Hz |
Hiển thị | Cách hiển thị: Led đỏ 7 đoạn, chiều cao chữ số 14.2mm Dải hiển thị Max: -1999~ 9999 (4 chữ số) Độ chính xác hiển thị: 230C ± 50C Loại DC: F.S ±0.1% rdg ± 2 chữ số Loại AC: F.S ±0.3% rdg ± 3 chữ số Loại DC/AC: F.S ±0.3% rdg ± Max 3 chữ số ( Chỉ cho đầu nối 5A) -100C ± 500C Loại DC/AC: F.S ±0.5% rdg ± 3 chữ số |
Ngõ ra | Ngõ ra rơ le Ngõ ra NPN/PNP collector hở Lựa chọn: Ngõ ra truyền thông RS485 Ngõ ra nối tiếp/ Ngõ ra BCD Ngõ ra dòng DC 4-20mA |
Tiêu chuẩn | CE |
Lh :0986879649 gặp mr : Trường
NHÀ SẢN XUẤT | Autonics |
---|---|
DẠNG ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ | Loại ngõ vào 4-20 mA |
KÍCH THƯỚC | Cao 72 x ngang 72 |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN | SSR (0-12V On/off) |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | W144xW72mm |
Số đếm | 6 chữ số |
Dải thời gian | - |
Hiển thị | Led 7 đoạn |
Nguồn cấp | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Tốc độ đếm tối đa | Có thể lựa chọn 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công thức DIP bên trong |
Đo tốc độ | No |
Bộ nhớ | Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bán dẫn ổn định) |
Chế độ ngõ vào | Đếm tăng, đếm giảm, đếm tăng/giảm A, B, C, D, E, F |
Chế độ ngõ ra | N, C, R, K, P, Q, S |
Ngõ ra one-shot | Đặt trước 2 giá trị: 0.05 ~ 5 giây |
Ngõ vào | Ngõ vào CPI, CP2, ngõ vào reset Có thể lựa chọn logic ngõ vào (Ngõ vào có điện áp: Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, điện áp mức “H”: 5-30VDC, điện áp mức “L”:0-2VDC) (Ngõ vào không điện áp: Trở kháng khi ngắn mạch: max1 kΩ, điện áp dư khi ngắn mạch: max. 2VDC. Trở kháng khi hở mạch: Min.100 kΩ) |
Ngõ ra | Tiếp điểm: 3 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở |
Kiểu đấu nối | Đế 11 chân, 14 chân cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, gioăng chống nước, nắp cầu đấu, nhãn phím bấm. |
Cấp bảo vệ | IEC IP66, UL508 Type 4X (indoors) for panel surface only and only when Y92S-29 Waterproof Packing is used. |
Tiêu chuẩn | CE, UL, C-UL US |
Cảm biến áp suất số Autonics PSA-01P-Rc1/8.
- Phạm vi đo: 0 - 100kPa.
- Ngõ ra Analog: 1-5V, PNP.
- Ren nối: Rc1/8.
- Kích thước: 30x30.
Chi tiết mặt hàng
POWER FACTOR REGULATOR
RƠ-LE ĐIỀU KHIỂN HỆ SỐ CÔNG SUẤT
- Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền.
- Sử dụng bộ vi xử lý điều khiển đóng ngắt tự động thông minh.
- Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay.
- Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT) nếu đấu ngược.
- Thông số hiển thị : Hệ số COSφ ; Dòng thứ cấp; Báo lỗi; Sóng hài bậc cao(THD);
Nhiệt độ; Trạng thái đóng/ cắt các cấp.
- 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual.
- Có thể cố định "Fixed" các cấp đóng trực tiếp theo yêu cầu người sử dụng.
- Có tiếp điểm riêng cho quạt (Fan): Fixed on/ Output on/ Nhiệt độ/ Không dùng.
- Có tiếp điểm tín hiệu, có thể liên kết với 10 tín hiệu cảnh báo của PFRLCD.
- Bảo vệ và cảnh báo khi: Quá /Thấp áp; Quá /Thấp dòng; Quá /Thấp hệ số
COSφ ; Quá nhiệt; Lỗi cực tính CT; %THDI; Ngắt khi không có điện áp
- Đo và hiển thị sóng hài bậc cao (dạng đồ thị hoặc dạng bảng).
- Nguồn điện điều khiển 85Vrms - 265Vrms
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4
- Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 122 mm
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Thông tin sự cố
Vào lúc 13 giờ 01’ ngày 31 tháng 05 năm 2013, tại trạm biến áp 110kV CưM’gar, máy cắt (MC) xuất tuyến 474 (XT474) cắt do chức năng bảo vệ quá dòng cấp 2 (I>>) từ rơle Micom P142, và tự động đóng lặp lại không thành công (lúc này rơle ghi nhận dòng bảo vệ: Ia = 3577A, Ib = 3297A, Ic = 2964A, In= 6,562 A), đồng thời lúc đó tại tủ bảo vệ lộ tổng 432 (LT432) RP5 rơle Micom P132 tác động đi cắt MC LT432 do chức năng quá dòng cấp 2.
Thông số chỉnh định của 2 rơle:
Qua thông số cài đặt và thông số tác động của rơle, chúng tôi nhận thấy dòng qua rơle P142 ghi nhận đã vượt ngưỡng dòng cấp 3 ( I>>>) nhưng rơle không cắt theo ngưỡng dòng cấp 3 mà cắt theo ngưỡng dòng cấp 2, dẫn đến rơle bảo vệ lộ tổng cũng cắt theo ngưỡng dòng cấp 2. Với việc bảo vệ tác động không có chọn lọc đã làm mất điện toàn bộ khu vực Cư M’gar.
Để đảm bảo cung cấp điện an toàn tin cậy trong hệ thống, trước hết cần phân tích nguyên nhân để đưa ra các biện pháp phù hợp nhằm khắc phục hiện tượng sự cố gây nhảy vượt cấp trên.
Các nguyên nhân khóa bảo vệ quá dòng cấp 3 ở rơle Micom P142
Theo tài liệu hướng dẫn sử dụng rơle Micom P142, việc khóa bảo vệ quá dòng cấp 3 của rơle xảy ra khi có:
Cài đặt từ “Settings”:
- Group 1/GROUP 1 OVERCURRENT/I> Blocking/AR Blocks I>3.
- Group 1/GROUP 1 AUTORECLOSE/EFF Maint Lock, Trip 1 Main, …, Trip 5 Main/Block Inst Prot (I>>>, I>>>>).
Cấu hình “PSL”
Khóa chức năng bảo vệ quá dòng cấp 3
Sau khi tiến hành kiểm tra lại cài đặt “Settings” và cấu hình “PSL”, nhận thấy không có cài đặt nào đi khóa bảo vệ quá dòng cấp 3 được đặt.
Để tìm ra nguyên nhân gây nhảy vượt cấp nói trên, bằng các thiết bị thí nghiệm rơle, nhóm công tác đã tiến hành mô phỏng lại sự cố theo các thông số được lưu trên rơle:
- Mô phỏng ngưỡng dòng sự cố cấp 2, MC 474 cắt ra và tự động đóng lặp lại.
- Mô phỏng tiếp sự cố với ngưỡng dòng cấp 3 nhưng thời gian rất nhỏ chưa đủ để cắt với bảo vệ cấp 3 (< 40ms), sau đó giảm về ngưỡng dòng cấp 2 cộng với thời gian cấp 2 thì rơle sẽ làm việc ở cấp 2 và ghi nhận ngưỡng dòng cấp 3.
- Theo bảng thông số đặt ở trên ta nhận thấy ngưỡng dòng cấp 3_XT474 nhỏ hơn ngưỡng dòng I≫_LT432 là 40A, tuy nhiên ở thời điểm xảy ra sự cố tổng dòng của các xuất tuyến 22 kV còn lại đang vận hành khoảng 100A.
Các thông số thời gian và dòng điện
Như vậy, nguyên nhân gây ra nhảy vượt cấp là do dòng sự cố không duy trì đủ thời gian mặc dù thời gian cấp 3 đặt là 0s, đồng thời ngưỡng thời gian cấp 2 của xuất tuyến và lộ tổng bằng nhau 0,5s.
Phương án khắc phục sự cố
Để khắc phục tình trạng sự cố bất thường làm nhảy vượt cấp MC432 khi có sự cố ngắn mạch duy trì nhưng không đủ để cắt với thời gian cấp 3 đặt 0s như trường hợp trên, ta tiến hành cài đặt lại các thông số của bảo vệ quá của xuất tuyến 474 và các xuất tuyến có thời gian cấp 2 bằng với thời gian cấp 2 của lộ tổng 432 theo phương án sau:
Đặt thời gian bảo vệ quá dòng pha pha, pha đất cấp 2 của XT474 nhỏ hơn thời gian bảo vệ quá dòng cấp 2 (0,5s) của LT432.
Kết luận
Việc áp dụng một trong các phương án trên sẽ đảm bảo khắc phục được sự cố bất thường khi có sự cố dòng ngắn mạch lớn, duy trì trên đường dây được bảo vệ bởi rơle MiCOM P142 có đặt chức năng đóng lặp lại và đảm bảo cung cấp điện an toàn, tin cậy.
Qua sự cố trên, cần phải rà soát lại các phối hợp chỉnh định bảo vệ rơ le các xuất tuyến trung thế tại các TBA có sử dụng loại rơ le MiCOM P142 để tránh hiện tượng bất thường nói trên.
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
* Nguồn cấp: 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC * Dễ dàng chuyển đổi chế độ Up/Down * Có 10 chương trình chế độ ngõ ra * Có 10 chương trình dải thời gian * Có thể chọn chức năng bởi S/W số ở mặt trước * Hiển thị trạng thái tiếp điểm ngõ ra bằng đồ hoạ (NO/NC) * Hiển thị BAR đồ hoạ của thời gian xử lý tăng 5% * Kích thước nhỏ gọn (Chiều dài:74mm) Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439 |
MÔ TẢ CHI TIẾT
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục/ loại lỗ/ loại lỗ liền thân, có đường kính ø40mm, mới đây được bổ sung thêm ngõ ra Line Driver hỗ trợ dải điện áp nguồn 12-24VDC cho phép ứng dụng đa dạng hơn trong máy móc/thiết bị. Hơn thế nữa, dòng sản phẩm này là giải pháp lý tưởng để lắp đặt trong không gian nhỏ hẹp (tối hiểu hoá giới hạn không gian lắp đặt). Sản phẩm này mang đến sự tối ưu hoá tiện lợi hơn cho người dùng nhờ có mô-men quán tính nhỏ.Đặc điểm chính
* Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver* Có nhiều loại ngõ ra
Các ứng dụng
* Đo chiều dài của tia H Kích thước | H96xW96 |
Hiển thị | LED độ lệch (đỏ, xanh), LED ngõ ra (đỏ) |
Nguồn cấp | 100-240VAC50/60Hz |
Ngõ vào | Can nhiệt: K(CA) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1c |
Dải đo nhiệt độ | Độ C: 4(0~400) |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF,PID |
Tính năng | Chỉ thị độ lệch PV, chỉ thị lỗi (Error) |
Truyền thông | - |
Kiểu đấu nối | - |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắtvíttrên tủ điện |
Phụ kiện | Vỏ bảo vệ chân đấu nối (bán riêng) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL |
ATS Series là một bộ hẹn giờ đa chức năn
ATS Series là một bộ hẹn giờ đa chức năng tương tự nhỏ cho phép nhiều tùy chọn cung cấp điện và tùy chọn cài đặt thời gian cho người dùng. Sê-ri này có hiệu quả chi phí cao và được trang bị một loạt các chế độ hoạt động đầu ra. Ngoài ra, loạt bài này mang đến sự tự do cho các tùy chọn cho người dùng bằng cách áp dụng 37 loại khác nhau trong dòng sản phẩm bao gồm bộ định thời Star-Delta, Power-off, Delay và Twin.
g tương tự nhỏ cho phép nhiều tùy chọn cung cấp điện và tùy chọn cài đặt thời gian cho người dùng. Sê-ri này có hiệu quả chi phí cao và được trang bị một loạt các chế độ hoạt động đầu ra. Ngoài ra, loạt bài này mang đến sự tự do cho các tùy chọn cho người dùng bằng cách áp dụng 37 loại khác nhau trong dòng sản phẩm bao gồm bộ định thời Star-Delta, Power-off, Delay và Twin.
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H72xW72 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh, Led hiển thị khác (xanh lá, đỏ) |
Nguồn cấp | 100 – 240VAC 50/60 Hz |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC), T(CC), R(PR), S(PR) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1a + Bán dẫn: 12VDC ±2V 20mA Max. Ngõ ra phụ - Ngõ ra rơ le Relay AL1, AL2: 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF, P, PI, PD, PID |
Tính năng | Điều chỉnh tự động Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp Chức năng ngõ ra lái SSR Auto-tuningHiệu chỉnh ngõ vào Bộ lọc số ngõ vào Giới hạn cao/thấp SV Độ trễ Reset bằng tay Lựa chọn đơn vị nhiệt độ Điều khiển gia nhiệt, làm lạnh Cài đặt khóa Cách thức kết nối ngõ ra |
Truyền thông | Không có |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu, đấu dây bằng ốc vít |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ |
Cấp bảo vệ |
|
Tiêu chuẩn | CE, UL (loại trừ TCN4S-...-P) |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48xW96 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ) |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz ±10% |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1a - Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA Ngõ ra phụ - Ngõ ra rơ le AL1: 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF và P, PI, PD, PID |
Tính năng | Hoạt động cảnh báo Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA) Ngõ ra lái SSR Điều chỉnh tự động Hiệu chỉnh ngõ vào Bộ lọc số ngõ vào Lựa chọn phương thức điều khiển Độ trễ Lựa chọn đơn vị nhiệt độ Reset bằng tay Chức năng Gia nhiệt/Làm mát MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt Phím ngõ vào số Giới hạn cao/thấp SV Cài đặt khóa Cách thức kết nối ngõ ra |
Truyền thông | RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV) |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu, đế 11 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H96xW48 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ) |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz ±10% |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1a - Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA Ngõ ra phụ - Ngõ ra rơ le AL1: 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF và P, PI, PD, PID |
Tính năng | Hoạt động cảnh báo Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA) Ngõ ra lái SSR Điều chỉnh tự động Hiệu chỉnh ngõ vào Bộ lọc số ngõ vào Lựa chọn phương thức điều khiển Độ trễ Lựa chọn đơn vị nhiệt độ Reset bằng tay Chức năng Gia nhiệt/Làm mát MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt Phím ngõ vào số Giới hạn cao/thấp SV Cài đặt khóa Cách thức kết nối ngõ ra |
Truyền thông | RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV) |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu, đế 11 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H72xW72 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ) |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz ±10% |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1a - Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA Ngõ ra phụ - Ngõ ra rơ le AL1: 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF và P, PI, PD, PID |
Tính năng | Hoạt động cảnh báo Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA) Ngõ ra lái SSR Điều chỉnh tự động Hiệu chỉnh ngõ vào Bộ lọc số ngõ vào Lựa chọn phương thức điều khiển Độ trễ Lựa chọn đơn vị nhiệt độ Reset bằng tay Chức năng Gia nhiệt/Làm mát MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt Phím ngõ vào số Giới hạn cao/thấp SV Cài đặt khóa Cách thức kết nối ngõ ra |
Truyền thông | RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV) |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu, đế 11 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48xW48 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ) |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz ±10% |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1a - Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA Ngõ ra phụ -Ngõ ra rơ leAL1, AL2: 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF và P, PI, PD, PID |
Tính năng | Hoạt động cảnh báo Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA) Ngõ ra lái SSR Điều chỉnh tự động Hiệu chỉnh ngõ vào Bộ lọc số ngõ vào Lựa chọn phương thức điều khiển Độ trễ Lựa chọn đơn vị nhiệt độ Reset bằng tay Chức năng Gia nhiệt/Làm mát MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt Phím ngõ vào số Giới hạn cao/thấp SV Cài đặt khóa Cách thức kết nối ngõ ra |
Truyền thông | RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV) |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu, đế 11 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoHS |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48xW48 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ), hiển thị khác (màu xanh lá, vàng, đỏ) |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz ±10% |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, Cu 50Ω (điện trở dây cho phép max. 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), L(IC) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1a - Bán dẫn: 12VDC ±2V Max. 20mA Ngõ ra phụ -Ngõ ra rơ le AL1: 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF và P, PI, PD, PID |
Tính năng | Hoạt động cảnh báo Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp (LBA) Ngõ ra lái SSR Điều chỉnh tự động Hiệu chỉnh ngõ vào Bộ lọc số ngõ vào Lựa chọn phương thức điều khiển Độ trễ Lựa chọn đơn vị nhiệt độ Reset bằng tay Chức năng Gia nhiệt/Làm mát MV ngõ ra điều khiển khi đường dây cảm biến ngõ vào bị đứt Phím ngõ vào số Giới hạn cao/thấp SV Cài đặt khóa Cách thức kết nối ngõ ra |
Truyền thông | RS485 (Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV) |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu, đế 11 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoHS |
Đặc điểm chung
- Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TB42 là sản phẩm kinh tế và chất lượng cao
- Thiết kế tiện lợi trong việc sử dụng lắp đặt bảng.- Ứng dụng Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TB42: Sử dụng để điều khiển nhiệt độ trong các lò nhiệt, máy đúc nhựa, công nghiệp giấy, gỗ, hóa chất, linh kiện điện tử, chế biến thực phẩm.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H65xW78 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu xanh, giá trị đặt SV: màu đỏ |
Nguồn cấp | 100-240VAC ±10% 50/60Hz |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, JPt100Ω, 3 dây(điện trở dây cho phép lớn nhất 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC) (điện trở dây cho phép lớn nhất 100Ω) |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1a - Bán dẫn: 12VDC ±3V 30mA Max. - Dòng: DC4-20mA (load 600Ω Max.) - Transmission: DC4-20mA (load 600Ω Max.)Ngõ ra phụ - Sự kiện 1: 250VAC 1A 1a - Sự kiện 2 : Hiển thị kiểm tra OK bởi LED |
Chu kỳ lấy mẫu | 0.5 s |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF, P, PI, PD, PIDF, PIDS |
Tính năng | Điều chỉnh tự động Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp Báo lỗi Reset bằng tay Cài đặt dấu thập phân Điều khiển gia nhiệt, làm lạnh Chức năng SV2 Chức năng ramp |
Truyền thông | RS485(Truyền dữ liệu PV/SV transmission, cài đặt SV) |
Kiểu đấu nối | - |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ |
Phụ kiện | - |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoHS |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H72xW72 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh |
Nguồn cấp | 100-240VAC±10%50/60Hz |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, JPt100Ω, 3 dây (điện trở dây cho phép lớn nhất 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), R(PR), E(CR), T(CC), S(PR), N(NN), W(TT) (điện trở dây cho phép lớn nhất 100Ω) Analog: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1c Ngõ ra phụ - Sự kiện 1: 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu | 0.5s |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF, P, PI, PD, PIDF, PIDS |
Tính năng | Điều chỉnh tự động Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp Báo lỗi Reset bằng tay Cài đặt dấu thập phân Điều khiển gianhiệt, làm lạnh Chức năng SV2 Chức năng ramp |
Truyền thông | - |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48xW48 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh |
Nguồn cấp | 100-240VAC |
Ngõ vào | RTD: DPt100Ω, JPt100Ω, 3 dây (điện trở dây cho phép lớn nhất 5Ω trên một dây) Can nhiệt: K(CA), J(IC), R(PR), E(CR), T(CC), S(PR), N(NN), W(TT) (điện trở dây cho phép lớn nhất 100Ω) Analog: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1c Ngõ ra phụ - Sự kiện 1: 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu | 0.5s |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF, P, PI, PD, PIDF, PIDS |
Tính năng | Điều chỉnh tự động Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp Báo lỗi Reset bằng tay Cài đặt dấu thập phân Điều khiển gianhiệt, làm lạnh Chức năng SV2 Chức năng ramp |
Truyền thông |
|
Kiểu đấu nối | Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL |
Module chuyển đổi nối tiếp (Có thể chuyển đổi RS232C->RS485) * Có mạch bảo vệ đột biến điện * Loại cách ly đường tín hiệu (Cách ly 232C và 485) * Có khả năng tự tạo tín hiệu Tx |
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp | 220VAC ±10%, 50/60Hz |
Dòng định mức lớn nhất | 50A (1 pha) |
Nguồn điều khiển | 220VAC |
Dải điều khiển | Điều khiển pha: 0~98%, điều khiển chu kỳ: 0~100% |
Tải ứng dụng | Tải thuần trở ( tải nhỏ nhất: trên 5% dòng định mức) |
Phương pháp làm mát | Làm mát tự nhiên |
Mạch điều khiển | Loại điều khiển Micon |
| 1-5VDC DC4-20mA (250Ω) ON/OF (Tiếp điểm rơ le bên ngoài hoặc 24VDC) Biến trở bên ngoài (1kΩ) Ngõ vào giới hạn ngõ ra |
| Điều khiển pha Điều khiển chu kỳ (Zero cross): có thể chọn chu kỳ 0.5s, 2.0s, 10s Điều khiển ON/OFF (Zero cross)
|
Loại khởi động | Khởi động mềm (0~50s có thể thay đổi được) |
Hiển thị | Chỉ thị ngõ ra (LED) |
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp | 220VAC ±10%, 50/60Hz |
Dòng định mức lớn nhất | 35A(1 pha) |
Nguồn điều khiển | 220VAC |
Dải điều khiển | Điều khiển pha: 0~98%, điều khiển chu kỳ: 0~100% |
Tải ứng dụng | Tải thuần trở ( tải nhỏ nhất: trên 5% dòng định mức) |
Phương pháp làm mát | Làm mát tự nhiên |
Mạch điều khiển | Loại điều khiển Micon |
| 1-5VDC DC4-20mA (250Ω) ON/OF (Tiếp điểm rơ le bên ngoài hoặc 24VDC) Biến trở bên ngoài (1kΩ) Ngõ vào giới hạn ngõ ra |
| Điều khiển pha Điều khiển chu kỳ (Zero cross): có thể chọn chu kỳ 0.5s, 2.0s, 10s Điều khiển ON/OFF (Zero cross)
|
Loại khởi động | Khởi động mềm (0~50s có thể thay đổi được) |
Hiển thị | Chỉ thị ngõ ra (LED) |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Dải điện áp cho phép | 90 – 110% của điện áp định mức |
Nguồn điện tiêu thụ | Max 2,4W |
Ngõ vào đo | Nhiệt độ, độ ẩm tích hợp cảm biến |
Ngõ ra | Giá trị điện trở: DPt100Ω DC4-20mA, 1 – 5 VDC, truyền thông RS 485 |
Chiều dài ống cảm biến | Tích hợp sẵn 1: 100 mm 2: 200 mm |
Cách lắp đặt | R: Trong phòng D: Trong đường ống W: Trên tường |
Chu kỳ lấy mẫu | Cố định 0.5 s |
Dải đo | Nhiệt độ: -19.9 – 600C Độ ẩm: 0.0 – 99.9%RH |
Độ bền điện môi | 500VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ bền chịu nhiễu | ±0.3kV nhiễu song vuông (độ rộng xung: 1µs) bởi nhiễudo máy móc |
Cách hiển thị | Loại hiển thị LED 7 đoạn ( 2 hàng 3 chữ số) Loại không hiển thị |
Kiểu đấu nối | Loại giắc cắm dài 2m, 5P, phi 4 |
Cấp bảo vệ | IP 10, 65 |
Tiêu chuẩn | CE |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H96xW96 |
Phương pháp hiển thị | Led On/Off |
Nguồn cấp | 110/220VAC 50/60Hz. 100-240VAC 50/60Hz |
Ngõ vào | - Can nhiệt: K(CA), J(IC) / RTD : PT 100Ω - Cặp nhiệt điện:Max. 100 Ω, RTD: Max. 5Ω trên một dây |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1c - SSR: 12VDC ±3V 20mA Max. |
Chu kỳ lấy mẫu | 20s |
Phương pháp điều khiển | F:Hysteresis: F . S 0.5±0.2% fixed P: Dải nhiệt độ : F . S 3% cố định, Chu kỳ: 20s |
Tính năng | Tích hợp chức năng burn out ( ngắt ngõ ra khi cảm biến không được kết nối) |
Truyền thông | - |
Kiểu đấu nối | Đế 8 chân |
Kiểu lắp đặt | Bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Đế (bán rời) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | UL508 |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | H72xW72 |
Hiển thị | LED ON/OFF |
Nguồn cấp | 110/220VAC 50/60Hz |
Ngõ vào | Ngõ vào cảm biến Can nhiệt: Max, 100 Ω, RTD: Max, 5Ω trên một dây Can nhiệt: K(CA), J(IC) / RTD : PT 100Ω, dải nhiệt độ: 0 - 1000C Tín hiệu: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1c - SSR: 12VDC ±3V Tải 20mA Max. |
Chu kỳ lấy mẫu | 20s Cố định |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF, P (Tỉ lệ) |
Tính năng | Báo đứt dây đốt |
Truyền thông | - |
Kiểu đấu nối | Đế 14 chân |
Kiểu lắp đặt | Bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | - |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoSH |
Đặc điểm chung
- Loại không hiển thị
- Cài đặt nhiệt độ bằng núm vặn.
- Bao gồm tính năng báo đứt dây đốt
- Nguồn điện phổ thông
- Ứng dụng bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TOS: Sử dụng để điều khiển nhiệt để kiểm soát nhiệt độ trong bao bì, máy móc, dải máy móc, máy nhựa, hệ thống phim macking, lò điện, máy sấy…
Thông số kỹ thuật
Đơn vị | °C,°F |
Dải đo nhiệt độ | 0-1200 |
Kích thước | H48xW48 |
Hiển thị | LED ON |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz |
Ngõ vào | Can nhiệt: : K(CA), J(IC) / RTD: Pt100Ω |
Ngõ ra | Ngõ ra điều khiển Rơ le: 250VAC 2A 1c SSR: 12VDC±3V Tải 20mA Max |
Chu kỳ lấy mẫu | 20 s |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển ON/OFF, tỷ lệ |
Tính năng | Báo đứt dây đốt |
Truyền thông |
|
Kiểu đấu nối | Đế 8 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ |
|
Tiêu chuẩn | UL |
Loại phát hiện | Phản xạ khuếch tán | |||||||||||||||||||||||||||
Khoảng cách phát hiện | 300mm | |||||||||||||||||||||||||||
Đối tượng phát hiện | Vật liệu mờ đục, vật liệu trong mờ | |||||||||||||||||||||||||||
Thời gian đáp ứng | Max. 20ms | |||||||||||||||||||||||||||
Nguồn cấp | 24-240VAC ±10% 50/60Hz, 24-240VDC ±10%(Dao động P-P : Max. 10%) | |||||||||||||||||||||||||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 4VA | |||||||||||||||||||||||||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (940nm) | |||||||||||||||||||||||||||
Chế độ hoạt động | Có thể lựa chọn chế độ Light ON/Dark ON bằng biến trở điều chỉnh | |||||||||||||||||||||||||||
Điện trở cách ly | Min. 20MΩ(sóng kế mức 500VDC) | |||||||||||||||||||||||||||
Cấu trúc bảo vệ | IP50 (Tiêu chuẩn IEC) | |||||||||||||||||||||||||||
Vật liệu | Vỏ, vỏ chắn: ABS chịu nhiệt. Phần phát hiện: PC(với bộ lọc phân cực: PMMA) | |||||||||||||||||||||||||||
Cáp nối | ø5, 5 dây, Chiều dài: 2m(Bộ phát của loại thu phát: ø5, 2 dây, Chiều dài: 2m) (AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính lớp cách điện: ø1.25)
|
Loại | Hình trụ phi 8 mm |
Nguồn cấp | Loại DC 2 dây: 12-24VDC |
Khoảng cách phát hiện | 1.5 mm |
Độ trễ | Tối đa 10% khoảng cách phát hiện |
Vật phát hiện | Kim loại có từ tính |
Vật phát hiện chuẩn | Sắt,8x8x1mm |
Tần số đáp ứng | 1.5KHz |
Ngõ ra điều khiển | DC 2 dây: thường mở |
Chỉ thị | Đèn Led đỏ |
Chức năng bảo vệ | Mạch bảo vệ quá áp, bảo vệ ngắn mạch, quá tải |
Kiểu đấu nối | Cáp liền 2M |
Phụ kiện | Đai ốc |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Tiêu chuẩn | IEC |
1 |
| Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách phát hiện 2mm/ 4nmm, 12- 24VDC, 2 dây | |
2 | PRT18-__DO/DC | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách phát hiện 5mm/ 8mm, 12- 24VDC, 2 dây | |
3 | PRT30-__DO/DC | Tròn, F30mm | Khoảng cách phát hiện 10mm/ 15mm, 12- 24VDC, 2 dây | |
4 | PSNT17-5DO/DC | Vuông 17mm | Khoảng cách phát hiện 5mm, 12-24VDC, 2 dây | |
5 | PR08-__DN/DP | Tròn, Ø 8mm | Khoảng cách 1.5mm/ 2mm, 12-24VDC, 3 dây | |
5 | PR12-__DN/DP | Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách 2mm/ 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
6 | PR18-__DN/DP | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách 5mm/ 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
7 | PR30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-24VDC, 3 dây | |
8 | PRL12-__DN/DP | Tròn, Ø 12mm | Loại dài, khoảng cách 2mm/ 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
9 | PRL18-__DN/DP | Tròn, Ø 18mm | Loại dài, khoảng cách 5mm/ 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
10 | PRL30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Loại dài, khoảng cách 10mm/ 15mm, 12- 24VDC, 3 dây | |
11 | PRCM12-__DN/DP | |||
12 | PRCMT12-__DO/DC | |||
13 | PRCM18-__DN/DP | |||
PRCML18-__DN/DP | ||||
14 | PRCM30-__DN/DP | Tròn, Ø30mm | Sử dụng cáp nối, khoảng cách 10mm/ 15mm, 3 dây | |
15 | PS12-__DN/DP | Vuông 12mm | Khoảng cách phát hiện 4mm, 12-24VDC, 3 dây | |
16 | PSN17-__DN/DP | Vuông 17mm | Khoảng cách phát hiện 5mm/ 8mm, 12- 24VDC, 3 dây | |
17 | PSN25-5DN/DP | vuông 25mm | Khoảng cách phát hiện 5mm, 12-24VDC, 3 dây | |
18 | PSN30-__DN/DP | Vuông 30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 12-24VDC, 3 dây | |
19 | PSN40-__DN/DP | Vuông 40mm | Khoảng cách phát hiện 20mm, 12-24VDC, 3 dây | |
20 | PS50-__30DN/DP | Vuông 50mm | Khoảng cách phát hiện 30mm, 12-24VDC, 3 dây | |
21 | AS80-__50DN3/DP3 | Vuông 80mm | Khoảng cách phát hiện 50mm, 12-24VDC, 4 dây | |
22 | PFI25-8DN/DP | Vuông, dẹp 25mm | Khoảng cách phát hiện 8mm, 12-24VDC, 3 dây | |
23 | PR12-__AO/AC | Tròn, Ø 12mm | Khoảng cách 2mm/ 4mm, 100-240VAC, 2 dây | |
24 | PR18-__AO/AC | Tròn, Ø 18mm | Khoảng cách 5mm/ 8mm, 100-240VAC, 2 dây | |
25 | PR30-__AO/AC | Tròn, Ø30mm | Khoảng cách 10mm/ 15mm, 100-240VAC, 2 dây | |
26 | PSN25-5AO | Khoảng cách phát hiện 5mm, 100-240VAC, 2 dây | ||
26 | PSN25-5A | |||
27 | PSN30-__AO/AC | Khoảng cách phát hiện 10mm/15mm, 100- 240VAC, 2 dây | ||
28 | PSN40-20AO/AC | Khoảng cách phát hiện 20mm, 100-240VAC, 2 dây | ||
29 | CID2-2 | Cáp nối thẳng, 2 dây, dài 2m | ||
30 | CID3-2 | Cáp nối thẳng, 3 dây, dài 2m | ||
31 | CLD3-2 | Cáp nối hình L, 3 dây, dài 2m | ||
32 | C1D4-2 | Cáp nối loại 2 đầu nối thẳng, dây dài 2m | ||
33 | C2D4-2 | Cáp nối loại 2 đầu nối hình L, dài 2m |
MT4W-DA(V)-4N | Hiển thị Volt DC/ Ampere DC | ||
1 | MT4W-DA(V)-40 | Cài đặt Volt/ Ampere DC, Out: 3 Relay + 4- 20mADC | |
2 | MT4W-DA(V)-41 | Cài đặt Volt/ Ampere DC, Out: 3 Relay | |
3 | MT4W-DA(V)-42~49 | Cài đặt Volt/ Ampere DC, Out: NPN/PNP, RS485, Trans, DC 4-20mA | |
4 | MT4W-AA(V)-4N | Hiển thị Volt AC/ Ampere AC | |
5 | MT4W-AA(V)-40 | cài đặt Volt/ Ampere AC Out: 3R + 4-20mADC | |
6 | MT4W-AA(V)-41 | Cài đặt Volt/ Ampere AC Out: 3 Relay | |
7 | MT4W-AA-42~49 | ||
8 | MT4W-AV-42 | ||
9 | MT4W-AV-43 | ||
10 | MT4W-AV-44-45 | ||
11 | MT4W-AV-46 | ||
12 | MT4W-AV-47-49 | ||
13 | MT4Y-AA(V)-4N | Hiển thị Volt AC/ Ampere AC | |
14 | MT4Y-DA(V)-4N | Hiển thị Volt DC/ Ampere DC | |
15 | MT4Y-AA(V)-40~46 | Out: Relay/ NPN/PNP/ 4-20mA/ RS485 |
Đồng hồ Đo điện áp DC
Điện áp 5VDC
Ngõ ra điều khiển : Chỉ hiển thị
Kích thước Cao 24 x ngang 48
M4W1P-AA/AV |
M4W1P-DA/DV |
M4W2P-AA/AV |
M4W2P-DA/DV |
M4W-AA/AV |
M4W-DA/DV |
M4Y-AA/AV |
M4Y-DA/DV |
Bộ nguồn Dạng tổ ong
Điện áp ngõ vào : 220VAC
Điện áp ngõ ra : 5VDC
Công suất 3W , 0.6A
- 12 loại chế độ hoạt động khác nhau được chọn bởi DIP switch
- Đáp ứng ngõ vào tốc độ cao
- Chức năng Flip-flop đối với điều khiển mức
- Thiết bị đa chức năng có chế độ đặt thời gian
- Lắp đặt DIN rail và có thể lắp đặt mà không cần thanh rail
- Dải nguồn cấp rộng (100-240VAC 50/60Hz).
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Thông số kỹ thuật :
Model: TD4SP-N4R
Bộ điều khiển nhiệt độ PID TD4SP-N4R
Hiển thị 4 số
Kích thước: 48x48mm
Đầu ra báo động: No alarm output
Nguồn cung cấp: 100-240VAC; 50/60Hz
Đầu ra điều khiển: Relay contact output
Đặc điểm chung
- Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF: Hỗ trợ nhiều loại chức năng trì hoãn (Delay) trong việc làm đông: Chức năng lựa chọn xả đông tự động/bằng tay (Auto/Manual), Delay hoạt động lại, Delay khởi động (Start-up) máy nén, Delay hoạt động cho quạt giàn (bay) hơi, Delay cuối xả đông, Thời gian mở tối thiểu (Minimum ON time). Chức năng hiệu chỉnh ngõ vào.
- Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF còn có thể cài đặt chu kỳ hoạt động để bảo vệ máy nén khí khỏi lỗi
- Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF có nhiều ngõ ra: Đầu ra 1: Rơ le. Đầu ra 2: Nén khí. Ngõ ra 3: Xả đông. -40~99.9 độ C (40-212 độ F).
- Đầu vào: Can nhiệt.
- Nguồn cấp: 100-240VAC
- Dải hiển thị nhiệt độ.
Loại NTC: -40.0 đến 99.9oC (-40 đến 212 oC)
Loại RTD : -99.9 đến 99.9 oC (-148 đến 212 oC).
- Ứng dụng bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC3YF: Sử dụng để điều khiển nhiệt độ trong các kho đông lạnh, bảo quản thực phẩm…
Thông số kỹ thuật
Kích thước | W72xH36 |
Hiển thị | Hiển thị Led 7 đoạn (màu đỏ |
Nguồn cấp | 12-24VDC, 100-240VAC 50/60Hz |
Ngõ vào | Can nhiệt, điện trở nhiệt. |
Ngõ ra | Ngõ ra máy nén khí (250VAC 5A), ngõ ra xả đông ( 250A 10A), ngõ ra dàn quạt hơi (205A 5A) |
Chu kỳ lấy mẫu | 0.5 s |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển ON/OFF (độ nhạy điểu chỉnh 0.5 – 5.0oC, có thể thay đổi 2 – 50oF) |
Tính năng | Điều chỉnh tự động Cảnh báo đứt, hỏng cảm biến Cảnh báo đứt vòng lặp Báo lỗi Reset bằng tay Cài đặt dấu thập phân Điều khiển gia nhiệt, làm lạnh Chức năng SV2 Chức năng ramp |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | Mặt trước thiết bị IP65 |
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Kích thước | 83 x 104 x 40mm |
Input | 100~240VAC |
Output | 50W / 12VDC |
Phụ kiện đi kèm | Không |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
Dòng điện áp: 5-24V DC
Điện áp sử dụng: 4-32V DC
Trở kháng: ít hơn 4㏀
Điện áp hoạt động: hơn 3V DC
Điện áp thiết lập lại: ít hơn 1.5V
Tải trọng định mức: Thấp: 90-264V AC
Cao: 90-480V AC
Điện áp cao điểm: Thấp: 600V
Cao: 800V
Tải trọng dòng: 15A
Tần số: 50/60 Hz
Đột biến dòng: Thấp: 170A
Cao: 170A
Dòng rò hiện tại: 20mA
Đầu ra điện áp giảm: 1.6V (R.M.S)
Zero cross Function: Có sẵn
Thời gian phản ứng: 1/2 chu kì + 1ms
Kháng cách điện: 500V DC 100㏁ (giữa các đầu vào/ đầu ra và trường hợp)
Độ bền điện môi: 3000V AC
Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h
Khả năng chống sốc: 1000m/s², X, Y, Z mỗi trục 3 lần
Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0~40°C (nếu không ngưng tụ)
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Trọng lượng: khoảng 230g
Thông tin kĩ thuật:
Điện áp: 100-240V AC
Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC
Điện áp cao điểm: 1200V
Dòng hiện hành: 50A
Tần số: 25-65Hz
Dòng vào: 580A
Dòng rò: 20mA
Điện áp ra: 1.8V
Dòng hoạt động tối thiểu: 0.5A
Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms
Tối đa 1ms
Dòng điện áp: 100-240V AC
Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC
Trở kháng: 72㏀
Điện áp hoạt động: 75V AC
Điện áp phản hồi: 40V AC
Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)
Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁
Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)
Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h
Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần
Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C
Nhiệt độ môi trường: -20~80°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Trọng lượng: khoảng 150g
50A: Khoảng 1400g
70A: khoảng 2050g
Thông tin kĩ thuật:
Điện áp: 100-240V AC
Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC
Điện áp cao điểm: 600V
Dòng hiện hành: 10A
Tần số: 25-65Hz
Dòng vào: 170A
Dòng rò: 15mA
Điện áp ra: 1.3V
Dòng hoạt động tối thiểu: 1A
Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms
Tối đa 1ms
Dòng điện áp: 100-240V AC
Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC
Trở kháng: 40㏁
Điện áp hoạt động: 72V AC
Điện áp phản hồi: 40V AC
Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)
Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁
Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)
Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h
Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần
Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C
Nhiệt độ môi trường: -20~80°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Trọng lượng: khoảng 150g
Thông tin kĩ thuật:
Điện áp: 100-240V AC
Nguồn cung cấp điện áp: 90-264V AC
Điện áp cao điểm: 600V
Dòng hiện hành: 10A
Tần số: 25-65Hz
Dòng vào: 170A
Dòng rò: 10mA
Điện áp ra: 1.3V
Dòng hoạt động tối thiểu: 1A
Tốc độ phản ứng: 1/2 chu kì + 1 ms
Tối đa 1ms
Dòng điện áp: 100-240V AC
Dòng điện áp sử dụng: 90-264V AC
Trở kháng: 40㏁
Điện áp hoạt động: 72V AC
Điện áp phản hồi: 40V AC
Dòng vào: 240V AC / 9mA (±4)
Điện trở cách điện: 500V DC, 100㏁
Độ bền điện môi: 2500V AC (cho 1 phút tại 60Hz)
Chịu rung: 10-55Hz biên độ kép 1.5mm, mỗi X, Y, Z hướng 2h
Khả năng chống sốc: 1000m/s², mỗi X, Y, Z hướng 3 lần
Nhiệt độ bảo quản: -30~90°C
Nhiệt độ môi trường: -20~80°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 45~85% RH
Trọng lượng: khoảng 150g
Bộ điều khiển nguồn Thyristor
Dòng tải 250A
Điện áp 380V
Số pha: 3 pha
Thông tin kĩ thuật:
Chức năng: Khởi động mềm, dừng mềm, điều chỉnh nguồn, dùng cho tải trở và tải cảm
Phương thức hiển thị: đầu ra hiển thị bằng LED
Phương thức điều khiển: điều khiển pha, điều khiển chu kì, điều khiển ON/OFF
Cường độ dòng: 25A
Điện áp sử dụng: 110-220V AC 50/60Hz
Tải tối thiểu: 0.5A
Bộ phận điều khiển: TRIAC
Điều khiển đầu vào: 4-20mA (1-5V) DC, ON/OFF
Khối lượng bên ngoài: khối lượng cài đặt bằng tay (B 10kΩ)
Điện trở cách điện: 20MΩ, 500V DC
Độ bền điện môi: 2000V cho 1 phút
Phương thức làm mát: lảm mát tự nhiên
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0~50°C
Độ ẩm môi trường: 35~85% RH
Nhiệt độ bảo quản: -25~70°C
Trọng lượng: khoảng 960
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm chung
- Bộ đếm theo giá trị đặt trước hoặc đếm tổng
- Hoạt động ngõ vào : UP, DOWN, UP/DOWN (được chọn bởi thông số bên trong)
- Hoạt động ngõ ra : N, F, C, R, K, M, A (được chọn bởi thông số bên trong)
- Nguồn cấp ngoài : 12VDC 100mA max
- Hiển thị: 4 số hoặc 6 số
- Tích hợp chức năng Counter (Đếm) và Timer (định thời).
- Dao động điện áp: ±10% điện áp nguồn
- Nhiệt độ môi trường: -5 ~ 50 ℃
- Độ ẩm môi trường: 35 ~ 85 % R.H.
Thông số kỹ thuật bộ đếm GE4-P41A
- Hiển thị số: 4 số (9999)
- Giá trị đặt trước: 1 giá trị đặt trước
- Đầu vào: NPN/NPN
- Đầu ra: 1 Relay (O/C)
- Nguồn cấp: 100~240VAC 50/60Hz
- Công xuất tiêu thị: 5.5VA Max
- Kích thước : 48x48mm
- Trọng lượng: 400g
EXECURE 4000-D |
Features |
| ||||||
|
| |||
Specifications |
|
(*1) (*2) (*3) (*4) | This is the standard value when used with AC 200V. We guarantee the lamp will stay lit for its life time if the device is utilized properly. This is the standard value when used together with FGS5F1000UV - HT4. (Irradiation distance 10mm: measuring equipment used: UIT-150 + UVD-S365) (In case of EXECURE 4000, installed vertically) The signal is outputted when the mechanical iris is positioned at either MAX or MIN. It is not possible to monitor the position of the mechanical iris. |
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Bộ điều khiển lập trình của Panasonic FP0R - Với chức năng và hiệu suất nâng cao, nâng cao Xử lý tốc độ cực cao giúp tăng năng suất Tốc độ cực cao 0,08 Lời / bước cho các hướng dẫn cơ bản cho 3000 bước đầu tiên và 0,58 Lời / bước sau đó. FP0R lý tưởng cho việc định vị và xử lý các ứng dụng tự động hóa, ví dụ: trong máy dán nhãn. Chương trình công suất lớn Dung lượng chương trình: 3K bước Đăng ký dữ liệu: 32K từ Bộ nhớ bình luận độc lập Cổng USB2.0 cung cấp chuyển chương trình tốc độ cao Không cần bảo trì và sao lưu toàn bộ dữ liệu mà không cần pin Chức năng định vị tích hợp, tiên tiến cao Hoạt động chạy bộ Cài đặt riêng để tăng tốc và giảm tốc cho các chức năng tăng tốc Tốc độ mục tiêu có thể được thay đổi bởi đầu vào tín hiệu bên ngoài trong quá trình chạy bộ hoặc điều khiển hình thang Có thể đọc tín hiệu bộ mã hóa lên đến 50kHz (đo tần số xung) Có thể sử dụng đồng thời bộ đếm tốc độ cao 6 kênh và đầu ra xung 4 trục Các đơn vị FP0R cung cấp các loại giao tiếp mạng khác nhau bằng giao diện tích hợp hoặc các đơn vị mở rộng Ethernet (Modbus TCP / IEC60870) Hồ sơ Liên kết CC MEWNET-W0 CNET Giao tiếp nối tiếp RS232C hoặc RS485 Để biết thông số kỹ thuật của loạt mô hình này, vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm
Liên hệ: Phòng Bán hàng 02253.959611/ Mobile: 0362916439
Sturdy photoelectric sensor made of die-cast zinc alloy
|
CE Approved
CE : Excluding RX2 and RX4
The enclosure is robust as it is made of die-cast zinc alloy.
Wide variety
|
|
|
・Wiring reduced by 1/3
Wiring can be completed by using only two, instead of three wires.
・Power supply cost: reduced to 1/30 or less
Current consumption: 1 mA or less
An additional power supply for the sensor is not required.
・Durable against oil |
Convenient for operation check before start-up.
(Excluding RX2 types)
Two sensors can be mounted side by side because of the automatic interference prevention function. (Excluding RX2 types) |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Chăm sóc khách hàng:
Tel: 02253 959 611 / 0825.8.123.56
Phòng Kinh Doanh
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56
Email: dientudonghp.tth@gmail.com
Email đề nghị báo giá: baogia.ietth@gmail.com
Phòng Kinh Doanh
Hotline: (+84) 2253.959.611
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Lan - 0332.784.299
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Cúc - 0936.810.318
Mobile:(Call/ Zalo): Ms.Minh - 0335.424.496
Mobile:(Call/ Zalo): Mr.Minh - 0825.8.123.56